ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
BẢNG LƯƠNG THÁNG …./20…
2
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
3
STTHọ và tênChức
vụ
Lương
Chính
Phụ cấpTổng
Thu Nhập
Ngày
công
Tổng Lương
Thực Tế
Lương
đóng BH
Trích vào Chi phí Doanh nghiệpTrích vào Lương nhân viênThuế
TNCN
Tạm
ứng
Thực
lĩnh
Ghi Chú
4
Trách nhiệmĂn trưaĐiện thoạiXăng xeKPCĐ
(2%)
BHXH
(17,5%)
BHYT
(3%)
BHTN
(0%)
Cộng
22,5%
BHXH
(8%)
BHYT
(1,5%)
BHTN
(1%)
Cộng
10,5%
5
123456891011121314151617181920212223
6
A
Bộ phận Quản lý
37.000.0006.000.0004.380.0006.800.0006.800.00060.980.00015259.767.69243.000.000860.0007.525.0001.290.00009.675.0003.440.000645.000430.0004.515.0000055.252.692
7
01Đoàn Công Lập8.000.0003.000.000730.0002.000.0002.000.00015.730.0002615.730.00011.000.000220.0001.925.000330.00002.475.000880.000165.000110.0001.155.00014.575.000
8
02Nguyễn Linh Tôn7.000.0002.000.000730.0002.000.0002.000.00013.730.0002613.730.0009.000.000180.0001.575.000270.00002.025.000720.000135.00090.000945.00012.785.000
9
03Đặng Hoài Trâm7.000.0001.000.000730.0002.000.0002.000.00012.730.0002512.240.3858.000.000160.0001.400.000240.00001.800.000640.000120.00080.000840.00011.400.385
10
04Đinh Tùng Lâm5.000.000730.000400.000400.0006.530.000266.530.0005.000.000100.000875.000150.00001.125.000400.00075.00050.000525.0006.005.000
11
06Trần Văn Tuấn5.000.000730.000400.000400.0006.530.000246.027.6925.000.000100.000875.000150.00001.125.000400.00075.00050.000525.0005.502.692
12
05Lê Thị Thuỷ5.000.000730.0005.730.000255.509.6155.000.000100.000875.000150.00001.125.000400.00075.00050.000525.0004.984.615
13
14
B
Bộ phận Bán hàng
12.000.0001.000.0001.460.0002.500.0002.500.00019.460.0003914.710.38513.000.000260.0002.275.000390.00002.925.0001.040.000195.000130.0001.365.0000013.345.385
15
07Lã Tuấn Kiệt7.000.0001.000.000730.0002.000.0002.000.00012.730.000209.792.3088.000.000160.0001.400.000240.00001.800.000640.000120.00080.000840.0008.952.308
16
08Tạ Mạnh Hưởng5.000.000730.000500.000500.0006.730.000194.918.0775.000.000100.000875.000150.00001.125.000400.00075.00050.000525.0004.393.077
17
18
Tổng A + B 49.000.0007.000.0005.840.0009.300.0009.300.00080.440.00019174.478.07756.000.0001.120.0009.800.0001.680.000012.600.0004.480.000840.000560.0005.880.0000068.598.077
19
20
Người lập biểu
Kế toán trưởngGiám đốc Công ty
21
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)(Ký, họ tên, đóng dấu)
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100