| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHỐT DANH SÁCH MŨI NÉ 3N2Đ KHỞI HÀNH 14/07/2024 | 48 nhân sự + 41 người thân = 89 | 7/6/2024 13:03:53 | 41 | |||||||||||||||||||||||||||
2 | Stt | Họ và tên | Mã NV | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | Số đt | Đơn vị | Đăng ký người thân | NT1_fullname | NT1_Gender | NT1_DOB | NT2_fullname | NT2_Gender | NT2_DOB | NT3_fullname | NT3_Gender | NT3_DOB | NT4_fullname | NT4_Gender | NT4_DOB | NT5_fullname | NT5_Gender | NT5_DOB | NT6_fullname | NT6_Gender | NT6_DOB | End1 | CountNT | Lời nhắn thêm | ||
3 | 1 | ĐẶNG VĂN HÙNG | 330214 | Nam | 4/10/1998 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 1 | 0 | ||||||||||||||||||||||
4 | 2 | Trần Văn Đạo | 330466 | Nam | 5/9/1983 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Đăng ký 3 người thân | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Nữ | 2/25/1988 | Mai Ngọc Hoàng Anh | Nam | 10/6/2015 | Trần Ngọc Như Ý | Nữ | 9/30/2020 | 2 | 3 | |||||||||||||
5 | 3 | Phan Khánh Hoàng | 330911 | Nam | 6/3/1991 | 26 Trung tâm ACT khu vực Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 3 | 0 | ||||||||||||||||||||||
6 | 4 | NGUYỄN TRƯỜNG TRINH | 330900 | Nam | 6/20/2024 | 26 Trung tâm ACT khu vực Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 4 | 0 | ||||||||||||||||||||||
7 | 5 | Nguyễn Sỹ Hưng | 332071 | Nam | 6/19/1986 | 19 Ban Quản lý tài sản OS | Không đăng ký cho người thân | 5 | 0 | ||||||||||||||||||||||
8 | 6 | Phạm Phương Hoài | 331101 | Nam | 2/21/1986 | 18 Phòng Tổng hợp | Đăng ký 1 người thân | Phạm Nguyễn Hoài Trang | Nữ | 2/4/2019 | 6 | 1 | |||||||||||||||||||
9 | 7 | Nguyễn Trọng Tài | 330482 | Nam | 4/23/1991 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Đăng ký 3 người thân | Đinh Ngọc Kiều Ngân | Nữ | 6/25/1992 | Nguyễn Đinh Khôi Nguyên | Nam | 1/6/2021 | Nguyễn Đinh Tú Vi | Nữ | 8/23/2023 | 7 | 3 | Xin thêm 1 ghế cho bé nhỏ 3 tuổi | ||||||||||||
10 | 8 | Võ Thanh Song | 330959 | Nam | 9/3/1988 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Đăng ký 3 người thân | Đỗ Thị Ngọc Mai | Nữ | 5/15/1990 | Võ Ngọc Thanh Ngân | Nữ | 10/9/2015 | Võ Ngọc Vân Anh | Nữ | 9/28/2022 | 8 | 3 | |||||||||||||
11 | 9 | Nguyễn Xuân Dương | 330203 | Nam | 6/26/2024 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 9 | 0 | ||||||||||||||||||||||
12 | 10 | Nguyễn Anh Khoa | 332538 | Nam | 1/1/1992 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 10 | 0 | ||||||||||||||||||||||
13 | 11 | Phan Thành Hân | 330142 | Nam | 6/21/1991 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 11 | 0 | ||||||||||||||||||||||
14 | 12 | Trần Việt Bắc | 330958 | Nam | 5/19/1991 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Đăng ký 1 người thân | Hồ Thị Hoàng Oanh | Nữ | 12/2/1992 | 12 | 1 | |||||||||||||||||||
15 | 13 | Võ Hoàng Ngọc Quí | 330992 | Nam | 12/30/1991 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Đăng ký 1 người thân | Lê Thị Diễm Kiều | Nữ | 3/29/1991 | 13 | 1 | |||||||||||||||||||
16 | 14 | Vũ Mạnh Dương | 330981 | Nam | 11/28/1988 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 14 | 0 | ||||||||||||||||||||||
17 | 15 | Phạm Thế Anh | 330985 | Nam | 10/18/1988 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 15 | 0 | ||||||||||||||||||||||
18 | 16 | Nguyễn Tất Nhiệm | 330445 | Nam | 12/19/1981 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 16 | 0 | ||||||||||||||||||||||
19 | 17 | Đỗ đức thái | 330986 | Nam | 9/23/1990 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 17 | 0 | ||||||||||||||||||||||
20 | 18 | Tô đức minh | 330488 | Nam | 11/24/1993 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Đăng ký 2 người thân | Tô tuệ san | Nữ | 11/20/2020 | Nguyễn thị hằng nga | Nữ | 2/18/1996 | 18 | 2 | Đi chung với vợ và con | |||||||||||||||
21 | 19 | Trương Công Định | 330987 | Nam | 9/20/1984 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 19 | 0 | Ghép chung phòng với Đỗ Đức Thái | |||||||||||||||||||||
22 | 20 | Hoàng văn hậu | 332352 | Nam | 11/2/1991 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 20 | 0 | ||||||||||||||||||||||
23 | 21 | Trần Xuân Huy | 331237 | Nam | 3/2/1982 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Đăng ký 1 người thân | Trần Quốc Nam | Nam | 12/11/2012 | 21 | 1 | |||||||||||||||||||
24 | 22 | Lê Đăng Tư | 330210 | Nam | 7/11/1992 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Đăng ký 2 người thân | Lê Trịnh Đăng Khoa | Nam | 11/3/2016 | Lê Trịnh Diệp Chi | Nữ | 12/17/2018 | 22 | 2 | ||||||||||||||||
25 | 23 | Phan Văn Trường | 330201 | Nam | 10/10/1984 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 23 | 0 | Ghép chung phòng Lê Đăng Tư | |||||||||||||||||||||
26 | 24 | Phạm Văn Kiên | 330364 | Nam | 8/28/1977 | 10 Phòng Kế hoạch - Chính trị | Không đăng ký cho người thân | 24 | 0 | ||||||||||||||||||||||
27 | 25 | Trần Thanh Hải | 330168 | Nam | 8/2/1985 | 21 Trung tâm ACT khu vực Phú Mỹ Hưng | Không đăng ký cho người thân | 25 | 0 | ||||||||||||||||||||||
28 | 26 | Nguyễn Khắc Vương | 330503 | Nam | 4/9/1993 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 26 | 0 | Ghép chung phòng với Trần Hoàng Anh Tuấn | |||||||||||||||||||||
29 | 27 | Vũ Cường | 330032 | Nam | 2/5/1984 | 14 Phòng Kỹ thuật Dự án | Đăng ký 3 người thân | Lê Thị Lành | Nữ | 12/10/1992 | Vũ Tuệ Nhi | Nữ | 7/8/2019 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 10/23/2021 | 27 | 3 | |||||||||||||
30 | 28 | Nguyễn Ngọc Thiện | 332364 | Nam | 9/4/1999 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 28 | 0 | ||||||||||||||||||||||
31 | 29 | Võ Tấn Đạt | 331766 | Nam | 6/24/2024 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 29 | 0 | ||||||||||||||||||||||
32 | 30 | PHAN VĂN TƯỜNG | 331158 | Nam | 10/25/1977 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 30 | 0 | Chung phòng võ tấn đạt . Hồ sỹ quân | |||||||||||||||||||||
33 | 31 | Nguyễn Hải Sơn | 331157 | Nam | 8/13/1984 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Đăng ký 4 người thân | Phạm Thị Minh | Nữ | 8/15/1984 | Nguyễn Hải Song Thư | Nữ | 6/21/2012 | Nguyễn Hoàng Tùng | Nam | 5/8/2015 | Nguyễn Hoàng Bách | Nam | 2/27/2019 | 31 | 4 | ||||||||||
34 | 32 | Nguyễn tấn bảo quốc | 330747 | Nam | 2/2/1991 | 24 Trung tâm ACT khu vực Tây Sài Gòn | Đăng ký 1 người thân | Nguyễn tấn triệu | Nam | 6/18/2018 | 32 | 1 | |||||||||||||||||||
35 | 33 | Lê Văn Nguyên | 330702 | Nam | 5/20/1989 | 26 Trung tâm ACT khu vực Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 33 | 0 | Ăn chay | |||||||||||||||||||||
36 | 34 | Mai Xuân Thường | 330633 | Nam | 12/20/1986 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 34 | 0 | ||||||||||||||||||||||
37 | 35 | Nguyễn Tuấn Vũ | 332554 | Nam | 6/13/1999 | 22 Trung tâm ACT khu vực TP Thủ Đức | Không đăng ký cho người thân | 35 | 0 | ||||||||||||||||||||||
38 | 36 | Đoàn văn long | 330568 | Nam | 9/6/1986 | 20 Trung tâm vận hành | Đăng ký 3 người thân | Hoàng thị huyền | Nữ | 9/2/1987 | Đoàn thị thùy dương | Nữ | 11/18/2018 | Đoàn hoàng thùy trâm | Nữ | 12/11/2018 | 36 | 3 | |||||||||||||
39 | 37 | Phạm Tuấn Anh | 330458 | Nam | 8/2/1992 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Đăng ký 1 người thân | Phạm Hoàng Hải Nam | Nam | 8/5/2019 | 37 | 1 | |||||||||||||||||||
40 | 38 | Trần Văn Đại | 330848 | Nam | 11/28/1984 | 27 Trung tâm ACT khu vực Gia Định | Đăng ký 2 người thân | Trần nguyễn kim ánh | Nữ | 6/28/2019 | Trần nguyễn kim ngân | Nữ | 6/28/2021 | 38 | 2 | ||||||||||||||||
41 | 39 | Lương Văn Học | 331019 | Nam | 6/25/1991 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Đăng ký 3 người thân | Nguyễn Thị Thu Ngàn | Nữ | 7/22/1993 | Lương Minh Hoàng | Nam | 5/23/2018 | Lương Minh Nghi | Nữ | 8/14/2021 | 39 | 3 | |||||||||||||
42 | 40 | Hà Phước Nghĩa Hiếu | 332161 | Nam | 8/26/1992 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 40 | 0 | ||||||||||||||||||||||
43 | 41 | Trần Văn Đại | 332185 | Nam | 11/7/1998 | 28 Trung tâm ACT khu vực Phú Thọ | Không đăng ký cho người thân | 41 | 0 | ||||||||||||||||||||||
44 | 42 | Ngụy Tuấn Hưng | 330544 | Nam | 8/9/1987 | 26 Trung tâm ACT khu vực Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 42 | 0 | Chung phòng với Nguyễn Hoàng Cung, Huỳnh Tấn Đức | |||||||||||||||||||||
45 | 43 | Nguyễn Hoàng Cung | 330809 | Nam | 8/29/1984 | 26 Trung tâm ACT khu vực Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 43 | 0 | Chung phòng với Ngụy Tuấn Hưng, Huỳnh Tấn Đức | |||||||||||||||||||||
46 | 44 | Huỳnh Tấn Đức | 330807 | Nam | 1/1/1979 | 26 Trung tâm ACT khu vực Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 44 | 0 | Chung phòng với Nguyễn Hoàng Cung, Ngụy Tuấn Hưng | |||||||||||||||||||||
47 | 45 | Trần hoàng anh tuấn | 330495 | Nam | 2/21/1991 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Đăng ký 2 người thân | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | 11/13/1991 | Trần Gia Lạc | Nam | 1/23/2021 | 45 | 2 | ||||||||||||||||
48 | 46 | Nguyễn Văn Hiển | 331995 | Nam | 3/25/1992 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Đăng ký 3 người thân | Trương Thị Thành | Nữ | 12/30/1994 | Nguyễn Trương Như Ý | Nữ | 7/23/2019 | Nguyễn Trương Như Ngọc | Nữ | 3/24/2021 | 46 | 3 | E chuyển tour Phú Quốc sang tour mũi né mới ạ | ||||||||||||
49 | 47 | nguyễn công hoá | 330830 | Nam | 10/6/1992 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Đăng ký 2 người thân | dương thị oanh | Nữ | 9/8/1992 | nguyễn an nhiên | Nữ | 8/15/2016 | 47 | 2 | ||||||||||||||||
50 | 48 | Trần Đức Sơn | 330977 | Nam | 10/12/1988 | 23 Trung tâm ACT khu vực Bắc Sài Gòn | Không đăng ký cho người thân | 48 | 0 | ||||||||||||||||||||||
51 | end | end | end | ||||||||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||||
100 |