ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH
2
PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN
3
DANH SÁCH CẤP THẺ BAN CÁN SỰ LỚP KHÓA 2021
4
5
SttTên lớpMSSVHọ tênChức vụKhoa
6
121DAN1A+
21DPI1A
2100004094Lê Minh HoàngLớp trưởng/BTKhoa Âm nhạc - Điện ảnh
7
221DAN1A+
21DPI1A
2100012159Nguyễn Trường HưngLớp phó/CHTKhoa Âm nhạc - Điện ảnh
8
321DDA1A+
21DDV1A
2100012167Bùi Vĩnh KếLớp trưởng/BTKhoa Âm nhạc - Điện ảnh
9
421DDA1A+
21DDV1A
2100007841Lưu Nhật ThànhLớp phó/CHTKhoa Âm nhạc - Điện ảnh
10
521DDD1A2100001802Huỳnh Võ TínLớp trưởng/BTKhoa Điều Dưỡng
11
621DDD1A2100001944Đỗ Thị Giáng NgọcLớp phó/CHTKhoa Điều Dưỡng
12
721DDD1B2100002827Phạm Thị Diễm QuỳnhLớp trưởng/BTKhoa Điều Dưỡng
13
821DDD1B2100003478Nguyễn Gia KhangLớp phó/CHTKhoa Điều Dưỡng
14
921DDD1C2100004162Trần Lê Kim NgânLớp trưởng/BTKhoa Điều Dưỡng
15
1021DDD1C2100004225Võ Minh ThưLớp phó/CHTKhoa Điều Dưỡng
16
1121DDD1D2100006101Huỳnh Mạnh TiếnLớp trưởng/BTKhoa Điều Dưỡng
17
1221DDD1D2100005990Ngô Thanh BảoLớp phó/CHTKhoa Điều Dưỡng
18
1321DDD2A2100006703Nguyễn Ngọc Yến LinhLớp trưởng/BTKhoa Điều Dưỡng
19
1421DDD2A2100006850Trần Ngô Ái VyLớp phó/CHTKhoa Điều Dưỡng
20
1521DDD2B2100009526Bùi Lê HoàngLớp trưởng/BTKhoa Điều Dưỡng
21
1621DDD2B2100007995Lại Thị Hồng DuyênLớp phó/CHTKhoa Điều Dưỡng
22
1721DDD2C2100009805Văn Hoàng TrânLớp trưởng/BTKhoa Điều Dưỡng
23
1821DDD2C2100010241Nguyễn Thị Hoàng NgânLớp phó/CHTKhoa Điều Dưỡng
24
1921DDD2D2100011625Lương Thông MinhLớp trưởng/BTKhoa Điều Dưỡng
25
2021DDD2D2100011491Phan Thị Kim ChiLớp phó/CHTKhoa Điều Dưỡng
26
2121DDL3A2100011547Nguyễn Thụy Thúy LyLớp trưởng/BTKhoa Du lịch và Việt Nam học
27
2221DKS3A2100002809Võ Kịm NgọcLớp trưởng/BTKhoa Du lịch và Việt Nam học
28
2321DKS3A2100002420Ngô Trần Ạnh ThưLớp phó/CHTKhoa Du lịch và Việt Nam học
29
2421DNH3A2100003409Nguyễn Minh ThànhLớp trưởng/BTKhoa Du lịch và Việt Nam học
30
2521DDS1A2100002329Nguyễn Thị Minh ThuLớp trưởng/BTKhoa Dược
31
2621DDS1A2100001863Trịnh Bảo Như ÝLớp phó/CHTKhoa Dược
32
2721DDS1B2100002789Nguyễn Trần Anh KhôiLớp trưởng/BTKhoa Dược
33
2821DDS1B2100003341Nguyễn Hoàng Bảo TrânLớp phó/CHTKhoa Dược
34
2921DDS1D2100004664Lê Ngọc Minh ThưLớp trưởng/BTKhoa Dược
35
3021DDS1D2100004881Phan Phương ThảoLớp phó/CHTKhoa Dược
36
3121DDS2A2100006399Nguyễn Thị Kim ToànLớp trưởng/BTKhoa Dược
37
3221DDS2A2100006093Trương Nguyễn Hoàng ChiLớp phó/CHTKhoa Dược
38
3321DDS2C2100008256Nguyễn Thị Như QuỳnhLớp trưởng/BTKhoa Dược
39
3421DDS2C2100008493Trần Ánh VânLớp phó/CHTKhoa Dược
40
3521DDS2D2100008927Nguyễn Thuý HiềnLớp trưởng/BTKhoa Dược
41
3621DDS2D2100008713Võ Thị Hoài NghiLớp phó/CHTKhoa Dược
42
3721DDS3A2100009394Nguyễn Thị Cẩm LyLớp trưởng/BTKhoa Dược
43
3821DDS3A2100009888Phạm Thị Thu HuyềnLớp phó/CHTKhoa Dược
44
3921DDS3B2100010281Nguyễn Ngọc PhụngLớp trưởng/BTKhoa Dược
45
4021DDS3B2100010094Nguyễn Ngọc Trúc NguyênLớp phó/CHTKhoa Dược
46
4121DDS3C2100010343Ngô Nguyễn Viết LâmLớp trưởng/BTKhoa Dược
47
4221DDS3C2100010566Nguyễn Lê ThươngLớp phó/CHTKhoa Dược
48
4321DDS3D2100011099Nguyễn Thị Kim TuyềnLớp trưởng/BTKhoa Dược
49
4421DDS3D2100011385Nguyễn Thị Dương BìnhLớp phó/CHTKhoa Dược
50
4521DXN1A2100002773Ksor Y PhụngLớp trưởng/BTKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học
51
4621DXN1A2100002471Phan Châu Anh ThưLớp phó/CHTKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học
52
4721DXN1B2100004011Nguyễn Ngọc Thủy TiênLớp trưởng/BTKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học
53
4821DXN1B2100004362Nguyễn Hữu HậuLớp phó/CHTKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học
54
4921DXN1C2100002423Đinh Hoàng LinhLớp trưởng/BTKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học
55
5021DXN1C2100006085Huỳnh Anh TúLớp phó/CHTKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học
56
5121DXN1D2100008404Nguyễn Lê Hoài LĩnhLớp trưởng/BTKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học
57
5221DXN1D2100010339Lê Quang Tiến ĐạtLớp phó/CHTKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học
58
5321DXN2A2100012180H Bé NiêLớp trưởng/BTKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học
59
5421DXN2A2100011363Huỳnh Nhật HuyLớp phó/CHTKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học
60
5521DTD1A2100003463Bùi Thị Thanh LamLớp trưởng/BTKhoa Luật
61
5621DTD1A2100007236Đinh Quỳnh NhưLớp phó/CHTKhoa Luật
62
5721DTD1B2100009133Nguyễn Hồng DiễmLớp trưởng/BTKhoa Luật
63
5821DTD1B2100010364Trịnh Hồng NgọcLớp phó/CHTKhoa Luật
64
5921DYK1A2100001895Đinh Khánh DuyLớp trưởng/BTKhoa Y
65
6021DYK1A2100002178Huỳnh Thị Thanh NgânLớp phó/CHTKhoa Y
66
6121DVY1A2100008487Nguyễn Trần Thiên LanLớp trưởng/BTKhoa Y
67
6221DYD1A2100003780Nguyễn Ngọc Lam PhươngLớp trưởng/BTKhoa Y
68
6321DYD1A2100007314Phan Huỳnh Tú SươngLớp phó/CHTKhoa Y
69
6421DYK1B2100002798Nguyễn Lộc Huỳnh AnLớp trưởng/BTKhoa Y
70
6521DYK1B2100002704Lại Hồ Nguyệt MinhLớp phó/CHTKhoa Y
71
6621DYK1C2100003645Bùi Thị ThươngLớp trưởng/BTKhoa Y
72
6721DYK1C2100002990Lê Vĩ KhaLớp phó/CHTKhoa Y
73
6821DYK1D2100003798Đặng Thái Thảo NguyênLớp trưởng/BTKhoa Y
74
6921DYK1D2100004424Nguyễn Đặng Gia HưngLớp phó/CHTKhoa Y
75
7021DYK2A2100005052Bùi Trần Đình KhôiLớp trưởng/BTKhoa Y
76
7121DYK2A2100004993Trần Huỳnh Thảo QuyênLớp phó/CHTKhoa Y
77
7221DYK2B2100006046Huỳnh Li LiLớp trưởng/BTKhoa Y
78
7321DYK2B2100005961Trần Thị Hải VânLớp phó/CHTKhoa Y
79
7421DYK2C2100008065Dương Quang ThọLớp trưởng/BTKhoa Y
80
7521DYK2C2100007358Trần Thị Tường ViLớp phó/CHTKhoa Y
81
7621DYK2D2100008292Nguyễn Lê Tiến AnhLớp trưởng/BTKhoa Y
82
7721DYK2D2100008320Trần Anh ThưLớp phó/CHTKhoa Y
83
7821DYK3A2100008987Nguyễn Tiến KhoaLớp trưởng/BTKhoa Y
84
7921DYK3A2100005017Lê Thị Phương DungLớp phó/CHTKhoa Y
85
8021DYK3B2100010446Trần Ngọc Quỳnh AnhLớp trưởng/BTKhoa Y
86
8121DYK3B2100010574Trương Hoài HảiLớp phó/CHTKhoa Y
87
8221DYS1A2100009321Huỳnh Nguyễn Thành VinhLớp trưởng/BTKhoa Y
88
8321DYS1A2100002036Hồ Nguyễn Khánh ĐoanLớp phó/CHTKhoa Y
89
8421BAEV012100005082Trịnh Thành LuânLớp trưởng/BTViện Đào tạo Quốc tế NTT
90
8521BAEV012100005707Phùng Triệu Hoàng VinhLớp phó/CHTViện Đào tạo Quốc tế NTT
91
8621BAEV022100008007Trịnh Phúc HảiLớp trưởng/BTViện Đào tạo Quốc tế NTT
92
8721BAFV012100003120Nguyễn Đàm Gia BăngLớp trưởng/BTViện Đào tạo Quốc tế NTT
93
8821BAFV012100002458Đinh Văn KhâmLớp phó/CHTViện Đào tạo Quốc tế NTT
94
8921BBAV012100002022Nguyễn Trần Ngọc ChâuLớp trưởng/BTViện Đào tạo Quốc tế NTT
95
9021BBAV012100007385Hoàng Thị Trúc LyLớp phó/CHTViện Đào tạo Quốc tế NTT
96
9121BBAV022100005293Lưu Trang Ngọc TrâmLớp trưởng/BTViện Đào tạo Quốc tế NTT
97
9221BBAV022100007406Trần Hà Minh ChươngLớp phó/CHTViện Đào tạo Quốc tế NTT
98
9321BBAV032100006252Nguyễn Thị Ngọc NhưLớp trưởng/BTViện Đào tạo Quốc tế NTT
99
9421BBAV032100006761Trần Thị Quyền NhưLớp phó/CHTViện Đào tạo Quốc tế NTT
100
9521BBAV042100009572Nguyễn Khắc Hoàng AnhLớp trưởng/BTViện Đào tạo Quốc tế NTT