A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | CTĐT KỸ SƯ CHẤT LƯỢNG CAO | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | THỐNG KÊ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT NGOẠI NGỮ | |||||||||||||||||||||||||
6 | NHẬN PHỤC LỤC ADDENDUM TỪ 2017 - 2021 | |||||||||||||||||||||||||
7 | Lớp 12PFIEV NĂM 2016-2017 | |||||||||||||||||||||||||
8 | TT | Họ và tên | Giới tính | Lớp | Ngày sinh | Nơi sinh | Delf B1 | TOEIC | Ghi chú | |||||||||||||||||
9 | 1 | Hồ Tất | Đăng | Nam | SXTĐ | 17/04/1994 | Quảng Trị | B1 | 690 | |||||||||||||||||
10 | 2 | Võ Trung | Hiếu | Nam | SXTĐ | 02/04/1994 | Đà Nẵng | B1 | 680 | |||||||||||||||||
11 | 3 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | SXTĐ | 28/12/1994 | Đà Nẵng | B1 | 825 | |||||||||||||||||
12 | 4 | Bùi Đăng | Khoa | Nam | SXTĐ | 12/11/1993 | Đà Nẵng | B1 | 655 | |||||||||||||||||
13 | 5 | Trần Văn | Khoa | Nam | SXTĐ | 25/11/1994 | Đà Nẵng | B1 | 640 | |||||||||||||||||
14 | 6 | Lê Hữu | Phước | Nam | SXTĐ | 19/11/1994 | Quảng Trị | B1 | 785 | |||||||||||||||||
15 | 7 | Trần Anh | Tùng | Nam | SXTĐ | 11/02/1994 | Đà Nẵng | B1 | 790 | |||||||||||||||||
16 | 8 | Mai Dương | Hiếu | Nam | THCN | 27/06/1994 | Quảng Nam | B1 | 705 | |||||||||||||||||
17 | 9 | Lê Viết | Nghĩa | Nam | THCN | 18/7/1994 | Quảng Nam | B1 | 740 | |||||||||||||||||
18 | 10 | Bùi Thanh | Phương | Nam | THCN | 10/6/1993 | Quảng Nam | B1 | 630 | |||||||||||||||||
19 | 11 | Hồ Vũ Thảo | Hiền | Nam | CNPM | 14/06/1994 | Thừa Thiên-Huế | B1 | 805 | |||||||||||||||||
20 | 12 | Võ Đức | Hồng | Nam | CNPM | 23/08/1994 | Đà Nẵng | B1 | 805 | |||||||||||||||||
21 | 13 | Đặng Thanh | Nhất | Nam | CNPM | 05/01/1994 | Quảng Nam | B1 | 665 | |||||||||||||||||
22 | 14 | Phan Đinh | Thảo | Nữ | CNPM | 26/06/1994 | Đà Nẵng | B1 | 700 | |||||||||||||||||
23 | Lớp 13PFIEV - NĂM 2017 - 2018 | |||||||||||||||||||||||||
24 | 1 | Trần Minh | Thông | Nam | SXTĐ | 23/03/1995 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 860 | |||||||||||||||||
25 | 2 | Lương Thanh | An | Nam | THCN | 12/8/1995 | Quảng Nam | DELF B1 | TOEIC 765 | |||||||||||||||||
26 | 3 | Trần Nhật | Hoàng | Nam | THCN | 18/07/1995 | Quảng Bình | DELF B1 | TOEIC 805 | |||||||||||||||||
27 | 4 | Nguyễn Văn | Huy | Nam | THCN | 14/01/1995 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 865 | |||||||||||||||||
28 | 5 | Nguyễn Đình Duy | Kha | Nam | THCN | 06/08/1995 | Đà Nẵng | DELF B1 | IELTS 5.5 | |||||||||||||||||
29 | 6 | Nguyễn Đình Quang | Minh | Nam | THCN | 20/06/1995 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 725 | |||||||||||||||||
30 | 7 | Phạm Thành | Nghĩa | Nam | THCN | 05/09/1995 | Quảng Nam | DELF B1 | TOEIC 685 | |||||||||||||||||
31 | 8 | Nguyễn Lê Thanh | Phong | Nam | THCN | 08/10/1995 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 755 | |||||||||||||||||
32 | 9 | Phạm Đắc | Phước | Nam | THCN | 12/02/1995 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 875 | |||||||||||||||||
33 | 10 | Cáp Kim | Tùng | Nam | THCN | 09/06/1995 | Quảng Trị | DELF B1 | TOEIC 700 | |||||||||||||||||
34 | 11 | Nguyễn Hoàng | Vũ | Nam | THCN | 30/08/1995 | Quảng Nam | DELF B1 | TOEIC 620 | |||||||||||||||||
35 | 12 | Nguyễn Văn | Khánh | Nam | THCN | 22/09/1995 | Quảng Nam | DELF B1 | IELTS 6.0 | |||||||||||||||||
36 | 13 | Trần Minh | Hải | Nam | CNPM | 03/11/1995 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 805 | |||||||||||||||||
37 | Lớp 14PFIEV - NĂM 2018-2019 | |||||||||||||||||||||||||
38 | 1 | Nhan Ngọc | Điền | Nam | SXTĐ | 06/0/1996 | Quảng Trị | DELF B1 | TOEIC 675 | |||||||||||||||||
39 | 2 | Lê Đức | Kiên | Nam | SXTĐ | 02/06/1996 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 795 | |||||||||||||||||
40 | 3 | Lê Tấn | Tài | Nam | SXTĐ | 01/06/1996 | Khánh Hòa | DELF B1 | TOEIC 610 | |||||||||||||||||
41 | 4 | Trần Thanh Hải | Tuấn | Nam | SXTĐ | 08/05/1996 | Đà Nẵng | DELF B1 | IETLS B2 | |||||||||||||||||
42 | 5 | Mai Lê Quang | Vũ | Nam | SXTĐ | 20/05/1996 | Hồng Kông | DELF B1 | TOEIC 780 | |||||||||||||||||
43 | 6 | Lê Văn | Cẩn | Nam | THCN | 16/11/1995 | Quảng Trị | DELF B1 | TOEIC 630 | |||||||||||||||||
44 | 7 | Phạm Hương | Giang | Nữ | THCN | 03/09/1996 | Quảng Ninh | DELF B1 | TOEIC 645 | |||||||||||||||||
45 | 8 | Lê Ngọc | Hải | Nam | THCN | 26/09/1996 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 895 | |||||||||||||||||
46 | 9 | Nguyễn Đức Hải | Huy | Nam | THCN | 04/11/1996 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 735 | |||||||||||||||||
47 | 10 | Bùi Văn | Nhân | Nam | THCN | 15/12/1996 | Thừa Thiên Huế | DELF B1 | TOEIC 780 | |||||||||||||||||
48 | 11 | Nguyễn Ngọc Phương | Thủy | Nữ | THCN | 30/10/1996 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 710 | |||||||||||||||||
49 | 12 | Huỳnh Ngọc | Tiến | Nam | THCN | 17/12/1996 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 620 | |||||||||||||||||
50 | 13 | Hà Hồ Hoàng | Phúc | Nam | CNPM | 07/08/1996 | Đà Nẵng | DELF B1 | IELTS C1 | |||||||||||||||||
51 | Lớp 15PFIEV - NĂM 2019 - 2020 | |||||||||||||||||||||||||
52 | 1 | Quảng Đình | Chánh | Nam | SXTĐ | 20/10/1997 | Đà Nẵng | DELF B1 | Toeic 875 | |||||||||||||||||
53 | 2 | Lê Lộc Minh | Đức | Nam | SXTĐ | 24/09/1997 | Đà Nẵng | DELF B1 | IELTS 5.5 | |||||||||||||||||
54 | 3 | Nguyễn Đặng Phúc | Dung | Nữ | SXTĐ | 29/07/1997 | Đà Nẵng | DELF B1 | Toeic 865 | |||||||||||||||||
55 | 4 | Lê Trường | Khoa | Nam | SXTĐ | 25/12/1997 | Gia Lai | DELF B1 | Toeic 845 | |||||||||||||||||
56 | 5 | Ngô Nguyên Bảo | Trân | Nữ | SXTĐ | 13/11/1997 | Đà Nẵng | DELF B1 | Toeic 780 | |||||||||||||||||
57 | 6 | Mai Thị Thùy | Trinh | Nữ | SXTĐ | 29/10/1997 | Đà Nẵng | DELF B1 | Toeic 815 | |||||||||||||||||
58 | 7 | Dương Mạnh | Tuân | Nam | SXTĐ | 10/02/1997 | Thừa Thiên Huế | DELF B1 | Toeic 675 | |||||||||||||||||
59 | 8 | Nguyễn Công | Minh | Nam | SXTĐ | 26/07/1997 | Quảng Trị | DELF B1 | Toeic 890 | |||||||||||||||||
60 | 9 | Đoàn Hữu | Nhân | Nam | SXTĐ | 19/06/1997 | Đà Nẵng | DELF B2 | IELTS 7.5 | |||||||||||||||||
61 | 10 | Ôn Hồ Đan | Dương | Nam | THCN | 01/01/1997 | Quảng Nam | DELF B1 | Toeic 745 | |||||||||||||||||
62 | 11 | Trần Gia | Khang | Nam | THCN | 27/02/1997 | Khánh Hòa | DELF B1 | Toeic 795 | |||||||||||||||||
63 | 12 | Lê Văn Bảo | Phong | Nam | THCN | 01/04/1997 | Quảng Trị | DELF B1 | Toeic 600 | |||||||||||||||||
64 | 13 | Phạm Văn | Thanh | Nam | THCN | 23/07/1997 | Đà Nẵng | DELF B1 | Toeic 795 | |||||||||||||||||
65 | 14 | Đinh Nam | Thuận | Nam | THCN | 30/07/1997 | Đà Nẵng | DELF B1 | Toeic 950 | |||||||||||||||||
66 | 15 | Nguyễn Hoàng Phương | Trinh | Nữ | THCN | 14/12/1997 | Quảng Nam | DELF B1 | Toeic 600 | |||||||||||||||||
67 | 16 | Nguyễn Kim | Việt | Nam | THCN | 08/09/1997 | Phú Yên | DELF B1 | Toeic 630 | |||||||||||||||||
68 | 17 | Lã Tấn | Đạt | Nam | THCN | 11/07/1997 | Đà Nẵng | DELF B1 | Toeic 840 | |||||||||||||||||
69 | 18 | Trần Quang | Huy | Nam | THCN | 17/081997 | Bình Thuận | DELF B1 | Toeic 835 | |||||||||||||||||
70 | 19 | Nguyễn Ngọc Minh | Anh | Nữ | CNPM | 24/09/1997 | Đà Nẵng | B1 | Toeic 635 | |||||||||||||||||
71 | 20 | Hồ Quốc | Bảo | Nam | CNPM | 25/09/1997 | Đà Nẵng | B1 | Toeic 645 | |||||||||||||||||
72 | 21 | Trần Khắc | Chính | Nam | CNPM | 05/02/1997 | Đà Nẵng | B1 | Toeic 705 | |||||||||||||||||
73 | 22 | Nguyễn Phúc | Chương | Nam | CNPM | 09/05/1997 | Quảng Trị | B1 | Toeic 825 | |||||||||||||||||
74 | 23 | Phan Duy | Hùng | Nam | CNPM | 30/08/1997 | Khánh Hòa | B1 | Toeic 685 | |||||||||||||||||
75 | 24 | Lương Thị Thủy | Ngân | Nữ | CNPM | 01/11/1997 | Quảng Nam | B1 | Toeic 700 | |||||||||||||||||
76 | 25 | Nguyễn Thế Quang | Phước | Nam | CNPM | 19/10/1997 | Thừa Thiên Huế | B1 | Toeic 650 | |||||||||||||||||
77 | 26 | Võ Chí | Quyết | Nam | CNPM | 16/02/1997 | Quảng Nam | B1 | Toeic 740 | |||||||||||||||||
78 | 27 | Trương Đình | Thiên | Nam | CNPM | 25/12/1997 | Quảng Nam | B1 | Toeic 855 | |||||||||||||||||
79 | 28 | Dương Hoàng | Đạt | Nam | CNPM | 28/04/1997 | Thừa Thiên Huế | B1 | Toeic 625 | |||||||||||||||||
80 | 29 | Hoàng Xuân | Thiện | Nam | CNPM | 13/07/1997 | Thừa Thiên Huế | B1 | Toeic 645 | |||||||||||||||||
81 | 30 | Bùi Quang | Thuận | Nam | CNPM | 10/7/1997 | Đà Nẵng | B1 | Toeic 725 | |||||||||||||||||
82 | 31 | Nguyễn Lê Khánh | Nguyên | Nam | CNPM | 31/08/1997 | Quảng Nam | B1 | Toeic 630 | |||||||||||||||||
83 | 32 | Đỗ Đăng | Quang | Nam | CNPM | 30/07/1997 | TP Hồ Chí Minh | B1 | IELTS 6.0 | |||||||||||||||||
84 | 33 | Đặng Hoàng Như | Nguyện | Nam | CNPM | 23/04/1996 | Quảng Nam | DELF B1 | TOEIC 910 | Khóa 14 PFIEV bổ sung | ||||||||||||||||
85 | Lớp 16PFIEV - NĂM 2020-2021 | |||||||||||||||||||||||||
86 | 1 | HỖ VŨ DUY | BẢO | Nam | THCN | 8/5/1997 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 825 | 15PFIEV2 bổ sung | ||||||||||||||||
87 | 2 | HÀ TIẾN | VINH | Nam | THCN | 11/21/1997 | Thanh Hóa | DELF B1 | TOEIC 550 | 15PFIEV2 bổ sung | ||||||||||||||||
88 | 3 | Huỳnh Minh | Châu | Nam | THCN | 12/29/1998 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 795 | |||||||||||||||||
89 | 4 | Trần Đặng | Đạt | Nam | THCN | 6/2/1998 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 740 | |||||||||||||||||
90 | 5 | Huỳnh Bá | Hoà | Nam | CNPM | 8/8/1998 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 860 | |||||||||||||||||
91 | 6 | Trần Nguyên | Hoàng | Nam | CNPM | 7/1/1998 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC 860 | |||||||||||||||||
92 | 7 | Đặng Huỳnh Khánh | Ly | Nam | CNPM | 1/22/1998 | Đà Nẵng | DELF B1 | TOEIC765 | |||||||||||||||||
93 | 8 | Lê Học | Minh | Nam | CNPM | 11/14/1998 | Quảng Trị | DELF B1 | TOEIC 590 | |||||||||||||||||
94 | 9 | Trần Văn | Vũ | Nam | CNPM | 4/12/1998 | Khánh Hòa | DELF B1 | TOEIC 885 | |||||||||||||||||
95 | 5 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | Nữ | 16PFIEV2 | 10/10/1998 | Thừa Thiên Huế | DELF B1 | Toeic 655 | |||||||||||||||||
96 | 6 | Phùng Hữu | Tài | Nam | 16PFIEV3 | 04/02/1998 | Đà Nẵng | B1 | Toeic 850 | |||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |