ABCDFGKLMNQSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMAN
1
KHOA KINH TẾ28,320,54
2
DANH SÁCH THI HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2022 -2023 (LẦN 2)
3
Môn thi: Kinh tế chính trị Mác-Lênin Khóa 26MT
4
ngày thi: 26-11-2023
6
ATMMSVHODEMTENLOPGHICHUP. THINGAY
THI
GIO
THI
PHUT
THI
K.TRAKTDIEMVIPHAMLYDO
KTMATDIEN
KTQUETTHE
KTDANGTHI
KTCODIEMTENMAY
THOIGIANLAMBAI
BKDIEMFIELD18FIELD19FIELD20
7
12621230901Nguyễn Đức CảnhMT26.01D608
26/11/23
17304,0
8
22621231333Lê Mạnh HùngMT26.01D608
26/11/23
17306,3
9
32621230884Nguyễn Thị Minh KhánhMT26.01D608
26/11/23
17306,1
10
42621231247Nguyễn Xuân LongMT26.01D608
26/11/23
17305,8
11
52621230898Vũ Thị UyênMT26.01D608
26/11/23
17305,5
12
618103174Nguyễn Trường GiangMT26.02D608
26/11/23
17304,8
13
72621231286Nguyễn Thị Thùy HươngMT26.02D608
26/11/23
17306,5
14
82621230885Nguyễn Thị Vân KhánhMT26.02D608
26/11/23
17305,7
15
92621231288Vũ Khoa NinhMT26.02D608
26/11/23
17305,7
16
102621231257Nguyễn Thanh TâmMT26.02D608
26/11/23
17306,6
17
112621230891Dương Thị Thu MT26.03D608
26/11/23
17306,5
18
122621231270Nguyễn Phương ThảoMT26.03D608
26/11/23
17306,9
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101