| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU THỜI KHÓA BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||
2 | KHOA KINH TẾ | ||||||||||||||||||||||||||
3 | TUẦN LỄ THỨ: 6 TỪ NGÀY 05/09/2022 ĐẾN NGÀY 11/09/2022 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||||||||||||||
5 | LỚP | BUỔI | NGÀY | 5/9/2022 | 6/9/2022 | 7/9/2022 | 8/9/2022 | 9/9/2022 | 10/9/2022 | 11/9/2022 | |||||||||||||||||
6 | TIẾT | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | ||||||||||||
7 | DKP 19 | 1 | Phân tích lợi ich CP | P.T.Y.Nguyện | Thương mại quốc tế | N.H.Ngân | Mar địa phương | N.T.T.Hằng | |||||||||||||||||||
8 | 2 | Phân tích lợi ich CP | P.T.Y.Nguyện | Kinh tế phát triển 2 | B.T.Toàn | Thương mại quốc tế | N.H.Ngân | Đầu tư quốc tế | L.T.H.Thương | Mar địa phương | N.T.T.Hằng | ||||||||||||||||
9 | SÁNG | 3 | Phân tích lợi ich CP | P.T.Y.Nguyện | Kinh tế phát triển 2 | B.T.Toàn | Thương mại quốc tế | N.H.Ngân | Đầu tư quốc tế | L.T.H.Thương | Mar địa phương | N.T.T.Hằng | |||||||||||||||
10 | 4 | Kinh tế phát triển 2 | B.T.Toàn | Mar địa phương | N.T.T.Hằng | ||||||||||||||||||||||
11 | 5 | Phòng | |||||||||||||||||||||||||
12 | 1 | A104 | |||||||||||||||||||||||||
13 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
14 | CHIỀU | 3 | |||||||||||||||||||||||||
15 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
16 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | DKP 20 | 1 | Thống kê kinh tế | N.T.P.Hảo | Pháp luật ĐC | (PLĐ1) | Pháp luật ĐC | (PLĐ2) | Tư tưởng HCM | (TTĐ1) | Kinh tế đầu tư | H.Đ.Phát | |||||||||||||||
18 | 2 | Thống kê kinh tế | Pháp luật ĐC | Giảng đường 2 | Pháp luật ĐC | Giảng đường 2 | Tư tưởng HCM | Giảng đường 3 | Kinh tế đầu tư | H.Đ.Phát | |||||||||||||||||
19 | SÁNG | 3 | Thống kê kinh tế | Tư tưởng HCM | (TTĐ2) | Kinh tế đầu tư | H.Đ.Phát | ||||||||||||||||||||
20 | 4 | Tư tưởng HCM | Giảng đường 3 | ||||||||||||||||||||||||
21 | 5 | Phòng | |||||||||||||||||||||||||
22 | 1 | Kinh tế vùng | N.T.T.Hằng | Kinh tế quốc tế | L.T.H.Thương | A103 | |||||||||||||||||||||
23 | 2 | Kinh tế vùng | N.T.T.Hằng | Kinh tế quốc tế | L.T.H.Thương | ||||||||||||||||||||||
24 | CHIỀU | 3 | Kinh tế vùng | N.T.T.Hằng | |||||||||||||||||||||||
25 | 4 | Kinh tế vùng | N.T.T.Hằng | ||||||||||||||||||||||||
26 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | DQK 19 | 1 | Quản trị KDQT | N.H.Ngân | Quản trị nguồn NL | P.T.Y.Nguyện | Phân tích dữ liệu và DBKT | B.T.Toàn | Quản lý dự án đầu tư | N.T.Huyền | Phân tích HDKD | N.T.P.Hảo | |||||||||||||||
28 | 2 | Quản trị KDQT | N.H.Ngân | Quản trị nguồn NL | P.T.Y.Nguyện | Phân tích dữ liệu và DBKT | B.T.Toàn | Quản lý dự án đầu tư | N.T.Huyền | Phân tích HDKD | N.T.P.Hảo | ||||||||||||||||
29 | SÁNG | 3 | Quản trị KDQT | N.H.Ngân | Quản trị nguồn NL | P.T.Y.Nguyện | Phân tích dữ liệu và DBKT | B.T.Toàn | Phân tích HDKD | N.T.P.Hảo | |||||||||||||||||
30 | 4 | Phân tích dữ liệu và DBKT | B.T.Toàn | Phân tích HDKD | N.T.P.Hảo | ||||||||||||||||||||||
31 | 5 | Phòng | |||||||||||||||||||||||||
32 | 1 | Khởi sự kinh doanh | C.A.Thảo | A102 | |||||||||||||||||||||||
33 | 2 | Khởi sự kinh doanh | C.A.Thảo | ||||||||||||||||||||||||
34 | CHIỀU | 3 | |||||||||||||||||||||||||
35 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | DQK 20 | 1 | Giao tiếp trong KD | N.T.H.Đào | Pháp luật ĐC | (PLĐ1) | Pháp luật ĐC | (PLĐ2) | Tư tưởng HCM | (TTĐ1) | |||||||||||||||||
38 | 2 | Giao tiếp trong KD | N.T.H.Đào | Pháp luật ĐC | Giảng đường 2 | Pháp luật ĐC | Giảng đường 2 | Tư tưởng HCM | Giảng đường 3 | Thương mại điện tử | B.T.Toàn | ||||||||||||||||
39 | SÁNG | 3 | Tư tưởng HCM | (TTĐ2) | Thương mại điện tử | B.T.Toàn | |||||||||||||||||||||
40 | 4 | Tư tưởng HCM | Giảng đường 3 | ||||||||||||||||||||||||
41 | 5 | Phòng | |||||||||||||||||||||||||
42 | 1 | Kế toán quản trị | T.M.L.Ái | Kinh tế quốc tế | L.T.H.Thương | Quản trị sản xuất | N.T.Huyền | A201 | |||||||||||||||||||
43 | 2 | Kế toán quản trị | T.M.L.Ái | Kinh tế quốc tế | L.T.H.Thương | Quản trị sản xuất | N.T.Huyền | ||||||||||||||||||||
44 | CHIỀU | 3 | Quản trị sản xuất | N.T.Huyền | |||||||||||||||||||||||
45 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | DQK 21 | 1 | Quản trị marketing | N.T.T.Hằng | Tiếng Anh 3 | AD 2 - Phòng A207 | Tiếng Anh 3 | AD 4 | Phương pháp NCKH | N.H.Ngân | Nguyên lý kế toán | T.M.L.Ái | |||||||||||||||
48 | 2 | Quản trị marketing | N.T.T.Hằng | AD 3 - Phòng A208 | Tiếng Anh 3 | Phòng A208 | Phương pháp NCKH | N.H.Ngân | Nguyên lý kế toán | T.M.L.Ái | |||||||||||||||||
49 | SÁNG | 3 | Quản trị marketing | N.T.T.Hằng | Xác suất thống kê B | N.T.Sự | |||||||||||||||||||||
50 | 4 | Xác suất thống kê B | N.T.Sự | ||||||||||||||||||||||||
51 | 5 | Phòng | |||||||||||||||||||||||||
52 | 1 | Kinh tế chính trị | KTD1 - Giảng đường 1 | Kinh tế chính trị | KTD3 - Giảng đường 1 | A201 | |||||||||||||||||||||
53 | 2 | KTD2 - Giảng đường 3 | KTD4 - Giảng đường 3 | ||||||||||||||||||||||||
54 | CHIỀU | 3 | Giáo dục thể chất 3 | N. H. Duy | Tiếng Anh 3 | (AD1) | |||||||||||||||||||||
55 | 4 | Giáo dục thể chất 3 | (ghép DCD 21, DTA 21) | Tiếng Anh 3 | phòng A207 | ||||||||||||||||||||||
56 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | DDL 20 | 1 | Tiếng Anh chuyên ngành DL | N.H.Chấn | Tiến trình lịch sử VN | B.T.L. Huyền | Luật du lịch | L.T. Lộc | Quản trị KD lữ hành | C.A.Thảo | |||||||||||||||||
58 | 2 | Tiếng Anh chuyên ngành DL | N.H.Chấn | Tiến trình lịch sử VN | Luật du lịch | Quản trị KD lữ hành | C.A.Thảo | ||||||||||||||||||||
59 | SÁNG | 3 | Tiếng Anh chuyên ngành DL | N.H.Chấn | Tiến trình lịch sử VN | Luật du lịch | Quản trị KD lữ hành | C.A.Thảo | |||||||||||||||||||
60 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | 5 | Phòng | |||||||||||||||||||||||||
62 | 1 | Văn hoá ẩm thực | T.T.T.Hường | A202 | |||||||||||||||||||||||
63 | 2 | Văn hoá ẩm thực | T.T.T.Hường | ||||||||||||||||||||||||
64 | CHIỀU | 3 | |||||||||||||||||||||||||
65 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | DKL 21 | 1 | Thuế | C.A.Thảo | Phân tích DL và DBKT | B.T.Toàn | Phân tích lợi ích CP | P.T.Y.Nguyện | Kinh tế phát triển 2 | B.T.Toàn | Quản lý NN về KT | H.Đ.Phát | Kinh tế lao động | N.T.H.Đào | Phòng G101 | ||||||||||||
68 | TỐI | 2 | Thuế | C.A.Thảo | Phân tích DL và DBKT | B.T.Toàn | Phân tích lợi ích CP | P.T.Y.Nguyện | Kinh tế phát triển 2 | B.T.Toàn | Quản lý NN về KT | H.Đ.Phát | Kinh tế lao động | N.T.H.Đào | |||||||||||||
69 | 3 | Thuế | C.A.Thảo | Phân tích DL và DBKT | B.T.Toàn | Phân tích lợi ích CP | P.T.Y.Nguyện | Kinh tế phát triển 2 | B.T.Toàn | Quản lý NN về KT | H.Đ.Phát | Kinh tế lao động | N.T.H.Đào | ||||||||||||||
70 | 1 | Kinh tế vi mô 1 | N.T.Huyền | ||||||||||||||||||||||||
71 | SÁNG | 2 | Kinh tế vi mô 1 | N.T.Huyền | |||||||||||||||||||||||
72 | 3 | Kinh tế vi mô 1 | N.T.Huyền | ||||||||||||||||||||||||
73 | 4 | Kinh tế vi mô 1 | N.T.Huyền | ||||||||||||||||||||||||
74 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | 1 | Kinh tế vĩ mô 1 | N.T.H.Đào | ||||||||||||||||||||||||
76 | CHIỀU | 2 | Kinh tế vĩ mô 1 | N.T.H.Đào | |||||||||||||||||||||||
77 | 3 | Kinh tế vĩ mô 1 | N.T.H.Đào | ||||||||||||||||||||||||
78 | 4 | Kinh tế vĩ mô 1 | N.T.H.Đào | ||||||||||||||||||||||||
79 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||||