A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Unit | Bài | Đã xong | Số ngày | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | ||||||||||||||||||
2 | Toàn bộ | 0,00% | 80 | 15/9/2025 | 19/5/2026 | ||||||||||||||||||||
3 | 1 | Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm môn tiếng Anh lớp 3 | 1 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | ||||||||||||||||||||
4 | 2 | Unit 1: Hello | Xin chào | 1 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | |||||||||||||||||||
5 | 3 | Học từ vựng về chào hỏi | 18/09/2025 | 18/09/2025 | |||||||||||||||||||||
6 | 4 | Youtube: Cấu trúc để chào hỏi và tự giới thiệu | 1 | 19/09/2025 | 21/09/2025 | ||||||||||||||||||||
7 | 5 | Bài tập: Cấu trúc để chào hỏi và tự giới thiệu | 19/09/2025 | 21/09/2025 | |||||||||||||||||||||
8 | 6 | Hãy nói xin chào | 1 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | ||||||||||||||||||||
9 | 7 | Unit 2: Our names | Tên của chúng ta | 1 | 25/09/2025 | 27/09/2025 | |||||||||||||||||||
10 | 8 | Học từ vựng về giới thiệu tên và tuổi | 25/09/2025 | 27/09/2025 | |||||||||||||||||||||
11 | 9 | Youtube: Hỏi - đáp về tên và tuổi | 1 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | ||||||||||||||||||||
12 | 10 | Bài tập: Hỏi - đáp về tên và tuổi | 29/09/2025 | 01/10/2025 | |||||||||||||||||||||
13 | 11 | Hãy nói về tên và tuổi của bạn | 1 | 02/10/2025 | 04/10/2025 | ||||||||||||||||||||
14 | 12 | Unit 3: Our friends | Bạn bè của chúng ta | 1 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | |||||||||||||||||||
15 | 13 | Học từ vựng về bạn bè | 06/10/2025 | 08/10/2025 | |||||||||||||||||||||
16 | 14 | Youtube: Hỏi - đáp về ai đó | 1 | 09/10/2025 | 11/10/2025 | ||||||||||||||||||||
17 | 15 | Bài tập: Hỏi - đáp về ai đó | 09/10/2025 | 11/10/2025 | |||||||||||||||||||||
18 | 16 | Hãy nói về ai đó | 1 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | ||||||||||||||||||||
19 | 17 | Unit 4: Our bodies | Cơ thể của chúng ta | 1 | 16/10/2025 | 18/10/2025 | |||||||||||||||||||
20 | 18 | Học từ vựng về cơ thể | 16/10/2025 | 18/10/2025 | |||||||||||||||||||||
21 | 19 | Youtube: Hỏi - đáp về các bộ phận cơ thể | 1 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | ||||||||||||||||||||
22 | 20 | Bài tập: Hỏi - đáp về các bộ phận cơ thể | 23/10/2025 | 24/10/2025 | |||||||||||||||||||||
23 | 21 | Hãy nói về các bộ phận cơ thể | 1 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | ||||||||||||||||||||
24 | 22 | Unit 5: My hobbies | Sở thích của tôi | 1 | 30/10/2025 | 01/11/2025 | |||||||||||||||||||
25 | 23 | Học từ vựng về sở thích | 30/10/2025 | 01/11/2025 | |||||||||||||||||||||
26 | 24 | Youtube: Hỏi - đáp về sở thích của ai đó | 1 | 03/11/2025 | 05/11/2025 | ||||||||||||||||||||
27 | 25 | Bài tập: Hỏi - đáp về sở thích của ai đó | 03/11/2025 | 05/11/2025 | |||||||||||||||||||||
28 | 26 | Hãy nói về sở thích của bạn | 1 | 06/11/2025 | 08/11/2025 | ||||||||||||||||||||
29 | 27 | Review & Ôn tập kiểm tra giữa HKI | Kiểm tra Đọc hiểu & Từ vựng 1 | 1 | 10/11/2025 | 12/11/2025 | |||||||||||||||||||
30 | 28 | Kiểm tra Ngữ pháp 1 | 1 | 13/11/2025 | 15/11/2025 | ||||||||||||||||||||
31 | 29 | Kiểm tra Năng lực giao tiếp 1 | 1 | 17/11/2025 | 19/11/2025 | ||||||||||||||||||||
32 | 30 | Ôn tập kiểm tra giữa HKI - đề số 1 | 1 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | ||||||||||||||||||||
33 | 31 | Ôn tập kiểm tra giữa HKI - đề số 2 | 1 | 20/11/2025 | 23/11/2025 | ||||||||||||||||||||
34 | 32 | Unit 6: Our school | Trường học của chúng ta | 1 | 24/11/2025 | 26/11/2025 | |||||||||||||||||||
35 | 33 | Học từ vựng về trường học | 24/11/2025 | 26/11/2025 | |||||||||||||||||||||
36 | 34 | Youtube: Hỏi - đáp về trường học của ai đó | 1 | 27/11/2025 | 29/11/2025 | ||||||||||||||||||||
37 | 35 | Bài tập: Hỏi - đáp về trường học của ai đó | 27/11/2025 | 29/11/2025 | |||||||||||||||||||||
38 | 36 | Hãy nói về trường học của bạn | 1 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | ||||||||||||||||||||
39 | 37 | Unit 7: Classroom instructions | Hướng dẫn trong lớp học | 1 | 04/12/2025 | 06/12/2025 | |||||||||||||||||||
40 | 38 | Học từ vựng về chỉ dẫn trong trường học | 04/12/2025 | 06/12/2025 | |||||||||||||||||||||
41 | 39 | Youtube: Đưa ra sự chỉ dẫn và lời xin phép | 1 | 08/12/2025 | 10/12/2025 | ||||||||||||||||||||
42 | 40 | Bài tập: Đưa ra sự chỉ dẫn và lời xin phép | 08/12/2025 | 10/12/2025 | |||||||||||||||||||||
43 | 41 | Hãy học ngôn ngữ trong lớp học | 1 | 11/12/2025 | 13/12/2025 | ||||||||||||||||||||
44 | 42 | Unit 8: School things | Đồ dùng học tập | 1 | 15/12/2025 | 17/12/2025 | |||||||||||||||||||
45 | 43 | Học từ vựng về đồ dùng học tập | 15/12/2025 | 17/12/2025 | |||||||||||||||||||||
46 | 44 | Youtube: Hỏi - đáp về đồ dùng học tập | 1 | 18/12/2025 | 20/12/2025 | ||||||||||||||||||||
47 | 45 | Bài tập: Hỏi - đáp về đồ dùng học tập | 18/12/2025 | 20/12/2025 | |||||||||||||||||||||
48 | 46 | Hãy nói về đồ dùng học tập của bạn | 1 | 22/12/2025 | 24/12/2025 | ||||||||||||||||||||
49 | 47 | Unit 9: Colours | Màu sắc | 1 | 25/12/2025 | 27/12/2025 | |||||||||||||||||||
50 | 48 | Học từ vựng về màu sắc | 25/12/2025 | 27/12/2025 | |||||||||||||||||||||
51 | 49 | Youtube: Hỏi - đáp về màu sắc của đồ dùng học tập | 1 | 29/12/2025 | 31/12/2025 | ||||||||||||||||||||
52 | 50 | Bài tập: Hỏi - đáp về màu sắc của đồ dùng học tập | 29/12/2025 | 31/12/2025 | |||||||||||||||||||||
53 | 51 | Hãy nói về màu sắc của đồ dùng học tập | 1 | 01/01/2026 | 03/01/2026 | ||||||||||||||||||||
54 | 52 | Unit 10: Break time activities | Các hoạt động trong giờ nghỉ giải lao ở trường | 1 | 05/01/2026 | 07/01/2026 | |||||||||||||||||||
55 | 53 | Học từ vựng về các hoạt động trong giờ nghỉ giải lao | 05/01/2026 | 07/01/2026 | |||||||||||||||||||||
56 | 54 | Youtube: Hỏi - đáp về các hoạt động trong giờ nghỉ giải lao ở trường | 1 | 08/01/2026 | 10/01/2026 | ||||||||||||||||||||
57 | 55 | Bài tập: Hỏi - đáp về các hoạt động trong giờ nghỉ giải lao ở trường | 08/01/2026 | 10/01/2026 | |||||||||||||||||||||
58 | 56 | Hãy nói về các hoạt động trong giờ nghỉ giải lao ở trường | 1 | 12/01/2026 | 14/01/2026 | ||||||||||||||||||||
59 | 57 | Review & Ôn tập kiểm tra HKI | Kiểm tra Đọc hiểu & Từ vựng 2 | 1 | 15/01/2026 | 17/01/2026 | |||||||||||||||||||
60 | 58 | Kiểm tra Ngữ pháp 2 | 1 | 19/01/2026 | 21/01/2026 | ||||||||||||||||||||
61 | 59 | Kiểm tra Năng lực giao tiếp 2 | 1 | 22/01/2026 | 24/01/2026 | ||||||||||||||||||||
62 | 60 | Ôn tập kiểm tra HKI - đề số 1 | 1 | 26/01/2026 | 28/01/2026 | ||||||||||||||||||||
63 | 61 | Ôn tập kiểm tra HKI - đề số 2 | 1 | 26/01/2026 | 28/01/2026 | ||||||||||||||||||||
64 | 62 | Unit 11: My family | Gia đình của tôi | 1 | 29/01/2026 | 31/01/2026 | |||||||||||||||||||
65 | 63 | Học từ vựng về gia đình | 30/01/2026 | 01/02/2026 | |||||||||||||||||||||
66 | 64 | Youtube: Hỏi - đáp về thành viên gia đình | 1 | 02/02/2026 | 04/02/2026 | ||||||||||||||||||||
67 | 65 | Bài tập: Hỏi - đáp về thành viên gia đình | 02/02/2026 | 04/02/2026 | |||||||||||||||||||||
68 | 66 | Hãy nói về gia đình của bạn | 1 | 05/02/2026 | 07/02/2026 | ||||||||||||||||||||
69 | 67 | Unit 12: Jobs | Nghề nghiệp | 1 | 09/02/2026 | 11/02/2026 | |||||||||||||||||||
70 | 68 | Học từ vựng về nghề nghiệp | 09/02/2026 | 11/02/2026 | |||||||||||||||||||||
71 | 69 | Youtube: Hỏi - đáp về công việc của thành viên trong gia đình | 1 | 12/02/2026 | 14/02/2026 | ||||||||||||||||||||
72 | 70 | Bài tập: Hỏi - đáp về công việc của thành viên trong gia đình | 12/02/2026 | 14/02/2026 | |||||||||||||||||||||
73 | 71 | Hãy nói về nghề nghiệp của thành viên trong gia đình | 1 | 26/02/2026 | 28/02/2026 | ||||||||||||||||||||
74 | 72 | Unit 13: My house | Ngôi nhà của tôi | 1 | 02/03/2026 | 04/03/2026 | |||||||||||||||||||
75 | 73 | Học từ vựng về ngôi nhà | 02/03/2026 | 04/03/2026 | |||||||||||||||||||||
76 | 74 | Youtube: Hỏi - đáp về ngôi nhà của bạn | 1 | 05/03/2026 | 07/03/2026 | ||||||||||||||||||||
77 | 75 | Bài tập: Hỏi - đáp về ngôi nhà của bạn | 05/03/2026 | 07/03/2026 | |||||||||||||||||||||
78 | 76 | Hãy nói về ngôi nhà của bạn | 1 | 09/03/2026 | 11/03/2026 | ||||||||||||||||||||
79 | 77 | Unit 14: My bedroom | Phòng ngủ của tôi | 1 | 12/03/2026 | 14/03/2026 | |||||||||||||||||||
80 | 78 | Học từ vựng về phòng ngủ | 12/03/2026 | 14/03/2026 | |||||||||||||||||||||
81 | 79 | Youtube: Nói về phòng ngủ của bạn | 1 | 16/03/2026 | 18/03/2026 | ||||||||||||||||||||
82 | 80 | Bài tập: Nói về phòng ngủ của bạn | 16/03/2026 | 18/03/2026 | |||||||||||||||||||||
83 | 81 | Hãy nói về phòng ngủ của bạn | 1 | 19/03/2026 | 21/03/2026 | ||||||||||||||||||||
84 | 82 | Unit 15: At the dining table | Thức ăn và đồ uống | 1 | 23/03/2026 | 25/03/2026 | |||||||||||||||||||
85 | 83 | Học từ vựng về đồ ăn | 23/03/2026 | 25/03/2026 | |||||||||||||||||||||
86 | 84 | Youtube: Mời và chấp nhận hoặc từ chối thức ăn và đồ uống | 1 | 26/03/2026 | 28/03/2026 | ||||||||||||||||||||
87 | 85 | Bài tập: Mời và chấp nhận hoặc từ chối thức ăn và đồ uống | 26/03/2026 | 28/03/2026 | |||||||||||||||||||||
88 | 86 | Hãy học cách mời và chấp nhận hoặc từ chối thức ăn và đồ uống | 1 | 26/03/2026 | 28/03/2026 | ||||||||||||||||||||
89 | 87 | Review & Ôn tập kiểm tra giữa HKII | Kiểm tra Đọc hiểu & Từ vựng 3 | 1 | 30/03/2026 | 31/03/2026 | |||||||||||||||||||
90 | 88 | Kiểm tra Ngữ pháp 3 | 1 | 01/04/2026 | 02/04/2026 | ||||||||||||||||||||
91 | 89 | Kiểm tra Năng lực giao tiếp 3 | 1 | 03/04/2026 | 04/04/2026 | ||||||||||||||||||||
92 | 90 | Ôn tập kiểm tra giữa HKII - đề số 1 | 1 | 06/04/2026 | 08/04/2026 | ||||||||||||||||||||
93 | 91 | Ôn tập kiểm tra giữa HKII- đề số 2 | 1 | 06/04/2026 | 08/04/2026 | ||||||||||||||||||||
94 | 92 | Unit 16: My pets | Thú cưng của tôi | 1 | 09/04/2026 | 10/04/2026 | |||||||||||||||||||
95 | 93 | Học từ vựng về thú cưng | 09/04/2026 | 10/04/2026 | |||||||||||||||||||||
96 | 94 | Youtube: Hỏi - đáp về việc nuôi thú cưng | 1 | 13/04/2026 | 14/04/2026 | ||||||||||||||||||||
97 | 95 | Bài tập: Hỏi - đáp về việc nuôi thú cưng | 13/04/2026 | 14/04/2026 | |||||||||||||||||||||
98 | 96 | Hãy nói về thú cưng của bạn | 1 | 15/04/2026 | 16/04/2026 | ||||||||||||||||||||
99 | 97 | Unit 17: Our toys | Đồ chơi của chúng ta | 1 | 17/04/2026 | 18/04/2026 | |||||||||||||||||||
100 | 98 | Học từ vựng về đồ chơi | 17/04/2026 | 18/04/2026 |