ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAM
1
DateOrder Number tracking number
Customer's
code
BrandTotal invoice
amount
Công tyThẻ
2
3
Dòng mẫu ko điền£6.153.041,45
4
1/7212121fsdfsdfsd125454Net A Porter£155,00HTDấd
5
1/71212121sdfsdfsdfs234353Whistles£111,00ádsa
6
1/71211212124Reiss£355.435,00HTDáda
Các sheet con từ 1 đến 3 lấy dữ liệu ở sheet 0.Tổng
7
1/71212121sdfsdfsdfsd222Yoox£5.673.333,00HTDádasSheet 1.Online thẻ công ty: Nhận các giá trị với điều kiện Cột E: Brand Không phải là "Harrods" và Cột G có giá trị ( không nhận giá trị trống"
8
1/72121212sdfsdfsdfsd34335Massimo Dutti£43,45HTDádsaSheet 2.Harrods - Chỉ nhận giá trị cột E: Brand là "Harrods"297,529114,15588.661.461
9
1/712121212sdfdsfsdfsd32131Selfridges & Co£46.665,00APádasdSheet3. Online thẻ Vn- không cho vào - Chỉ nhận giá trị khi cột G trống
10
1/712121212121sdfsdfsdfsd3132131Selfridges & Co£65.655,00APádasda
11
1/71212121212sdfsdfsdfsdf321321Selfridges & Co£2.121,00APádsadsa
12
1/7121212121sdfsdfsdf32231Brompton£4.545,00HTDádada
13
1/71212121212sadas3Brompton£2.112,00HTDasadasd
14
1/712121212121sadas333Harrods£1.212,00HTDádsada
15
1/712121212121353Harrods£221,00APádsada
16
2/712121212121sdfsdfsdfsd35535The Hut£221,00HTDádasd
17
3/712121212121sadas333Harrods£1.212,00HTDádsada
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100