ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
DANH SÁCH THIẾT BỊĐƠN GIÁSỐ LƯỢNG THIẾT BỊ
Dùng thử phòng khách
SSH - 01
2
STTTÊN SẢN PHẨMSSH - 01SSH - 02SSH - 03SSH - 04Căn hộ 1 phòng ngủ
SSH - 02
3
1Điều khiển trung tâm SSH - Thinker1,680,0001168000011680000Căn hộ 2 phòng ngủ
SSH - 03
4
2Điều khiển trung tâm SSH - Thinker Mini990,000199000021980000Căn hộ 3 phòng ngủ
SSH - 03*
5
3Modul báo động qua SSH - SIM GSM800,0001800000Nhà phố/ Biệt thự
SSH - 04
6
4Bộ mở rộng sóng SSH - IR/ RF570,0002114000052850000
7
8
5Công tắc cảm ứng chữ nhật SSH - 3 Nút1,290,00011290000225800001129000056450000
9
6Công tắc cảm ứng chữ nhật SSH - 2 Nút1,190,000223800005595000033570000
10
7Công tắc cảm ứng chữ nhật SSH - 1 Nút1,090,00044360000
11
8Công tắc SSH - Ngữ cảnh thông minh530,0001530000
12
9Ổ cắm SSH - Wifi thông minh350,0002700000103500000
13
10Ổ cắm SSH - Âm tường hình vuông1,050,0002210000011050000
14
15
11Cảm biến SSH - má từ báo động570,00015700001570000157000021140000
16
12Cảm biến SSH - hồng ngoại có phản hồi570,000211400003171000052850000
17
13Chuông báo động SSH - không dây670,00016700001670000
18
14Đầu Báo cháy - Báo khói không dây - SSH 550,0001550000
19
15Đầu báo rò rỉ khí Gas không dây - SSH590,0001590000
20
16Cảm biến môi trường - SSH2,090,00012090000
21
22
17Camera IP trong nhà SSH - 1080P1,690,00011690000
23
18Camera IP ngoài trời SSH - 1080P2,300,00012300000
24
25
19Khóa cửa thông minh - SSH8,500,00018500000
26
20Động cơ rèm thông minh - SSH2,500,000125000002500000037500000512500000
27
21
Trợ lý áo Google Home hoặc Amazon Alexa
1,500,00011500000230000003450000057500000
28
22Khởi động từ kiêm Aptomat - SSH220,0002440000366000051100000
29
23Đèn LED cảm biến tủ đồ - SSH280,0001280000256000041120000
30
24
Đèn LED cảm biến chuyển động Radar vi sóng ốp trần - SSH
290,000129000025800003870000
31
25Đèn cảm biến năng lượng mặt trời - SSH620,00042480000
32
A. TỔNG GIÁ TRỊ THIẾT BỊ6,850,00018,360,00028,910,00070,740,000
33
B. LẮP ĐĂT & CẤU HÌNH ( 10% THIẾT BỊ )685,0001,836,0002,891,0007,074,000
34
TỔNG GIÁ TRỊ CÔNG TRÌNH7,535,00020,196,00031,801,00077,814,000
35
36
Bảng báo giá dựa trên đánh giá tổng thể số thiết bị cần thiết cho từng loại nhà
* Ghi chú: Bảng giá đã bao gồm thiết bị cho phòng WC và ban công ( Phòng khách & Phòng bếp đã có )
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100