ABCDEFGJKLRSTUVWX
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮĐộc lập- Tự do- Hạnh phúc
3
4
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH
5
KỲ THI NGÀY 13/12/2020 TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐHĐN
6
7
Phòng thi:22(F401)
8
Môn thi:……………………………
9
10
TTSBDHỌ VÀ TÊNNGÀY SINHNƠI SINHLỚPGHI CHÚ
11
1050600Vũ Hồ ThảoNguyên20.06.1995Quảng NamDD14Y Dược
12
2050601Phan ThịLuyện28.07.1997Quảng NgãiYK15AY Dược
13
3050602Đoàn Nữ TrúcLy18.12.1997Phú YênYK15AY Dược
14
4050603Trương Hoàng NgọcMỹ27.08.1997Bình ĐịnhYK15AY Dược
15
5050604La Thị HồngNhung10.10.1997Quảng NgãiYK15AY Dược
16
6050605Nguyễn ĐìnhHuân14.07.1997Quảng NgãiYK15BY Dược
17
7050606Nguyễn Thị KimLy16.01.1997Quảng NgãiYK15BY Dược
18
8050607Nguyễn Thị MinhPhương21.02.1997Lâm ĐồngYK15BY Dược
19
9050608Trần Huỳnh AnhThư08.12.1996Quảng NamYK15BY Dược
20
10050609Nguyễn Thị ThùyTrang02.12.1997Đà NẵngYK15BY Dược
21
11050610Huỳnh Thị ThuThảo15.11.1997Quảng NamYK15AY Dược
22
12050611Trịnh TrườngTín25.11.1997Đà NẵngYK15AY Dược
23
13050612Hồ Lê QuỳnhVi26.07.1996Quảng NgãiYK15AY Dược
24
14050613Lê Sỹ Ái05.05.199514N1ĐHBK
25
15050614Nguyễn Hồng An27.01.199816KX1ĐHBK
26
16050615Hoàng Thái An11.06.199715X3AĐHBK
27
17050616Trần Hoàng Ấn10.10.199816X3BĐHBK
28
18050617Trần Tuấn Anh15.07.199816X3BĐHBK
29
19050618Nguyễn Quang Anh05.10.199716KX2ĐHBK
30
20050619Trương Hùng Anh25.05.199016T1ĐHBK
31
21050620Lương Hữu Anh20.08.199614TCLC1ĐHBK
32
22050621Trần Tiến Anh06.09.199816D1ĐHBK
33
23050622Nguyễn Minh Anh02.09.199816CDT2ĐHBK
34
24050623Nguyễn Thị Kim Anh22.05.199816KX2ĐHBK
35
25050624Lê Văn Anh10.03.199715D2ĐHBK
36
26050625Nguyễn Tuấn Anh28.02.199715X3AĐHBK
37
27050626Nguyễn Mai Anh08.11.199716H2ĐHBK
38
28050627Hứa Đại Tâm Anh27.02.199716X3CLCĐHBK
39
40
Danh sách có
28 (Hai mươi tám) thí sinh
41
42
Đà Nẵng, ngày 13 tháng 12 năm 2020
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
53
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮĐộc lập- Tự do- Hạnh phúc
54
55
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH
56
KỲ THI NGÀY 13/12/2020 TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐHĐN
57
58
Phòng thi:23(F402)
59
Môn thi:……………………………
60
61
TTSBDHỌ VÀ TÊNNGÀY SINHNƠI SINHLỚPGHI CHÚ
62
1050628Mai Thị Ngọc Ánh16.11.199816QLCNĐHBK
63
2050629Hồ Văn Ba03.02.199514TDHCLCĐHBK
64
3050630Trần Công Bách13.12.199816X1CĐHBK
65
4050631Đặng Quốc Bảo06.06.199715H2BĐHBK
66
5050632Nguyễn Hà Phúc Bảo15.06.199816DTCLC1ĐHBK
67
6050633Phạm Hoàng Bảo27.10.199816DT1ĐHBK
68
7050634Đặng Quốc Bảo23.08.199715THXDĐHBK
69
8050635Nguyễn Gia Bảo10.02.199816KTCLC2ĐHBK
70
9050636Bùi Công Bảo08.07.199715CDT1ĐHBK
71
10050637Nguyễn Hoàng Quang Bảo09.10.199816D2ĐHBK
72
11050638Trương Đình Bảo28.04.199715KX1ĐHBK
73
12050639Đồng Trinh Bảo07.03.199917X1BĐHBK
74
13050640Nguyễn Trần Phú Bảo13.05.199816TDHĐHBK
75
14050641Đồng Hoàng Bin09.12.199715TDHCLCĐHBK
76
15050642Huỳnh Bình14.04.199614TDHCLCĐHBK
77
16050643Nguyễn Xuân Bình05.11.199715TDH1ĐHBK
78
17050644Tạ Văn Bộ28.02.199816THXDĐHBK
79
18050645Lê Văn Bôn24.08.199213X1BĐHBK
80
19050646Huỳnh Ngọc Cẩn26.07.199715TDHCLCĐHBK
81
20050647Nguyễn Duy Cảnh01.06.199614D3ĐHBK
82
21050648Võ Văn Chánh22.03.199917TDH1ĐHBK
83
22050649Nguyễn Thị Kiều Châu12.09.199816DTCLC1ĐHBK
84
23050650Nguyễn Hà Hồng Châu03.02.199917QLCNĐHBK
85
24050651Trần Ngọc Thanh Châu10.06.199614X1AĐHBK
86
25050652Phan Lê Minh Châu29.08.199715DCLCĐHBK
87
26050653Phạm Văn Chiến11.11.199816C1BĐHBK
88
27050654Hoàng Trường Chiến02.02.199816KTCLC2ĐHBK
89
28050655Trịnh Đình Chiến18.09.199816X1BĐHBK
90
91
Danh sách có
28 (Hai mươi tám) thí sinh
92
93
Đà Nẵng, ngày 13 tháng 12 năm 2020
94
95
96
97
98
99
100