ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAI
1
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN
KHOA Y DƯỢC
THỜI KHÓA BIỂU HK1-
TUẦN 22 (29/01/2024 - 04/02/2024)_ Năm học: 2023 - 2024
2
291
3
KHỐITHỨ
NGÀY
4
THỨ
NGÀY
BuổiYSĐK35CĐĐD14CĐĐD15CĐ DƯỢC 5CDETHỨ
NGÀY
BuổiCĐ DƯỢC 6CDCĐ DƯỢC 6EFCĐ DƯỢC 5A
T7&CN
CĐ DƯỢC 5B
18h00
CĐ DƯỢC 6A
T7&CN
CĐ DƯỢC 6B
18h00
CĐ DƯỢC
LIÊN THÔNG 2A
T7&CN
THỨ
NGÀY
BuổiCĐ DƯỢC K23ACĐ DƯỢC K23BCĐ DƯỢC K23CCĐ DƯỢC K23DBuổiCĐĐD K23ACĐĐD K23BYSĐK K23
5
Chào cờ đầu tuần
6
TTBV TTBV 1. TH Hóa ĐC vô cơ
7
SángKHOA NHIKHOA TTCĐSángSángCô PhượngSáng
8
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNH1. TH Dược lý 1Tổ 2-(40/40)- PTT HPTSHCN: cô Hoàng
9
(22/01/2024(22/01/2024Cô Ánh
10
04/02/2024)04/02/2024)Tổ 2-(32/60)
11
HAIHAIPTTHAIHAI
12
29-0129-012. TH KTBC.SDH.CDT 229-0129/01
13
TTBV TTBV Cô Sáu
14
ChiềuKHOA NHIKHOA TTCĐChiềuTổ 1-(12/40)ChiềuChiều
15
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHPTT
16
(22/01/2024(22/01/2024
17
04/02/2024)04/02/2024)
18
19
TTBV TTBV 1. TH Hóa ĐC vô cơThi KTMHThi KTMHThi KTMH
20
KHOA NHIKHOA TTCĐCô PhượngLý thuyếtLý thuyếtLý thuyết
21
SángBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHSáng1. TH Dược lý 1Dược lâm sàngSángTổ 2-(40/40)- PTT HPTSángTiếng AnhTiếng AnhTiếng Anh
22
(22/01/2024(22/01/2024Cô ÁnhThầy ÂnPhòng tin học 2Phòng tin học 1Phòng tin học 1+2
23
04/02/2024)04/02/2024)Tổ 1-(36/60)(16/30)7h30, 8h307h30, 8h309h30
24
BABAPTTHọc trực tuyếnBABA
25
30-0130-012. TH KTBC.SDH.CDT 2qua phần mềm30-0130-01
26
TTBV TTBV Thi KTMHCô SáuGoogle meetThi KTMHThi KTMHTH Hóa ĐC vô cơThi KTMH
27
ChiềuKHOA NHIKHOA TTCĐLý thuyếtChiềuTổ 2-(16/40)18h00ChiềuLý thuyếtLý thuyếtCô PhượngChiềuLý thuyết
28
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHGiáo dục chính trị (học lại)PTTGiáo dục chính trịGiáo dục chính trịTổ 1-(40/40)Giáo dục chính trị
29
(22/01/2024(22/01/2024Phòng tin học 1Phòng tin học 2Phòng tin học 1PTT HPTPhòng tin học 1+2
30
04/02/2024)04/02/2024)14h3013h30, 14h3013h30, 14h3015h30
31
32
33
TTBV TTBV TH Hóa ĐC vô cơ
34
SángKHOA NHIKHOA TTCĐSángSángCô Phượng-Tổ 1-(35/40)Sáng
35
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHPháp chế dượcPTT HPT
36
(22/01/2024(22/01/2024Cô Thảo
37
04/02/2024)04/02/2024)(12/30)
38
GĐ: 4
39
31-0131-012. SHCN: Thầy Khoa31-0131-01
40
TTBV TTBV
41
ChiềuKHOA NHIKHOA TTCĐChiềuChiềuChiều
42
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNH
43
(22/01/2024(22/01/2024
44
04/02/2024)04/02/2024)
45
46
TTBV TTBV Thi KTMHThi KTMHTH Hóa ĐC vô cơThi KTMHThi KTMH
47
SángKHOA NHIKHOA TTCĐLý thuyếtSángLý thuyếtSángCô Phượng-Tổ 1-(40/40)Lý thuyếtLý thuyếtSáng
48
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHTổ chức y tếGiáo dục chính trị (học lại)1. TH Dược lý 1Dược lâm sàngPTT HPTGiáo dục chính trịGiáo dục chính trị
49
(22/01/2024(22/01/2024Phòng tin học 1+2Phòng tin học 2Cô ÁnhThầy ÂnPhòng tin học 1Phòng tin học 2
50
04/02/2024)04/02/2024)9h309h30Tổ 2-(36/60)(20/30)7h30, 8h307h30, 8h30
51
NĂMNĂMPTTHọc trực tuyếnNĂM2. SHCN- cô HoaNĂM
52
01-0201-022. TH KTBC.SDH.CDT 2qua phần mềm01-0201-02
53
TTBV TTBV Cô SáuGoogle meetTH Hóa ĐC vô cơ
54
ChiềuKHOA NHIKHOA TTCĐChiềuTổ 1-(16/40)18h00ChiềuCô PhượngChiều
55
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHPTTTổ 1-(40/40)- PTT HPT
56
(22/01/2024(22/01/2024
57
04/02/2024)04/02/2024)
58
59
60
TTBV TTBV
61
SángKHOA NHIKHOA TTCĐSángSángSáng
62
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNH1. TH Dược lý 1
63
(22/01/2024(22/01/2024Cô Ánh
64
04/02/2024)04/02/2024)SHCN: Cô TúTổ 1-(40/60)
65
SÁUSÁUQua GG meet SHCN- Cô HoaPTTSÁUSÁU
66
02-0202-022. TH KTBC.SDH.CDT 202-0202-02
67
TTBV TTBV Cô Sáu
68
KHOA NHIKHOA TTCĐTổ 2-(20/40)
69
ChiềuBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHChiềuPTTChiềuChiều
70
(22/01/2024(22/01/2024
71
04/02/2024)04/02/2024)
72
73
74
TTBV TTBV TH Dược lý 21. TH KT BC SDH.CDT 1Dược lâm sàng
75
KHOA NHIKHOA TTCĐCô HoaCô An- (12/38)- Tổ 1Thầy ÂnSHCN: cô H.ThanhSHCN: Cô Hằng
76
SángBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHSáng(04/25)PTT1. TH Dược lý 1(24/30)SángSáng
77
(22/01/2024(22/01/2024PTT2. TH Dược liệuCô ÁnhGĐ: 3
78
04/02/2024)04/02/2024)Cô Hoàng- (20/60)- Tổ 2Tổ 2-(40/60)
79
BẢYBẢYPTTPTTBẢYBẢY
80
03-0203-022. TH KTBC.SDH.CDT 203-0203-02
81
TTBV TTBV TH Dược lý 21. TH KT BC SDH.CDT 1Cô SáuDược lâm sàng
82
KHOA NHIKHOA TTCĐCô HoaCô An- (12/38)- Tổ 2Tổ 1-(20/40)Thầy Ân
83
ChiềuBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHChiều(08/25)PTTPTT(28/30)ChiềuChiều
84
(22/01/2024(22/01/2024PTT2. TH Dược liệuGĐ: 3
85
04/02/2024)04/02/2024)Cô Hoàng- (20/60)- Tổ 1
86
PTT2. SHCN: Cô châu
87
88
TTBV TTBV TH Dược lý 21. TH KT BC SDH.CDT 1Dược lâm sàng
89
KHOA NHIKHOA TTCĐCô HoaCô An- (16/38)- Tổ 1Thầy Ân
90
SángBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHSáng(12/25)PTT(30/30)SángSáng
91
(22/01/2024(22/01/2024PTT2. TH Dược liệu-PTTGĐ: 3
92
04/02/2024)04/02/2024)Cô Hoàng-(24/60)- Tổ 2
93
CNCNCNCN
94
04-0204-0204-0204-02
95
TTBV TTBV TH Dược lý 2Tiếng AnhDược lâm sàng
96
ChiềuKHOA NHIKHOA TTCĐChiềuCô HoaCô DiễmThầy ÂnChiềuChiều
97
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNH(16/25)(45/45/75/75)Ôn tập
98
(22/01/2024(22/01/2024PTTGĐ: 1GĐ: 3
99
04/02/2024)04/02/2024)
100
GHI CHÚ: