ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
KẾT QUẢ KỲ THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ DÀNH CHO SV TRƯỜNG ĐH BÁCH KHOA
5
Ngày thi: 07.5.2023 Địa điểm thi: Trường Đại học Bách khoa- Đại học Đà Nẵng
6
(Sắp xếp theo SBD)
7
STTPhòng - caSBDSố thẻ SVHọ tênLớpNgày sinhĐIỂM NGHEĐIỂM ĐỌCTỔNG ĐIỂM GHI CHÚ
8
1F101-ca 1100001101210333Phạm An21CDTCLC229/09/2003 310,0 295,0 605,0
9
2F101-ca 1100002110220001Kiều Phước Thiện An22X1A18/10/2004 125,0 130,0 255,0
10
3F101-ca 1100003107210241Dương Văn An21SH112/09/2003 120,0 130,0 250,0
11
4F101-ca 1100004106210045Nguyễn Văn An21KTMT21/01/2003 235,0 345,0 580,0
12
5F101-ca 1100005102220001Hoàng Đức An22T_KHDL27/01/2004 220,0 335,0 555,0
13
6F101-ca 1100006106220082Phan Huỳnh Trang An22DT321/07/2004 75,0 140,0 215,0
14
7F101-ca 1100007111210041Phạm Bá Nhật An21THXD111/02/2003 220,0 210,0 430,0
15
8F101-ca 1100008107200140Lê Chí Trường An20H501/10/2002 95,0 120,0 215,0
16
9F101-ca 1100009101220001Nguyễn Văn An22C1A24/11/2004 145,0 115,0 260,0
17
10F101-ca 1100010106210113Vũ Văn An21DTCLC221/09/2003 135,0 115,0 250,0
18
11F101-ca 1100011109220004Võ Sỹ An22BIM_AI28/12/2004 235,0 120,0 355,0
19
12F101-ca 1100012104220001Hoàng An22N105/03/2004 - vắng
20
13F101-ca 1100013106220042Phạm Thế An22DT220/09/2004 305,0 185,0 490,0
21
14F101-ca 1100014107220325Đặng Ngọc An22SHYD01/12/2004 135,0 120,0 255,0
22
15F101-ca 1100015111220022Võ Nguyên An22THXD04/03/2004 160,0 115,0 275,0
23
16F101-ca 1100016109210170Dương Hoàng Ân21X3B19/02/2003 150,0 155,0 305,0
24
17F101-ca 1100017101200145Võ Thiên Ân20C1C19/08/2002 105,0 135,0 240,0
25
18F101-ca 1100018103210110Đỗ Đình Ân21C4B20/04/2003 195,0 155,0 350,0
26
19F101-ca 1100019101210099Ngô Phú Ân21C1A31/08/2003 150,0 300,0 450,0
27
20F101-ca 1100020105220046Trịnh Hoàng Ân22D218/06/2004 225,0 280,0 505,0
28
21F101-ca 1100021106220208Nguyễn Hồng Ân22KTMT106/08/2004 320,0 270,0 590,0
29
22F101-ca 1100022101210337Phạm Hoàng Anh21CDTCLC226/04/2003 - vắng
30
23F101-ca 1100023101220374Nguyễn Phạm Ngọc Anh22CKHK23/04/2004 90,0 130,0 220,0
31
24F101-ca 1100024105210112Nguyễn Tuấn Anh21TDHCLC108/02/2003 235,0 140,0 375,0
32
25F101-ca 1100025109220034Phan Công Hoàng Anh22VLXD26/03/2004 145,0 75,0 220,0
33
26F101-ca 1100026117220001Nguyễn Vân Anh22MT18/06/2004 140,0 180,0 320,0
34
27F101-ca 1100027104220043Phan Quốc Anh22N207/08/2004 100,0 100,0 200,0
35
28F101-ca 1100028105210028Cao Thế Anh21TDH107/05/2003 165,0 125,0 290,0
36
29F101-ca 1100029118210167Phùng Hữu Hải Anh21QLCN215/11/2003 - vắng
37
30F101-ca 1100030101220187Nguyễn Hoàng Anh22CDT126/01/2004 285,0 150,0 435,0
38
31F101-ca 1100031106220162Lê Phương Anh22DT503/01/2004 140,0 155,0 295,0
39
32F101-ca 1100032105220047Nguyễn Hải Anh22D205/09/2004 140,0 170,0 310,0
40
33F101-ca 1100033103220246Nguyễn Đôn Quốc Anh22KTTT01/05/2004 - vắng
41
34F101-ca 1100034106210021Trương Tử Anh21DTCLC109/01/2003 370,0 335,0 705,0
42
35F101-ca 1100035118210056Phạm Quang Quỳnh Anh21KXCLC13/01/2003 155,0 80,0 235,0
43
36F101-ca 1100036118220150Dương Lê Tuấn Anh22QLCN223/02/2004 210,0 310,0 520,0
44
37F101-ca 1100037103220047Trần Thế Anh22C4B16/02/2004 180,0 100,0 280,0
45
38F101-ca 1100038107200272Trần Thị Tú Anh20SH208/02/2002 185,0 180,0 365,0
46
39F101-ca 1100039101210303Lê Đình Nguyên Anh21CDTCLC123/09/2002 110,0 115,0 225,0
47
40F101-ca 1100040103200040Nguyễn Hoài Anh20C4B24/05/2002 200,0 115,0 315,0
48
41F102-ca 1100041102210150Nguyễn Tuấn Anh21TCLC_DT228/03/2003 185,0 200,0 385,0
49
42F102-ca 1100042118210075Hoàng Trọng Tuấn Anh21KX07/02/2003 195,0 180,0 375,0
50
43F102-ca 1100043110210096Nguyễn Mai Nhật Anh21X1B16/08/2003 - vắng
51
44F102-ca 1100044121210088Phạm Thị Quỳnh Anh21KT201/06/2003 - vắng
52
45F102-ca 1100045105220181Hoàng Đức Anh22D527/12/2004 185,0 225,0 410,0
53
46F102-ca 1100046103210043Nguyễn Hữu Anh21HTCN05/12/2003 5,0 5,0 vắng ĐỌC
54
47F102-ca 1100047105220285Trần Tuấn Anh22TDH220/05/2004 145,0 135,0 280,0
55
48F102-ca 1100048110220065Nguyễn Đình Tài Anh22X1B16/02/2004 95,0 110,0 205,0
56
49F102-ca 1100049121220056Nguyễn Ngọc Hoàng Anh22KT207/01/2004 155,0 130,0 285,0
57
50F102-ca 1100050101220125Nguyễn Lê Bảo Anh22C1C01/08/2004 110,0 80,0 190,0
58
51F102-ca 1100051107220088Phan Vũ Quỳnh Anh22H2C29/05/2004 195,0 100,0 295,0
59
52F102-ca 1100052105220003Trần Quốc Tuấn Anh22D116/07/2004 135,0 95,0 230,0
60
53F102-ca 1100053105220002Ngô Tuấn Anh22D119/12/2004 105,0 95,0 200,0
61
54F102-ca 1100054106220043Phạm Tuấn Anh22DT216/03/2004 120,0 120,0 240,0
62
55F102-ca 1100055106220122Đặng Huỳnh Châu Anh22DT427/12/2004 220,0 285,0 505,0
63
56F102-ca 1100056103220002Võ Văn Anh22C4A18/09/2004 120,0 145,0 265,0
64
57F102-ca 1100057105220137Nguyễn Hoàng Anh22D418/09/2004 190,0 110,0 300,0
65
58F102-ca 1100058107200028Nguyễn Thị Thùy Anh20H222/06/2002 195,0 160,0 355,0
66
59F102-ca 1100059107220180Lê Nguyễn Nhật Anh22KTHH127/10/2003 230,0 235,0 465,0
67
60F102-ca 1100060101210253Trần Tuấn Anh21CDT109/09/2003 190,0 125,0 315,0
68
61F102-ca 1100061111220100Nguyễn Bá Anh22THXD25/05/2004 135,0 175,0 310,0
69
62F102-ca 1100062109210173Cao Ngọc Ánh21X3B07/09/2003 125,0 130,0 255,0
70
63F102-ca 1100063107220046Nguyễn Thị Nhật Ánh22H2B06/03/2004 135,0 90,0 225,0
71
64F102-ca 1100064107200188Phan Thị Ngọc Ánh20KTHH125/03/2002 160,0 110,0 270,0
72
65F102-ca 1100065107200273Nguyễn Thị Ánh20SH202/02/2002 - vắng
73
66F102-ca 1100066118220097Võ Thị Ánh22QLCN125/11/2004 105,0 90,0 195,0
74
67F102-ca 1100067121220057Phạm Minh Ánh22KT223/07/2004 150,0 185,0 335,0
75
68F102-ca 1100068107200310Nguyễn Thị Nguyệt Ánh20KTHH205/04/2002 210,0 170,0 380,0
76
69F102-ca 1100069107220134Lê Viết Nhật Ánh22H523/06/2004 300,0 210,0 510,0
77
70F102-ca 1100070111220102Tạ Ngọc Ánh22THXD07/01/2004 - vắng
78
71F102-ca 1100071105220048Phạm Xuân Bắc22D225/12/2004 - vắng
79
72F102-ca 1100072109220005Lê Văn Bắc22BIM_AI20/02/2004 105,0 110,0 215,0
80
73F102-ca 1100073102210051Phạm Duy Bách21TCLC_DT117/01/2003 255,0 235,0 490,0
81
74F102-ca 1100074106220244Trần Đăng Bách22KTMT207/01/2004 245,0 220,0 465,0
82
75F102-ca 1100075107220326Đoàn Khoa Bách22SHYD27/04/2004 165,0 205,0 370,0
83
76F102-ca 1100076102190152Võ Văn Bản19TCLC_DT418/04/2001 - vắng
84
77F102-ca 1100077102220052Phạm Nhật Băng22T_DT118/02/2004 350,0 415,0 765,0
85
78F102-ca 1100078104210036Hoàng Văn Bằng21N29/07/2003 115,0 130,0 245,0
86
79F102-ca 1100079103220212Võ Lương Hải Bằng22KTOTO203/09/2004 145,0 75,0 220,0
87
80F102-ca 1100080111220024Phan Hữu Bằng22THXD19/06/2004 185,0 210,0 395,0
88
81F103-ca 1100081101220375Châu Huy Bảo22CKHK17/09/2003 145,0 130,0 275,0
89
82F103-ca 1100082109210174Nguyễn Văn Hoài Bảo21X3B12/11/2003 150,0 130,0 280,0
90
83F103-ca 1100083109220166Nguyễn Thái Bảo22CSHT18/09/2004 185,0 255,0 440,0
91
84F103-ca 1100084107210106Trương Hồ Quốc Bảo21H2B22/02/2003 190,0 140,0 330,0
92
85F103-ca 1100085107220293Phạm Gia Bảo22SH221/10/2004 375,0 310,0 685,0
93
86F103-ca 1100086107220292Lê Đức Minh Bảo22SH224/09/2004 400,0 310,0 710,0
94
87F103-ca 1100087110220130Lê Quốc Bảo22X1C21/12/2004 125,0 140,0 265,0
95
88F103-ca 1100088106220163Lê Ngọc Bảo22DT503/11/2004 - vắng
96
89F103-ca 1100089101210304Nguyễn Đức Bảo21CDTCLC102/01/2002 155,0 200,0 355,0
97
90F103-ca 1100090103200041Võ Hoài Bảo20C4B14/01/2002 - vắng
98
91F103-ca 1100091101220004Thái Đăng Hoàng Bảo22C1A07/11/2004 185,0 120,0 305,0
99
92F103-ca 1100092103210093Đặng Gia Bảo21C4A31/08/2003 - vắng
100
93F103-ca 1100093104220002Phan Thái Bảo22N104/08/2004 360,0 335,0 695,0