A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN KHOA Y DƯỢC | DỰ KIẾN- THỜI KHÓA BIỂU HK2- TUẦN 35 (13/05/2024 - 19/05/2024)_ Năm học: 2023 - 2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 13 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI | THỨ NGÀY | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ NGÀY | Buổi | YSĐK35 | CĐĐD14 | CĐĐD15 | CĐ DƯỢC 5CDE | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC 6CD | CĐ DƯỢC 6EF | CĐ DƯỢC 5A T7&CN | CĐ DƯỢC 5B 17h45 | CĐ DƯỢC 6A T7&CN | CĐ DƯỢC 6B 17h45 | CĐ DƯỢC LIÊN THÔNG 2A T7&CN | CĐ DƯỢC K24 T7&CN | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC K23A | CĐ DƯỢC K23B | CĐ DƯỢC K23C | CĐ DƯỢC K23D | Buổi | CĐĐD K23A | CĐĐD K23B | YSĐK K23 | ||||||||||
5 | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần tại CS1 | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | Hóa sinh | GD thể chất | 1. TH VS-Ký sinh trùng | TH Giải phẫu sinh lý | ||||||||||||||||||||||||||||
7 | Sáng | KHOA NỘI | KHOA CSSKNCT+QLDD | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Sáng | TH Dược lý 2 | Tổ chức quản lý dược | Sáng | Thầy Thịnh | Thầy Hoàng | Thầy Khoa- Tổ 1-(20/40) | Sáng | Cô M.Thư- Tổ 3-(30/80)- PTT GPSL 1 | ||||||||||||||||||||||
8 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Cô Hoa- Tổ 2 -(12/25)- PTT.DL-DLS | Thực Tế | Thực Tế | Cô Châu | TH Dược lý 2 | Thực Tế | (20/30) | (30/60) | PTT VS-KST | Cô Liểu- Tổ 2-(60/80)- P.GPSL 2 | ||||||||||||||||||||||
9 | (13/05/2024 | (13/05/2024 | (06/05/2024 | 30/06/2024) | Tốt Nghiệp | Tốt Nghiệp | (20/45/0/30) | Cô Hoa | Tốt Nghiệp | GĐ 4 | Sân trường CS1 | 1. TH Hóa phân tích 2 | ||||||||||||||||||||||||
10 | 26/05/2024) | 26/05/2024) | 19/05/2024) | (Từ 08/04/2024 | (Từ 26/02/2024 | Học trực tuyến | Tổ 1 | (Từ 25/03/2024 | (từ tiết 1-3) | Cô Hưng- Tổ 2-(25/40) | ||||||||||||||||||||||||||
11 | HAI | HAI | 30/06/2024) | 19/05/2024) | qua phần mềm | (16/25) | 19/05/2024) | HAI | PTT HPT | HAI | ||||||||||||||||||||||||||
12 | 13-05 | 13-05 | Google meet | PTT DL-DLS | 13-05 | 1. TH Giải phẫu sinh lý | 1- TH Dược liệu | 1. TH Hóa hữu cơ | 1. TH Hóa sinh | 13/05 | ||||||||||||||||||||||||||
13 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | 2. TH KT Bào chế SDH.CDT 2 | 17h45 | Cô Sáu- Tổ 2-(75/80) | C.Thư-Tổ 2-(25/37) | Cô Chương-Tổ 1-(10/40) | Cô Liểu- Tổ 2-(35/40) | Tin học | Bệnh chuyên khoa | ||||||||||||||||||||||||
14 | Chiều | KHOA NỘI | KHOA CSSKNCT+QLDD | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Chiều | Cô Thảo- (12/36)- Tổ 3-PTT BC | Chiều | PTT GPSL 1 | PTT TV-DL | PTT KN | PTT Hóa dược | Chiều | Thầy Dinh | Cô Dương | |||||||||||||||||||||
15 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | 3. TH Dược lý 1 | 2. TH Hóa phân tích 2 | 2. TH Giải phẫu sinh lý | 2. TH VS-Ký sinh trùng | (15/15/55/60) | (30/35) | ||||||||||||||||||||||||||
16 | (13/05/2024 | (13/05/2024 | (06/05/2024 | 30/06/2024) | C.Tiên-(44/60)- Tổ 2- PTT DL-DLS | Cô Hưng- Tổ 1-(25/40) | C.H.Thanh-Tổ 1-(80/80) | Cô Thảo- Tổ 2-(25/40) | P. tin học 2 | GĐ: 1 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | 26/05/2024) | 26/05/2024) | 19/05/2024) | PTT HPT | PTT GPSL 2 | PTT VS-KST | ||||||||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | 1. TH KTBC.SDH.CDT 2 | Dược lý 2 | TH Hóa phân tích 2 | GD thể chất | 1. TH Hóa sinh | GD thể chất | TH Giải phẫu sinh lý | |||||||||||||||||||||||||
20 | KHOA NỘI | KHOA CSSKNCT+QLDD | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Cô Thảo- (16/36)- Tổ 2-PTT BC | Thầy Lầm | Dược lý 2 | Cô Hưng- Tổ 2-(25/40) | Thầy Yên Hùng | Cô Thảo- Tổ 1- (30/40) | Thầy Hoàng | Cô Liểu- Tổ 2-(65/80)- P.GPSL 1 | ||||||||||||||||||||||||
21 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Sáng | 2. TH Dược lý 2 | (30/30/30/35) | Thực Tế | Thực Tế | Thầy Lầm | Tổ chức quản lý dược | Thực Tế | Sáng | PTT HPT | (30/60) | PTT Hóa sinh | (33/60) | Sáng | |||||||||||||||||
22 | (13/05/2024 | (13/05/2024 | (06/05/2024 | 30/06/2024) | Cô Hoa- Tổ 1 -(12/25)- P.DL-DLS | GĐ: 4 | Tốt Nghiệp | Tốt Nghiệp | (30/30/02/35) | Cô Châu | Tốt Nghiệp | 2. TH VS-Ký sinh trùng | Sân trường CS1 | 2. TH Dược liệu | Sân trường CS1 | |||||||||||||||||||||
23 | 26/05/2024) | 26/05/2024) | 19/05/2024) | (Từ 08/04/2024 | (Từ 26/02/2024 | Học trực tuyến | (45/45/03/30) | (Từ 25/03/2024 | Thầy Khoa- Tổ 1-(35/40) | (từ tiết 1-3) | C.Thư-Tổ 2-(25/37) | (từ tiết 1-3) | ||||||||||||||||||||||||
24 | BA | BA | 30/06/2024) | 19/05/2024) | qua phần mềm | GĐ: 4 | 19/05/2024) | BA | PTT VS-KST | PTT TV-DL | 2. SHCN: Cô Hoàng | BA | ||||||||||||||||||||||||
25 | 14-05 | 14-05 | Google meet | 14-05 | 14-05 | |||||||||||||||||||||||||||||||
26 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | 1. TH Dược lý 1- Cô Dương | 17h45 | 1- TH Dược liệu | 1. TH Giải phẫu sinh lý | GD thể chất | 1. TH Hóa hữu cơ | 1. TH Điều dưỡng cơ cở 1 | |||||||||||||||||||||||||
27 | Chiều | KHOA NỘI | KHOA CSSKNCT+QLDD | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Chiều | (52/60)- Tổ 2- PTT DL-DLS | 3. TH Dược lý 1 | Chiều | C.Thư-Tổ 1-(25/37) | Thầy Khoa- Tổ 2-(80/80) | Thầy Hoàng | Cô Chương-Tổ 2-(15/40) | Chiều | Cô M.Thư- Tổ 1-(30/60)- PTT. ĐD 1 | |||||||||||||||||||||
28 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | 2. TH Dược lý 2 | C.Tiên-(48/60)- Tổ 2- GĐ 2 | PTT TV-DL | PTT GPSL 1 | (33/60) | PTT KN | Cô Hằng- Tổ 2-(25/60)- PTT. ĐD 2 | |||||||||||||||||||||||||
29 | (13/05/2024 | (13/05/2024 | (06/05/2024 | 30/06/2024) | Cô Hoa- Tổ 3 -(12/25)- GĐ 1 | 2. TH Vi sinh-KST | Sân trường CS1 | 2. TH Hóa sinh | ||||||||||||||||||||||||||||
30 | 26/05/2024) | 26/05/2024) | 19/05/2024) | 3. TH KTBC.SDH.CDT 2 | Cô Liểu-Tổ 1-(15/40) | (từ tiết 8-10) | Thầy Thịnh- Tổ 1-(15/40) | |||||||||||||||||||||||||||||
31 | Cô Thảo- (16/36)- Tổ 1-PTT BC | PTT VS-KST | PTT Hóa sinh | |||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | Dược lý 2 | 1. TH KT Bào chế SDH.CDT 2 | Thi KTMH | Thi KTMH | 1. TH Hóa phân tích 2 | 1. TH VS-Ký sinh trùng | Thi KTMH | |||||||||||||||||||||||||
34 | Sáng | KHOA NỘI | KHOA CSSKNCT+QLDD | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Sáng | Thầy Lầm | Cô Nhi- Tổ 2-(08/24)- PTT BC | Sáng | Lý thuyết | Lý thuyết | Cô Hưng- Tổ 1-(25/40) | Thầy Khoa- Tổ 1-(25/40) | Sáng | SHCN: Cô M.Thư | Thuyết trình | ||||||||||||||||||||
35 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | (30/30/30/35) | Cô Thảo- (12/36)- Tổ 1-PTT HD | Thực Tế | Thực Tế | Tổ chức quản lý dược | TH Dược lý 2 | Thực Tế | Pháp luật | Pháp luật | PTT HPT | PTT VS-KST | Truyền thông GD sức khỏe | ||||||||||||||||||||
36 | (13/05/2024 | (13/05/2024 | (06/05/2024 | 30/06/2024) | GĐ: 4 | 2. TH Dược lý 2 | Tốt Nghiệp | Tốt Nghiệp | Cô Châu | Cô Hoa | Tốt Nghiệp | Phòng tin học 2 | Phòng tin học 1+2 | 2. TH Hóa hữu cơ | 2- TH Dược liệu | GĐ: 1 | ||||||||||||||||||||
37 | 26/05/2024) | 26/05/2024) | 19/05/2024) | Cô Hoa- Tổ 3-(16/25)- GĐ 3 | (Từ 08/04/2024 | (Từ 26/02/2024 | (24/45/0/30) | Tổ 2 | (Từ 25/03/2024 | 7h30, 8h30 | 9h30 | Cô Chương-Tổ 2-(10/40) | C.Thư-Tổ 2-(25/37) | 7h30 | ||||||||||||||||||||||
38 | TƯ | TƯ | 30/06/2024) | 19/05/2024) | Học trực tuyến | (16/25) | 19/05/2024) | TƯ | PTT KN | PTT TV-DL | TƯ | |||||||||||||||||||||||||
39 | 15-05 | 15-05 | qua phần mềm | PTT DL-DLS | 15-05 | 1. SHCN: Cô Thanh | 1. TH Hóa phân tích 2 | 1. TH VS-Ký sinh trùng | 15-05 | |||||||||||||||||||||||||||
40 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | 1. TH KTBC.SDH.CDT 2 | Google meet | 2. GD thể chất | Cô Hưng- Tổ 2-(25/40) | Cô M.Thư- Tổ 1-(10/40) | TH VS-Ký sinh trùng | Dược lý | |||||||||||||||||||||||||
41 | Chiều | KHOA NỘI | KHOA CSSKNCT+QLDD | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Chiều | Cô Thảo- (16/36)- Tổ 3-PTT BC | 17h45 | Chiều | Thầy Yên Hùng | PTT HPT | PTT VS-KST | Cô Liểu- Tổ 2-(20/40) | Chiều | Cô Tiên | |||||||||||||||||||||
42 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | 3. TH Dược lý 1- Cô Dương | (33/60) | 2. TH Dược liệu | 2. TH Giải phẫu sinh lý | PTT Hoá sinh | (15/15/26/30) | ||||||||||||||||||||||||||
43 | (13/05/2024 | (13/05/2024 | (06/05/2024 | 30/06/2024) | (52/60)- Tổ 1- PTT DL-DLS | Sân trường CS1 | C.Thư-Tổ 1-(25/37) | Thầy Thịnh- Tổ 2-(75/80) | GĐ: 2 | |||||||||||||||||||||||||||
44 | 26/05/2024) | 26/05/2024) | 19/05/2024) | (từ tiết 8-10) | PTT TV-DL | PTT GPSL 2 | 2. SHCN: Cô An | |||||||||||||||||||||||||||||
45 | 1. TH KT Bào chế SDH.CDT 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | Pháp chế dược | Cô Thảo- (12/36)- Tổ 2- PTT BC | Hóa sinh | 1. TH Giải phẫu sinh lý | 1. TH Hóa hữu cơ | Tin học | Bệnh chuyên khoa | |||||||||||||||||||||||||
47 | Sáng | KHOA NỘI | KHOA CSSKNCT+QLDD | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Sáng | Cô Châu | 2. TH Dược lý 2 | Sáng | Thầy Thịnh | Cô P.Thảo- Tổ 1-(25/40) | Cô Chương-Tổ 1-(15/40) | Sáng | Thầy Chính | Cô Dương | |||||||||||||||||||||
48 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | (10/30) | Cô Hoa- Tổ 1 -(16/25)- GĐ 3 | Thực Tế | Thực Tế | Dược lý 2 | Tổ chức quản lý dược | Thực Tế | (25/30) | PTT GPSL 2 | PTT KN | (15/15/40/60) | (35/35) | ||||||||||||||||||||
49 | (13/05/2024 | (13/05/2024 | (06/05/2024 | 30/06/2024) | GĐ: 4 | Tốt Nghiệp | Tốt Nghiệp | Thầy Lầm | Cô Châu | Tốt Nghiệp | GĐ 5 | 2. TH Hóa sinh | 1. TH Hóa sinh | P. tin học 2 | GĐ: 1 | |||||||||||||||||||||
50 | 26/05/2024) | 26/05/2024) | 19/05/2024) | (Từ 08/04/2024 | (Từ 26/02/2024 | (30/30/06/35) | (45/45/07/30) | (Từ 25/03/2024 | Cô M.Thư- Tổ 2- (25/40) | Cô Liểu- Tổ 2-(40/40) | ||||||||||||||||||||||||||
51 | NĂM | NĂM | 30/06/2024) | 19/05/2024) | Học trực tuyến | GĐ: 4 | 19/05/2024) | NĂM | PTT Hóa sinh | PTT Hóa dược | NĂM | |||||||||||||||||||||||||
52 | 16-05 | 16-05 | qua phần mềm | 16-05 | 16-05 | |||||||||||||||||||||||||||||||
53 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | 3. TH Dược lý 1 | Google meet | 1. TH Dược liệu | GD thể chất | 1. TH Hóa phân tích 2 | GD thể chất | ||||||||||||||||||||||||||
54 | Chiều | KHOA NỘI | KHOA CSSKNCT+QLDD | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Chiều | C.Tiên-(48/60)- Tổ 1- PTT DL-DLS | 17h45 | Chiều | C.Thư-Tổ 2-(25/37) | Thầy Yên Hùng | Cô Hưng- Tổ 2-(25/40) | Thầy Hoàng | Chiều | ||||||||||||||||||||||
55 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | 1. TH KT Bào chế SDH.CDT 2 | PTT TV-DL | (33/60) | PTT HPT | (36/60) | SHCN: Cô Liểu | ||||||||||||||||||||||||||
56 | (13/05/2024 | (13/05/2024 | (06/05/2024 | 30/06/2024) | Cô Thảo- (16/36)- Tổ 3- PTT BC | 2. TH VS-Ký sinh trùng | Sân trường CS1 | 2. TH VS-Ký sinh trùng | Sân trường CS1 | |||||||||||||||||||||||||||
57 | 26/05/2024) | 26/05/2024) | 19/05/2024) | Thầy Khoa- Tổ 1-(40/40) | (từ tiết 8-10) | Cô M.Thư- Tổ 1-(15/40) | (từ tiết 8-10) | |||||||||||||||||||||||||||||
58 | PTT VS-KST | PTT Hóa sinh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | GD thể chất | 1. TH Hóa hữu cơ | Ôn tập | SV tham dự Hội thảo | Thi KTMH | |||||||||||||||||||||||||||
61 | Sáng | KHOA NỘI | KHOA CSSKNCT+QLDD | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Sáng | SHCN: cô P.Thảo | SHCN: Cô Dương | Tổ chức quản lý dược | Dược lý 2 | Sáng | Thầy Yên Hùng | Cô Chương-Tổ 1-(15/40) | Pháp luật | Sáng | "Cập nhật kiến thức mới về | Lý thuyết | |||||||||||||||||||
62 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Thực Tế | Thực Tế | Cô Châu | Thầy Lầm | Thực Tế | (36/60) | PTT KN | Cô Khánh | tiêu hóa Nhi" | Bệnh nội khoa | ||||||||||||||||||||||
63 | (13/05/2024 | (13/05/2024 | (06/05/2024 | 30/06/2024) | Tốt Nghiệp | Tốt Nghiệp | (28/45/0/30) | (30/30/22/35) | Tốt Nghiệp | Sân trường CS1 | GĐ: 4 | Tại Hội trường CS1, 8h00 | Phòng tin học 1 | |||||||||||||||||||||||
64 | 26/05/2024) | 26/05/2024) | 19/05/2024) | (Từ 08/04/2024 | (Từ 26/02/2024 | Học trực tuyến | GĐ: 4 | (Từ 25/03/2024 | (từ tiết 1-3) | 7h30, 8h30 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | SÁU | SÁU | 30/06/2024) | 19/05/2024) | qua phần mềm | 2. SHCN: Thầy Khoa | 19/05/2024) | SÁU | SÁU | |||||||||||||||||||||||||||
66 | 17-05 | 17-05 | Google meet | 17-05 | 17-05 | |||||||||||||||||||||||||||||||
67 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | 1. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 17h45 | 1. TH Hóa hữu cơ | 1. TH Dược liệu | ||||||||||||||||||||||||||||
68 | KHOA NỘI | KHOA CSSKNCT+QLDD | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Cô Nhi- Tổ 1-(12/24)- PTT BC | Cô Chương-Tổ 2-(15/40) | C.Thư-Tổ 1-(25/37) | |||||||||||||||||||||||||||||
69 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | SV tham dự | Chiều | 1. TH Dược lý 1 | SV tham dự | SV tham dự | SV tham dự | Chiều | PTT KN | PTT TV-DL | Chiều | ||||||||||||||||||||||
70 | (13/05/2024 | (13/05/2024 | (06/05/2024 | Hội thảo Hướng nghiệp | C.Dương-(56/60)- Tổ 3- P. DL-DLS | Hội thảo Hướng nghiệp | Hội thảo Hướng nghiệp | Hội thảo Hướng nghiệp | 2. TH Giải phẫu sinh lý | |||||||||||||||||||||||||||
71 | 26/05/2024) | 26/05/2024) | 19/05/2024) | của cty CPC1 Hà Nội | 2. TH Dược lý 2 | của cty CPC1 Hà Nội | của cty CPC1 Hà Nội | của cty CPC1 Hà Nội | Thầy Thịnh- Tổ 2-(80/80) | |||||||||||||||||||||||||||
72 | 14h00, HT A- CS3 | Cô Hoa- Tổ 2 -(16/25)- P.GĐ 3 | 14h00, HT A- CS3 | 14h00, HT A- CS3 | 14h00, HT A- CS3 | PTT GPSL 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | Thi KTMH | 1. GD thể chất | Thi KTMH (Thi L2) | Thi KTMH (Thi L2) | ||||||||||||||||||||||||||||
75 | KHOA NỘI | KHOA CSSKNCT+QLDD | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Lý thuyết | Thầy Hoàng | SHCN: Cô Hằng | SHCN: Cô Hoa | Lý thuyết | Lý thuyết | ||||||||||||||||||||||||||
76 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Sáng | Thực Tế | Thực Tế | Pháp chế dược | Thực Tế | (32/60) | Sáng | Sáng | Sinh lý bệnh miễn dịch | Sinh lý bệnh miễn dịch | |||||||||||||||||||||
77 | (13/05/2024 | Thi KTMH (Thi L2) | (06/05/2024 | 30/06/2024) | Tốt Nghiệp | Tốt Nghiệp | Phòng tin học 1 | Tốt Nghiệp | Sân trường CS1 | Phòng tin học 1 | Phòng tin học 1 | |||||||||||||||||||||||||
78 | 26/05/2024) | Y Đức, Quản lý ĐD | 19/05/2024) | (Từ 08/04/2024 | (Từ 26/02/2024 | 7h30 | (Từ 25/03/2024 | Số 5 Tôn Thất Bách | 7h30 | 7h30 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | BẢY | P. tin học 1-7h30 | BẢY | 30/06/2024) | 19/05/2024) | 2. SHCN: Cô Hoa | 19/05/2024) | 2. SHCN: Cô Lễ | BẢY | BẢY | ||||||||||||||||||||||||||
80 | 18-05 | 18-05 | 18-05 | 18-05 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | 1. TH KT BC SDH.CDT 2 | 1 TH Tin học | ||||||||||||||||||||||||||||||
82 | KHOA NỘI | KHOA CSSKNCT+QLDD | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Cô N.Thanh (20/20)- Tổ 1 | Thầy Thái | ||||||||||||||||||||||||||||||
83 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Chiều | PTT BC | Tổ 1-(30/60)-P. tin học 2 | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||
84 | (13/05/2024 | (13/05/2024 | (06/05/2024 | 30/06/2024) | 2. TH Dược lý 1 | Thầy Ngân | ||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 26/05/2024) | 26/05/2024) | 19/05/2024) | Thầy Thông- (40/60)- Tổ 2 | Tổ 2-(30/60)-P. tin học 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
86 | PTT DL-DLS | CS3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | 1. TH KT BC SDH.CDT 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | Cô N.Thanh (20/20)- Tổ 2 | GD thể chất | ||||||||||||||||||||||||||||||
89 | KHOA NỘI | KHOA CSSKNCT+QLDD | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | PTT BC | Thầy Hoàng | ||||||||||||||||||||||||||||||
90 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Sáng | Thực Tế | Thực Tế | 2. TH Dược lý 1 | Thực Tế | (36/60) | Sáng | Sáng | |||||||||||||||||||||||
91 | (13/05/2024 | (13/05/2024 | (06/05/2024 | 30/06/2024) | Tốt Nghiệp | Tốt Nghiệp | Thầy Thông- (40/60)- Tổ 1 | Tốt Nghiệp | Sân trường CS1 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | 26/05/2024) | 26/05/2024) | 19/05/2024) | (Từ 08/04/2024 | (Từ 26/02/2024 | PTT DL-DLS | (Từ 25/03/2024 | Số 5 Tôn Thất Bách | ||||||||||||||||||||||||||||
93 | CN | CN | 30/06/2024) | 19/05/2024) | 19/05/2024) | CN | CN | |||||||||||||||||||||||||||||
94 | 19-05 | 19-05 | 1. TH KT BC SDH.CDT 2 | 19-05 | 19-05 | |||||||||||||||||||||||||||||||
95 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | Cô Sáu (24/40)- Tổ 1 | Hóa hữu cơ | ||||||||||||||||||||||||||||||
96 | Chiều | KHOA NỘI | KHOA CSSKNCT+QLDD | KHOA NHI | Tốt Nghiệp | Chiều | PTT BC | Cô Hằng | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||
97 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | 2. TH Dược lý 1 | (14/30) | ||||||||||||||||||||||||||||||
98 | (13/05/2024 | (13/05/2024 | (06/05/2024 | 30/06/2024) | Thầy Thông- (44/60)- Tổ 2 | GĐ: 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
99 | 26/05/2024) | 26/05/2024) | 19/05/2024) | PTT DL-DLS | ||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | GHI CHÚ: |