B | C | D | E | F | H | J | K | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||
2 | Tên ( Xếp theo thứ tự A,B,C......Z) | Họ và Tên đệm | Họ và tên | Ngày, Tháng, Năm sinh | Địa chỉ | Giới tính | Câu lạc bộ (Đội, Nhóm,.........) | Cự ly | SỐ ĐEO (BIB) | |||||||||||||
3 | An | Nguyễn Bình | Nguyễn Bình An | 5/30/1995 | Tx Cai Lậy, Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 310 | |||||||||||||
4 | An | Đào | Đào An | 2/21/1996 | Phường 7, TP Bến Tre | Nữ | 5 KM | 530 | ||||||||||||||
5 | An | Võ Thị Vân | Võ Thị Vân An | 11/27/1990 | 101/1F, khu phố 1, đường 30/04, phường 4, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nữ | 5 KM | 531 | ||||||||||||||
6 | An | Đào Thúy | Đào Thúy An | 2/21/1996 | Phường 7, TP Bến Tre | Nữ | 5 KM | 532 | ||||||||||||||
7 | An | Trần Thuận | Trần Thuận An | 11/17/1982 | 119 A2, Mỹ An A, Mỹ Thạnh An, Tp Bến Tre, Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 670 | |||||||||||||
8 | An | Bùi Thịnh | Bùi Thịnh An | 2/17/2002 | Xã Thanh Vĩnh Đông, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An | Nam | Long An Running Club | 10 KM | 671 | |||||||||||||
9 | An | Lâm Thiện | Lâm Thiện An | 11/3/1999 | Xã Tân Thạch huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 311 | ||||||||||||||
10 | An | Trần Thuận | Trần Thuận An | 1/27/1992 | 119 A2, Mỹ An A, Mỹ Thạnh An, Tp Bến Tre, Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 672 | |||||||||||||
11 | Anh | Nguyễn Hoàng | Nguyễn Hoàng Anh | 5/27/1992 | Tp Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang runners club | 10 KM | 673 | |||||||||||||
12 | ANH | LÊ NGUYỄN TUẤN | LÊ NGUYỄN TUẤN ANH | 1/28/1987 | 56C KHU PHỐ 2,THỊ TRẤN CHÂU THÀNH, BẾN TRE | Nam | 10 KM | 674 | ||||||||||||||
13 | ANH | PHẠM TRƯỜNG | PHẠM TRƯỜNG ANH | 8/6/1989 | 216B2 Đại lộ Đồng Khởi, Khu phố 5, Phường Phú Khương, TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Nam | tự do | 10 KM | 675 | |||||||||||||
14 | Anh | Nguyễn Thế | Nguyễn Thế Anh | 8/30/1994 | Phường Thạnh lộc, quận 12, TPHCM | Nam | 10 KM | 676 | ||||||||||||||
15 | Anh | Hồ Tuấn | Hồ Tuấn Anh | 8/20/2007 | Phước Ngãi , Ba Tri, Bến Tre | Nam | Huyện Ba Tri | 10 KM | 677 | |||||||||||||
16 | Anh | Nguyễn Hoàng | Nguyễn Hoàng Anh | 5/27/1992 | TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 678 | |||||||||||||
17 | Anh | Lê thị nữ | Lê thị nữ Anh | 5/10/1992 | Phú an hoà huyện châu thành tỉnh bến tre | Nữ | TTVHTT&TT HUYỆN CHÂU THÀNH | 5 KM | 533 | |||||||||||||
18 | Anh | Phạm Thị Thục | Phạm Thị Thục Anh | 9/18/1975 | Phường 5, thành phố Bến Tre. Tỉnh Bến Tre | Nữ | Bến tre runner club | 10 KM | 910 | |||||||||||||
19 | Anh | Huỳnh Hoàng | Huỳnh Hoàng Anh | 4/15/1996 | Phú Nhuận, Bến Tre, Bến Tre | Nữ | 10 KM | 911 | ||||||||||||||
20 | Anh | Lê Trúc | Lê Trúc Anh | 2/12/2012 | 243D4 Nguyễn Văn Tư, KP Mỹ Tân, P7, Tp Bến Tre | Nữ | 10 KM | 912 | ||||||||||||||
21 | Ánh | Nguyễn Thị | Nguyễn Thị Ánh | 3/4/1988 | Phường 7 | Nữ | 5 KM | 534 | ||||||||||||||
22 | Anh | Lê Đức | Lê Đức Anh | 12/9/1996 | Phường Thạnh Lộc, quận 12, Tp Hồ Chí Minh | Nam | Ba Thôn Runner Club | 10 KM | 679 | |||||||||||||
23 | Ân | Lâm Hoàng | Lâm Hoàng Ân | 4/23/1992 | Xã Lương Hoà Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang | Nam | Tiền Giang Runners Club | 10 KM | 680 | |||||||||||||
24 | Ân | Võ Hoàng | Võ Hoàng Ân | 11/30/2010 | Phường 15, quận 8, thành phố hồ chí minh | Nam | 5 KM | 312 | ||||||||||||||
25 | Ân | Lê Hoàng | Lê Hoàng Ân | 8/28/2003 | Khóm Vĩnh An, Xã Vĩnh thạnh trung, Châu phú, An giang. | Nam | 5 KM | 313 | ||||||||||||||
26 | Ân | Võ Hoàng | Võ Hoàng Ân | 11/30/2010 | Phường 15, Quận 8, Hồ Chí Minh | Nam | 5 KM | 314 | ||||||||||||||
27 | Bách | Nguyễn Văn Hoàng | Nguyễn Văn Hoàng Bách | 9/23/1994 | Ấp Thanh Sơn 2, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | Nam | CLB Bến Tre Runner Club | 10 KM | 681 | |||||||||||||
28 | Bảo | Huỳnh Bảo | Huỳnh Bảo Bảo | 11/11/2002 | Phường 6, TP Trà Vinh, Trà Vinh | Nam | Trà Vinh Marathon | 10 KM | 682 | |||||||||||||
29 | Bảo | Trần Đức | Trần Đức Bảo | 12/15/1996 | 81/2 đường Nguyễn Huệ, P4 ,TP Bến Tre | Nam | bến tre runners club | 10 KM | 683 | |||||||||||||
30 | Bảo | Ngô Thế | Ngô Thế Bảo | 3/24/1984 | Xẫ Hữu Định, Huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Nam | Bến Tre runners Club - BTRC | 10 KM | 684 | |||||||||||||
31 | Bảo | Nguyễn Lý | Nguyễn Lý Bảo | 5/6/1995 | 139B9 - Khu Phố 1 - P.Phú Tân - Tp.Bến Tre | Nam | 5 KM | 315 | ||||||||||||||
32 | Bảo | Thái Hồng Thiên | Thái Hồng Thiên Bảo | 11/17/1999 | Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre | Nam | 5 KM | 316 | ||||||||||||||
33 | Bảo | Cao Thành | Cao Thành Bảo | 9/23/2003 | Phường Phú Tân, T.p Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 317 | ||||||||||||||
34 | BẢY | NGUYỄN VĂN | NGUYỄN VĂN BẢY | 6/6/1979 | PHƯỜNG 6, TP BẾN TRE | Nam | SOS Team | 5 KM | 318 | |||||||||||||
35 | Bình | Trương Gia | Trương Gia Bình | 5/7/2016 | 539B Nguyễn đình chiểu, p3, TP Tân An, Long An | Nam | 5 KM | 319 | ||||||||||||||
36 | Cầm | Nguyễn Thị | Nguyễn Thị Cầm | 10/8/1982 | Bình Thành, Bình Phú, TP Bến Tre | Nữ | 5 KM | 535 | ||||||||||||||
37 | Cẩm Tiên | Nguyễn Thị | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 4/17/2012 | Tân Xuân Ba Tri Bến Tre | Nữ | 5 KM | 536 | ||||||||||||||
38 | Cần | Nguyễn Thanh | Nguyễn Thanh Cần | 4/4/1997 | Thị trấn Giồng Trôm | Nam | Betrimex | 5 KM | 320 | |||||||||||||
39 | Chánh | Lê Quốc | Lê Quốc Chánh | 1/1/1990 | Công an tỉnh Bến Tre | Nam | Công an tỉnh Bến Tre | 5 KM | 321 | |||||||||||||
40 | Châu | Hoàng Kim | Hoàng Kim Châu | 1/1/1981 | BQL Dự án ĐT XD các CT Dân dụng & Công nghiệp Bến Tre | Nam | BQL Dự án ĐT XD các CT Dân dụng & Công nghiệp Bến Tre | 5 KM | 322 | |||||||||||||
41 | Châu | Nguyễn Ngọc Bảo | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 12/12/1991 | Phường 4, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nữ | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 913 | |||||||||||||
42 | Châu | Nguyễn Thị Minh | Nguyễn Thị Minh Châu | 10/6/2007 | Huyện Ba Tri | Nữ | Huyện Ba Tri | 5 KM | 537 | |||||||||||||
43 | Chính | Hồ Đăng | Hồ Đăng Chính | 1/15/1983 | Chung cư Osimi Lê Đức Thọ P15 Q Gò Vấp | Nam | Vạn Kim Club | 10 KM | 685 | |||||||||||||
44 | Chức | Nguyễn văn | Nguyễn văn Chức | 11/22/1992 | Xã An Quy, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 323 | ||||||||||||||
45 | Chương | Võ Thị Thùy | Võ Thị Thùy Chương | 8/16/1980 | Phú Nhuận, TP. Bến Tre, Bến Tre | Nữ | THÀNH PHỐ BẾN TRE | 5 KM | 538 | |||||||||||||
46 | Công | Nguyễn Chí | Nguyễn Chí Công | 1/1/1989 | Công an tỉnh Bến Tre | Nam | Công an tỉnh Bến Tre | 5 KM | 324 | |||||||||||||
47 | Cường | Trần Võ Trung | Trần Võ Trung Cường | 7/16/1988 | Phường 1 thành phố cao lãnh tỉnh đồng tháp | Nam | 10 KM | 686 | ||||||||||||||
48 | Cường | Nguyễn Chí | Nguyễn Chí Cường | 8/3/2006 | Tp Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang runners club | 5 KM | 325 | |||||||||||||
49 | Cường | Nguyễn Chí | Nguyễn Chí Cường | 8/16/2007 | TTVHTT&TH Huyện Thạnh Phú | Nam | TTVHTT&TH Huyện Thạnh Phú | 5 KM | 326 | |||||||||||||
50 | Danh | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Danh | 11/3/1992 | 325 Nguyễn Huệ, Phú Khương | Nam | BẾN TRE RUNNERS | 10 KM | 687 | |||||||||||||
51 | Danh | Nguyễn Phong | Nguyễn Phong Danh | 3/3/2006 | Khu phố 5,thị trấn Ba Tri,huyện Ba Tri,tỉnh Bến Tre | Nam | Huyện Ba Tri | 5 KM | 327 | |||||||||||||
52 | DIỆP | Trần Thị Mỹ | Trần Thị Mỹ DIỆP | 5/15/1990 | Ấp 5, xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre | Nữ | 5 KM | 539 | ||||||||||||||
53 | Dũng | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Dũng | 1/5/1982 | 87 Sương Nguyệt Anh, Phường 2, TP Tân An, tỉnh Long An | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 688 | |||||||||||||
54 | Dũng | Phạm Thanh | Phạm Thanh Dũng | 1/13/1965 | Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành,Tỉnh Bến Tre. | Nam | Không có | 10 KM | 689 | |||||||||||||
55 | Dũng | Trần Minh | Trần Minh Dũng | 4/9/1984 | An Khánh, châu Thành, btre | Nam | 5 KM | 328 | ||||||||||||||
56 | Duy | Nguyễn Linh | Nguyễn Linh Duy | 1/3/1983 | 34, Vũ Mạnh, Phường 6,TP Mỹ Tho, Tiền Giang | Nam | Tiền Giang Runners Club | 10 KM | 690 | |||||||||||||
57 | Duy | Huỳnh Phú | Huỳnh Phú Duy | 2/22/1996 | Mỹ Tho - Tiền Giang | Nam | Tiền Giang runner | 10 KM | 691 | |||||||||||||
58 | Duy | Nguyễn Linh | Nguyễn Linh Duy | 1/3/1983 | Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang Runners Club | 10 KM | 692 | |||||||||||||
59 | Duy | Nguyễn Linh | Nguyễn Linh Duy | 1/3/1983 | Phường 6, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 693 | |||||||||||||
60 | Duy | Huỳnh Phú | Huỳnh Phú Duy | 2/22/1996 | Phường 2, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 694 | |||||||||||||
61 | Duy | Trần | Trần Duy | 11/13/2007 | Tp Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang runners club | 5 KM | 329 | |||||||||||||
62 | Duy | Nguyễn Đức | Nguyễn Đức Duy | 8/8/1987 | Phường Phú Khương, TP bến tre, tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 330 | ||||||||||||||
63 | Duy | Đỗ | Đỗ Duy | 2/10/1984 | Xã Vĩnh Hoà, Ba Tri, Bến Tre | Nam | Ba Tri | 5 KM | 331 | |||||||||||||
64 | Duy | Trần Quốc | Trần Quốc Duy | 11/13/2007 | Phường 2, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 332 | |||||||||||||
65 | Duyên | Trần Phạm Kỳ | Trần Phạm Kỳ Duyên | 12/20/2015 | 6/15i đường số 3 cx Lữ Gia, p15, Q11 | Nữ | 5 KM | 540 | ||||||||||||||
66 | DƯƠNG | HOÀNG MINH | HOÀNG MINH DƯƠNG | 11/7/1978 | Phước Thạnh, Châu Thành, Bến Tre | Nam | BẾN TRE RUNNERS CLUB | 10 KM | 695 | |||||||||||||
67 | Dương | Hoàng Minh | Hoàng Minh Dương | 11/7/1978 | Phước Thạnh, Châu Thành, Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 696 | |||||||||||||
68 | Dương | Lê Thái | Lê Thái Dương | 8/29/2003 | Xã Châu Hưng, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre | Nam | Trung tâm VH-TT&TT huyện Bình Đại. | 5 KM | 333 | |||||||||||||
69 | Dương | Nguyễn Thị Ánh | Nguyễn Thị Ánh Dương | 10/29/1992 | Xã Mỹ Hạnh Đông, Thị Xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | Nữ | Tiền Giang Runners Club | 10 KM | 914 | |||||||||||||
70 | Dương | Ngô Thị Hồng | Ngô Thị Hồng Dương | 3/26/1991 | 1260 kha vạn cân, phường Linh Trung, Tp. Thủ Đức | Nữ | Những người bạn | 10 KM | 915 | |||||||||||||
71 | Dương | Nguyễn Thị Thùy | Nguyễn Thị Thùy Dương | 11/29/2000 | 90 Cây da xề , P. Đông Hoà , Tp Dĩ An , tỉnh Bình Dương | Nữ | TTVHTT&TT TP.BẾN TRE | 10 KM | 916 | |||||||||||||
72 | Dương | Nguyễn Thị Ánh | Nguyễn Thị Ánh Dương | 10/29/1992 | Xã Mỹ Hạnh Đông, TX Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | Nữ | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 917 | |||||||||||||
73 | Dượt | Trần Quang | Trần Quang Dượt | 4/20/1977 | Phú Nhuận, Tp Bến Tre | Nam | THÀNH PHỐ BẾN TRE | 10 KM | 697 | |||||||||||||
74 | Đang | Trần Khánh | Trần Khánh Đang | 1956 | Phú Khương TP. BẾN TRE | Nam | Tự do | 10 KM | 897 | |||||||||||||
75 | Đảo | Nguyễn Minh | Nguyễn Minh Đảo | 9/28/1991 | Tân Hào, Giồng Trôm, Bến Tre | Nam | BẾN TRE RUNNERS CLUB | 5 KM | 334 | |||||||||||||
76 | ĐẠT | NGUYỄN TẤN | NGUYỄN TẤN ĐẠT | 12/5/1977 | Xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Nam | CLB Runner Bến Tre | 10 KM | 698 | |||||||||||||
77 | Đạt | Lê Minh | Lê Minh Đạt | 12/2/2006 | Ấp tiên hưng - Xã tiên long - Huyện châu thành - Tỉnh Bến Tre | Nam | không có | 10 KM | 699 | |||||||||||||
78 | Đạt | Trần Quốc | Trần Quốc Đạt | 2/2/2002 | Thành Phố Bến Tre | Nam | 5 KM | 335 | ||||||||||||||
79 | Đạt | Đào Tấn | Đào Tấn Đạt | 2/27/1984 | Khu phố 2 thị trấn Ba Tri tỉnh Bến Tre | Nam | Btrc | 10 KM | 700 | |||||||||||||
80 | Đăng | Trần Hải | Trần Hải Đăng | 11/5/2000 | Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 701 | |||||||||||||
81 | Đăng | Phan Nguyễn Hải | Phan Nguyễn Hải Đăng | 2/11/2002 | Tam Phước, Châu Thành, Bến Tre | Nam | Công ty cổ phần đầu tư giáo dục VinaEcolife | 5 KM | 336 | |||||||||||||
82 | Đăng | Trần Hải | Trần Hải Đăng | 11/5/2000 | xã Tân Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre | Nam | BẾN TRE RUNNERS CLUB | 10 KM | 702 | |||||||||||||
83 | Đăng Khôi | Nguyễn | Nguyễn Đăng Khôi | 8/17/2014 | Tân An, tân Xuân, Ba tri, Bến Tre | Nam | 5 KM | 337 | ||||||||||||||
84 | Đăng Quang | Nguyễn | Nguyễn Đăng Quang | 8/29/2018 | Tân An, Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre | Nam | 5 KM | 338 | ||||||||||||||
85 | ĐEN | TRẦN VĂN | TRẦN VĂN ĐEN | 5/9/1991 | ấp Thạnh An, xã Tân Long, huyện Thanh Bình, Đồng Tháp | Nam | Đồng Tháp Runners | 10 KM | 703 | |||||||||||||
86 | Điền | Nguyễn Hữu | Nguyễn Hữu Điền | 7/7/2005 | Thị trấn phước hải,huyện đất đỏ,tỉnh bà rịa-vũng tàu | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 704 | |||||||||||||
87 | Điệp | Đường Mộng | Đường Mộng Điệp | 9/4/1992 | Ấp Tân Thông 3, xã Thanh Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | Nữ | Bến Tre Runners Club | 5 KM | 541 | |||||||||||||
88 | Đoan | Trần Thị | Trần Thị Đoan | 2/16/1976 | xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nữ | 5 KM | 542 | ||||||||||||||
89 | Đông | Trần Thanh | Trần Thanh Đông | 2/11/2012 | Phường 3, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 339 | |||||||||||||
90 | Đức | Trần Minh | Trần Minh Đức | 1/26/1977 | Phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang Runners Club | 10 KM | 705 | |||||||||||||
91 | Đức | Võ Tấn | Võ Tấn Đức | 9/18/1985 | Phường 15, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh | Nam | 10 KM | 706 | ||||||||||||||
92 | Đức | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Đức | 4/16/2009 | TP Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang runners club | 5 KM | 340 | |||||||||||||
93 | Đức | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Đức | 4/14/2009 | Xã Tân Mỹ Chánh, Thành Phố Mỹ Tho ,Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang Runner Club | 5 KM | 341 | |||||||||||||
94 | Đức | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Đức | 4/14/2009 | Xã Tân Mỹ Chánh Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 342 | |||||||||||||
95 | Em | Lê Văn Cường | Lê Văn Cường Em | 1/12/1991 | Phường 1 tp cao lãnh tỉnh đồng tháp | Nam | Không | 10 KM | 707 | |||||||||||||
96 | Gia Phúc | Nguyễn Ngọc | Nguyễn Ngọc Gia Phúc | 10/14/2013 | Ấp 2 Sơn Đông,Tp.Bến Tre | Nữ | Phụ huynh đăng ký hộ | 5 KM | 543 | |||||||||||||
97 | giang | thân cảnh | thân cảnh giang | 1/28/1992 | Huyện Bình Đại | Nam | Trung tâm VH-TT&TT huyện Bình Đại | 5 KM | 343 | |||||||||||||
98 | Giang | Nguyễn Trường | Nguyễn Trường Giang | 5/4/1994 | Đông Thnh, Cần Giuộc, Long An | Nam | Bến Tre Runners Club | 5 KM | 344 | |||||||||||||
99 | Giang | Nguyễn Thanh Trường | Nguyễn Thanh Trường Giang | 12/3/1998 | Xã Bình Thạnh huyện Thạnh Phú tỉnh Bến Tre | Nam | Cá nhân | 5 KM | 345 | |||||||||||||
100 | Giang | Hồ Trường | Hồ Trường Giang | 1/11/1999 | TT Ba Tri, H Ba Tri, Bến Tre | Nam | 5 KM | 346 | ||||||||||||||
101 | Giang | Trần Thị Trúc | Trần Thị Trúc Giang | 12/14/1980 | 243D4 Nguyễn Văn Tư, KP Mỹ Tân, Tp Bến Tre | Nữ | 10 KM | 918 | ||||||||||||||
102 | Giáp | Hồ Nguyên | Hồ Nguyên Giáp | 2/12/1988 | 834 ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, Giồng Trôm - Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 709 | |||||||||||||
103 | GIÀU | TRẦN HỮU | TRẦN HỮU GIÀU | 8/10/1971 | Bình Trị Đông B, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | Nam | TGRC | 5 KM | 347 | |||||||||||||
104 | Giàu | Hữu Trần | Hữu Trần Giàu | 8/10/1971 | Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 348 | |||||||||||||
105 | Gương | Trần Thị | Trần Thị Gương | 9/1/1994 | Ấp An Hoà, Xã An Thới, huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre | Nữ | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 919 | |||||||||||||
106 | Hà | Huỳnh Thị Trúc | Huỳnh Thị Trúc Hà | 1/12/1997 | Tân Hưng Ba Tri Bến Tre | Nữ | Bên tre runner club | 10 KM | 920 | |||||||||||||
107 | Hà | Nguyễn Sơn | Nguyễn Sơn Hà | 9/26/2003 | Tân Phú Đông, TP Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp | Nam | VILO | 5 KM | 349 | |||||||||||||
108 | Hà | Lê Văn | Lê Văn Hà | 1/12/1978 | Bình Phú, TPBT | Nam | 5 KM | 350 | ||||||||||||||
109 | HẢI | LÝ THẾ | LÝ THẾ HẢI | 1/1/1988 | Thành Triệu, Châu Thành, Bến Tre | Nam | Tự do | 10 KM | 710 | |||||||||||||
110 | Hải | Cao Văn | Cao Văn Hải | 5/15/2001 | Xã Bình Thới, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre | Nam | Thi đấu cá nhân (cự li 5km) | 5 KM | 351 | |||||||||||||
111 | Hải Đăng | Nguyễn | Nguyễn Hải Đăng | 7/24/1982 | Tân Xuân,Ba Tri,Bến Tre | Nam | 5 KM | 352 | ||||||||||||||
112 | Hạnh | Nguyễn Thị Mỹ | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 12/1/1982 | P7, TP Bến Tre | Nữ | Bến Tre Runners Club | 5 KM | 544 | |||||||||||||
113 | Hạnh | Lê Thị Mỹ | Lê Thị Mỹ Hạnh | 10/23/2008 | Tp Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nữ | Tiền Giang runners club | 5 KM | 545 | |||||||||||||
114 | Hạnh | Điểu Thị | Điểu Thị Hạnh | 7/5/2004 | Phú Mang 1, Long Hà, Bình Phước | Nữ | ViLo | 5 KM | 546 | |||||||||||||
115 | Hạnh | Lê Thị Mỹ | Lê Thị Mỹ Hạnh | 10/23/2008 | Xã Trung An, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nữ | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 547 | |||||||||||||
116 | Hạnh | Phạm Thị Thúy | Phạm Thị Thúy Hạnh | 4/13/1999 | Tầng 3 72 Mai Thị Lựu Phường Dakao Q1 | Nữ | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 921 | |||||||||||||
117 | Hạnh | Mỹ | Mỹ Hạnh | 10/23/2008 | Xã Trung An, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | Nữ | Tiền Giang Runners Club | 5 KM | 548 | |||||||||||||
118 | Hào | Nguyễn Anh | Nguyễn Anh Hào | 11/10/2006 | Phường 7, TP Bến Tre | Nam | Đội caju | 10 KM | 711 | |||||||||||||
119 | Hào | Trần Quốc Anh | Trần Quốc Anh Hào | 1/1/2001 | TTVHTT&TT TP.BẾN TRE | Nam | TTVHTT&TT TP.BẾN TRE | 10 KM | 712 | |||||||||||||
120 | Hảo | Võ Văn | Võ Văn Hảo | 9/1/1987 | Linh trung thủ đức tp.hcm | Nam | Hồ đá run ner | 10 KM | 713 | |||||||||||||
121 | Hằng | Phạm Thanh Thúy | Phạm Thanh Thúy Hằng | 5/19/1989 | 20 Cách mạng tháng Tám, phường An Hội, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nữ | Bến Tre Runner Club | 5 KM | 549 | |||||||||||||
122 | Hằng | Phạm Thị Thúy | Phạm Thị Thúy Hằng | 1/19/1982 | 36/2 Hà Tôn Quyền P12 quận 5 | Nữ | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 922 | |||||||||||||
123 | Hân | Nguyễn | Nguyễn Hân | 10/2/1996 | Xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Nữ | BẾN TRE RUNNERS CLUB | 5 KM | 550 | |||||||||||||
124 | Hân | Phạm Thị Ngọc | Phạm Thị Ngọc Hân | 3/30/1990 | 6/15i đường số 3 cx Lữ Gia, P15, Q11 | Nữ | 5 KM | 551 | ||||||||||||||
125 | Hậu | Cao Văn | Cao Văn Hậu | 6/11/2010 | Phường 10, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 353 | |||||||||||||
126 | Hiên | Bùi Thị | Bùi Thị Hiên | 8/17/1990 | Phú Tân, Tp Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Nữ | Cá Nhân | 5 KM | 552 | |||||||||||||
127 | Hiền | Nguyễn Thị Minh | Nguyễn Thị Minh Hiền | 12/7/1981 | Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh BRVT | Nữ | 5 KM | 553 | ||||||||||||||
128 | Hiền | Lê Thị Thu | Lê Thị Thu Hiền | 10/27/1977 | An Hội, TP Bến Tre | Nữ | 5 KM | 554 | ||||||||||||||
129 | Hiền | Trần Minh | Trần Minh Hiền | 1/1/1999 | BQL Dự án ĐT XD các CT Dân dụng & Công nghiệp Bến Tre | Nam | BQL Dự án ĐT XD các CT Dân dụng & Công nghiệp Bến Tre | 5 KM | 354 | |||||||||||||
130 | Hiển | Nguyễn Thái | Nguyễn Thái Hiển | 6/16/1984 | KP3 - Phú /khương - Tp. Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 714 | |||||||||||||
131 | Hiển | Đoàn Lê Vinh Hiển | Đoàn Lê Vinh Hiển Hiển | 2/28/2008 | Xã Trung An,tp Mỹ Tho,tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang Runners Club | 10 KM | 715 | |||||||||||||
132 | Hiếu | Nguyễn Trung | Nguyễn Trung Hiếu | 9/9/1988 | Ninh Kiều - Tp, Cần Thơ | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 716 | |||||||||||||
133 | Hiếu | Đặng Trọng | Đặng Trọng Hiếu | 2/19/1997 | Xã An Bình, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Nam | P2P Community | 10 KM | 717 | |||||||||||||
134 | Hiếu | Lê Duy | Lê Duy Hiếu | 8/17/1985 | 779B/3 Ấp 3, Sơn Đông, TP Bến Tre | Nữ | 5 KM | 555 | ||||||||||||||
135 | Hiếu | Nguyễn Đặng Ngọc | Nguyễn Đặng Ngọc Hiếu | 3/26/2001 | Phường 4, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 355 | |||||||||||||
136 | HIẾU | NGUYỄN | NGUYỄN HIẾU | 9/9/2008 | phường cái khế quận ninh kiều thành phố cần thơ | Nam | vĩnh long running club | 10 KM | 718 | |||||||||||||
137 | Hoa | Lê Thị Thu | Lê Thị Thu Hoa | 11/15/1987 | Cần Giuộc- Long An | Nữ | Bến Tre Runners Club | 5 KM | 556 | |||||||||||||
138 | Hoa | Nguyễn Thị Kim | Nguyễn Thị Kim Hoa | 3/13/1992 | Xã Thới Lai, huyện Bình Đại, tỉnh bến tre | Nữ | Yêu chạy bộ trường phát | 10 KM | 923 | |||||||||||||
139 | Hoàng | Võ Hà Minh | Võ Hà Minh Hoàng | 7/11/1995 | Mỹ Thạnh, Giồng Trôm, Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 719 | |||||||||||||
140 | HOÀNG | TRẦN MINH | TRẦN MINH HOÀNG | 4/11/2013 | O3-5 Chung Cư Hưng Vượng 2, Đường Số 6, P. Tân Phong, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh | Nam | 10 KM | 720 | ||||||||||||||
141 | HOÀNG | TRẦN MINH | TRẦN MINH HOÀNG | 4/11/2013 | O3-5 Chung Cư Hưng Vượng 2, Đường Số 6, P. Tân Phong, Quận 7, TPHCM | Nam | 5 KM | 356 | ||||||||||||||
142 | Hoàng | Trương Văn | Trương Văn Hoàng | 9/2/1984 | Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre | Nam | Không | 5 KM | 357 | |||||||||||||
143 | Hồ | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Hồ | 2/14/1994 | Phường thạnh lộc, Quận 12, TPHCM | Nam | 10 KM | 721 | ||||||||||||||
144 | Hồ | Nguyễn Đoan | Nguyễn Đoan Hồ | 6/1/2004 | Xã An Thuỷ, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | Nam | Huyện Ba Tri | 10 KM | 722 | |||||||||||||
145 | Hồ | Huỳnh Ngọc | Huỳnh Ngọc Hồ | 10/11/1997 | Hưỡng Mỹ Mỏ Cày Nam Bến Tre | Nam | P2P | 10 KM | 723 | |||||||||||||
146 | Hồ | Nguyễn Hoàng | Nguyễn Hoàng Hồ | 9/30/1986 | Phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | TIỀN GIANG RUNNER CLUB | 10 KM | 724 | |||||||||||||
147 | Hồng | Nguyễn thị thu | Nguyễn thị thu Hồng | 7/9/1958 | 292 phú chiến phú hưng tp bến tre tỉnh bến tre | Nữ | BTRC | 5 KM | 557 | |||||||||||||
148 | Hồng | Nguyễn Thanh | Nguyễn Thanh Hồng | 9/2/1967 | Phường An Phú, TP Thủ Đức, TPHCM | Nữ | 5 KM | 558 | ||||||||||||||
149 | Hồng Hà | Lê Thị | Lê Thị Hồng Hà | 9/15/1988 | Tân Xuân,Ba Tri,Bến Tre | Nữ | 5 KM | 559 | ||||||||||||||
150 | Hồng Nhung | Nguyễn | Nguyễn Hồng Nhung | 9/27/1991 | 539b Nguyễn đình chiểu, p3, Tân an, Long An | Nữ | P2P | 10 KM | 924 | |||||||||||||
151 | Huân | Nguyễn Uyển | Nguyễn Uyển Huân | 11/16/1998 | An Phú Trung, Ba Tri, Bến Tre | Nữ | Công ty cổ phần đầu tư giáo dục VinaEcolife | 5 KM | 560 | |||||||||||||
152 | Hùng | Phan Nguyễn Phi | Phan Nguyễn Phi Hùng | 5/22/1998 | Phường 5, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 725 | |||||||||||||
153 | Hùng | Lê Quốc | Lê Quốc Hùng | 6/7/1987 | 31 An quới, xã Định Thuỷ, Mỏ cày nam, bến tre | Nam | Không | 5 KM | 358 | |||||||||||||
154 | Hùng | Nguyễn Thanh | Nguyễn Thanh Hùng | 6/17/1997 | TTVHTT&TH Huyện Thạnh Phú | Nam | TTVHTT&TH Huyện Thạnh Phú | 5 KM | 359 | |||||||||||||
155 | HUY | NGUYỄN | NGUYỄN HUY | 12/2/1990 | Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp | Nam | BẾN TRE RUNNERS CLUB | 10 KM | 726 | |||||||||||||
156 | Huy | Nguyễn Phương | Nguyễn Phương Huy | 10/13/1988 | Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nam | BẾN TRE RUNNERS CLUB | 10 KM | 727 | |||||||||||||
157 | Huy | Đinh Gia | Đinh Gia Huy | 5/20/2009 | 59 ĐS 1, KDC đường Trần Hưng Đạo, P2, TPST, Sóc Trăng | Nam | tự do | 5 KM | 360 | |||||||||||||
158 | Huy | Nguyễn Võ Gia | Nguyễn Võ Gia Huy | 3/25/2009 | Tp Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang runners club | 5 KM | 361 | |||||||||||||
159 | Huy | Nguyễn Võ Gia | Nguyễn Võ Gia Huy | 3/25/2009 | 306/1 ấp 4 Xã Đạo Thạnh Thành Phố Mỹ Tho Tiền Giang | Nam | Tiền Giang Runners Club | 5 KM | 362 | |||||||||||||
160 | Huy | Trương minh | Trương minh Huy | 1/3/2010 | Xã bình đức,tp mỹ tho.tỉnh tiền giang | Nam | Tiền Giang Runners Club | 5 KM | 363 | |||||||||||||
161 | Huy | Trần Quang | Trần Quang Huy | 8/25/2015 | Phú Nhuận, Tp Bến Tre | Nam | THÀNH PHỐ BẾN TRE | 5 KM | 364 | |||||||||||||
162 | Huyên | Ngô Thị Thảo | Ngô Thị Thảo Huyên | 5/30/1999 | Xã Hưng Lễ huyện giồng trôm tỉnh bến tre | Nữ | BẾN TRE RUNNERS CLUB | 10 KM | 925 | |||||||||||||
163 | Huyền | Bùi Thị Xuân | Bùi Thị Xuân Huyền | 4/27/1986 | Ba Tri, Bến Tre | Nữ | 5 KM | 561 | ||||||||||||||
164 | Hưng | Lê Trung | Lê Trung Hưng | 6/15/1982 | Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Nam | 10 KM | 728 | ||||||||||||||
165 | Hưng | Hà Ngọc | Hà Ngọc Hưng | 11/10/1989 | 130 Tân Phong, Thành thới A , Mỏ Cày Nam, Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 5 KM | 365 | |||||||||||||
166 | Kha | Đặng | Đặng Kha | 10/15/1997 | 140 Hùng Vương, phường An Hội, TP Bến Tre, Bến Tre | Nam | CLB MARATHON NAM A BANK BẾN TRE | 5 KM | 366 | |||||||||||||
167 | Khải | Lê Huỳnh | Lê Huỳnh Khải | 10/5/1983 | Giao Long - Châu Thành - Bến Tre | Nam | BTR Runner | 10 KM | 729 | |||||||||||||
168 | Khang | Đường Lê Hoàng | Đường Lê Hoàng Khang | 6/18/1997 | Chợ Lách | Nam | Chợ Lách | 10 KM | 730 | |||||||||||||
169 | Khang | Trần Duy | Trần Duy Khang | 11/25/2001 | Ấp Mỹ hiệp 1, xã tân tiến, vị thanh-hậu giang | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 731 | |||||||||||||
170 | Khang | Trần Duy | Trần Duy Khang | 11/25/2001 | Ấp Mỹ hiệp 1, xã tân tiến, thành phố vị thanh, Hậu Giang | Nam | Vilo runing club | 5 KM | 367 | |||||||||||||
171 | Khang | Lê Vủ | Lê Vủ Khang | 10/13/1996 | Nhuận Phú Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | Nam | Cá nhân | 5 KM | 368 | |||||||||||||
172 | Khanh | Ngô Hồng | Ngô Hồng Khanh | 9/4/1983 | Phường 1,TP Trà Vinh, Trà Vinh | Nam | Trà Vinh Marathon | 10 KM | 732 | |||||||||||||
173 | Khanh | Huynh Tuan | Huynh Tuan Khanh | 10/18/1981 | Lương Phú Giồng Trôm Bến Tre | Nam | Bến Tre runner | 10 KM | 733 | |||||||||||||
174 | Khanh | Trần | Trần Khanh | 5/16/1997 | P9, mỹ tho, tiền giang | Nam | 10 KM | 734 | ||||||||||||||
175 | Khanh | Lê Tuấn | Lê Tuấn Khanh | 9/1/1973 | 116a Tầm Vu, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | Nam | tự do | 10 KM | 735 | |||||||||||||
176 | Khanh | Trần Văn Tuấn | Trần Văn Tuấn Khanh | 8/30/2007 | Huyện Ba Tri | Nam | Huyện Ba Tri | 5 KM | 369 | |||||||||||||
177 | Khanh | Phan Kiều | Phan Kiều Khanh | 8/19/2014 | Phường Phước Long B, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | Nữ | 5 KM | 562 | ||||||||||||||
178 | Khanh | Huỳnh Quốc | Huỳnh Quốc Khanh | 7/31/1996 | Tân Thanh Tây, Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 370 | ||||||||||||||
179 | Khánh | Phạm Lê | Phạm Lê Khánh | 7/6/1996 | Xã Bình Thới, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre | Nam | Cty UniPresident | 5 KM | 371 | |||||||||||||
180 | Khánh | Lê Duy | Lê Duy Khánh | 8/21/1992 | Thạnh Quới Long Hồ tỉnh Vĩnh Long | Nam | Vĩnh Long Running club | 5 KM | 372 | |||||||||||||
181 | Khánh | Thái Duy | Thái Duy Khánh | 5/13/2006 | Huyện Ba Tri | Nam | Huyện Ba Tri | 5 KM | 373 | |||||||||||||
182 | Khiết | Đoàn Thanh | Đoàn Thanh Khiết | 3/1/2007 | 35 Hai Bà Trưng, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, An Giang | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 736 | |||||||||||||
183 | Khoa | Nguyễn đăng | Nguyễn đăng Khoa | 2/7/2010 | Phường 3,thành phố mỹ tho | Nam | Tiền giang Runnef Club | 10 KM | 737 | |||||||||||||
184 | Khoa | Trần Hồ Đăng | Trần Hồ Đăng Khoa | 12/5/2007 | Phường Hưng Lợi, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ | Nam | Bến Tre Runners CLUB | 10 KM | 738 | |||||||||||||
185 | Khoa | Lê Đăng | Lê Đăng Khoa | 5/7/2007 | 116a Tầm Vu, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | Nam | tự do | 10 KM | 739 | |||||||||||||
186 | khoa | Nguyễn đăng | Nguyễn đăng khoa | 2/7/2010 | Phường 3 thành phố mỹ tho tỉnh tiền giang | Nam | Tiền giang club | 5 KM | 374 | |||||||||||||
187 | Khoa | Phạm Thị Yến | Phạm Thị Yến Khoa | 8/10/2002 | Ninh Kiều, Cần Thơ | Nữ | 5 KM | 563 | ||||||||||||||
188 | Khoa | Đặng Huỳnh Đăng | Đặng Huỳnh Đăng Khoa | 8/25/2009 | Phường 2 Tỉnh Tiền Giang Thành Phố mỹ tho | Nam | Tiền Giang Runners Clud | 5 KM | 375 | |||||||||||||
189 | Khoa | Hồ Anh | Hồ Anh Khoa | 3/21/1999 | xã Tân Mỹ, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 376 | ||||||||||||||
190 | KHOA | NGUYỄN ĐĂNG | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 12/11/1978 | PHƯỜNG 3, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH | Nam | Cá nhân | 5 KM | 377 | |||||||||||||
191 | Khoa | Phạm Thị Yến | Phạm Thị Yến Khoa | 8/10/2002 | Ninh Kiều, Cần Thơ | Nữ | 5 KM | 564 | ||||||||||||||
192 | Khoa | Lê Đăng | Lê Đăng Khoa | 1/1/1990 | Công an tỉnh Bến Tre | Nam | Công an tỉnh Bến Tre | 5 KM | 378 | |||||||||||||
193 | Khoa | Nguyễn Đăng | Nguyễn Đăng Khoa | 2/7/2010 | Phường 3, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 379 | |||||||||||||
194 | Khoa | Đặng Huỳnh Đăng | Đặng Huỳnh Đăng Khoa | 8/25/2009 | Phường 2, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 380 | |||||||||||||
195 | Khoa | Lê Hoàng Anh | Lê Hoàng Anh Khoa | 9/27/2007 | Ấp Tiên Hưng, xã Tiên Long, huyện Châu Thành,tỉnh Bến Tre | Nam | 10 KM | 740 | ||||||||||||||
196 | Khôi | Hồ Anh | Hồ Anh Khôi | 11/13/2000 | Tân Mỹ - Ba Tri - Bến tre | Nam | Bến tre runners | 10 KM | 741 | |||||||||||||
197 | Khôi | Hô | Hô Khôi | 11/13/2000 | Tân Mỹ - Ba Tri - bến tre | Nam | Bến tre runner | 10 KM | 742 | |||||||||||||
198 | Khôi | Hồ | Hồ Khôi | 11/13/2000 | Tân Mỹ - Ba Tri - Bến tre | Nam | Bến tre runers | 5 KM | 381 | |||||||||||||
199 | Khôi | Nguyễn Anh | Nguyễn Anh Khôi | 6/26/2007 | Xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | Nam | Bến Tre Runner Clun | 10 KM | 743 | |||||||||||||
200 | Khương | Trần Bảo | Trần Bảo Khương | 11/5/1985 | Bình Khánh, Mỏ Cày Nam, Bến Tre | Nam | 5 KM | 382 | ||||||||||||||
201 | Kì | Lê Thế | Lê Thế Kì | 3/23/2009 | TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 383 | |||||||||||||
202 | Kiển | Lê thị bé | Lê thị bé Kiển | 8/8/1993 | Phường phú tân, tp Bến Tre | Nữ | Cá nhân | 5 KM | 565 | |||||||||||||
203 | Kiệt | Trần Anh | Trần Anh Kiệt | 3/31/2006 | Huyện Ba Tri | Nam | Huyện Ba Tri | 10 KM | 744 | |||||||||||||
204 | Kiệt | Phan Bùi Anh | Phan Bùi Anh Kiệt | 3/4/2007 | Phường Phú , Tp Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners CLUB | 10 KM | 745 | |||||||||||||
205 | Kiệt | Võ Tuấn Quốc | Võ Tuấn Quốc Kiệt | 5/2/2008 | Tp Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang runners club | 5 KM | 384 | |||||||||||||
206 | Kiệt | Trương Quốc | Trương Quốc Kiệt | 7/22/2003 | 38 Đinh Tiên Hoàng , phường 8 , thành phố Vĩnh Long , tỉnh Vĩnh Long | Nam | Vinh Long runing club | 5 KM | 385 | |||||||||||||
207 | Kiệt | Võ Tuấn | Võ Tuấn Kiệt | 5/2/2008 | Xã Mỹ Phong, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 386 | |||||||||||||
208 | Kiệt | Võ Tuấn | Võ Tuấn Kiệt | 5/2/2008 | Xã Mỹ Phong, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 387 | |||||||||||||
209 | Kiều | Phan Thị Mỹ | Phan Thị Mỹ Kiều | 11/22/1999 | Phú Hưng, tp Bến Tre | Nữ | 5 KM | 566 | ||||||||||||||
210 | Kim | Dương Nguyễn Minh | Dương Nguyễn Minh Kim | 4/6/1995 | Phú Đức | Nam | 5 KM | 388 | ||||||||||||||
211 | Lan | Trịnh Thị | Trịnh Thị Lan | 4/15/1986 | Huyện Ba Tri | Nữ | Huyện Ba Tri | 5 KM | 567 | |||||||||||||
212 | Lan Phương | Trần Thị | Trần Thị Lan Phương | 2/15/1983 | 140/1A KP1, đường 30/4, phường 4, TP Bến Tre | Nữ | Công ty Điện lực Bến Tre | 10 KM | 926 | |||||||||||||
213 | Lăng | Võ Duy | Võ Duy Lăng | 4/4/1983 | Tân Trung, Mỏ Cày Nam, Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Clucb | 10 KM | 746 | |||||||||||||
214 | Lâm | Trần Đại | Trần Đại Lâm | 3/27/1996 | Bình Thạnh, HCM | Nam | 10 KM | 747 | ||||||||||||||
215 | Lâm | Bùi Tuấn | Bùi Tuấn Lâm | 6/8/1991 | Xã Lộc Thuận, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre | Nam | Trung tâm VH-TT&TT huyện Bình Đại | 5 KM | 389 | |||||||||||||
216 | Lâm | Đỗ Hoàng | Đỗ Hoàng Lâm | 10/4/1980 | TTVHTT&TH Huyện Thạnh Phú | Nam | TTVHTT&TH Huyện Thạnh Phú | 5 KM | 390 | |||||||||||||
217 | Lâm | Lê Ngọc | Lê Ngọc Lâm | 6/12/2002 | xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 391 | ||||||||||||||
218 | Lập | Phan Đức | Phan Đức Lập | 9/28/2004 | Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ | Nam | 10 KM | 748 | ||||||||||||||
219 | Lập | Nguyễn Minh | Nguyễn Minh Lập | 1960 | Phú Khương TP. BẾN TRE | Nam | Tự do | 10 KM | 896 | |||||||||||||
220 | Liễu | Đỗ Thị Thúy | Đỗ Thị Thúy Liễu | 3/26/1992 | G15 Khu đô thị Hưng Phú, phường Phú Tân, TP Bến Tre | Nữ | 5 KM | 568 | ||||||||||||||
221 | Linh | Đỗ Tường | Đỗ Tường Linh | 11/22/1979 | Phường 6, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 749 | |||||||||||||
222 | Linh | Châu Thị | Châu Thị Linh | 4/7/2001 | Xã phước ngãi,huyên ba tri, tỉnh bến tre | Nữ | 5 KM | 569 | ||||||||||||||
223 | Linh | Đặng Thảo Yến | Đặng Thảo Yến Linh | 11/5/1999 | 290, ấp Tân Huề Tây, xã Tân Thạch, Châu Thành, Bến Tre | Nữ | Bến Tre Runners Club | 5 KM | 570 | |||||||||||||
224 | Long | Đỗ Hoàng | Đỗ Hoàng Long | 5/5/1964 | TTVHTT&TH Huyện Thạnh Phú | Nam | TTVHTT&TH Huyện Thạnh Phú | 10 KM | 750 | |||||||||||||
225 | Long | Vũ võ hải long | Vũ võ hải long Long | 10/3/2012 | 292 phú chiến phú hưng tp bến tre tỉnh bến tre | Nam | BTRC | 5 KM | 392 | |||||||||||||
226 | Long | Phan Hoàng | Phan Hoàng Long | 7/15/2008 | Phường 3, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 393 | |||||||||||||
227 | Lộc | Võ Thiên Thành | Võ Thiên Thành Lộc | 3/20/1990 | B2 T82 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều.TP Cần Thơ | Nam | Cá nhân | 10 KM | 751 | |||||||||||||
228 | Lộc | Nguyễn Trần Phát | Nguyễn Trần Phát Lộc | 6/29/2007 | Tp Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang runners club | 10 KM | 752 | |||||||||||||
229 | Lộc | Lê Hữu | Lê Hữu Lộc | 1/5/1995 | Tân Hiệp, Biên Hoà, Đồng Nai | Nam | Không có | 10 KM | 753 | |||||||||||||
230 | Lộc | Trần Phúc | Trần Phúc Lộc | 11/13/2000 | Tp Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang runners club | 5 KM | 394 | |||||||||||||
231 | Lộc | Huỳnh Hữu | Huỳnh Hữu Lộc | 1/11/1985 | Phường 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | Nam | Trà Vinh Marathon | 5 KM | 395 | |||||||||||||
232 | Lộc | Nguyễn Lê Phước | Nguyễn Lê Phước Lộc | 7/12/2007 | Xã Tân Thạch, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 396 | ||||||||||||||
233 | lộc | Trần phúc | Trần phúc lộc | 9/18/2005 | Xã đồng phú huyện long hồ tỉnh vĩnh long thành phố vĩnh long | Nam | ViLo - VinhLongrunning club | 5 KM | 397 | |||||||||||||
234 | Lộc | Nguyễn Văn Hửu | Nguyễn Văn Hửu Lộc | 11/2/1999 | Nhơn Thạnh, Bến Tre | Nam | 5 KM | 398 | ||||||||||||||
235 | Lộc | Trần Phúc | Trần Phúc Lộc | 11/13/2000 | Phường 2, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 399 | |||||||||||||
236 | Lộc | Nguyễn Trần Phát | Nguyễn Trần Phát Lộc | 6/29/2007 | Xã Trung An, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 400 | |||||||||||||
237 | Lợi | Nguyễn Đắc Tấn | Nguyễn Đắc Tấn Lợi | 9/12/2008 | Xã Trung An, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 401 | |||||||||||||
238 | Luân | Trần Minh | Trần Minh Luân | 11/22/1988 | An Định, Mỏ Cày Nam, Bến Tre | Nam | 5 KM | 402 | ||||||||||||||
239 | Luân | Nguyễn Minh | Nguyễn Minh Luân | 2/28/1985 | 184, Khu Phố 3, Thị Trấn Châu Thành, Châu Thành, Bến Tre | Nam | SCTV | 5 KM | 403 | |||||||||||||
240 | Luận | Lê Công | Lê Công Luận | 12/15/1960 | Phường 4, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 754 | |||||||||||||
241 | Luận | Cao Ngọc | Cao Ngọc Luận | 8/20/1992 | phường An Hội, thành phố Bến Tre | Nữ | 5 KM | 571 | ||||||||||||||
242 | Lữ | Nguyễn Trọng | Nguyễn Trọng Lữ | 6/27/1996 | 66 ấp Phước Hưng xã An Phước, Châu Thành, Bến Tre | Nam | TTVHTT&TT HUYỆN CHÂU THÀNH | 5 KM | 404 | |||||||||||||
243 | Lý | Trương Văn | Trương Văn Lý | 2/3/1974 | Xã Tiên Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 405 | ||||||||||||||
244 | Lý | Hà Minh | Hà Minh Lý | 9/10/1978 | Xã Phong Phú, huyện Cầu Kè tỉnh trà Vinh | Nữ | Trà Vinh Marathon | 10 KM | 927 | |||||||||||||
245 | Ma Ri | Thạch Thị | Thạch Thị Ma Ri | 8/6/1986 | Phường 6, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nữ | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 928 | |||||||||||||
246 | Mai | Cao Thị Trúc | Cao Thị Trúc Mai | 11/3/2005 | xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre | Nữ | Huyện Ba Tri | 5 KM | 572 | |||||||||||||
247 | Mai | Đặng Thị Thanh | Đặng Thị Thanh Mai | 3/5/1995 | Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Nữ | Công ty Cổ phần Đầu Tư Giáo Dục VinaEcolife | 5 KM | 573 | |||||||||||||
248 | Mạnh | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Mạnh | 10/13/1987 | Ngãi Hùng, Tiểu Cần, Trà Vinh | Nam | Cá nhân | 5 KM | 406 | |||||||||||||
249 | Mạnh | Võ Văn | Võ Văn Mạnh | 5/25/1987 | 61 Ấp Dừa đỏ 3 Nhị Long Phú Càng Long Trà Vinh | Nam | Trà Vinh Marathon | 10 KM | 755 | |||||||||||||
250 | Mẫn | Đặng Hồng | Đặng Hồng Mẫn | 10/12/2008 | Xã An Hiệp huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre | Nam | Huyện Ba Tri | 5 KM | 407 | |||||||||||||
251 | Minh | Trần Hùng | Trần Hùng Minh | 10/21/1985 | Phường 7, Thành phố Mỹ Tho | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 756 | |||||||||||||
252 | Minh | Huỳnh Bảo | Huỳnh Bảo Minh | 1/2/1997 | phường 5 thành phố bến tre | Nam | BTRC | 10 KM | 757 | |||||||||||||
253 | Minh | Trần Ngọc | Trần Ngọc Minh | 7/15/1995 | Kp1 f8 tp bến tre | Nam | 10 KM | 758 | ||||||||||||||
254 | Minh | Huỳnh Văn | Huỳnh Văn Minh | 6/27/1971 | Phường 5 thành phố Bến Tre | Nam | BTRC | 10 KM | 759 | |||||||||||||
255 | Minh | Phan Phúc | Phan Phúc Minh | 8/24/2007 | 122/4 Lê Thị Hồng Gấm, P6, Mỹ Tho, Tiền Giang | Nam | Bến Tre Runners CLUB | 10 KM | 760 | |||||||||||||
256 | Minh | Tạ Nhựt | Tạ Nhựt Minh | 3/26/1989 | thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre | Nam | 10 KM | 761 | ||||||||||||||
257 | Minh | Trần Hùng | Trần Hùng Minh | 10/21/1985 | Phường 7, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 762 | |||||||||||||
258 | Minh | Huỳnh Phát | Huỳnh Phát Minh | 1988 | TTVHTT&TT TP.BẾN TRE | Nam | TTVHTT&TT TP.BẾN TRE | 10 KM | 763 | |||||||||||||
259 | Minh | Trần Duy | Trần Duy Minh | 1/19/2006 | Xã Sơn Đông thành phố Bến Tre | Nam | 5 KM | 408 | ||||||||||||||
260 | Minh | Dương Bảo | Dương Bảo Minh | 7/8/2017 | Tiên Long, Châu Thành, Bến Tre | Nam | 5 KM | 409 | ||||||||||||||
261 | Minh | Phạm Kim | Phạm Kim Minh | 1/2/1997 | Phú Hưng, tp Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 410 | ||||||||||||||
262 | Minh | La | La Minh | 5/28/2024 | Thành Triệu Châu Thành BT | Nam | 5 KM | 411 | ||||||||||||||
263 | Mộng | Nguyễn Hoài | Nguyễn Hoài Mộng | 1/29/1988 | Phường 7, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 412 | ||||||||||||||
264 | My | Võ Hà | Võ Hà My | 7/20/2012 | 292 phú chiến phú hưng tp bến tre tỉnh bến tre | Nữ | BTRC | 5 KM | 574 | |||||||||||||
265 | My | Lư Thụy Nguyệt | Lư Thụy Nguyệt My | 4/12/1995 | Phú Hưng, TP Bến Tre | Nữ | 10 KM | 929 | ||||||||||||||
266 | Mỹ | Đoàn Hoàng | Đoàn Hoàng Mỹ | 11/15/1992 | Phú khương, TP Bến Tre | Nam | 5 KM | 413 | ||||||||||||||
267 | Mỹ | Thái Hoàng | Thái Hoàng Mỹ | 3/6/1991 | 294 tỉnh lộ 827 phường 7, Tân An, Long An | Nữ | 5 KM | 575 | ||||||||||||||
268 | Mỹ Khang | Trần Thị | Trần Thị Mỹ Khang | 9/28/1996 | Châu Thành, Thành Phố Bến Tre | Nữ | Hội Liên Hiệp Phụ Nữ Huyện Châu Thành | 5 KM | 576 | |||||||||||||
269 | Nam | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Nam | 6/14/1972 | Phường Phú Khương, Tp Bến Tre | Nam | CLB chạy bộ Bến Tre | 10 KM | 764 | |||||||||||||
270 | Nam | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Nam | 6/14/1972 | Sở Thông tin và Truyền thông | Nam | BTRC | 10 KM | 765 | |||||||||||||
271 | Nam | Trần Lê Hoàng | Trần Lê Hoàng Nam | 3/22/1990 | Khóm Minh Thuận A,Huyện Cầu Ngang, Thành Phố Trà Vinh | Nam | Trà Vinh Marathon | 10 KM | 766 | |||||||||||||
272 | Nam | Nguyễn Hoàng | Nguyễn Hoàng Nam | 5/20/1998 | Xã Tam Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Nam | Không | 10 KM | 767 | |||||||||||||
273 | Nam | Nguyễn Bảo Sơn | Nguyễn Bảo Sơn Nam | 4/22/1983 | 168 Hoà Chánh, Sơn Hoà, Châu Thành, Bến Tre. | Nam | Không | 10 KM | 768 | |||||||||||||
274 | Nam | Nguyễn Thành | Nguyễn Thành Nam | 3/1/1981 | Phường An Hội, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Nam | BẾN TRE RUNNERS CLUB | 5 KM | 414 | |||||||||||||
275 | Năm | Bùi Thị Bé | Bùi Thị Bé Năm | 5/25/1964 | Phường 7, TP Bến Tre | Nữ | 5 KM | 577 | ||||||||||||||
276 | Nga | Ngô Thị Huyền | Ngô Thị Huyền Nga | 6/22/1986 | Xã sơn đông, thành phố bến tre, tỉnh bến tre | Nữ | Bến tre | 5 KM | 578 | |||||||||||||
277 | Nga | Vũ võ tuyết | Vũ võ tuyết Nga | 12/5/2007 | 292 phú chiến phú hưng tp bến tre tỉnh bến tre | Nữ | BTRC | 5 KM | 579 | |||||||||||||
278 | Ngân | Mai Thành Bảo | Mai Thành Bảo Ngân | 12/23/1984 | 217/2KP2, Trần Quốc Tuấn, P4, TP Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 769 | |||||||||||||
279 | Ngân | Phạm | Phạm Ngân | 4/6/1998 | Phú sơn, chợ lách, bến tre | Nữ | 5 KM | 580 | ||||||||||||||
280 | Ngân | Nguyễn Tuyết | Nguyễn Tuyết Ngân | 12/2/2009 | Phú Khương, TP Bến Tre, Bến Tre | Nữ | 5 KM | 581 | ||||||||||||||
281 | Ngân | Võ trường | Võ trường Ngân | 5/13/1981 | 292 phú chiến phú hưng tp bến tre tỉnh bến tre | Nam | BTRC | 5 KM | 415 | |||||||||||||
282 | Ngân | Phan Hoàng | Phan Hoàng Ngân | 8/11/1994 | Phú Hưng, TP Bến Tre | Nữ | 10 KM | 930 | ||||||||||||||
283 | Ngân | Châu Hoàng | Châu Hoàng Ngân | 5/30/2006 | Xã An Ngãi Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre | Nam | Huyện Ba Tri | 10 KM | 770 | |||||||||||||
284 | Nghĩa | Lê Trần Trọng | Lê Trần Trọng Nghĩa | 1/15/2011 | Ấp 4, xã hữu định, huyện châu thành, tỉnh bến tre | Nam | Trường Năng Khiếu TDTT Bến Tre | 5 KM | 416 | |||||||||||||
285 | Nghĩa | Dương Trung | Dương Trung Nghĩa | 5/1/1997 | Ấp Thanh Bình 2, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 5 KM | 417 | |||||||||||||
286 | Ngọc | Nguyễn Phú | Nguyễn Phú Ngọc | 1/27/2010 | Tp Mỹ Tho , Tiền Giang | Nam | Tiền Giang runners club | 5 KM | 418 | |||||||||||||
287 | Ngọc | Nguyễn Triệu Phú | Nguyễn Triệu Phú Ngọc | 1/27/2010 | Phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang Runners Club | 5 KM | 419 | |||||||||||||
288 | Ngọc | Nguyễn Thị | Nguyễn Thị Ngọc | 5/9/1990 | Khóm 10, phường 7, thành phố Trà Vinh | Nữ | Runner Trà Vinh | 5 KM | 582 | |||||||||||||
289 | Ngọc | Trần Lê Ánh | Trần Lê Ánh Ngọc | 10/7/1993 | Xã Tường Đa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | Nữ | cá nhân | 5 KM | 583 | |||||||||||||
290 | Ngọc | Nguyễn Thị Đoàn Hồng | Nguyễn Thị Đoàn Hồng Ngọc | 12/8/1998 | Mỹ Thạnh, Giồng Trôm, Bến Tre | Nữ | 5 KM | 584 | ||||||||||||||
291 | Ngọc | Võ hoàn | Võ hoàn Ngọc | 6/8/1958 | 292 phú chiến phú hưng tp bến tre tỉnh bến tre | Nam | BTRC | 5 KM | 420 | |||||||||||||
292 | Ngọc | Nguyễn Minh Mỹ | Nguyễn Minh Mỹ Ngọc | 8/15/1998 | Phường Phú Khương, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Nữ | P2P | 5 KM | 585 | |||||||||||||
293 | Ngọc | Nguyễn Triệu Phú | Nguyễn Triệu Phú Ngọc | 1/27/2010 | Phường 4, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 421 | |||||||||||||
294 | NGUYÊN | TỪ ĐĂNG | TỪ ĐĂNG NGUYÊN | 9/16/1989 | Phường Bình Thuận, Quận 7, TP. HCM | Nam | SRC - Sunday running club | 10 KM | 771 | |||||||||||||
295 | Nguyên | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Nguyên | 12/22/1974 | Phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 422 | |||||||||||||
296 | Nguyên | Lê Thái | Lê Thái Nguyên | 2/25/1997 | Xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 423 | ||||||||||||||
297 | Nguyên | Nguyễn Thị Tú | Nguyễn Thị Tú Nguyên | 10/20/1991 | Phú Chiến Phú Hưng Thành Phố Bến Tre | Nữ | 5 KM | 586 | ||||||||||||||
298 | NGUYÊN | Nguyễn Thanh | Nguyễn Thanh NGUYÊN | 12/31/1998 | 172A, ấp An Phú, xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Nam | Xã An Khánh | 5 KM | 424 | |||||||||||||
299 | Nguyễn | Trần | Trần Nguyễn | 12/15/1986 | Phường 7, Tp Bến Tre, Bến Tre | Nam | BTRC | 10 KM | 772 | |||||||||||||
300 | Nguyễn | Trần Hùng | Trần Hùng Nguyễn | 8/7/1990 | Phường 2, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 773 | |||||||||||||
301 | Nguyễn | Nguyễn Khánh | Nguyễn Khánh Nguyễn | 8/7/1990 | Phường 2, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 425 | |||||||||||||
302 | Nguyễn | Nguyễn Khánh | Nguyễn Khánh Nguyễn | 8/7/1990 | Phường 2, tp Mỹ Tho, Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 774 | |||||||||||||
303 | Nguyệt | Lê Thị Minh | Lê Thị Minh Nguyệt | 7/30/1987 | Phú Khưong, thành phố Bến Tre | Nữ | 5 KM | 587 | ||||||||||||||
304 | NGUYỆT | PHẠM ÁNH | PHẠM ÁNH NGUYỆT | 1/1/1988 | 155 Bình Phú Cẩm sơn Mỏ Cày Nam Bến Tre | Nữ | 5 KM | 588 | ||||||||||||||
305 | Nhân | Nguyễn Phúc | Nguyễn Phúc Nhân | 3/23/1998 | Xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre | Nam | Bến Tre club | 10 KM | 775 | |||||||||||||
306 | Nhân | Đặng Thanh | Đặng Thanh Nhân | 10/15/1983 | Xã Nhơn Thạnh, Thành phố Bến Tre | Nam | BTRC | 10 KM | 776 | |||||||||||||
307 | Nhân | Trần Minh | Trần Minh Nhân | 1/1/1990 | Ấp Vàm Hồ A, An Thạnh Nam, Cù Lao Dung, Sóc Trăng | Nam | tự do | 10 KM | 777 | |||||||||||||
308 | Nhân | Nguyễn Thành | Nguyễn Thành Nhân | 7/17/1995 | Phường 5, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 778 | |||||||||||||
309 | Nhi | Phạm Thị Thanh | Phạm Thị Thanh Nhi | 1/1/1994 | BQL Dự án ĐT XD các CT Dân dụng & Công nghiệp Bến Tre | Nữ | BQL Dự án ĐT XD các CT Dân dụng & Công nghiệp Bến Tre | 5 KM | 589 | |||||||||||||
310 | Nhi | Lê Thị Hồng | Lê Thị Hồng Nhi | 3/31/1983 | 18, đường 47, phường 4, quận 4, tp HCM | Nữ | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 931 | |||||||||||||
311 | Nhì | Đoàn Văn | Đoàn Văn Nhì | 8/1/1968 | Hương Mỹ, Mỏ Cày Nam, Bến Tre | Nam | Bến Tre Runner Club | 10 KM | 779 | |||||||||||||
312 | Nhiên | Nguyễn Thanh | Nguyễn Thanh Nhiên | 8/19/1978 | 162A Lê Đình Cẩn . Tân tạo . Bình Tân . Hcm | Nam | Không | 5 KM | 426 | |||||||||||||
313 | Nhiên | Phạm Minh | Phạm Minh Nhiên | 1/9/1977 | Quận 2, TP. HCM | Nam | 10 KM | 780 | ||||||||||||||
314 | Nhu | Lê Hoàng | Lê Hoàng Nhu | 12/14/1978 | Thành phố Trà Vinh | Nam | CLB Trà Vinh Marathon | 10 KM | 781 | |||||||||||||
315 | Nhung | Nguyễn Hồng | Nguyễn Hồng Nhung | 9/27/1991 | Tân an, Long An | Nữ | 5 KM | 590 | ||||||||||||||
316 | Như | Bùi Nguyễn Huỳnh | Bùi Nguyễn Huỳnh Như | 1/1/1991 | BQL Dự án ĐT XD các CT Dân dụng & Công nghiệp Bến Tre | Nữ | BQL Dự án ĐT XD các CT Dân dụng & Công nghiệp Bến Tre | 5 KM | 591 | |||||||||||||
317 | Nhựt | Nguyễn Thanh | Nguyễn Thanh Nhựt | 9/23/2008 | Tp Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang runners club | 5 KM | 427 | |||||||||||||
318 | NHỰT | TRẦN QUANG | TRẦN QUANG NHỰT | 3/18/1991 | Phường 4, TP Bến Tre, Bến Tre | Nam | 5 KM | 428 | ||||||||||||||
319 | Pháp | Trần Công | Trần Công Pháp | 11/16/1988 | An Phú Trung, Ba Tri, Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 782 | |||||||||||||
320 | Phát | Bùi Lâm Gia | Bùi Lâm Gia Phát | 5/1/2008 | Xã mỹ thạnh an thành phố bến tre | Nam | Đội caju | 5 KM | 429 | |||||||||||||
321 | Phát | Lê Trường | Lê Trường Phát | 9/4/1997 | Phường 6, Tp.Bến Tre | Nam | Team Xuất Kho Bao Bì | 5 KM | 430 | |||||||||||||
322 | Phát | Nguyễn Anh | Nguyễn Anh Phát | 7/1/2009 | xã Phong Nẫm, Giồng Trôm, Bến Tre | Nam | 5 KM | 431 | ||||||||||||||
323 | Phát Lộc | Nguyễn Trần | Nguyễn Trần Phát Lộc | 6/29/2007 | Xã Trung An - TP Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang Runners Club | 5 KM | 432 | |||||||||||||
324 | Phi | Nguyễn Thị Diễm | Nguyễn Thị Diễm Phi | 2/10/1996 | xã Phú Nhuận, TP Bến Tre | Nữ | 10 KM | 932 | ||||||||||||||
325 | Phong | Đặng Thanh | Đặng Thanh Phong | 6/5/2008 | Tp Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang runners club | 10 KM | 783 | |||||||||||||
326 | Phong | Hồ Hồng | Hồ Hồng Phong | 2/19/1982 | Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre | Nam | BTRC | 10 KM | 784 | |||||||||||||
327 | Phong | Nguyễn Thanh | Nguyễn Thanh Phong | 11/1/1987 | 17/1 Đường 30 tháng 4, Phường 4, TP Bến Tre tỉnh Bến Tre | Nam | CLB Chạy bộ Bến Tre (BTRC) | 10 KM | 785 | |||||||||||||
328 | Phong | Phan Huy | Phan Huy Phong | 4/12/1988 | Phường 9, TP Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | Nam | TIỀN GIANG RUNNERS | 10 KM | 786 | |||||||||||||
329 | Phong | Dương Hoài | Dương Hoài Phong | 2/27/1983 | Huyện Ba Tri, Bến Tre | Nam | Huyện Ba Tri | 10 KM | 787 | |||||||||||||
330 | Phong | Phan Huy | Phan Huy Phong | 4/12/1988 | Phường 9, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 788 | |||||||||||||
331 | Phong | Cao Huy | Cao Huy Phong | 10/9/1988 | Sơn Hòa, Châu Thành, Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 5 KM | 433 | |||||||||||||
332 | Phong | Đặng Thanh | Đặng Thanh Phong | 6/5/2008 | Xã Tân Mỹ Chánh, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 434 | |||||||||||||
333 | Phong | Đặng Thanh | Đặng Thanh Phong | 6/5/2008 | bình lợi xã tân mỹ chánh tp mỹ tho tiền giang | Nam | Tiền Giang Runners club | 5 KM | 435 | |||||||||||||
334 | Phú | Trần Thanh | Trần Thanh Phú | 4/20/1980 | Mỹ Thạnh An, TP. Bến Tre | Nam | Bến Tre Runner | 10 KM | 789 | |||||||||||||
335 | Phú Anh | Lưu Phạm | Lưu Phạm Phú Anh | 8/26/2005 | Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ | Nam | 5 KM | 436 | ||||||||||||||
336 | Phúc | Lê Ngọc | Lê Ngọc Phúc | 7/13/1989 | Sơn Đông, Tp.Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nam | BẾN TRE RUNNERS CLUB | 10 KM | 790 | |||||||||||||
337 | Phúc | Nguyễn Hoàng | Nguyễn Hoàng Phúc | 10/22/2010 | Tp Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang runners club | 10 KM | 791 | |||||||||||||
338 | Phúc | Lê Ngọc | Lê Ngọc Phúc | 7/13/1989 | Xã Sơn Đông, TP.Bến Tre, Bến Tre | Nam | BEN TRE RUNNERS CLUB | 10 KM | 792 | |||||||||||||
339 | Phúc | Trịnh Gia Hồng | Trịnh Gia Hồng Phúc | 11/17/1982 | 20/12D Nguyễn Văn Tiếp Kp Bình Phú Phường 5 TP Tân An, tỉnh Long An | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 793 | |||||||||||||
340 | Phúc | Nguyễn Hoàng | Nguyễn Hoàng Phúc | 10/22/2010 | 17 Nguyễn Sáng, P.5, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang Runners club | 5 KM | 437 | |||||||||||||
341 | Phúc | Lương Hoàng | Lương Hoàng Phúc | 9/6/2010 | Tp Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang runners club | 5 KM | 438 | |||||||||||||
342 | Phúc | Lương Hoàng | Lương Hoàng Phúc | 9/6/2010 | 4/4 đường học lạc phường 3 thành phố mỹ tho tiền giang | Nam | Tiền Giang Runners Club | 5 KM | 439 | |||||||||||||
343 | PHÚC | KIM THANH | KIM THANH PHÚC | 12/20/1988 | 570B KP7, Đại lộ Đồng Khởi | Nam | VPBank Bến Tre | 5 KM | 440 | |||||||||||||
344 | Phúc | Lương Hoàng | Lương Hoàng Phúc | 9/6/2010 | Phường 3, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 441 | |||||||||||||
345 | Phúc | Nguyễn Hoàng | Nguyễn Hoàng Phúc | 10/22/2010 | Phường 5, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 442 | |||||||||||||
346 | Phúc | Nguyễn Huỳnh Bảo | Nguyễn Huỳnh Bảo Phúc | 3/24/2011 | Xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 443 | |||||||||||||
347 | Phúc | Nguyễn Ngọc | Nguyễn Ngọc Phúc | 9/10/1968 | Phường 3, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 794 | |||||||||||||
348 | Phụng | Trần Minh | Trần Minh Phụng | 1/1/1990 | Công an tỉnh Bến Tre | Nam | Công an tỉnh Bến Tre | 5 KM | 444 | |||||||||||||
349 | Phước | Phan Thanh | Phan Thanh Phước | 12/5/1958 | Phường 6 - tp Bến Tre | Nam | Ben tre Runner Club BTRC | 10 KM | 795 | |||||||||||||
350 | PHƯƠNG | Đoàn Hoài | Đoàn Hoài PHƯƠNG | 7/19/1988 | TT Phước Mỹ Trung, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | Nam | 10 KM | 796 | ||||||||||||||
351 | Phương | Hồ Hoàng | Hồ Hoàng Phương | 10/21/1978 | B15, Đường 30/4, Phường 04, Thành Phố Bến Tre | Nam | 10 KM | 797 | ||||||||||||||
352 | PHƯƠNG | NGUYÊN THỊ TRÚC | NGUYÊN THỊ TRÚC PHƯƠNG | 8/2/1990 | Tăng Hòa, TP gò Công, Tỉnh Tiền Giang. | Nữ | Tiền Giang Runner Club | 5 KM | 592 | |||||||||||||
353 | Phương | Nguyễn Thị Trúc | Nguyễn Thị Trúc Phương | 8/2/1990 | Xã Tăng Hòa, TP Gò Công, tỉnh Tiền Giang | Nữ | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 593 | |||||||||||||
354 | PHƯƠNG | ĐOÀN THỊ LAN | ĐOÀN THỊ LAN PHƯƠNG | 1/8/1979 | 34/38 Trần Ngọc Giải.Phường 6.Mỹ Tho | Nữ | TIỀN GIANG RUNNERS CLUB | 10 KM | 933 | |||||||||||||
355 | Phương | Trần Thị Lan | Trần Thị Lan Phương | 2/15/1983 | Phường 4, TP Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nữ | Bến Tre Runners Club - BTRC | 10 KM | 934 | |||||||||||||
356 | Phương | Đoàn Thị Lan | Đoàn Thị Lan Phương | 1/8/1979 | Phường 6, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nữ | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 935 | |||||||||||||
357 | Phượng | Nguyễn Tuyết | Nguyễn Tuyết Phượng | 2/20/1982 | Bình Phú, TP Bến Tre, Bến Tre | Nữ | 5 KM | 594 | ||||||||||||||
358 | Phượng | Tần Mỹ | Tần Mỹ Phượng | 1/8/1981 | 162A Lê Đình Cẩn . Tân Tạo . Bình Tân . HCM | Nữ | Không | 10 KM | 936 | |||||||||||||
359 | Phượng | Huỳnh Ngọc | Huỳnh Ngọc Phượng | 1/22/1982 | Tăng Long Q9 Tp. Hồ Chí Minh | Nữ | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 937 | |||||||||||||
360 | Phượng | Tần Mỹ | Tần Mỹ Phượng | 1/8/1981 | 162A Lê Đình Cẩn . Tân tạo . Bình Tân . Hcm | Nữ | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 938 | |||||||||||||
361 | PHƯƠNG | NGUYỄN THỊ TRÚC | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG | 8/2/1990 | Tiền Giang | Nữ | Tiền GIANG RUNNER | 5 KM | 595 | |||||||||||||
362 | Phương | Hà Thị Thanh | Hà Thị Thanh Phương | 9/24/1982 | Phước thạnh châu thành Bến Tre | Nữ | Bến Tre runner | 10 KM | 939 | |||||||||||||
363 | Phương | Hà Thị Thanh | Hà Thị Thanh Phương | 9/24/1982 | Phước Thạnh Châu thành Bến Tre | Nữ | Bến Tre runner | 10 KM | 940 | |||||||||||||
364 | Quang | Lư Thanh | Lư Thanh Quang | 5/16/1982 | Phường 7, Thành Phố bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 445 | ||||||||||||||
365 | Quang | Nguyễn Nhựt | Nguyễn Nhựt Quang | 11/6/1988 | xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 446 | ||||||||||||||
366 | Quân | Phạm Minh | Phạm Minh Quân | 12/16/1996 | 65F5 Khu phố 4, Phường Phú Tân, Thành Phố Bến Tre | Nam | 10 KM | 798 | ||||||||||||||
367 | Quân | Đặng Hoàng | Đặng Hoàng Quân | 5/24/1993 | Phước Thạnh, châu thành, bến tre | Nam | 10 KM | 799 | ||||||||||||||
368 | Quốc | Nguyễn Tấn | Nguyễn Tấn Quốc | 4/30/2008 | Xã Phước Thạnh, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 447 | |||||||||||||
369 | QUY | PHAN ĐẶNG KIM | PHAN ĐẶNG KIM QUY | 10/15/1978 | Phường Phú Khương, Tp. Bến Tre tỉnh Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners club | 10 KM | 800 | |||||||||||||
370 | Qùy | Nguyễn Hồng | Nguyễn Hồng Qùy | 1992 | TTVHTT&TT TP.BẾN TRE | Nam | TTVHTT&TT TP.BẾN TRE | 10 KM | 801 | |||||||||||||
371 | QUỲ | NGUYỄN HỒNG | NGUYỄN HỒNG QUỲ | 9/14/1992 | Phường Phú Tân, TP Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nam | BEN TRE RUNNERS CLUB | 10 KM | 802 | |||||||||||||
372 | Quyên | Ngô Thị | Ngô Thị Quyên | 7/18/1995 | Phường 6, Thành Phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nữ | Bến Tre runner club | 10 KM | 941 | |||||||||||||
373 | Quyên | Tạ Thị Bé | Tạ Thị Bé Quyên | 5/16/2007 | Xã Phước Ngãi, huyện Ba Tri,tỉnh Bến Tre | Nữ | Huyện Ba Tri | 5 KM | 596 | |||||||||||||
374 | Quynh | Di | Di Quynh | 9/13/1977 | p15, q binh thạnh, hcm | Nữ | 5 KM | 597 | ||||||||||||||
375 | Quỳnh | Nguyễn Thị Thu | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | 11/14/1985 | 242, Ấp An Hòa, Phước Hiệp, Mỏ Cày Nam, Bến Tre | Nữ | 5 KM | 598 | ||||||||||||||
376 | Quỳnh | Trần Thuý | Trần Thuý Quỳnh | 4/27/1994 | Xã Phú Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Nữ | 5 KM | 599 | ||||||||||||||
377 | Sang | Đặng Quốc | Đặng Quốc Sang | 10/28/1989 | Phường 6, thành phố Tân An, tỉnh Long An | Nam | 10 KM | 803 | ||||||||||||||
378 | Sang | Nguyễn Ngọc | Nguyễn Ngọc Sang | 1/28/0098 | Huyện Bình Đại | Nam | Trung tâm VH-TT&TT huyện Bình Đại | 5 KM | 448 | |||||||||||||
379 | Sang | Huỳnh Thanh | Huỳnh Thanh Sang | 3/21/1996 | Thị Trấn Mỏ Cày huyện Mỏ Cày Nam tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 449 | ||||||||||||||
380 | Sáng | Nguyễn Ánh | Nguyễn Ánh Sáng | 9/14/2004 | Hẻm 8 kv5 P An Khánh Ninh Kiều Cần Thơ | Nam | Không | 10 KM | 804 | |||||||||||||
381 | Sây | Sơn Răn | Sơn Răn Sây | 1/1/1993 | Xã Kim Sơn,H.Trà Cú,T.Trà Vinh | Nam | Không | 10 KM | 805 | |||||||||||||
382 | SĨ | DƯƠNG LIÊM | DƯƠNG LIÊM SĨ | 6/2/1987 | Phường 1, Thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | Nam | 5 KM | 450 | ||||||||||||||
383 | SORAL | Thái | Thái SORAL | 2/10/1991 | TTVHTT&TH Huyện Thạnh Phú | Nam | TTVHTT&TH Huyện Thạnh Phú | 5 KM | 451 | |||||||||||||
384 | Sơn | Trần Văn | Trần Văn Sơn | 11/14/1999 | Ấp Phước Thành , xã Tam Phước , huyện Châu Thành , tỉnh Bến Tre | Nam | Đội | 10 KM | 806 | |||||||||||||
385 | Sơn | Trần Thanh | Trần Thanh Sơn | 3/7/1974 | TP Hồ Chí Mih | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 807 | |||||||||||||
386 | Sơn | Trần Văn | Trần Văn Sơn | 11/14/1999 | Xã Tam Phước , Huyện Châu Thành , tỉnh Bến Tre | Nam | 10 KM | 808 | ||||||||||||||
387 | Sương | Nguyễn thị thanh | Nguyễn thị thanh Sương | 4/15/1976 | Phương 4,Đà Lạt, Lam Đong | Nữ | 10 KM | 942 | ||||||||||||||
388 | TÀI | NGUYỄN VĂN | NGUYỄN VĂN TÀI | 10/14/1990 | Phường 6, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Nam | BẾN TRE RUNNERS CLUB | 10 KM | 809 | |||||||||||||
389 | Tài | Nguyễn | Nguyễn Tài | 7/31/1994 | 8/20 nguyễn văn nguyễn Thành Phố Mỹ Tho | Nam | Team Runner Tiền Giang | 10 KM | 810 | |||||||||||||
390 | TÀI | NGUYỄN VĂN | NGUYỄN VĂN TÀI | 10/14/1990 | Phường 6, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Nam | Bến Tre Runner Club | 10 KM | 811 | |||||||||||||
391 | TÀI | HÀ THANH | HÀ THANH TÀI | 12/6/1984 | 5/3 TL38, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP. HCM | Nam | Vạn Kim Runners Club (VKRC) | 10 KM | 812 | |||||||||||||
392 | Tài | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Tài | 10/14/1990 | 60B, Trương Định, Phường 6, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 813 | |||||||||||||
393 | Tài | Trương Hữu | Trương Hữu Tài | 7/12/2006 | KP3 - Phú Khương - TP. Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 814 | |||||||||||||
394 | Tài | Nguyễn Thanh | Nguyễn Thanh Tài | 7/31/1994 | Phường 8, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | 082094012065 | 10 KM | 815 | |||||||||||||
395 | Tài | Lê Thanh | Lê Thanh Tài | 1985 | TTVHTT&TT TP.BẾN TRE | Nam | TTVHTT&TT TP.BẾN TRE | 10 KM | 816 | |||||||||||||
396 | Tài | Trần Minh | Trần Minh Tài | 1/4/2017 | Phú Khương, TP Bến Tre | Nam | 5 KM | 452 | ||||||||||||||
397 | Tâm | Lê Hoài | Lê Hoài Tâm | 5/28/1994 | Ấp 1, Xã Sơn Đông, Tp Bến Tre | Nam | Ben Tre Runners Club | 10 KM | 817 | |||||||||||||
398 | Tâm | Đặng Minh | Đặng Minh Tâm | 10/21/1989 | Xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre | Nam | Betrimex running club | 10 KM | 818 | |||||||||||||
399 | Tâm | Nguyễn Thanh | Nguyễn Thanh Tâm | 9/8/1999 | Xã Trung An, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 819 | |||||||||||||
400 | Tâm | Lê Minh | Lê Minh Tâm | 2/25/1983 | Xã Hưng Thạnh, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 820 | |||||||||||||
401 | TÂM | TRẦN MINH | TRẦN MINH TÂM | 11/29/1988 | Xã mỹ thạnh an,thành phố bến tre | Nam | Cá nhân | 5 KM | 453 | |||||||||||||
402 | TÂM | TRẦN THỊ MINH | TRẦN THỊ MINH TÂM | 5/10/1972 | Phường 7 thành phố Bến Tre | Nữ | BẾN TRE RUNNERS CLUB | 10 KM | 943 | |||||||||||||
403 | Tâm | Trần Thi Thu | Trần Thi Thu Tâm | 10/20/1985 | Ấp 2 Sơn Đông,Tp.Bến Tre | Nữ | Không | 10 KM | 944 | |||||||||||||
404 | Tâm | Nguyễn Đức | Nguyễn Đức Tâm | 2/21/1989 | xã Tân Long, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 821 | |||||||||||||
405 | Tân | Võ Thanh | Võ Thanh Tân | 2/12/1982 | Khánh Lâm - U Minh - Cà Mau | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 822 | |||||||||||||
406 | Tân | Nguyễn Minh | Nguyễn Minh Tân | 2/5/1996 | Phường 10, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 823 | |||||||||||||
407 | Tân | Trần Duy | Trần Duy Tân | 10/19/1990 | Phường 5, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 824 | |||||||||||||
408 | Tân | Nguyễn Minh | Nguyễn Minh Tân | 11/17/1993 | Xã Phú Sơn, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 454 | ||||||||||||||
409 | Tân | Phạm Duy | Phạm Duy Tân | 10/30/1999 | Xã Thừa Đức Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre | Nam | BẾN TRE RUNNER CLUB | 5 KM | 455 | |||||||||||||
410 | Tân | Biện Công | Biện Công Tân | 2/5/2004 | Vĩnh Long | Nam | Vilo | 5 KM | 456 | |||||||||||||
411 | Tân | Nguyễn Thanh | Nguyễn Thanh Tân | 11/20/1956 | Vĩnh Long | Nam | Vilo | 5 KM | 457 | |||||||||||||
412 | Test | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Test | 3/25/2024 | Phường, Quận, Thành phố | Nam | 10 KM | 825 | ||||||||||||||
413 | Thái | Nguyễn Quốc | Nguyễn Quốc Thái | 12/21/1993 | Ấp 3 Sơn Đông TP Bến Tre Tỉnh Bến Tre | Nam | BTRC | 10 KM | 826 | |||||||||||||
414 | Thái | Trần Thành | Trần Thành Thái | 10/25/1992 | Hưng Khánh Trung B, Chợ Lách, Bến Tre | Nam | 10 KM | 827 | ||||||||||||||
415 | Thái | Nguyễn Quốc | Nguyễn Quốc Thái | 12/21/1993 | Ấp 3 Sơn Đông TP Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 828 | |||||||||||||
416 | Thái | Văn Tấn | Văn Tấn Thái | 8/24/2003 | Xã Trung An, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 829 | |||||||||||||
417 | Thái | Phạm Quốc | Phạm Quốc Thái | 1/1/1990 | Công an tỉnh Bến Tre | Nam | Công an tỉnh Bến Tre | 5 KM | 458 | |||||||||||||
418 | Thanh | Huỳnh Văn | Huỳnh Văn Thanh | 2/28/2003 | Ấp 1, Xã Trung An, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang running | 10 KM | 830 | |||||||||||||
419 | Thanh | Huỳnh Văn | Huỳnh Văn Thanh | 2/28/2003 | Xã Trung An, TP Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang Runner Club | 10 KM | 831 | |||||||||||||
420 | Thanh | Nguyễn Chí | Nguyễn Chí Thanh | 10/2/1968 | Kp7 tt Mỏ Cày, Mỏ Cày Nam, Bên Tre | Nam | BTRC | 10 KM | 832 | |||||||||||||
421 | Thanh | Trương Đỗ Hoài | Trương Đỗ Hoài Thanh | 4/23/2003 | Phường 6, Thành phố Bến Tre, Bến Tre | Nam | 10 KM | 833 | ||||||||||||||
422 | Thanh | Huỳnh Văn | Huỳnh Văn Thanh | 2/28/2003 | Xã Trung An, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 834 | |||||||||||||
423 | Thanh | Hồ Ngọc Yến | Hồ Ngọc Yến Thanh | 1/5/2012 | Phường 5,TP Mỹ Tho,tỉnh Tiền Giang | Nữ | Tiền Giang Runners Club | 5 KM | 600 | |||||||||||||
424 | Thanh | Nguyễn | Nguyễn Thanh | 5/22/1992 | P4,tp mỹ tho, tiền giang | Nam | 5 KM | 459 | ||||||||||||||
425 | Thanh | Dương Cao | Dương Cao Thanh | 8/18/1988 | Tổ 2, kp3A, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai | Nam | Bến Tre Runners Club | 5 KM | 460 | |||||||||||||
426 | Thanh | Trần Văn | Trần Văn Thanh | 3/19/1964 | Xã Quới Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Nam | Agribank PGD Thành Triệu | 5 KM | 461 | |||||||||||||
427 | Thanh | Hồ Ngọc Yến | Hồ Ngọc Yến Thanh | 1/5/2012 | Phường 5, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nữ | Tiền Giang Runners Club | 5 KM | 601 | |||||||||||||
428 | Thanh | Hồ Ngọc Yến | Hồ Ngọc Yến Thanh | 1/5/2012 | Phường 4, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nữ | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 602 | |||||||||||||
429 | Thành | Võ Minh | Võ Minh Thành | 8/29/1985 | Xã Bình Phú, thành phố Bến Tre | Nam | 10 KM | 835 | ||||||||||||||
430 | Thành Danh | Phan | Phan Thành Danh | 9/11/2004 | Mỹ Tho Tiền Giang | Nam | Tiền Giang Running | 5 KM | 462 | |||||||||||||
431 | thanh thuý | Tạ Hoàng | Tạ Hoàng thanh thuý | 11/30/1978 | my thanh an, ben tre | Nữ | 5 KM | 603 | ||||||||||||||
432 | Thanh Thúy | Cao Thị | Cao Thị Thanh Thúy | 10/31/2006 | Kp3, phường Tân Hiệp, Sân Vận Động Đồng nai, Biên Hoà, Đồng Nai. | Nữ | Đồng Nai | 10 KM | 945 | |||||||||||||
433 | Thảo | Trần Xuân | Trần Xuân Thảo | 9/14/1988 | Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Nam | 10 KM | 836 | ||||||||||||||
434 | Thảo | Lê Thị Phương | Lê Thị Phương Thảo | 5/2/2003 | Cao Đạt, phường 1, quận 5,, TP Hồ Chí Minh | Nữ | P2P | 5 KM | 604 | |||||||||||||
435 | Thảo | Lê Phương | Lê Phương Thảo | 5/23/2011 | 116a Tầm Vu, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | Nữ | tự do | 5 KM | 605 | |||||||||||||
436 | Thảo | Võ Thị | Võ Thị Thảo | 3/18/1978 | Phường 1, Trà Vinh | Nữ | CLB Trà Vinh marathon | 5 KM | 606 | |||||||||||||
437 | Thảo Nhi | Nguyễn Ngọc | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | 11/14/2016 | 162A Lê Đình Cẩn . Tân tạo . Bình Tân . Hcm | Nữ | Không | 5 KM | 607 | |||||||||||||
438 | Thắm | Trịnh Hồng | Trịnh Hồng Thắm | 9/1/1987 | Phú Khương, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nữ | 10 KM | 946 | ||||||||||||||
439 | Thắng | Nguyễn Công | Nguyễn Công Thắng | 8/16/1992 | Phường 7, Thành Phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Nam | 10 KM | 837 | ||||||||||||||
440 | Thắng | Lục Văn | Lục Văn Thắng | 3/15/1966 | 544C Lý Thường Kiệt, phường 5, tp Mỹ Tho, Tiền Giang | Nam | 10 KM | 838 | ||||||||||||||
441 | Thắng | Bùi Thiên | Bùi Thiên Thắng | 4/15/1990 | Phường 4, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Nam | 10 KM | 839 | ||||||||||||||
442 | Thắng | Trần Đắc | Trần Đắc Thắng | 11/12/1994 | xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 840 | |||||||||||||
443 | Thẻ | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Thẻ | 1965 | Phú Khương TP. BẾN TRE | Nam | Tự do | 10 KM | 898 | |||||||||||||
444 | Thiện | Lê Văn Mỹ | Lê Văn Mỹ Thiện | 4/23/1997 | xã Phú Nhuận, Thành Phố Bến Tre | Nam | 10 KM | 841 | ||||||||||||||
445 | Thiện | Bạch Thanh | Bạch Thanh Thiện | 11/17/1986 | Xã Đồng Thạnh, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 842 | |||||||||||||
446 | Thiện | Phạm ngọc | Phạm ngọc Thiện | 8/21/2008 | Xã trung an ,Mỹ Tho, Tiền Giang | Nam | 5 KM | 463 | ||||||||||||||
447 | Thiện | Nguyễn Hoài | Nguyễn Hoài Thiện | 6/6/1996 | P6, TP. BẾN TRE, BẾN TRE | Nam | Sos Team | 5 KM | 464 | |||||||||||||
448 | Thiện | Phạm Ngọc | Phạm Ngọc Thiện | 8/21/2008 | Xã Trung An, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 843 | |||||||||||||
449 | Thiện | Đặng Văn | Đặng Văn Thiện | 6/20/1992 | Cẩm Sơn, Mỏ Cày Nam, Bến Tre | Nam | 5 KM | 465 | ||||||||||||||
450 | Thiện | Phạm ngọc | Phạm ngọc Thiện | 8/21/2008 | Ấp đồng , xã trung an, Mỹ Tho, Tiền Giang | Nam | 5 KM | 466 | ||||||||||||||
451 | Thịnh | Phan Nhật | Phan Nhật Thịnh | 7/4/1983 | Châu Hưng, Bình Đại, Bến Tre | Nam | BẾN TRE RUNNER CLUB | 10 KM | 844 | |||||||||||||
452 | Thịnh | Nguyễn Gia Khang | Nguyễn Gia Khang Thịnh | 11/23/2008 | TP Hồ Chí Minh | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 845 | |||||||||||||
453 | thịnh | Nguyễn gia khang | Nguyễn gia khang thịnh | 11/23/2008 | Xã long hựu tây cần đước long an | Nam | Tiền giang runners clup | 5 KM | 467 | |||||||||||||
454 | Thọ | Nguyễn Trường | Nguyễn Trường Thọ | 9/14/2003 | Ấp đồng xã trung an thành phố mỹ tho tỉnh tiền giang | Nam | Tiền Giang Runners Club | 10 KM | 846 | |||||||||||||
455 | Thọ | Nguyễn Phúc | Nguyễn Phúc Thọ | 3/16/1982 | TTVHTT&TH Huyện Thạnh Phú | Nam | TTVHTT&TH Huyện Thạnh Phú | 5 KM | 468 | |||||||||||||
456 | Thoa | Nguyễn Thị Kim | Nguyễn Thị Kim Thoa | 8/27/1983 | 133C, ấp Bình Thạnh, xã Bình Phú, TP Bến Tre | Nữ | 5 KM | 608 | ||||||||||||||
457 | Thoại | Trần Huy | Trần Huy Thoại | 4/27/1980 | Phú Nhuận TP Bến Tre | Nam | 5 KM | 469 | ||||||||||||||
458 | Thoáng | Nguyễn Tiến | Nguyễn Tiến Thoáng | 2/11/1990 | Bình Chánh, HCm | Nam | 5 KM | 470 | ||||||||||||||
459 | Thông | Huỳnh Trung | Huỳnh Trung Thông | 12/17/1994 | phường 8, thành phố Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 847 | |||||||||||||
460 | Thông | Nguyễn Bảo | Nguyễn Bảo Thông | 4/24/1975 | P An Hội , TP Bến Tre | Nam | BTreRC | 10 KM | 848 | |||||||||||||
461 | Thông | Huỳnh Trung | Huỳnh Trung Thông | 12/17/1994 | phường 8, thành phố Bến Tre | Nam | Bến Tre Runner Club | 10 KM | 849 | |||||||||||||
462 | Thông | Nguyễn Bảo | Nguyễn Bảo Thông | 4/24/1975 | An Hội,Tp Bến Tre ,tỉnh Bến Tre | Nam | BTrRC | 10 KM | 850 | |||||||||||||
463 | Thu | Lê Ngọc | Lê Ngọc Thu | 10/3/1999 | XÃ MỸ THẠNH AN, TP BẾN TRE, TỈNH BẾN TRE | Nữ | TP BẾN TRE | 5 KM | 609 | |||||||||||||
464 | Thu Tâm | Trần Thị | Trần Thị Thu Tâm | 10/20/1985 | Ấp 2 Sơn Đông,Tp Bến Tre | Nữ | Không | 5 KM | 610 | |||||||||||||
465 | Thuận | Bùi An | Bùi An Thuận | 2/23/1997 | 49 Núi Thành p13 Tân Bình | Nam | 5 KM | 471 | ||||||||||||||
466 | THUỲ | TẠ THỊ THU | TẠ THỊ THU THUỲ | 2/14/2000 | An Thạnh. Mỏ Cày Nam . Bến Tre | Nữ | BENTRE RUNNER | 5 KM | 611 | |||||||||||||
467 | Thuỳ | Lê Mai Minh | Lê Mai Minh Thuỳ | 8/3/1990 | Mỹ Thạnh, Giồng Trôm, Bến Tre | Nữ | 5 KM | 612 | ||||||||||||||
468 | Thuỷ | Phạm Ngọc | Phạm Ngọc Thuỷ | 2/16/1995 | Nhị Long, Càng Long, Trà Vinh | Nữ | 5 KM | 613 | ||||||||||||||
469 | Thuý | Phan Thị Thanh | Phan Thị Thanh Thuý | 10/10/1978 | 728/12 hong bang, p1, q11 | Nữ | Lẽ | 5 KM | 614 | |||||||||||||
470 | Thủy | Đoàn Thu | Đoàn Thu Thủy | 7/5/1983 | 42 Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, HCM | Nữ | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 947 | |||||||||||||
471 | Thúy | Bùi Thị Thanh | Bùi Thị Thanh Thúy | 9/28/1987 | Ấp thạnh bình xả bảo thạnh ba tri bến tre | Nữ | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 948 | |||||||||||||
472 | THUỲ | QUÁCH THỊ BÍCH | QUÁCH THỊ BÍCH THUỲ | 5/1/1985 | O3-5 Chung Cư Hưng Vượng 2, Đường Số 6, P. Tân Phong, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh | Nữ | 5 KM | 615 | ||||||||||||||
473 | Thủy | Cao Thị Thuỷ | Cao Thị Thuỷ Thủy | 8/30/1972 | 445 ấp An Thuận A xã Mỹ Thạnh An tp Bến Tre | Nữ | Tp Bến Tre | 5 KM | 616 | |||||||||||||
474 | Thùy Dung | Đỗ Thị | Đỗ Thị Thùy Dung | 8/26/1998 | Xã Phú Mỹ, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre | Nữ | 5 KM | 617 | ||||||||||||||
475 | Thuyên | Huỳnh Lê Nhật | Huỳnh Lê Nhật Thuyên | 1/7/2005 | Tiên Thủy, Châu Thành, Bến Tre | Nam | không có | 5 KM | 472 | |||||||||||||
476 | Thuyết | Nguyễn Thị Duy | Nguyễn Thị Duy Thuyết | 5/19/1985 | Phường Phước Long B, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | Nữ | 5 KM | 618 | ||||||||||||||
477 | Thư | Bùi Ngọc Minh | Bùi Ngọc Minh Thư | 11/10/1986 | 38/3, ấp khu phố, xã Đại Điền, huyện Thạnh Phú, Bến Tre | Nữ | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 949 | |||||||||||||
478 | Thương | Lê Hoàng | Lê Hoàng Thương | 6/4/2004 | An Phú, Ninh Kiều, Cần Thơ | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 851 | |||||||||||||
479 | Thương | Lê Hoàng | Lê Hoàng Thương | 6/4/2004 | phường An Phú, Nình Kiều, Cần Thơ | Nam | không | 5 KM | 473 | |||||||||||||
480 | Thương | Nguyễn Thị | Nguyễn Thị Thương | 8/30/1988 | An Điền, Bến ,Cát, Bình Dương | Nữ | Ultrain | 5 KM | 619 | |||||||||||||
481 | Thương | Nguyễn Thị | Nguyễn Thị Thương | 8/30/1988 | 128e Lê Văn Thịnh, phường Bình Trưng Tây, Quận 2. | Nữ | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 950 | |||||||||||||
482 | Tiên | Lê Thị Cẩm | Lê Thị Cẩm Tiên | 6/5/1997 | 325 Nguyễn Huệ - Phú Khương - TP. Bến Tre | Nữ | 5 KM | 620 | ||||||||||||||
483 | Tiên | Nguyễn Thị Mỹ | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | 7/31/1993 | Phú Đức, Châu Thành, Bến Tre | Nữ | 5 KM | 621 | ||||||||||||||
484 | Tiến | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Tiến | 12/19/1986 | 4/5B ấp 3 xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, tphcm | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 852 | |||||||||||||
485 | Tiến | Phạm Công | Phạm Công Tiến | 9/11/2003 | 71-Cát lái-Tp thủ đức-tphcm | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 853 | |||||||||||||
486 | Tiến | Trần Nguyễn Minh | Trần Nguyễn Minh Tiến | 6/17/2001 | Tỉnh Đồng Tháp | Nam | P2P Community | 10 KM | 854 | |||||||||||||
487 | Tiến | Trần Thanh | Trần Thanh Tiến | 12/17/2003 | Huyện Bình Đại | Nam | Trung tâm VH-TT&TT huyện Bình Đại | 10 KM | 855 | |||||||||||||
488 | Tiến | Trần Nguyễn Minh | Trần Nguyễn Minh Tiến | 6/17/2001 | 54 Trương Vĩnh Nguyên, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, TP Cần Thơ | Nam | P2P Community | 10 KM | 856 | |||||||||||||
489 | Tín | Trần Đức | Trần Đức Tín | 7/10/1992 | Phường 2 , Quận Tân Bình , TPHCM | Nam | Không có | 10 KM | 708 | |||||||||||||
490 | Tín | Lý Nhân | Lý Nhân Tín | 1/28/1993 | Thiện hưng - bù đốp - bình phước | Nam | TP BẾN TRE | 10 KM | 857 | |||||||||||||
491 | TÍN | TRẦN ĐĂNG | TRẦN ĐĂNG TÍN | 8/20/1989 | Phường 7, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nam | Tự do | 5 KM | 474 | |||||||||||||
492 | Tín | Hồ Trung | Hồ Trung Tín | 9/28/2008 | 28/09/2008 | Nam | Huyện Ba Tri | 5 KM | 475 | |||||||||||||
493 | Tính | Lê Công | Lê Công Tính | 8/10/1988 | xã Bình Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 858 | |||||||||||||
494 | Toàn | Trần Quốc | Trần Quốc Toàn | 6/6/2007 | Xã An hoà Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | Nam | Huyện Ba Tri | 5 KM | 476 | |||||||||||||
495 | Toàn | Huỳnh Phước | Huỳnh Phước Toàn | 10/25/2008 | Phường 4,thành phố trà vinh,Tỉnh Trà vinh | Nam | TRAVINH MARATHON(TVM) | 5 KM | 477 | |||||||||||||
496 | Trà | Dương Thị Hương | Dương Thị Hương Trà | 1/19/1985 | Vĩnh Hoà, Ba Tri, Bến Tre | Nữ | Bến Tre Runner Club | 5 KM | 622 | |||||||||||||
497 | Trác | Lê Hữu | Lê Hữu Trác | 1/4/2004 | Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre | Nam | Trung tâm VH-TT&TT huyện Bình Đại | 5 KM | 478 | |||||||||||||
498 | Trang | Nguyễn Huỳnh Đoan | Nguyễn Huỳnh Đoan Trang | 2/17/1996 | xã Phú Hưng, thành phố Bến Tre | Nữ | 5 KM | 623 | ||||||||||||||
499 | Trao | Huỳnh văn | Huỳnh văn Trao | 9/10/1984 | Xã sơn đông, thành phố bến tre, tỉnh bến tre | Nam | Bến tre | 10 KM | 859 | |||||||||||||
500 | Trâm | Trần Mai Bảo | Trần Mai Bảo Trâm | 7/3/2011 | Tp Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nữ | Tiền Giang runners club | 5 KM | 624 | |||||||||||||
501 | TRÂM | Bùi Ngọc | Bùi Ngọc TRÂM | 7/5/1980 | Tiên Thủy, Châu Thành, Bến Tre | Nữ | 10 KM | 951 | ||||||||||||||
502 | Trân | Trần Mai Bảo | Trần Mai Bảo Trân | 7/3/2011 | Tp Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nữ | Tiền Giang runners club | 5 KM | 625 | |||||||||||||
503 | Trân | Nguyễn Lệ | Nguyễn Lệ Trân | 5/27/1992 | Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | Nữ | Huyện Ba Tri | 5 KM | 626 | |||||||||||||
504 | Tri | Trần Hoàng | Trần Hoàng Tri | 2005 | TTVHTT&TT TP.BẾN TRE | Nam | TTVHTT&TT TP.BẾN TRE | 10 KM | 860 | |||||||||||||
505 | Trí | Phan Minh | Phan Minh Trí | 7/1/1988 | Binh khánh mỏ cày nam bến tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 10 KM | 861 | |||||||||||||
506 | Trí | Trần Thiện | Trần Thiện Trí | 6/7/1995 | Phường Tam Bình, TP Thủ Đức, TP HCM | Nam | SGA | 10 KM | 862 | |||||||||||||
507 | Trí | Huỳnh Trần Minh | Huỳnh Trần Minh Trí | 5/6/1998 | 109B, xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Nam | 10 KM | 863 | ||||||||||||||
508 | Trí | Phan minh | Phan minh Trí | 7/1/1988 | Bình khánh, mỏ cày nam, bến tre | Nam | 10 KM | 864 | ||||||||||||||
509 | Trí | Đỗ Hiền | Đỗ Hiền Trí | 11/27/1978 | Phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 479 | ||||||||||||||
510 | Trí | Lê Duy | Lê Duy Trí | 3/1/1991 | Chợ Lách | Nam | Chợ Lách | 5 KM | 480 | |||||||||||||
511 | TRÍ | NGÔ HỮU | NGÔ HỮU TRÍ | 12/31/1988 | 155 Bình Phú Cẩm Sơn Mỏ Cày Nam Bến Tre | Nam | 5 KM | 481 | ||||||||||||||
512 | Tri | Trần Hoàng | Trần Hoàng Tri | 12/11/2005 | Xã An Hoà Tây, Ba Tri, Bến Tre | Nam | Bến Tre Runners Club | 5 KM | 482 | |||||||||||||
513 | Trí | Phan minh | Phan minh Trí | 7/1/1988 | Bình khánh, mỏ cày nam, bến tre | Nam | 10 KM | 865 | ||||||||||||||
514 | Triết | Nguyễn Minh | Nguyễn Minh Triết | 11/27/1981 | Phường 17, Quận Gò vấp, Tp HCM | Nam | 10 KM | 866 | ||||||||||||||
515 | Triết | Nguyễn Võ Minh | Nguyễn Võ Minh Triết | 7/31/2009 | Phường 4, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 483 | |||||||||||||
516 | TRIỀU | HUỲNH THANH | HUỲNH THANH TRIỀU | 9/16/1990 | Sa Bình. Long đức trà vinh | Nam | Bentre runner | 5 KM | 484 | |||||||||||||
517 | Triệu | Nguyễn Ngọc | Nguyễn Ngọc Triệu | 3/29/1989 | Xã tam phước, huyện châu thành, tỉnh bến tre | Nam | 10 KM | 867 | ||||||||||||||
518 | Trọng | Trần Bình | Trần Bình Trọng | 12/15/1989 | An Ngãi Tây, Ba Tri, Bến Tre | Nam | Bến Tre runner | 5 KM | 485 | |||||||||||||
519 | Trọng | Trần Bình | Trần Bình Trọng | 1/1/1990 | Công an tỉnh Bến Tre | Nam | Công an tỉnh Bến Tre | 5 KM | 486 | |||||||||||||
520 | Trúc | Mai Văn | Mai Văn Trúc | 3/4/1987 | Xã Bảo Thuận, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | Nam | 10 KM | 868 | ||||||||||||||
521 | Trúc | Mai Văn | Mai Văn Trúc | 3/4/1987 | Xã Bảo Thuận, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | Nam | 10 KM | 869 | ||||||||||||||
522 | TRÚC | TRẦN THANH | TRẦN THANH TRÚC | 3/8/2015 | O3-5 Chung Cư Hưng Vượng 2, Đường Số 6, P. Tân Phong, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh | Nữ | 5 KM | 627 | ||||||||||||||
523 | Trúc | Trần Thị Thanh | Trần Thị Thanh Trúc | 2/2/1980 | 29/3a, Mỹ An A, Mỹ Thạnh An, TP. Bến Tre, Bến Tre | Nữ | 5 KM | 628 | ||||||||||||||
524 | Trúc | Chế Thị Thanh | Chế Thị Thanh Trúc | 11/20/1992 | Xã Tam Phước huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre | Nữ | Agribank PGD Thành Triệu | 5 KM | 629 | |||||||||||||
525 | TRÚC | TRẦN THANH | TRẦN THANH TRÚC | 3/8/2015 | O3-5 Chung Cư Hưng Vượng 2, Đường Số 6, P. Tân Phong, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh | Nữ | 10 KM | 952 | ||||||||||||||
526 | Trúc Hà | Cao Thị | Cao Thị Trúc Hà | 8/4/2008 | Huyện Ba Tri | Nữ | Huyện Ba Tri | 5 KM | 630 | |||||||||||||
527 | Trung | Trần Nguyễn Quốc | Trần Nguyễn Quốc Trung | 10/5/2004 | Xã An Hiệp Huyện Ba Tri tỉnh Bến Tre | Nam | Bến Tre runner club | 10 KM | 870 | |||||||||||||
528 | Trung | Trần Nguyễn Quốc | Trần Nguyễn Quốc Trung | 2004 | TTVHTT&TT TP.BẾN TRE | Nam | TTVHTT&TT TP.BẾN TRE | 10 KM | 871 | |||||||||||||
529 | TRUNG | NGUYỄN THÁI | NGUYỄN THÁI TRUNG | 7/14/1988 | xã Tích Thiện, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh long | Nam | 5 KM | 487 | ||||||||||||||
530 | Trung | Nguyễn Thành | Nguyễn Thành Trung | 3/28/1982 | Xã Trung An, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 872 | |||||||||||||
531 | Trường | Nguyễn Nhật | Nguyễn Nhật Trường | 9/25/2004 | Xã Bình Đức , Châu Thành , Tiền Giang | Nam | Tự do | 10 KM | 873 | |||||||||||||
532 | Trường | Vũ Minh | Vũ Minh Trường | 5/19/1992 | Phạm Văn Chiêu P13 Gò Vấp TP.HCM | Nam | Chạy tích lũy | 10 KM | 874 | |||||||||||||
533 | Trường | Quách Duy | Quách Duy Trường | 12/14/1988 | Phường An Hội, thành phố Bến Tre | Nam | Bến Tre runners club | 10 KM | 875 | |||||||||||||
534 | Tú | Lý Thị Cẩm | Lý Thị Cẩm Tú | 5/11/2004 | Bình Phú, Cái Lậy, Tiền Giang | Nữ | 5 KM | 631 | ||||||||||||||
535 | Tú | Nguyễn Thị Cẩm | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 3/9/1999 | Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre | Nữ | 5 KM | 632 | ||||||||||||||
536 | Tuấn | Lê Hoàng | Lê Hoàng Tuấn | 2/24/1997 | 72/2 Thạnh Lợi, Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre | Nam | P2P | 10 KM | 876 | |||||||||||||
537 | Tuấn | Lê Quốc Tuấn | Lê Quốc Tuấn Tuấn | 5/27/1979 | 243D4 Nguyễn Văn Tư, KP Mỹ Tân, P7, Tp Bến Tre | Nam | 10 KM | 877 | ||||||||||||||
538 | Tuấn | Nguyễn Anh | Nguyễn Anh Tuấn | 1/25/2011 | TP Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nam | Tiền Giang Runners club | 5 KM | 488 | |||||||||||||
539 | TUẤN | Anh | Anh TUẤN | 9/26/1994 | Định Thủy, Mỏ Cày Nam, Bến Tre | Nam | 5 KM | 489 | ||||||||||||||
540 | TUÂN | PHẠM VĂN | PHẠM VĂN TUÂN | 12/6/1985 | Mỹ Thạnh An, TP Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nam | KBNN BẾN TRE | 10 KM | 878 | |||||||||||||
541 | Tuân | Phạm Văn | Phạm Văn Tuân | 12/6/1985 | Mỹ Thạnh An | Nam | 10 KM | 879 | ||||||||||||||
542 | Tuấn | Nguyễn Phạm Anh | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | 1/25/2024 | Ấp Bình lợi TP Mỹ Tho | Nam | Tiền Giang Runners Club | 5 KM | 490 | |||||||||||||
543 | Tuấn | Nguyễn Phạm Anh | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | 1/25/2024 | Ấp Bình lợi xã tân mỹ chánh TP Mỹ Tho | Nam | Tiền Giang Runners Club | 5 KM | 491 | |||||||||||||
544 | Tuấn | Huỳnh Hồ Thanh | Huỳnh Hồ Thanh Tuấn | 5/2/2001 | Quới Sơn,Châu Thành,Bến Tre | Nam | TTVHTT&TT HUYỆN CHÂU THÀNH | 5 KM | 492 | |||||||||||||
545 | Tuấn | Nguyễn Phạm Anh | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | 1/25/2011 | Xã Tân Mỹ Chánh, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Nam | Tien Giang Runners Club | 5 KM | 493 | |||||||||||||
546 | Tuấn Kiệt | Võ | Võ Tuấn Kiệt | 5/5/2008 | xã mỹ phong , tp mỹ tho , tỉnh tiền giang | Nam | Tiền Giang Runners Club nhé | 5 KM | 494 | |||||||||||||
547 | Tuyên | Võ Thị Thủy | Võ Thị Thủy Tuyên | 10/11/1992 | Hưng Nhượng, Giồng Trôm, Bến Tre | Nữ | BTRC | 5 KM | 633 | |||||||||||||
548 | Tuyên | Võ Thị Thủy | Võ Thị Thủy Tuyên | 10/11/1992 | Hưng Nhượng - Giồng Trôm - Bến Tre | Nữ | BTRC | 5 KM | 634 | |||||||||||||
549 | TUYỀN | BÙI NGUYỄN ANH | BÙI NGUYỄN ANH TUYỀN | 12/6/1998 | Xã Bình Hòa, huyện Giồng Trôm, TP Bến Tre | Nữ | 5 KM | 635 | ||||||||||||||
550 | Tuyết | Phạm Thị Yến | Phạm Thị Yến Tuyết | 11/8/1983 | Phú Tân, TP Bến Tre | Nữ | 5 KM | 636 | ||||||||||||||
551 | Tứ | Nguyễn Trương Phương | Nguyễn Trương Phương Tứ | 1/22/1988 | Mỹ Thạnh An- Thành phố Bến Tre- Bến Tre | Nam | Ben Tre Runner Club | 10 KM | 880 | |||||||||||||
552 | Tường | Chế Hữu | Chế Hữu Tường | 2/3/1966 | Phường An Phú, TP Thủ Đức, TPHCM | Nam | 10 KM | 881 | ||||||||||||||
553 | Tường | Trần Long | Trần Long Tường | 12/30/1998 | Thành phố Vĩnh Long | Nam | Không | 5 KM | 495 | |||||||||||||
554 | TƯỜNG LINH | ĐỖ | ĐỖ TƯỜNG LINH | 11/22/1979 | 34/38 Trần Ngọc Giải.p6.Mỹ Tho | Nam | TIỀN GIANG RUNNERS CLUB | 10 KM | 882 | |||||||||||||
555 | Tường Vi | Phạm ngọc | Phạm ngọc Tường Vi | 11/28/2016 | Phú lễ,Huyện Ba tri,Tỉnh Bến Tre | Nữ | Câu lạc bộ chạy bộ bến tre. | 10 KM | 953 | |||||||||||||
556 | Tường Vy | Võ Thị | Võ Thị Tường Vy | 7/25/2000 | Xã Quới Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Nữ | 5 KM | 637 | ||||||||||||||
557 | Uyên | Nguyễn Thị Kim | Nguyễn Thị Kim Uyên | 1/4/1992 | phường An Hội, Thành phố Bến Tre | Nữ | 5 KM | 638 | ||||||||||||||
558 | Uyên | Nguyễn Phương | Nguyễn Phương Uyên | 6/16/2002 | Phường 5 thành phố bến tre | Nữ | Bến tre | 5 KM | 639 | |||||||||||||
559 | Uyên | Trương Hồng | Trương Hồng Uyên | 1/8/2007 | Phường tân hiệp, thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | Nữ | Tự do | 5 KM | 640 | |||||||||||||
560 | văn | lưu xuân | lưu xuân văn | 4/20/1985 | Tân kiên- bình chánh- tphcm | Nam | Tien Giang Runners Club | 10 KM | 883 | |||||||||||||
561 | Văn | Trần Lê Kiến | Trần Lê Kiến Văn | 11/4/2017 | Sơn Đông, TP Bến Tre, Bến Tre | Nữ | 5 KM | 641 | ||||||||||||||
562 | Vân | Nguyễn Văn | Nguyễn Văn Vân | 9/26/1985 | Tiến Thắng Mê Linh Hà Nội | Nam | Freedom | 10 KM | 884 | |||||||||||||
563 | Vân | Trần Thị Thuý | Trần Thị Thuý Vân | 8/16/1985 | Tiên Long, Châu Thành, Bến Tre | Nữ | 5 KM | 642 | ||||||||||||||
564 | Vi | Lê Nguyễn Tường | Lê Nguyễn Tường Vi | 12/12/1990 | Xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nữ | Nhóm Ben Tre Runners Club | 5 KM | 643 | |||||||||||||
565 | Việc | Nguyễn Bé | Nguyễn Bé Việc | 1/1/1990 | Công an tỉnh Bến Tre | Nam | Công an tỉnh Bến Tre | 5 KM | 496 | |||||||||||||
566 | Viên | Đặng Văn | Đặng Văn Viên | 2/11/1983 | Ấp Phước Hòa, Xã Phú An Hòa. Châu Thành, Bến Tre | Nam | Bến Tre. | 5 KM | 497 | |||||||||||||
567 | Việt | Trần Thanh | Trần Thanh Việt | 1/2/2002 | Xã Phú Mỹ Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre | Nam | p2p community | 10 KM | 885 | |||||||||||||
568 | Việt | Nguyễn Hoàng | Nguyễn Hoàng Việt | 4/2/1989 | TTVHTT&TH Huyện Thạnh Phú | Nam | TTVHTT&TH Huyện Thạnh Phú | 5 KM | 498 | |||||||||||||
569 | Việt | Trần Hoàng | Trần Hoàng Việt | 7/1/1991 | Lộc Thuận _ Bình Đại_ Bến Tre | Nam | BẾN TRE RUNNERS CLUP | 10 KM | 886 | |||||||||||||
570 | Việt | Quốc | Quốc Việt | 4/27/2024 | Ấp Mỹ Phú xã Mỹ phog | Nam | Tiền Giang Runners club | 5 KM | 499 | |||||||||||||
571 | Vinh | Nguyễn Nhựt | Nguyễn Nhựt Vinh | 1/1/1976 | Xã Lương Quới, Huyện Giồng Trôm, Bến Tre | Nam | CLB Runner Bến Tre | 10 KM | 887 | |||||||||||||
572 | VINH | NGUYỄN QUANG | NGUYỄN QUANG VINH | 5/22/1994 | 72 Ấp Phước Tự, Xã An Khánh, huyện Châu Thành, Bến Tre | Nam | 10 KM | 888 | ||||||||||||||
573 | Vinh | Nguyễn Tấn | Nguyễn Tấn Vinh | 12/10/1996 | Phường 1, thành phố Trà Vinh | Nam | Trà Vinh Marathon | 10 KM | 889 | |||||||||||||
574 | Vinh | Trương Hoài | Trương Hoài Vinh | 7/28/1988 | Phường Phú Tân, Tp Bến Tre, Bến Tre | Nam | BẾN TRE RUNNERS CLUB | 5 KM | 500 | |||||||||||||
575 | Vinh | Võ Quốc | Võ Quốc Vinh | 1/2/1988 | Xã Sơn Phú, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre | Nam | BTRC | 5 KM | 501 | |||||||||||||
576 | Vinh | Phạm Thái | Phạm Thái Vinh | 10/27/2004 | Huyện Bình Đại | Nam | Trung tâm VH-TT&TT huyện Bình Đại. | 5 KM | 502 | |||||||||||||
577 | Vinh | Đặng Thành | Đặng Thành Vinh | 4/4/2015 | 242, Ấp An Hòa, Phước Hiệp, Mỏ Cày Nam, Bến Tre | Nam | 5 KM | 503 | ||||||||||||||
578 | Vinh | Phạm Quốc | Phạm Quốc Vinh | 7/12/2003 | Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau | Nam | Vinh Long Runing Club | 5 KM | 504 | |||||||||||||
579 | Vo | Tăng Thiện | Tăng Thiện Vo | 9/10/1987 | 98B, KP1, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nam | 5 KM | 505 | ||||||||||||||
580 | Vũ | Đào Lê Hoàng | Đào Lê Hoàng Vũ | 5/20/1982 | 285k, Khu Phố chợ chùa, P Phú Tân, TPBT | Nam | Không | 10 KM | 890 | |||||||||||||
581 | Vũ | Hoàng | Hoàng Vũ | 5/20/1982 | 285K, KP Chợ Chùa, P Phú Tân, TPBT | Nam | Không | 10 KM | 891 | |||||||||||||
582 | Vũ | Dương Hoàng | Dương Hoàng Vũ | 6/16/1989 | 15 Tạ Uyên p12 q5 | Nam | GRC | 10 KM | 892 | |||||||||||||
583 | Vũ | Lê Quang | Lê Quang Vũ | 5/3/1992 | Mỹ Hòa, Ba Tri, Bến Tre | Nam | 5 KM | 506 | ||||||||||||||
584 | Vũ | Nguyễn Thị Thuỵ | Nguyễn Thị Thuỵ Vũ | 12/13/1987 | Phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nữ | 5 KM | 644 | ||||||||||||||
585 | VŨ | ĐẶNG HUY | ĐẶNG HUY VŨ | 7/13/1973 | MY THANH AN BEN TRE | Nam | 5 KM | 507 | ||||||||||||||
586 | Vũ Hảo | Nguyễn Triều | Nguyễn Triều Vũ Hảo | 2/5/1998 | 480 ấp Phú Ninh, Phú Đức, Châu Thành, Bến Tre | Nam | không | 5 KM | 508 | |||||||||||||
587 | Vy | Nguyễn Hoài Tường | Nguyễn Hoài Tường Vy | 12/5/2010 | Tp Mỹ Tho , Tỉnh Tiền Giang | Nữ | Tiền Giang runners club | 5 KM | 645 | |||||||||||||
588 | Vỹ | Dương Thoại | Dương Thoại Vỹ | 1/1/1995 | 967/9 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Q7, TP. HCM | Nam | Khum có | 10 KM | 893 | |||||||||||||
589 | Xum | Lê Thanh | Lê Thanh Xum | 8/28/1992 | An Hòa, An Thới, Mỏ Cày Nam, Bến Tre | Nam | 5 KM | 509 | ||||||||||||||
590 | Xuyên | Nguyễn Thị Ngọc | Nguyễn Thị Ngọc Xuyên | 12/25/1980 | Sở Công Thương - 126A đường Nguyễn Thị Định, KP 2, P.Phú Tân, TP. Bến Tre (Tòa nhà 6 Sở) | Nữ | 10 KM | 954 | ||||||||||||||
591 | Xuyến | Khưu Kim | Khưu Kim Xuyến | 7/4/1979 | 116a Tầm Vu, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | Nữ | tự do | 5 KM | 646 | |||||||||||||
592 | Xuyến | Nguyễn Thị Kim | Nguyễn Thị Kim Xuyến | 10/16/1988 | Chợ Lách | Nữ | Chợ Lách | 5 KM | 647 | |||||||||||||
593 | Yasin | Mouhamet | Mouhamet Yasin | 9/11/2000 | Xô Viết Nghệ Tĩnh phường 27 quận Bình Thạnh Tp Hồ Chí Minh | Nam | không có | 10 KM | 894 | |||||||||||||
594 | YÊN | Nguyễn Phước | Nguyễn Phước YÊN | 10/27/2001 | Xã tam phước huyện Châu Thành Bến Tre | Nam | Bến tre runner club | 10 KM | 895 | |||||||||||||
595 | Yến | Hà Hải | Hà Hải Yến | 12/25/1982 | Mỹ Thạnh, Giồng Trôm, Bến Tre | Nữ | 5 KM | 648 | ||||||||||||||
596 | Yến | Nguyễn Thị Phương | Nguyễn Thị Phương Yến | 3/31/1970 | Thị trấn Ba tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre | Nữ | Bến Tre Runner Club | 5 KM | 649 | |||||||||||||
597 | Yến Khoa | Lê Thị | Lê Thị Yến Khoa | 6/19/2006 | Phường Cái Khế,Quận Ninh Kiều Thành Phố Cần Thơ | Nữ | Không | 10 KM | 955 | |||||||||||||
598 | Nguyễn Minh Sơn | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 1 | |||||||||||||||
599 | Lê Thành Nhân | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 2 | |||||||||||||||
600 | Lê Công Hậu | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 3 | |||||||||||||||
601 | Lê Nhựt Đăng | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 4 | |||||||||||||||
602 | Phan Võ Anh Tuấn | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 5 | |||||||||||||||
603 | Trần Minh Phương | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 6 | |||||||||||||||
604 | Nguyễn Minh Tú | 2010 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 7 | |||||||||||||||
605 | Võ Thành Đạt | 2010 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 8 | |||||||||||||||
606 | Nguyễn Trần Minh Đức | 2011 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 9 | |||||||||||||||
607 | Nguyễn Huỳnh Phúc Sang | 2010 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 10 | |||||||||||||||
608 | Nguyễn Lê Nhựt Trường | 2011 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 11 | |||||||||||||||
609 | Nguyễn Hoàng Nhân | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 12 | |||||||||||||||
610 | Trương Công Đức | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 13 | |||||||||||||||
611 | Trần Huy Tú | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 14 | |||||||||||||||
612 | Nguyễn Hoàng Huy | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 15 | |||||||||||||||
613 | Nguyễn Thanh Luân | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 16 | |||||||||||||||
614 | Nguyễn Thống Lãnh | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 17 | |||||||||||||||
615 | Võ Tuấn Hưng | 2010 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 18 | |||||||||||||||
616 | Nguyễn Hiếu Thành | 2011 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 19 | |||||||||||||||
617 | Trần Trường Thịnh | 2011 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 20 | |||||||||||||||
618 | Nguyễn Thành Được | 2011 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nam | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 21 | |||||||||||||||
619 | Đoàn Hữu Phước | 2009 | Giồng Trôm | Nam | Giồng Trôm | 1.5 KM | 22 | |||||||||||||||
620 | Nguyễn Minh Huy | 2010 | Giồng Trôm | Nam | Giồng Trôm | 1.5 KM | 23 | |||||||||||||||
621 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 2010 | Giồng Trôm | Nam | Giồng Trôm | 1.5 KM | 24 | |||||||||||||||
622 | Lê Nhật Anh | 2010 | Giồng Trôm | Nam | Giồng Trôm | 1.5 KM | 25 | |||||||||||||||
623 | Võ Minh Khánh | 2010 | Giồng Trôm | Nam | Giồng Trôm | 1.5 KM | 26 | |||||||||||||||
624 | Cao Minh Tài | 2011 | Giồng Trôm | Nam | Giồng Trôm | 1.5 KM | 27 | |||||||||||||||
625 | Lê Minh Khang | 2012 | Giồng Trôm | Nam | Giồng Trôm | 1.5 KM | 28 | |||||||||||||||
626 | Nguyễn Minh Khang | 2009 | Ba Tri | Nam | Ba Tri | 1.5 KM | 29 | |||||||||||||||
627 | Huỳnh Thanh Liêm | 2012 | Ba Tri | Nam | Ba Tri | 1.5 KM | 30 | |||||||||||||||
628 | Nguyễn Tấn Lộc | 2010 | Ba Tri | Nam | Ba Tri | 1.5 KM | 31 | |||||||||||||||
629 | Bùi Nhật Trung | 2012 | THCS Quơí Sơn | Nam | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 32 | |||||||||||||||
630 | Đỗ Nhật Huy | 2011 | THCS Quơí Sơn | Nam | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 33 | |||||||||||||||
631 | Phan Nguyễn Quốc Khánh | 2011 | THCS Quơí Sơn | Nam | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 34 | |||||||||||||||
632 | Võ Hoàng Anh | 2011 | THCS Quơí Sơn | Nam | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 35 | |||||||||||||||
633 | Huỳnh Tấn Lộc | 2011 | THCS Quơí Sơn | Nam | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 36 | |||||||||||||||
634 | Tôn Hoàng Thanh Toàn | 2010 | THCS Quơí Sơn | Nam | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 37 | |||||||||||||||
635 | Trần Đinh Minh Phúc | 2010 | THCS Quơí Sơn | Nam | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 38 | |||||||||||||||
636 | Huỳnh Ngô Đức Thiện | 2010 | THCS Quơí Sơn | Nam | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 39 | |||||||||||||||
637 | Dương Trường Giang | 2010 | THCS Quơí Sơn | Nam | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 40 | |||||||||||||||
638 | Lê Hữu Trình | 2010 | THCS Quơí Sơn | Nam | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 41 | |||||||||||||||
639 | Trần Phạm Thái Duy | 2011 | THCS Giao Long | Nam | THCS Giao Long | 1.5 KM | 42 | |||||||||||||||
640 | Lê Hữu Phát | 2011 | THCS Giao Long | Nam | THCS Giao Long | 1.5 KM | 43 | |||||||||||||||
641 | Hồ Hoàng Mỹ | 2010 | THCS Giao Long | Nam | THCS Giao Long | 1.5 KM | 44 | |||||||||||||||
642 | Nguyễn Hồng Tú Quyên | 2011 | THCS Giao Long | Nam | THCS Giao Long | 1.5 KM | 45 | |||||||||||||||
643 | Phạm Ngọc Mai Trinh | 2011 | THCS Giao Long | Nam | THCS Giao Long | 1.5 KM | 46 | |||||||||||||||
644 | Lê Trần Ngọc Diễm | 2011 | THCS Giao Long | Nam | THCS Giao Long | 1.5 KM | 47 | |||||||||||||||
645 | Nguyễn Thị Bảo Trân | 2011 | THCS Giao Long | Nam | THCS Giao Long | 1.5 KM | 48 | |||||||||||||||
646 | Lê Thị Mỹ Tiên | 2009 | THCS Giao Long | Nam | THCS Giao Long | 1.5 KM | 49 | |||||||||||||||
647 | Nguyễn Gia Huy | 2011 | THCS An Hóa | Nam | THCS An Hóa | 1.5 KM | 50 | |||||||||||||||
648 | Phùng Thanh Phát | 2011 | THCS An Hóa | Nam | THCS An Hóa | 1.5 KM | 51 | |||||||||||||||
649 | Huỳnh Nhật Minh | 2011 | THCS An Hóa | Nam | THCS An Hóa | 1.5 KM | 52 | |||||||||||||||
650 | Đoàn Gia Phúc | 2011 | THCS Tiên Thủy | Nam | THCS Tiên Thủy | 1.5 KM | 53 | |||||||||||||||
651 | Lê Hữu Tình | 2010 | THCS Tiên Thủy | Nam | THCS Tiên Thủy | 1.5 KM | 54 | |||||||||||||||
652 | Nguyễn Minh Phú | 2010 | THCS Tiên Thủy | Nam | THCS Tiên Thủy | 1.5 KM | 55 | |||||||||||||||
653 | Nguyễn Sơn Thạch | 2010 | THCS Tiên Thủy | Nam | THCS Tiên Thủy | 1.5 KM | 56 | |||||||||||||||
654 | Đào Nguyên Phúc | 2009 | THCS Tiên Thủy | Nam | THCS Tiên Thủy | 1.5 KM | 57 | |||||||||||||||
655 | Đào Nguyên Lộc | 2009 | THCS Tiên Thủy | Nam | THCS Tiên Thủy | 1.5 KM | 58 | |||||||||||||||
656 | Nguyễn Hữu Bằng | 2009 | THCS An Phước | Nam | THCS An Phước | 1.5 KM | 59 | |||||||||||||||
657 | Nguyễn Tuấn Huỳnh | 2009 | THCS An Phước | Nam | THCS An Phước | 1.5 KM | 60 | |||||||||||||||
658 | Nguyễn Minh Anh | 2009 | THCS An Phước | Nam | THCS An Phước | 1.5 KM | 61 | |||||||||||||||
659 | Hồ Tâm Toàn | 2009 | THCS An Phước | Nam | THCS An Phước | 1.5 KM | 62 | |||||||||||||||
660 | Nguyễn Thiện Phát | 2010 | THCS An Phước | Nam | THCS An Phước | 1.5 KM | 63 | |||||||||||||||
661 | Phạm Trần Minh Hiếu | 2010 | THCS Phú Túc | Nam | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 64 | |||||||||||||||
662 | Nguyễn Văn Thẩm | 2010 | THCS Phú Túc | Nam | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 65 | |||||||||||||||
663 | Võ Khánh Hưng | 2010 | THCS Phú Túc | Nam | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 66 | |||||||||||||||
664 | Nguyễn Văn Tài | 2010 | THCS Phú Túc | Nam | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 67 | |||||||||||||||
665 | Phan Tiến Thịnh | 2010 | THCS Phú Túc | Nam | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 68 | |||||||||||||||
666 | Nguyễn Thành An | 2010 | THCS Phú Túc | Nam | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 69 | |||||||||||||||
667 | Trần Quốc Phúc | 2010 | THCS Phú Túc | Nam | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 70 | |||||||||||||||
668 | Nguyễn Quốc Phong | 2010 | THCS Phú Túc | Nam | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 71 | |||||||||||||||
669 | Tô Minh Hoàng | 2010 | THCS Phú Túc | Nam | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 72 | |||||||||||||||
670 | Đặng Văn Lợi | 2010 | THCS Phú Túc | Nam | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 73 | |||||||||||||||
671 | Phạm Hoàng Anh | 2010 | THCS Phú Túc | Nam | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 74 | |||||||||||||||
672 | Phạm Ngọc Sang | 2010 | THCS Phú Túc | Nam | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 75 | |||||||||||||||
673 | Phan Xuân Bảo | 2010 | THCS Phú Túc | Nam | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 76 | |||||||||||||||
674 | Nguyễn Gia Bảo | 2009 | THCS Phan Triêm | Nam | THCS Phan Triêm | 1.5 KM | 77 | |||||||||||||||
675 | Nguyễn Hoàng Sơn | 2009 | THCS Phan Triêm | Nam | THCS Phan Triêm | 1.5 KM | 78 | |||||||||||||||
676 | Lê Nguyễn Hoàng Bảo | 2010 | THCS Tân Thạch | Nam | THCS Tân Thạch | 1.5 KM | 79 | |||||||||||||||
677 | Nguyễn Hùng Mạnh | 2010 | THCS Tân Thạch | Nam | THCS Tân Thạch | 1.5 KM | 80 | |||||||||||||||
678 | Trần Phúc An | 2010 | THCS Tân Thạch | Nam | THCS Tân Thạch | 1.5 KM | 81 | |||||||||||||||
679 | Trần Anh Kiệt | 2010 | THCS Tân Thạch | Nam | THCS Tân Thạch | 1.5 KM | 82 | |||||||||||||||
680 | Phan Nguyễn Minh Thuận | 2010 | THCS Tân Thạch | Nam | THCS Tân Thạch | 1.5 KM | 83 | |||||||||||||||
681 | Huỳnh Nguyễn Hưng | 2010 | THCS Tân Phú | Nam | THCS Tân Phú | 1.5 KM | 84 | |||||||||||||||
682 | Dương Nhật Long | 2010 | THCS Tân Phú | Nam | THCS Tân Phú | 1.5 KM | 85 | |||||||||||||||
683 | Cao Huỳnh Sĩ Thành | 2010 | THCS Tân Phú | Nam | THCS Tân Phú | 1.5 KM | 86 | |||||||||||||||
684 | Trần Tuấn Khang | 2010 | THCS Tân Phú | Nam | THCS Tân Phú | 1.5 KM | 87 | |||||||||||||||
685 | Đàm Vũ Đăng Toàn | 2010 | THCS An Phước | Nam | THCS An Phước | 1.5 KM | 88 | |||||||||||||||
686 | Huỳnh Gia Khôi | 2010 | THCS An Phước | Nam | THCS An Phước | 1.5 KM | 89 | |||||||||||||||
687 | Nguyễn Đặng Anh Khoa | 2011 | THCS An Phước | Nam | THCS An Phước | 1.5 KM | 90 | |||||||||||||||
688 | Phạm Hoàng Quân | 2011 | THCS An Phước | Nam | THCS An Phước | 1.5 KM | 91 | |||||||||||||||
689 | Lê Minh Chiến | 2011 | THCS An Hiệp | Nam | THCS An Hiệp | 1.5 KM | 92 | |||||||||||||||
690 | Hồ Hoàng Kiếm | 2011 | THCS An Hiệp | Nam | THCS An Hiệp | 1.5 KM | 93 | |||||||||||||||
691 | Huỳnh Hữu Nhân | 2011 | THCS An Hiệp | Nam | THCS An Hiệp | 1.5 KM | 94 | |||||||||||||||
692 | Trần Cao Vương | 2011 | THCS An Hiệp | Nam | THCS An Hiệp | 1.5 KM | 95 | |||||||||||||||
693 | Lê Nguyễn Khang | 2011 | THCS An Hiệp | Nam | THCS An Hiệp | 1.5 KM | 96 | |||||||||||||||
694 | Dương Công Tâm | 2010 | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | Nam | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | 1.5 KM | 97 | |||||||||||||||
695 | Nguyễn thành Danh | 2010 | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | Nam | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | 1.5 KM | 98 | |||||||||||||||
696 | Phạm Trung Trực | 2010 | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | Nam | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | 1.5 KM | 99 | |||||||||||||||
697 | Lê Bảo Nam | 2010 | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | Nam | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | 1.5 KM | 100 | |||||||||||||||
698 | Phan Quốc Thái | 2010 | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | Nam | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | 1.5 KM | 101 | |||||||||||||||
699 | Kiều Gia Phú | 2011 | THCS Hermann Gmeiner | Nam | THCS Hermann Gmeiner | 1.5 KM | 102 | |||||||||||||||
700 | Ngô Minh Tài | 2011 | THCS Hermann Gmeiner | Nam | THCS Hermann Gmeiner | 1.5 KM | 103 | |||||||||||||||
701 | Lê Tuấn Anh | 2010 | THCS Hermann Gmeiner | Nam | THCS Hermann Gmeiner | 1.5 KM | 104 | |||||||||||||||
702 | Cào Hà Hoài Nam | 2010 | THCS Hermann Gmeiner | Nam | THCS Hermann Gmeiner | 1.5 KM | 105 | |||||||||||||||
703 | Nguyễn Tăng Nhân | 2010 | THCS Hermann Gmeiner | Nam | THCS Hermann Gmeiner | 1.5 KM | 106 | |||||||||||||||
704 | Nguyễn Anh Phát | 2009 | THCS Hermann Gmeiner | Nam | THCS Hermann Gmeiner | 1.5 KM | 107 | |||||||||||||||
705 | Trần Minh Huy | 2009 | THCS Hermann Gmeiner | Nam | THCS Hermann Gmeiner | 1.5 KM | 108 | |||||||||||||||
706 | Nguyễn Hoàng Bảo | 2009 | Mỏ Cày Nam | Nam | Mỏ Cày Nam | 1.5 KM | 120 | |||||||||||||||
707 | Hà Bảo Khang | 2009 | Mỏ Cày Nam | Nam | Mỏ Cày Nam | 1.5 KM | 110 | |||||||||||||||
708 | Thái Duy Khang | 2010 | Mỏ Cày Nam | Nam | Mỏ Cày Nam | 1.5 KM | 111 | |||||||||||||||
709 | Lý Gia Khiêm | 2011 | Mỏ Cày Nam | Nam | Mỏ Cày Nam | 1.5 KM | 112 | |||||||||||||||
710 | Nguyễn Hà Thanh Nhi | 2011 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nữ | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 130 | |||||||||||||||
711 | Lê Gia Hân | 2011 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nữ | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 131 | |||||||||||||||
712 | Võ Thị Ngọc Hân | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nữ | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 132 | |||||||||||||||
713 | Lương Gia Hân | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nữ | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 133 | |||||||||||||||
714 | Cao Thị thúy Vy | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nữ | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 134 | |||||||||||||||
715 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nữ | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 135 | |||||||||||||||
716 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nữ | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 136 | |||||||||||||||
717 | Nguyễn Ngọc Thý Vy | 2010 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nữ | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 137 | |||||||||||||||
718 | Nguyễn Ngọc Mai Hân | 2010 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nữ | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 138 | |||||||||||||||
719 | Nguyễn Ngọc Thư Kỳ | 2012 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nữ | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 139 | |||||||||||||||
720 | Huỳnh Phương Vy | 2012 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nữ | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 140 | |||||||||||||||
721 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nữ | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 141 | |||||||||||||||
722 | Lương Bảo Thy | 2009 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nữ | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 142 | |||||||||||||||
723 | Ngô Kỳ Thư | 2011 | TH-THCS Nhơn Thạnh | Nữ | TH-THCS Nhơn Thạnh | 1.5 KM | 143 | |||||||||||||||
724 | Ngô Phương Uyên | 2012 | Giồng Trôm | Nữ | Giồng Trôm | 1.5 KM | 144 | |||||||||||||||
725 | Đoàn Thị Huyền Trân | 2009 | Ba Tri | Nữ | Ba Tri | 1.5 KM | 145 | |||||||||||||||
726 | Trần Thị Ngọc Hân | 2009 | Ba Tri | Nữ | Ba Tri | 1.5 KM | 146 | |||||||||||||||
727 | Hồ Thị Thúy Oanh | 2010 | Ba Tri | Nữ | Ba Tri | 1.5 KM | 147 | |||||||||||||||
728 | Lê Ngọc Đan | 2012 | Ba Tri | Nữ | Ba Tri | 1.5 KM | 148 | |||||||||||||||
729 | Phạm Thị Vẹn | 2007 | Ba Tri | Nữ | Ba Tri | 1.5 KM | 210 | |||||||||||||||
730 | Nguyễn Huỳnh Thùy Trang | 2007 | Ba Tri | Nữ | Ba Tri | 1.5 KM | 211 | |||||||||||||||
731 | Phạm Thị Ngọc Ái | 2008 | Ba Tri | Nữ | Ba Tri | 1.5 KM | 212 | |||||||||||||||
732 | Thái Thị Ngọc Bích | 2008 | Ba Tri | Nữ | Ba Tri | 1.5 KM | 213 | |||||||||||||||
733 | Nguyễn Ngọc An Nhiên | 2012 | THCS Quơí Sơn | Nữ | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 149 | |||||||||||||||
734 | Trần Nguyễn Thảo Quyên | 2012 | THCS Quơí Sơn | Nữ | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 150 | |||||||||||||||
735 | Nguyễn Bùi Thảo Linh | 2012 | THCS Quơí Sơn | Nữ | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 151 | |||||||||||||||
736 | Nguyễn Ngọc Ái My | 2012 | THCS Quơí Sơn | Nữ | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 152 | |||||||||||||||
737 | Hồ Thị Kim Duyên | 2012 | THCS Quơí Sơn | Nữ | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 153 | |||||||||||||||
738 | Huỳnh Anh Thư | 2010 | THCS Quơí Sơn | Nữ | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 154 | |||||||||||||||
739 | Dương Ngọc Bảo Ngân | 2010 | THCS Quơí Sơn | Nữ | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 155 | |||||||||||||||
740 | Huỳnh Ngô Thạch Thảo | 2011 | THCS Quơí Sơn | Nữ | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 156 | |||||||||||||||
741 | Nguyễn Dương Quế Chi | 2010 | THCS Quơí Sơn | Nữ | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 157 | |||||||||||||||
742 | Trần Ngọc Thái Nhi | 2010 | THCS Quơí Sơn | Nữ | THCS Quơí Sơn | 1.5 KM | 158 | |||||||||||||||
743 | Đoàn Võ Tường Lam | 2012 | THCS An Hóa | Nữ | THCS An Hóa | 1.5 KM | 159 | |||||||||||||||
744 | Bùi Huỳnh Giao | 2011 | THCS An Hóa | Nữ | THCS An Hóa | 1.5 KM | 160 | |||||||||||||||
745 | Nguyễn Bảo Thuy | 2011 | THCS An Hóa | Nữ | THCS An Hóa | 1.5 KM | 161 | |||||||||||||||
746 | Trần Thị Như Ý | 2011 | THCS An Hóa | Nữ | THCS An Hóa | 1.5 KM | 162 | |||||||||||||||
747 | Trần Kim Ngọc | 2011 | THCS Tiên Thủy | Nữ | THCS Tiên Thủy | 1.5 KM | 163 | |||||||||||||||
748 | Ngô Thanh Tiền | 2011 | THCS Tiên Thủy | Nữ | THCS Tiên Thủy | 1.5 KM | 164 | |||||||||||||||
749 | Chế Thị Thảo Vy | 2009 | THCS Tiên Thủy | Nữ | THCS Tiên Thủy | 1.5 KM | 165 | |||||||||||||||
750 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 2010 | THCS Tiên Thủy | Nữ | THCS Tiên Thủy | 1.5 KM | 166 | |||||||||||||||
751 | Trần Nguyễn Huỳnh Thiên An | 2010 | THCS Tiên Thủy | Nữ | THCS Tiên Thủy | 1.5 KM | 167 | |||||||||||||||
752 | Nguyễn Hồng Ngọc | 2012 | THCS Phú Túc | Nữ | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 168 | |||||||||||||||
753 | Horn Ngọc Quế Trân | 2011 | THCS Phú Túc | Nữ | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 169 | |||||||||||||||
754 | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | 2010 | THCS Phú Túc | Nữ | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 170 | |||||||||||||||
755 | Đào Lê Bảo Ngân | 2010 | THCS Phú Túc | Nữ | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 171 | |||||||||||||||
756 | Phạm Huỳnh Phương Như | 2010 | THCS Phú Túc | Nữ | THCS Phú Túc | 1.5 KM | 172 | |||||||||||||||
757 | Trần Ngọc Châu Ngân | 2010 | THCS Tân Phú | Nữ | THCS Tân Phú | 1.5 KM | 173 | |||||||||||||||
758 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 2010 | THCS Tân Phú | Nữ | THCS Tân Phú | 1.5 KM | 174 | |||||||||||||||
759 | Trần Thị Ngọc Hân | 2010 | THCS Tân Phú | Nữ | THCS Tân Phú | 1.5 KM | 175 | |||||||||||||||
760 | Nguyễn Tú Anh | 2010 | THCS Tân Phú | Nữ | THCS Tân Phú | 1.5 KM | 176 | |||||||||||||||
761 | Lê An Kỳ | 2010 | THCS Tân Phú | Nữ | THCS Tân Phú | 1.5 KM | 177 | |||||||||||||||
762 | Đặng Thị Mỹ Quyền | 2011 | THCS An Khánh | Nữ | THCS An Khánh | 1.5 KM | 178 | |||||||||||||||
763 | Phan Hồng Nhanh | 2010 | THCS An Hiệp | Nữ | THCS An Hiệp | 1.5 KM | 179 | |||||||||||||||
764 | Bùi Thu Ngân | 2010 | THCS An Hiệp | Nữ | THCS An Hiệp | 1.5 KM | 180 | |||||||||||||||
765 | Phạm Ngọc Yến Nhi | 2010 | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | Nữ | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | 1.5 KM | 181 | |||||||||||||||
766 | Trần Ngọc Ngân | 2010 | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | Nữ | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | 1.5 KM | 182 | |||||||||||||||
767 | Nguyễn Song Nhi | 2010 | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | Nữ | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | 1.5 KM | 183 | |||||||||||||||
768 | Thiều Thị Thúy Vy | 2010 | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | Nữ | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | 1.5 KM | 184 | |||||||||||||||
769 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 2010 | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | Nữ | TH-THCS Nguyễn Văn Khá | 1.5 KM | 185 | |||||||||||||||
770 | Trần Thị Thảo Nhi | 2007 | THPT Mạc Đỉnh Chi | Nữ | THPT Mạc Đỉnh Chi | 1.5 KM | 214 | |||||||||||||||
771 | Nguyễn Hoàng Thúy Vy | 2007 | THPT Mạc Đỉnh Chi | Nữ | THPT Mạc Đỉnh Chi | 1.5 KM | 215 | |||||||||||||||
772 | Hồ Thanh Trúc | 2008 | THPT Mạc Đỉnh Chi | Nữ | THPT Mạc Đỉnh Chi | 1.5 KM | 216 | |||||||||||||||
773 | Tăng Ngọc Minh Anh | 2007 | THPT Mạc Đỉnh Chi | Nữ | THPT Mạc Đỉnh Chi | 1.5 KM | 217 | |||||||||||||||
774 | Điệp Huỳnh Như | 2007 | THPT Mạc Đỉnh Chi | Nữ | THPT Mạc Đỉnh Chi | 1.5 KM | 218 | |||||||||||||||
775 | Phan Trần Ánh Nguyệt | x | THPT Nguyễn Huệ | Nữ | THPT Nguyễn Huệ | 1.5 KM | 219 | |||||||||||||||
776 | Lê Hồ Quế Ân | x | THPT Nguyễn Huệ | Nữ | THPT Nguyễn Huệ | 1.5 KM | 220 | |||||||||||||||
777 | Lê Nguyễn Ngọc Hiền | x | THPT Nguyễn Huệ | Nữ | THPT Nguyễn Huệ | 1.5 KM | 221 | |||||||||||||||
778 | Lê Nguyễn Ngọc Thảo | x | THPT Nguyễn Huệ | Nữ | THPT Nguyễn Huệ | 1.5 KM | 222 | |||||||||||||||
779 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | x | THPT Nguyễn Huệ | Nữ | THPT Nguyễn Huệ | 1.5 KM | 223 | |||||||||||||||
780 | Bùi Minh Thư | x | THPT Nguyễn Huệ | Nữ | THPT Nguyễn Huệ | 1.5 KM | 224 | |||||||||||||||
781 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | x | THPT Nguyễn Huệ | Nữ | THPT Nguyễn Huệ | 1.5 KM | 225 | |||||||||||||||
782 | Võ Thị Ngọc Hân | x | THPT Nguyễn Huệ | Nữ | THPT Nguyễn Huệ | 1.5 KM | 226 | |||||||||||||||
783 | Đỗ Thùy Dương | 2007 | TT GDNN-GDTX | Nữ | TT GDNN-GDTX | 1.5 KM | 227 | |||||||||||||||
784 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 2007 | TT GDNN-GDTX | Nữ | TT GDNN-GDTX | 1.5 KM | 228 | |||||||||||||||
785 | Ngô Thị Thu Huyền | 2008 | TT GDNN-GDTX | Nữ | TT GDNN-GDTX | 1.5 KM | 229 | |||||||||||||||
786 | Lê Thị Minh Thư | 2008 | TT GDNN-GDTX | Nữ | TT GDNN-GDTX | 1.5 KM | 230 | |||||||||||||||
787 | Nguyễn Ngọc Xuân Vy | 2008 | THPT Diệp Minh Châu | Nữ | THPT Diệp Minh Châu | 1.5 KM | 231 | |||||||||||||||
788 | Lê Nguyễn Minh Anh | 2006 | THPT Trần Văn Ơn | Nữ | THPT Trần Văn Ơn | 1.5 KM | 232 | |||||||||||||||
789 | Nguyễn Thị Minh Tú | 2007 | THPT Trần Văn Ơn | Nữ | THPT Trần Văn Ơn | 1.5 KM | 233 | |||||||||||||||
790 | Phạm Ngọc Bảo Hân | 2008 | THPT Trần Văn Ơn | Nữ | THPT Trần Văn Ơn | 1.5 KM | 234 | |||||||||||||||
791 | Nguyễn Hồng Huyền Trân | 2007 | THPT Trần Văn Ơn | Nữ | THPT Trần Văn Ơn | 1.5 KM | 235 | |||||||||||||||
792 | Lê Thị Thùy Linh | 2011 | THCS Hermann Gmeiner | Nữ | THCS Hermann Gmeiner | 1.5 KM | 186 | |||||||||||||||
793 | Lương Nguyễn TườngVy | 2011 | THCS Hermann Gmeiner | Nữ | THCS Hermann Gmeiner | 1.5 KM | 187 | |||||||||||||||
794 | Nông Thị Thu Hiếu | 2011 | THCS Hermann Gmeiner | Nữ | THCS Hermann Gmeiner | 1.5 KM | 188 | |||||||||||||||
795 | Phạm Bảo Quyên | 2011 | THCS Hermann Gmeiner | Nữ | THCS Hermann Gmeiner | 1.5 KM | 189 | |||||||||||||||
796 | Nguyễn Thị Ngọc Vy | 2010 | THCS Hermann Gmeiner | Nữ | THCS Hermann Gmeiner | 1.5 KM | 190 | |||||||||||||||
797 | Tăng Ngọc Tâm Đoan | 2010 | THCS Hermann Gmeiner | Nữ | THCS Hermann Gmeiner | 1.5 KM | 191 | |||||||||||||||
798 | Nguyễn Cẩm Tiên | 2010 | THCS Hermann Gmeiner | Nữ | THCS Hermann Gmeiner | 1.5 KM | 192 | |||||||||||||||
799 | Lê Ngọc Bảo Hân | THPT Hermann Gmeiner | Nữ | THPT Hermann Gmeiner | 1.5 KM | 236 | ||||||||||||||||
800 | Ngô Phương Lan | 2012 | TP. Bến Tre | Nữ | TP. Bến Tre | 1.5 KM | 193 | |||||||||||||||
801 | Phan Thị Ngọc Hân | 2010 | Mỏ Cày Nam | Nữ | Mỏ Cày Nam | 1.5 KM | 194 | |||||||||||||||
802 | Nguyễn Thị Ngyệt Thanh | 2010 | Mỏ Cày Nam | Nữ | Mỏ Cày Nam | 1.5 KM | 195 | |||||||||||||||
803 | Đoàn Thị Ngọc Duyên | 2008 | Mỏ Cày Nam | Nữ | Mỏ Cày Nam | 1.5 KM | 237 | |||||||||||||||
804 | Nguyễn Hoài Chân | 2007 | THPT Mạc Đỉnh Chi | Nam | THPT Mạc Đỉnh Chi | 3 KM | 250 | |||||||||||||||
805 | Cao Nguyễn Đăng Khoa | 2007 | THPT Mạc Đỉnh Chi | Nam | THPT Mạc Đỉnh Chi | 3 KM | 251 | |||||||||||||||
806 | Nguyễn Trần Minh Khoa | 2008 | THPT Mạc Đỉnh Chi | Nam | THPT Mạc Đỉnh Chi | 3 KM | 252 | |||||||||||||||
807 | Trần Thanh Sang | 2008 | THPT Mạc Đỉnh Chi | Nam | THPT Mạc Đỉnh Chi | 3 KM | 253 | |||||||||||||||
808 | Lê Minh Thuận | 2008 | THPT Mạc Đỉnh Chi | Nam | THPT Mạc Đỉnh Chi | 3 KM | 254 | |||||||||||||||
809 | Nguyễn Thanh Tùng | x | THPT Nguyễn Huệ | Nam | THPT Nguyễn Huệ | 3 KM | 255 | |||||||||||||||
810 | Nguyễn Đặng Hoài Phong | x | THPT Nguyễn Huệ | Nam | THPT Nguyễn Huệ | 3 KM | 256 | |||||||||||||||
811 | Võ Hồng Ân | x | THPT Nguyễn Huệ | Nam | THPT Nguyễn Huệ | 3 KM | 257 | |||||||||||||||
812 | Ngô Hoàng Khang | x | THPT Nguyễn Huệ | Nam | THPT Nguyễn Huệ | 3 KM | 258 | |||||||||||||||
813 | Ngô Duy Khánh | x | THPT Nguyễn Huệ | Nam | THPT Nguyễn Huệ | 3 KM | 259 | |||||||||||||||
814 | Nguyễn Hoàng Gia Ân | 2007 | TT GDNN-GDTX | Nam | TT GDNN-GDTX | 3 KM | 260 | |||||||||||||||
815 | Lê Tiến Phát | 2008 | TT GDNN-GDTX | Nam | TT GDNN-GDTX | 3 KM | 261 | |||||||||||||||
816 | Huỳnh Minh Nghĩa | 2007 | TT GDNN-GDTX | Nam | TT GDNN-GDTX | 3 KM | 262 | |||||||||||||||
817 | Nguyễn Võ Duy Thái | 2008 | TT GDNN-GDTX | Nam | TT GDNN-GDTX | 3 KM | 263 | |||||||||||||||
818 | Nguyễn Phước Quý | 2007 | TT GDNN-GDTX | Nam | TT GDNN-GDTX | 3 KM | 264 | |||||||||||||||
819 | Trương Quốc Huy | 2008 | TT GDNN-GDTX | Nam | TT GDNN-GDTX | 3 KM | 265 | |||||||||||||||
820 | Nguyễn Minh Thuận | 2007 | THPT Diệp Minh Châu | Nam | THPT Diệp Minh Châu | 3 KM | 266 | |||||||||||||||
821 | Châu Minh Sơn | 2007 | THPT Diệp Minh Châu | Nam | THPT Diệp Minh Châu | 3 KM | 267 | |||||||||||||||
822 | Hoàng Gia Uy | 2006 | THPT Diệp Minh Châu | Nam | THPT Diệp Minh Châu | 3 KM | 268 | |||||||||||||||
823 | Phạm Thái Dương | 2007 | THPT Diệp Minh Châu | Nam | THPT Diệp Minh Châu | 3 KM | 269 | |||||||||||||||
824 | Trần Đăng Khoa | 2007 | THPT Diệp Minh Châu | Nam | THPT Diệp Minh Châu | 3 KM | 270 | |||||||||||||||
825 | Nguyễn Trường Quý | 2007 | THPT Diệp Minh Châu | Nam | THPT Diệp Minh Châu | 3 KM | 271 | |||||||||||||||
826 | Nguyễn Phúc Toàn | 2007 | THPT Diệp Minh Châu | Nam | THPT Diệp Minh Châu | 3 KM | 272 | |||||||||||||||
827 | Tống Duy Phương | 2007 | THPT Diệp Minh Châu | Nam | THPT Diệp Minh Châu | 3 KM | 273 | |||||||||||||||
828 | Nguyễn Trọng Khoa | 2007 | THPT Diệp Minh Châu | Nam | THPT Diệp Minh Châu | 3 KM | 274 | |||||||||||||||
829 | Nguyễn Lê Phước Lộc | 2007 | THPT Trần Văn Ơn | Nam | THPT Trần Văn Ơn | 3 KM | 275 | |||||||||||||||
830 | Hồ Văn Nhân | 2007 | THPT Trần Văn Ơn | Nam | THPT Trần Văn Ơn | 3 KM | 276 | |||||||||||||||
831 | Lê Hoàng Phúc | 2007 | THPT Trần Văn Ơn | Nam | THPT Trần Văn Ơn | 3 KM | 277 | |||||||||||||||
832 | Lê Minh Quang | 2007 | THPT Trần Văn Ơn | Nam | THPT Trần Văn Ơn | 3 KM | 278 | |||||||||||||||
833 | Võ Hoàng Nhựt | 2007 | Ba Tri | Nam | Ba Tri | 3 KM | 279 | |||||||||||||||
834 | Bùi Thái Gia Kỳ | 2007 | Ba Tri | Nam | Ba Tri | 3 KM | 280 | |||||||||||||||
835 | Trần Lâm Khoa | 2007 | Ba Tri | Nam | Ba Tri | 3 KM | 281 | |||||||||||||||
836 | Bạch Quốc Triệu | 2007 | THPT Hermann Gmeiner | Nam | THPT Hermann Gmeiner | 3 KM | 282 | |||||||||||||||
837 | Trần Phạm Thành Đạt | 2006 | THPT Hermann Gmeiner | Nam | THPT Hermann Gmeiner | 3 KM | 283 | |||||||||||||||
838 | Trần Nguyễn | 2006 | THPT Hermann Gmeiner | Nam | THPT Hermann Gmeiner | 3 KM | 284 | |||||||||||||||
839 | Tô Vạn Nhất Yên | 2007 | THPT Hermann Gmeiner | Nam | THPT Hermann Gmeiner | 3 KM | 285 | |||||||||||||||
840 | Nguyễn Minh Hiếu | 2008 | THPT Hermann Gmeiner | Nam | THPT Hermann Gmeiner | 3 KM | 286 | |||||||||||||||
841 | Đoàn Minh Trí | 2008 | THPT Hermann Gmeiner | Nam | THPT Hermann Gmeiner | 3 KM | 287 | |||||||||||||||
842 | Lê Trần Phúc Duy | 2008 | THPT Hermann Gmeiner | Nam | THPT Hermann Gmeiner | 3 KM | 288 | |||||||||||||||
843 | Nguyễn Lê Hoàng Huy | 2007 | THPT Hermann Gmeiner | Nam | THPT Hermann Gmeiner | 3 KM | 289 | |||||||||||||||
844 | Huỳnh Nhật Huy | 2007 | Mỏ Cày Nam | Nam | Mỏ Cày Nam | 3 KM | 290 | |||||||||||||||
845 | Huỳnh Quốc Huy | x | Mỏ Cày Nam | Nam | Mỏ Cày Nam | 3 KM | 291 |