A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT DT | Holot | Ten | Điểm thi số | Địa chỉ điểm thi | Tên điểm thi | Phòng thi số | SBD | GT | Ngs | Ths | Nam | Quequan | DVDKDT | VitriDT | DVDKDT_trg | Ngach | MonDT | Cap | Trinhdo | Chuyennganh | TrdoNN | TrdoTH | MienNN | MienTin | MonNN | |
2 | 1 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 1 | 01.0013 | Nữ | 09 | 10 | 1997 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Trung | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
3 | 2 | Nguyễn Văn Yến | Anh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 1 | 01.0016 | Nữ | 20 | 12 | 1992 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
4 | 3 | Trần Thị Hoàng | Anh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 1 | 01.0017 | Nữ | 19 | 07 | 1986 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
5 | 4 | Võ Thị Minh | Anh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 1 | 01.0019 | Nữ | 22 | 09 | 1997 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Tú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
6 | 5 | Phạm Châu Thúy | Ái | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 1 | 01.0023 | Nữ | 16 | 09 | 1994 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Triều | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
7 | 6 | Huỳnh Thị | Ân | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 2 | 01.0032 | Nữ | 13 | 09 | 1988 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Triều | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | |||
8 | 7 | Nguyễn Thị | Biền | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 2 | 01.0044 | Nữ | 05 | 06 | 1996 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Trung | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
9 | 8 | Hoàng Thị | Bình | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 2 | 01.0045 | Nữ | 24 | 11 | 1995 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Sa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
10 | 9 | Nguyễn Thị | Bình | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 3 | 01.0051 | Nữ | 08 | 03 | 1996 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Nguyên | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
11 | 10 | Võ Thị | Bốn | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 3 | 01.0057 | Nữ | 04 | 05 | 1992 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Giang | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | A Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
12 | 11 | Trần Thị | Cúc | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 3 | 01.0071 | Nữ | 10 | 10 | 1979 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Quý | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
13 | 12 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 4 | 01.0075 | Nữ | 02 | 04 | 1997 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
14 | 13 | Trần Thị | Châu | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 4 | 01.0077 | Nữ | 01 | 08 | 1996 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Hà Lam | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
15 | 14 | Trương Thị Mỹ | Châu | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 4 | 01.0078 | Nữ | 10 | 01 | 1994 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Quý | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
16 | 15 | Lê Thị | Chung | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 5 | 01.0097 | Nữ | 27 | 10 | 1989 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Triều | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
17 | 16 | Nguyễn Thị Kim | Chung | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 5 | 01.0100 | Nữ | 01 | 01 | 1988 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Hà Lam | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | |||
18 | 17 | Nguyễn Thị | Dân | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 5 | 01.0106 | Nữ | 15 | 10 | 1985 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Quế | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
19 | 18 | Phan Thị Kiều | Diểm | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 5 | 01.0111 | Nữ | 20 | 07 | 1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình An | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
20 | 19 | Trương Thị Hương | Diểm | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 5 | 01.0114 | Nữ | 12 | 04 | 1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Quý | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
21 | 20 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0128 | Nữ | 29 | 09 | 1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Trung | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
22 | 21 | Võ Thị | Diễm | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0130 | Nữ | 19 | 05 | 1994 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Tú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
23 | 22 | Nguyễn Thị Thu | Diệu | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0141 | Nữ | 23 | 03 | 1994 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Lãnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
24 | 23 | Trần Thị | Diệu | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 7 | 01.0145 | Nữ | 10 | 11 | 1991 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Tú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
25 | 24 | Đặng Thị Mỹ | Dung | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 7 | 01.0151 | Nữ | 06 | 01 | 1991 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MN Hương Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
26 | 25 | Huỳnh Thị | Dung | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 7 | 01.0154 | Nữ | 27 | 12 | 1987 | Phú Ninh, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình An | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | |||
27 | 26 | Lê Hoàng | Dung | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 7 | 01.0156 | Nữ | 29 | 09 | 1985 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
28 | 27 | Nguyễn Thị Thảo | Dung | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 7 | 01.0160 | Nữ | 24 | 11 | 1997 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Hà Lam | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
29 | 28 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 7 | 01.0161 | Nữ | 18 | 07 | 1994 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Tú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
30 | 29 | Ngô Thị Hồng | Duy | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0171 | Nữ | 07 | 08 | 1996 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình An | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
31 | 30 | Phạm Thị Kiều | Duyên | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0183 | Nữ | 11 | 02 | 1996 | Quế Sơn, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Phục | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
32 | 31 | Thi Thị Lý | Duyên | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0187 | Nữ | 20 | 10 | 1994 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Lãnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
33 | 32 | Trần Thị | Dưỡng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 9 | 01.0194 | Nữ | 21 | 07 | 1991 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Phục | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
34 | 33 | Lê Thị Bích | Đào | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 9 | 01.0195 | Nữ | 22 | 04 | 1992 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Quý | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
35 | 34 | Trần Thị Kim | Đào | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 9 | 01.0202 | Nữ | 21 | 04 | 1992 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Nam | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
36 | 35 | Nguyễn Thị | Được | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 9 | 01.0214 | Nữ | 23 | 04 | 1992 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | |||
37 | 36 | Ngô Thị Lệ | Giang | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 10 | 01.0218 | Nữ | 11 | 10 | 1994 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Trung | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
38 | 37 | Đặng Thị Thu | Hà | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 10 | 01.0228 | Nữ | 10 | 01 | 1990 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Quý | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
39 | 38 | Nguyễn Thị | Hà | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 10 | 01.0239 | Nữ | 15 | 08 | 1996 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Nguyên | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
40 | 39 | Phan Thị | Hà | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 11 | 01.0242 | Nữ | 13 | 07 | 1986 | Quảng Trạch, Quảng Bình | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Minh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | A Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
41 | 40 | Võ Thị Thu | Hà | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 11 | 01.0247 | Nữ | 10 | 03 | 1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Triều | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
42 | 41 | Lê Thị Thu | Hải | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 11 | 01.0252 | Nữ | 23 | 02 | 1987 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Nguyên | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Giáo dục Mầm non | C Anh | THVP | Tiếng Anh | |||
43 | 42 | Nguyễn Thị | Hạnh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 11 | 01.0264 | Nữ | 05 | 10 | 1992 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Hải | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
44 | 43 | Trà Trần | Hạnh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 12 | 01.0267 | Nữ | 23 | 12 | 1995 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Triều | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
45 | 44 | Trương Thị Mỹ | Hạnh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 12 | 01.0270 | Nữ | 01 | 01 | 1986 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Phú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
46 | 45 | Bùi Thị | Hằng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 12 | 01.0277 | Nữ | 30 | 10 | 1992 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Trị | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
47 | 46 | Hoàng Thị Phượng | Hằng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 12 | 01.0279 | Nữ | 17 | 07 | 1994 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Nam | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
48 | 47 | Nguyễn Thị | Hằng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 12 | 01.0288 | Nữ | 03 | 06 | 1996 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Hải | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
49 | 48 | Nguyễn Thị Lệ | Hằng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 13 | 01.0289 | Nữ | 05 | 11 | 1996 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Định Bắc | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
50 | 49 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 13 | 01.0290 | Nữ | 16 | 02 | 1987 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Quế | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | A Tin | Tiếng Anh | |||
51 | 50 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 13 | 01.0293 | Nữ | 23 | 09 | 1983 | Hoài Nhơn, Bình Định | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Sa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | C Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
52 | 51 | Trần Nữ Diễm | Hằng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 13 | 01.0298 | Nữ | 01 | 10 | 1994 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Phú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
53 | 52 | Trần Thúy | Hằng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 13 | 01.0301 | Nữ | 24 | 07 | 1986 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Quý | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Giáo dục Mầm non | C Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
54 | 53 | Lê Thị | Hậu | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 13 | 01.0308 | Nữ | 20 | 04 | 1989 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Minh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
55 | 54 | Phan Thị Phúc | Hậu | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 14 | 01.0313 | Nữ | 02 | 10 | 1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình An | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
56 | 55 | Hồ Thanh | Hiền | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 14 | 01.0323 | Nữ | 20 | 10 | 1985 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình An | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
57 | 56 | Lê Thị | Hiền | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 14 | 01.0325 | Nữ | 16 | 10 | 1988 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Lãnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
58 | 57 | Lê Thị Kim | Hiền | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 14 | 01.0326 | Nữ | 01 | 04 | 1991 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | |||
59 | 58 | Nguyễn Thị | Hiền | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 14 | 01.0330 | Nữ | 03 | 05 | 1992 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Giang | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
60 | 59 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 15 | 01.0338 | Nữ | 02 | 09 | 1995 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Sa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
61 | 60 | Trần Thị Thu | Hiền | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 15 | 01.0342 | Nữ | 25 | 12 | 1997 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Trung | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng Anh | |||
62 | 61 | Huỳnh Thị | Hoa | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 15 | 01.0358 | Nữ | 05 | 08 | 1990 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Triều | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
63 | 62 | Nguyễn Thị | Hoa | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 15 | 01.0360 | Nữ | 19 | 09 | 1991 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Hải | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
64 | 63 | Nguyễn Thị | Hoa | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0361 | Nữ | 07 | 06 | 1982 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Phục | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
65 | 64 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0363 | Nữ | 15 | 01 | 1990 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Tú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
66 | 65 | Lê Thị Xuân | Hòa | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0367 | Nữ | 10 | 11 | 1995 | Bắc Trà My, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MN Hương Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
67 | 66 | Nguyễn Thị | Hòa | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0370 | Nữ | 06 | 11 | 1994 | Thăng Bình Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Nam | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
68 | 67 | Nguyễn Thị Diệu | Hòa | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0371 | Nữ | 13 | 06 | 1992 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Trung | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
69 | 68 | Nguyễn Thị Thu | Hòa | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0372 | Nữ | 27 | 09 | 1991 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Định Nam | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
70 | 69 | Tăng Thị Ngọc | Hòa | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0374 | Nữ | 19 | 04 | 1996 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Nam | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
71 | 70 | Nguyễn Kim | Hoàng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0381 | Nữ | 25 | 03 | 1994 | Quế Sơn, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Trung | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
72 | 71 | Hồ Thị | Huệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 17 | 01.0397 | Nữ | 25 | 03 | 1997 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
73 | 72 | Nguyễn Thị | Huệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 17 | 01.0401 | Nữ | 05 | 05 | 1994 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Tú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
74 | 73 | Phan Thị | Huệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 17 | 01.0405 | Nữ | 10 | 11 | 1984 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | THVP | Tiếng Anh | |||
75 | 74 | Trần Thị | Huệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 17 | 01.0407 | Nữ | 22 | 06 | 1980 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Sa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
76 | 75 | Lê Thị Thanh | Huyền | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 18 | 01.0411 | Nữ | 01 | 05 | 1990 | Quế Sơn, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Quý | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
77 | 76 | Nguyễn Thị | Hương | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 19 | 01.0433 | Nữ | 15 | 12 | 1996 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Sa | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng Anh | |||
78 | 77 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 19 | 01.0435 | Nữ | 01 | 04 | 1996 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Trung | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
79 | 78 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 19 | 01.0438 | Nữ | 01 | 10 | 1979 | Quế Sơn, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Phục | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
80 | 79 | Trương Thanh | Hương | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 19 | 01.0445 | Nữ | 10 | 03 | 1997 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Quế | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
81 | 80 | Trương Thị | Hương | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 19 | 01.0446 | Nữ | 25 | 05 | 1995 | Quế Sơn, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Giang | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
82 | 81 | Trương Thị | Hương | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 19 | 01.0447 | Nữ | 30 | 12 | 1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Quý | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
83 | 82 | Trần Thị | Hường | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 19 | 01.0452 | Nữ | 27 | 05 | 1984 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Lãnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
84 | 83 | Trần Thị | Kết | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 20 | 01.0457 | Nữ | 18 | 03 | 1985 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Giang | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
85 | 84 | Lê Thị | Kiều | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 20 | 01.0460 | Nữ | 13 | 11 | 1992 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
86 | 85 | Võ Thị Thúy | Kiều | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 20 | 01.0462 | Nữ | 20 | 03 | 1989 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Giang | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
87 | 86 | Trần Thị Mỹ | Kim | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 20 | 01.0463 | Nữ | 14 | 10 | 1996 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Nam | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
88 | 87 | Võ Thị Huỳnh | Khuyên | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 20 | 01.0468 | Nữ | 04 | 05 | 1995 | Bắc Trà My, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Quý | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
89 | 88 | Lê Thị | Lại | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 20 | 01.0472 | Nữ | 15 | 05 | 1989 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Giang | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Giáo dục Mầm non | A Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
90 | 89 | Trương Thị | Lan | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 21 | 01.0489 | Nữ | 03 | 03 | 1996 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Chánh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
91 | 90 | Trương Thị | Lan | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 21 | 01.0490 | Nữ | 23 | 07 | 1996 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MN Hương Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | C Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
92 | 91 | Nguyễn Thị | Lân | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 21 | 01.0503 | Nữ | 20 | 02 | 1991 | Bình Sơn, Quảng Ngãi | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MN Hương Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
93 | 92 | Trần Thị | Lê | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 22 | 01.0510 | Nữ | 18 | 04 | 1992 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Minh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
94 | 93 | Bùi Thị Mỹ | Lệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 22 | 01.0511 | Nữ | 02 | 07 | 1987 | Quế Sơn, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Trung | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
95 | 94 | Dương Thị | Lệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 22 | 01.0512 | Nữ | 04 | 11 | 1991 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
96 | 95 | Huỳnh Thị | Lệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 22 | 01.0515 | Nữ | 14 | 02 | 1993 | Bắc Trà My, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Tú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
97 | 96 | Nguyễn Thị Dy | Lệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 22 | 01.0517 | Nữ | 27 | 01 | 1994 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Lãnh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
98 | 97 | Trần Thị | Lệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 22 | 01.0521 | Nữ | 01 | 01 | 1995 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Phú | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh | |||
99 | 98 | Nguyễn Thị | Liên | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 23 | 01.0532 | Nữ | 17 | 11 | 1991 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Định Nam | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Sư phạm Mầm Non | B Anh | Tin văn phòng MN-TH | Tiếng Anh | |||
100 | 99 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 23 | 01.0535 | Nữ | 20 | 02 | 1993 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Thăng Bình | Giáo viên Mầm non | MG Bình Chánh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Giáo dục Mầm non | B Anh | B Tin | Tiếng Anh |