ABCDEIJQRSTUVWXYZ
1
HỌC VIỆN QUẢN LÝ GIÁO DỤC
2
PHÒNG ĐBCLGD & TT
3
4
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
5
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023 (DÀNH CHO CÁC KHOÁ 13, 14,15)
6
7
Thời gianMã HPTên học phầnSố TCSố lượng
SV
Ghi chúsố lượng phòng thi
8
08h15
Thứ 2
24/04/2023
CN122Cơ sở dữ liệu3372
9
KT544Kinh tế học giáo dục 1361
10
GD244Tiếng Anh chuyên ngành giáo dục học371
11
10h15
Thứ 2
24/04/2023
CT03Chủ nghĩa xã hội khoa học21957
12
14h00
Thứ 2
24/04/2023
QL434Quản lý nhà nước về giáo dục3201
13
TL329Tâm lý học dạy học3241
14
EN13235Lý thuyết dịch2773
15
QT017Quản trị nhân lực2412
16
08h15
Thứ 3
25/04/2023
QL444Quản lý hoạt động giáo dục3301
17
10h15
Thứ 3
25/04/2023
MC006Logic học 32539
18
14h00
Thứ 3
25/04/2023
CN2026Ngôn ngữ lập trình Python336BTL1
19
08h15
Thứ 4
26/04/2023
CN126Hệ điều hành (Nguyên lý hệ điều hành)3251
20
EN13244Tiếng Anh Thư ký văn phòng3552
21
10h15
Thứ 4
26/04/2023
TL333Đo lường và đánh giá tâm lý3653
22
QL424Khoa học quản lý đại cương3351
23
14h00
Thứ 4
26/04/2023
KT536Kinh tế quốc tế3703
24
QT021Kỹ năng sử dụng thiết bị văn phòng3412
25
GD232Lý luận giáo dục3221
26
10h15
Thứ 5
27/04/2023
QL450Phát triển chương trình giáo dục3251
27
CN135Toán rời rạc4291
28
14h00
Thứ 5
27/04/2023
CT05Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2331
29
08h15
Thứ 6
28/04/2023
CN141Quản trị mạng3125BTL5
30
10h15
Thứ 6
28/04/2023
FL13219Tiếng Pháp 13211
31
NN13221Tiếng Trung 33823
32
TL318Xã hội học đại cương3412
33
14h00
Thứ 6
28/04/2023
GD239Giáo dục kỹ năng sống3954
34
QL448Quản lý tư vấn, hướng nghiệp trong giáo dục3191
35
KT537Kinh tế vĩ mô 13733
36
07h00
Thứ 5
04/05/2023
GDTC_BCGiáo dục thể chất - Bóng chuyền11606
37
15h00
Thứ 5
04/05/2023
GDTC-BRGiáo dục thể chất - Bóng rổ1743
38
07h00
Thứ 6
05/05/2023
GDTC-KRGiáo dục thể chất - Karatedo11034
39
15h00
Thứ 6
05/05/2023
GDTC-CLGiáo dục thể chất - Cầu lông1843
40
08h15
Thứ 2
08/05/2023
EN13236Biên dịch 1597Vấn đáp3
41
10h15
Thứ 2
08/05/2023
CN2029Hệ thống thông tin quản lý3642
42
QL425Khoa học dự báo3522
43
14h00
Thứ 2
08/05/2023
TL357Kỹ năng tổ chức sự kiện 3472
44
GD223Lý thuyết đo lường và đánh giá37
45
QT016Nghiệp vụ lưu trữ3873
46
KT547Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế3251
47
10h15
Thứ 3
09/05/2023
QL453Kỹ năng soạn thảo văn bản3151
48
TL339Tâm lý học nhân cách3974
49
14h00
Thứ 3
09/05/2023
CN127Mạng máy tính31285
50
08h15
Thứ 4
10/05/2023
CN119Ngôn ngữ lập trình C (Lập trình cơ bản, Cơ sở CNTT 2)346Thực hành2
51
EN13237Phiên dịch 15100Thực hành4
52
10h15
Thứ 4
10/05/2023
QT019Quản trị cơ sở vật chất3592
53
QL422Lý thuyết hệ thống3733
54
GD230Xã hội học giáo dục3271
55
14h00
Thứ 4
10/05/2023
TL323BNhập môn tâm lý học tham vấn31365
56
KT561Quản trị chiến lược2592
57
08h15
Thứ 5
11/05/2023
QL452Quản lý giáo dục phổ thông và mầm non3221
58
CN128Lý thuyết ngôn ngữ3191
59
10h00
Thứ 5
11/05/2023
EN13234Viết tiếng Anh học thuật21114
60
14h00
Thứ 5
11/05/2023
CN137Lý thuyết tối ưu (Tối ưu hóa)3351
61
TL340Tâm lý học nhận thức31114
62
08h15
Thứ 6
12/05/2023
NN13219Tiếng Trung 131154
63
FL13220Tiếng Pháp 2381
64
Rèn luyện kỹ năng giao tiếp37
65
CN152Lập trình mobile367BTL2
66
10h15
Thứ 6
12/05/2023
KT541Ứng dụng công nghệ thông tin trong kinh tế315Thực hành PM1
67
QT023Luật Lao động3351
68
QL432Quản lý dự án giáo dục3452
69
TL1841Phòng ngừa các vấn đề tâm lý trong trường học31034
70
14h00
Thứ 6
12/05/2023
MC007Pháp luật đại cương31325
71
08h15
Thứ 2
15/05/2023
CN2042Lập trình web369BTL2
72
EN13232Thực hành tiếng Anh 4 (KN Nghe)61455
73
09h00
Thứ 2
15/05/2023
EN13232Thực hành tiếng Anh 4 (KN Đọc)61455
74
10h00
Thứ 2
15/05/2023
EN13232Thực hành tiếng Anh 4 (KN Viết)61455
75
10h15
Thứ 2
15/05/2023
QL437Quản lý nhà trường và cơ sở giáo dục3572
76
TL346Tâm bệnh lý trẻ em và thanh thiếu niên3773
77
13h00
Thứ 2
15/05/2023
EN13232Thực hành tiếng Anh 4 (KN Nói)
(phòng 1,2,3)
61453
78
14h00
Thứ 2
15/05/2023
GD243BGiáo dục giá trị sống3221
79
KT524Lịch sử kinh tế quốc dân3201
80
15h30
Thứ 2
15/05/2023
EN13232Thực hành tiếng Anh 4 (KN Nói)
(phòng 4,5)
62
81
08h15
Thứ 3
16/05/2023
QL426Quản lý hành chính nhà nước 3361
82
10h15
Thứ 3
16/05/2023
CN138Phân tích thiết kế hướng đối tượng31074
83
08h15
Thứ 4
17/05/2023
CN136Lập trình hướng đối tượng với C++369BTL2
84
EN13229Thực hành tiếng Anh 1
(KN Nghe)
671
85
QL430Bình đẳng giới trong giáo dục3241
86
09h00
Thứ 4
17/05/2023
EN13229Thực hành tiếng Anh 1
(KN Đọc)
671
87
10h00
Thứ 4
17/05/2023
EN13229Thực hành tiếng Anh 1
(KN Viết)
671
88
10h15
Thứ 4
17/05/2023
TL337Phương pháp nghiên cứu tâm lý học31274
89
11h00
Thứ 4
17/05/2023
EN13229Thực hành tiếng Anh 1
(KN Nói)
671
90
14h00
Thứ 4
17/05/2023
KT533Nguyên lý kế toán21726
91
GD231Lý luận dạy học3151
92
08h15
Thứ 5
18/05/2023
CN2032Thiết kế đồ họa3532
93
TL364Đo lường và đánh giá trong giáo dục3141
94
10h15
Thứ 5
18/05/2023
MC002Tư tưởng Hồ Chí Minh21214
95
13h00
Thứ 5
18/05/2023
EN13245Ứng dụng CNTT trong dạy và học ngoại ngữ385báo cáo BTL3
96
08h15
Thứ 6
19/05/2023
QL449Quản lý đào tạo và quản lý học sinh, sinh viên3201
97
EC006Phân tích lợi ích - chi phí3211
98
10h15
Thứ 6
19/05/2023
TL320Tâm lý học giáo dục3482
99
CN114Toán cao cấp 24261
100
EN13222Tiếng Việt thực hành3211