A | B | C | D | E | I | J | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HỌC VIỆN QUẢN LÝ GIÁO DỤC | ||||||||||||||||
2 | PHÒNG ĐBCLGD & TT | ||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||
4 | LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN | ||||||||||||||||
5 | HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023 (DÀNH CHO CÁC KHOÁ 13, 14,15) | ||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||
7 | Thời gian | Mã HP | Tên học phần | Số TC | Số lượng SV | Ghi chú | số lượng phòng thi | ||||||||||
8 | 08h15 Thứ 2 24/04/2023 | CN122 | Cơ sở dữ liệu | 3 | 37 | 2 | |||||||||||
9 | KT544 | Kinh tế học giáo dục 1 | 3 | 6 | 1 | ||||||||||||
10 | GD244 | Tiếng Anh chuyên ngành giáo dục học | 3 | 7 | 1 | ||||||||||||
11 | 10h15 Thứ 2 24/04/2023 | CT03 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 195 | 7 | |||||||||||
12 | 14h00 Thứ 2 24/04/2023 | QL434 | Quản lý nhà nước về giáo dục | 3 | 20 | 1 | |||||||||||
13 | TL329 | Tâm lý học dạy học | 3 | 24 | 1 | ||||||||||||
14 | EN13235 | Lý thuyết dịch | 2 | 77 | 3 | ||||||||||||
15 | QT017 | Quản trị nhân lực | 2 | 41 | 2 | ||||||||||||
16 | 08h15 Thứ 3 25/04/2023 | QL444 | Quản lý hoạt động giáo dục | 3 | 30 | 1 | |||||||||||
17 | 10h15 Thứ 3 25/04/2023 | MC006 | Logic học | 3 | 253 | 9 | |||||||||||
18 | 14h00 Thứ 3 25/04/2023 | CN2026 | Ngôn ngữ lập trình Python | 3 | 36 | BTL | 1 | ||||||||||
19 | 08h15 Thứ 4 26/04/2023 | CN126 | Hệ điều hành (Nguyên lý hệ điều hành) | 3 | 25 | 1 | |||||||||||
20 | EN13244 | Tiếng Anh Thư ký văn phòng | 3 | 55 | 2 | ||||||||||||
21 | 10h15 Thứ 4 26/04/2023 | TL333 | Đo lường và đánh giá tâm lý | 3 | 65 | 3 | |||||||||||
22 | QL424 | Khoa học quản lý đại cương | 3 | 35 | 1 | ||||||||||||
23 | 14h00 Thứ 4 26/04/2023 | KT536 | Kinh tế quốc tế | 3 | 70 | 3 | |||||||||||
24 | QT021 | Kỹ năng sử dụng thiết bị văn phòng | 3 | 41 | 2 | ||||||||||||
25 | GD232 | Lý luận giáo dục | 3 | 22 | 1 | ||||||||||||
26 | 10h15 Thứ 5 27/04/2023 | QL450 | Phát triển chương trình giáo dục | 3 | 25 | 1 | |||||||||||
27 | CN135 | Toán rời rạc | 4 | 29 | 1 | ||||||||||||
28 | 14h00 Thứ 5 27/04/2023 | CT05 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 33 | 1 | |||||||||||
29 | 08h15 Thứ 6 28/04/2023 | CN141 | Quản trị mạng | 3 | 125 | BTL | 5 | ||||||||||
30 | 10h15 Thứ 6 28/04/2023 | FL13219 | Tiếng Pháp 1 | 3 | 21 | 1 | |||||||||||
31 | NN13221 | Tiếng Trung 3 | 3 | 82 | 3 | ||||||||||||
32 | TL318 | Xã hội học đại cương | 3 | 41 | 2 | ||||||||||||
33 | 14h00 Thứ 6 28/04/2023 | GD239 | Giáo dục kỹ năng sống | 3 | 95 | 4 | |||||||||||
34 | QL448 | Quản lý tư vấn, hướng nghiệp trong giáo dục | 3 | 19 | 1 | ||||||||||||
35 | KT537 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 73 | 3 | ||||||||||||
36 | 07h00 Thứ 5 04/05/2023 | GDTC_BC | Giáo dục thể chất - Bóng chuyền | 1 | 160 | 6 | |||||||||||
37 | 15h00 Thứ 5 04/05/2023 | GDTC-BR | Giáo dục thể chất - Bóng rổ | 1 | 74 | 3 | |||||||||||
38 | 07h00 Thứ 6 05/05/2023 | GDTC-KR | Giáo dục thể chất - Karatedo | 1 | 103 | 4 | |||||||||||
39 | 15h00 Thứ 6 05/05/2023 | GDTC-CL | Giáo dục thể chất - Cầu lông | 1 | 84 | 3 | |||||||||||
40 | 08h15 Thứ 2 08/05/2023 | EN13236 | Biên dịch 1 | 5 | 97 | Vấn đáp | 3 | ||||||||||
41 | 10h15 Thứ 2 08/05/2023 | CN2029 | Hệ thống thông tin quản lý | 3 | 64 | 2 | |||||||||||
42 | QL425 | Khoa học dự báo | 3 | 52 | 2 | ||||||||||||
43 | 14h00 Thứ 2 08/05/2023 | TL357 | Kỹ năng tổ chức sự kiện | 3 | 47 | 2 | |||||||||||
44 | GD223 | Lý thuyết đo lường và đánh giá | 3 | 7 | |||||||||||||
45 | QT016 | Nghiệp vụ lưu trữ | 3 | 87 | 3 | ||||||||||||
46 | KT547 | Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế | 3 | 25 | 1 | ||||||||||||
47 | 10h15 Thứ 3 09/05/2023 | QL453 | Kỹ năng soạn thảo văn bản | 3 | 15 | 1 | |||||||||||
48 | TL339 | Tâm lý học nhân cách | 3 | 97 | 4 | ||||||||||||
49 | 14h00 Thứ 3 09/05/2023 | CN127 | Mạng máy tính | 3 | 128 | 5 | |||||||||||
50 | 08h15 Thứ 4 10/05/2023 | CN119 | Ngôn ngữ lập trình C (Lập trình cơ bản, Cơ sở CNTT 2) | 3 | 46 | Thực hành | 2 | ||||||||||
51 | EN13237 | Phiên dịch 1 | 5 | 100 | Thực hành | 4 | |||||||||||
52 | 10h15 Thứ 4 10/05/2023 | QT019 | Quản trị cơ sở vật chất | 3 | 59 | 2 | |||||||||||
53 | QL422 | Lý thuyết hệ thống | 3 | 73 | 3 | ||||||||||||
54 | GD230 | Xã hội học giáo dục | 3 | 27 | 1 | ||||||||||||
55 | 14h00 Thứ 4 10/05/2023 | TL323B | Nhập môn tâm lý học tham vấn | 3 | 136 | 5 | |||||||||||
56 | KT561 | Quản trị chiến lược | 2 | 59 | 2 | ||||||||||||
57 | 08h15 Thứ 5 11/05/2023 | QL452 | Quản lý giáo dục phổ thông và mầm non | 3 | 22 | 1 | |||||||||||
58 | CN128 | Lý thuyết ngôn ngữ | 3 | 19 | 1 | ||||||||||||
59 | 10h00 Thứ 5 11/05/2023 | EN13234 | Viết tiếng Anh học thuật | 2 | 111 | 4 | |||||||||||
60 | 14h00 Thứ 5 11/05/2023 | CN137 | Lý thuyết tối ưu (Tối ưu hóa) | 3 | 35 | 1 | |||||||||||
61 | TL340 | Tâm lý học nhận thức | 3 | 111 | 4 | ||||||||||||
62 | 08h15 Thứ 6 12/05/2023 | NN13219 | Tiếng Trung 1 | 3 | 115 | 4 | |||||||||||
63 | FL13220 | Tiếng Pháp 2 | 3 | 8 | 1 | ||||||||||||
64 | Rèn luyện kỹ năng giao tiếp | 3 | 7 | ||||||||||||||
65 | CN152 | Lập trình mobile | 3 | 67 | BTL | 2 | |||||||||||
66 | 10h15 Thứ 6 12/05/2023 | KT541 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong kinh tế | 3 | 15 | Thực hành PM | 1 | ||||||||||
67 | QT023 | Luật Lao động | 3 | 35 | 1 | ||||||||||||
68 | QL432 | Quản lý dự án giáo dục | 3 | 45 | 2 | ||||||||||||
69 | TL1841 | Phòng ngừa các vấn đề tâm lý trong trường học | 3 | 103 | 4 | ||||||||||||
70 | 14h00 Thứ 6 12/05/2023 | MC007 | Pháp luật đại cương | 3 | 132 | 5 | |||||||||||
71 | 08h15 Thứ 2 15/05/2023 | CN2042 | Lập trình web | 3 | 69 | BTL | 2 | ||||||||||
72 | EN13232 | Thực hành tiếng Anh 4 (KN Nghe) | 6 | 145 | 5 | ||||||||||||
73 | 09h00 Thứ 2 15/05/2023 | EN13232 | Thực hành tiếng Anh 4 (KN Đọc) | 6 | 145 | 5 | |||||||||||
74 | 10h00 Thứ 2 15/05/2023 | EN13232 | Thực hành tiếng Anh 4 (KN Viết) | 6 | 145 | 5 | |||||||||||
75 | 10h15 Thứ 2 15/05/2023 | QL437 | Quản lý nhà trường và cơ sở giáo dục | 3 | 57 | 2 | |||||||||||
76 | TL346 | Tâm bệnh lý trẻ em và thanh thiếu niên | 3 | 77 | 3 | ||||||||||||
77 | 13h00 Thứ 2 15/05/2023 | EN13232 | Thực hành tiếng Anh 4 (KN Nói) (phòng 1,2,3) | 6 | 145 | 3 | |||||||||||
78 | 14h00 Thứ 2 15/05/2023 | GD243B | Giáo dục giá trị sống | 3 | 22 | 1 | |||||||||||
79 | KT524 | Lịch sử kinh tế quốc dân | 3 | 20 | 1 | ||||||||||||
80 | 15h30 Thứ 2 15/05/2023 | EN13232 | Thực hành tiếng Anh 4 (KN Nói) (phòng 4,5) | 6 | 2 | ||||||||||||
81 | 08h15 Thứ 3 16/05/2023 | QL426 | Quản lý hành chính nhà nước | 3 | 36 | 1 | |||||||||||
82 | 10h15 Thứ 3 16/05/2023 | CN138 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3 | 107 | 4 | |||||||||||
83 | 08h15 Thứ 4 17/05/2023 | CN136 | Lập trình hướng đối tượng với C++ | 3 | 69 | BTL | 2 | ||||||||||
84 | EN13229 | Thực hành tiếng Anh 1 (KN Nghe) | 6 | 7 | 1 | ||||||||||||
85 | QL430 | Bình đẳng giới trong giáo dục | 3 | 24 | 1 | ||||||||||||
86 | 09h00 Thứ 4 17/05/2023 | EN13229 | Thực hành tiếng Anh 1 (KN Đọc) | 6 | 7 | 1 | |||||||||||
87 | 10h00 Thứ 4 17/05/2023 | EN13229 | Thực hành tiếng Anh 1 (KN Viết) | 6 | 7 | 1 | |||||||||||
88 | 10h15 Thứ 4 17/05/2023 | TL337 | Phương pháp nghiên cứu tâm lý học | 3 | 127 | 4 | |||||||||||
89 | 11h00 Thứ 4 17/05/2023 | EN13229 | Thực hành tiếng Anh 1 (KN Nói) | 6 | 7 | 1 | |||||||||||
90 | 14h00 Thứ 4 17/05/2023 | KT533 | Nguyên lý kế toán | 2 | 172 | 6 | |||||||||||
91 | GD231 | Lý luận dạy học | 3 | 15 | 1 | ||||||||||||
92 | 08h15 Thứ 5 18/05/2023 | CN2032 | Thiết kế đồ họa | 3 | 53 | 2 | |||||||||||
93 | TL364 | Đo lường và đánh giá trong giáo dục | 3 | 14 | 1 | ||||||||||||
94 | 10h15 Thứ 5 18/05/2023 | MC002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 121 | 4 | |||||||||||
95 | 13h00 Thứ 5 18/05/2023 | EN13245 | Ứng dụng CNTT trong dạy và học ngoại ngữ | 3 | 85 | báo cáo BTL | 3 | ||||||||||
96 | 08h15 Thứ 6 19/05/2023 | QL449 | Quản lý đào tạo và quản lý học sinh, sinh viên | 3 | 20 | 1 | |||||||||||
97 | EC006 | Phân tích lợi ích - chi phí | 3 | 21 | 1 | ||||||||||||
98 | 10h15 Thứ 6 19/05/2023 | TL320 | Tâm lý học giáo dục | 3 | 48 | 2 | |||||||||||
99 | CN114 | Toán cao cấp 2 | 4 | 26 | 1 | ||||||||||||
100 | EN13222 | Tiếng Việt thực hành | 3 | 21 | 1 |