A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | LỊCH THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020-2021 đợt 6 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022 đợt 2 | |||||||||||||||||||||||||
5 | KHỐI LỚP ĐẠI HỌC DƯỢC LIÊN THÔNG, VĂN BẰNG 2 VÀ CHÍNH QUY HỌC TỐI SÁU, THỨ BẢY VÀ CHỦ NHẬT | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Địa điểm: Trường Đại học Tây Đô - Q. Cái Răng | |||||||||||||||||||||||||
8 | Ngày bắt đầu áp dụng: 22/01/2022 | |||||||||||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||||||||||
10 | TT | THỨ | NGÀY | GIỜ THI | MÔN THI | GIẢNG VIÊN | LỚP | Sinh viên | PHÒNG | GHI CHÚ | ||||||||||||||||
11 | Sĩ số | TT | ||||||||||||||||||||||||
12 | 1 | 7 | 1/22/2022 | 13g00 | Kinh tế dược | Phan Ngọc Bảo Anh (online) | ĐH DS 12E | 33 | 1-33 | PHTT-1 | ||||||||||||||||
13 | 2 | 7 | 1/22/2022 | 13g00 | Kinh tế dược | Phan Ngọc Bảo Anh (online) | ĐHDVB2 - 14A | 17 | 1-17 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
14 | 3 | 7 | 1/22/2022 | 13g00 | LT. Vi sinh vật y học | Dương Thị Bích (online) | ĐHDVB2 - 14B | 14 | 1-14 | PHTT-3 | ||||||||||||||||
15 | 4 | 7 | 1/22/2022 | 13g00 | Tiếng anh chuyên ngành | Bùi Thị Trúc Ly (online) | ĐHDVB2 - 15A | 12 | 1-12 | PHTT-7 | ||||||||||||||||
16 | 5 | 7 | 1/22/2022 | 13g00 | Dược liệu (lý thuyết) - LT(45) | Đỗ Văn Mãi | CĐ-ĐH DƯỢC HỌC 14B | 33 | 1-33 | PHTT-4 | HK3 | |||||||||||||||
17 | 6 | 7 | 1/22/2022 | 13g00 | Dược liệu (lý thuyết) - LT(45) | Đỗ Văn Mãi | DS15A (CĐ-ĐH) | 29 | 1-29 | PHTT-5 | HK3 | |||||||||||||||
18 | 7 | 7 | 1/22/2022 | 13g00 | Giải phẫu sinh lý (LT) | Nguyễn Tấn Lộc | DS16A (CĐ-ĐH) | 33 | 1-33 | PHTT-6 | HK1 | |||||||||||||||
19 | 8 | 7 | 1/22/2022 | 15g30 | Dược xã hội học | Phạm Đoan Vi | CĐ-ĐH DƯỢC HOC 14A | 48 | 1-24 | PHTT-1 | ||||||||||||||||
20 | 9 | 7 | 1/22/2022 | 15g30 | Dược xã hội học | Phạm Đoan Vi | CĐ-ĐH DƯỢC HOC 14A | 48 | 25-48 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
21 | 10 | 7 | 1/22/2022 | 15g30 | Dược xã hội học | Phạm Đoan Vi | LTCĐ-ĐH D13B | 18 | 1-18 | PHTT-3 | ghép 12B | |||||||||||||||
22 | 11 | 7 | 1/22/2022 | 15g30 | Dược xã hội học | Phạm Đoan Vi | LTTC-ĐH D12B | 73 | 61-73 | PHTT-3 | ||||||||||||||||
23 | 12 | 7 | 1/22/2022 | 15g30 | Dược xã hội học | Phạm Đoan Vi | LTTC-ĐH D12B | 73 | 1-30 | PHTT-4 | ||||||||||||||||
24 | 13 | 7 | 1/22/2022 | 15g30 | Dược xã hội học | Phạm Đoan Vi | LTTC-ĐH D12B | 73 | 31-60 | PHTT-5 | ||||||||||||||||
25 | 14 | 7 | 1/22/2022 | 15g30 | Chăm sóc dược | Lê Phú Nguyên Thảo Quách Thị Thu Hằng | LTCĐ-ĐH D13C | 29 | 1-29 | PHTT-6 | ||||||||||||||||
26 | 15 | 7 | 1/22/2022 | 15g30 | Chăm sóc dược | Lâm Thị Thu Quyên | ĐHDVB2 - 13B | 33 | 1-33 | PHTT-7 | ||||||||||||||||
27 | 16 | CN | 1/23/2022 | 13g00 | Hóa dược 2 | Nguyễn Phú Quý (online) | ĐHDVB2 - 14B | 14 | 1-14 | PHTT-1 | ghép VB15A | |||||||||||||||
28 | 17 | CN | 1/23/2022 | 13g00 | Hóa dược 2 | Nguyễn Phú Quý (online) | ĐHDVB2 - 15A | 12 | 1-12 | PHTT-1 | ghép VB14B | |||||||||||||||
29 | 18 | CN | 1/23/2022 | 13g00 | Dược lý 2 | Lê Duyên An | ĐHDVB2 - 14A | 17 | 1-17 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
30 | 19 | CN | 1/23/2022 | 13g00 | Hóa phân tích (LT) | Đinh Thị Thanh Loan | DS16A (CĐ-ĐH) | 33 | 1-33 | PHTT-3 | HK1 | |||||||||||||||
31 | 20 | CN | 1/23/2022 | 13g00 | Hóa dược 2 | Nguyễn Phú Quý | ĐH DS 12E | 33 | 1-33 | PHTT-4 | ||||||||||||||||
32 | 21 | CN | 1/23/2022 | 13g00 | Pháp chế dược 2 (GPS và dược mỹ phẩm) | Lâm Quang Khải Quách Tố Loan | LTTC-ĐH D12B | 73 | 1-24 | PHTT-5 | ||||||||||||||||
33 | 22 | CN | 1/23/2022 | 13g00 | Pháp chế dược 2 (GPS và dược mỹ phẩm) | Lâm Quang Khải Quách Tố Loan | LTTC-ĐH D12B | 73 | 25-48 | PHTT-6 | ||||||||||||||||
34 | 23 | CN | 1/23/2022 | 13g00 | Pháp chế dược 2 (GPS và dược mỹ phẩm) | Lâm Quang Khải Quách Tố Loan | LTTC-ĐH D12B | 73 | 49-73 | PHTT-7 | ||||||||||||||||
35 | 24 | CN | 1/23/2022 | 15g30 | Pháp chế dược 2 (GPS và dược mỹ phẩm) | TG01059159 - Từ Thị Thùy Linh | CĐ-ĐH DƯỢC HOC 14A | 48 | 1-24 | PHTT-1 | ||||||||||||||||
36 | 25 | CN | 1/23/2022 | 15g30 | Pháp chế dược 2 (GPS và dược mỹ phẩm) | TG01059159 - Từ Thị Thùy Linh | CĐ-ĐH DƯỢC HOC 14A | 48 | 25-48 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
37 | 26 | CN | 1/23/2022 | 15g30 | Pháp chế dược 2 (GPS và dược mỹ phẩm) | Từ Thị Thùy Linh | LTCĐ-ĐH D13B | 18 | 1-18 | PHTT-3 | ||||||||||||||||
38 | 27 | CN | 1/23/2022 | 15g30 | Pháp chế dược 2 (GPS và dược mỹ phẩm) | Từ Thị Thùy Linh | LTTC-ĐH D12E | 73 | 61-73 | PHTT-3 | ||||||||||||||||
39 | 28 | CN | 1/23/2022 | 15g30 | Pháp chế dược 2 (GPS và dược mỹ phẩm) | Từ Thị Thùy Linh | LTTC-ĐH D12E | 73 | 1-30 | PHTT-4 | ||||||||||||||||
40 | 29 | CN | 1/23/2022 | 15g30 | Pháp chế dược 2 (GPS và dược mỹ phẩm) | Từ Thị Thùy Linh | LTTC-ĐH D12E | 73 | 31-60 | PHTT-5 | ||||||||||||||||
41 | 30 | CN | 1/23/2022 | 15g30 | Dược lâm sàng (lý thuyết) - LT(30) | Lâm Thị Thu Quyên | CĐ-ĐH DƯỢC HỌC 14B | 33 | 1-33 | PHTT-6 | HK3 | |||||||||||||||
42 | 31 | CN | 1/23/2022 | 15g30 | Hóa sinh (lý thuyết) | 01059136 - Thiều Văn Đường | DS15A (CĐ-ĐH) | 27 | 1-27 | PHTT-7 | ||||||||||||||||
43 | 32 | 7 | 2/19/2022 | 13g00 | Dược liệu 1 | Đỗ Văn Mãi | ĐHDVB2 - 15A | 12 | 1-12 | PHTT-1 | ||||||||||||||||
44 | 33 | 7 | 2/19/2022 | 13g00 | LT. Ký sinh trùng y học | Trương Hoài Phong (online) | ĐHDVB2 - 14B | 14 | 1-14 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
45 | 34 | 7 | 2/19/2022 | 13g00 | Dược lâm sàng 1 | Lê Phú Nguyên Thảo (online) | ĐHDVB2 - 14A | 17 | 1-17 | PHTT-3 | ||||||||||||||||
46 | 35 | 7 | 2/19/2022 | 13g00 | Bào chế và sinh dược học 2 | Đoàn Thanh Trúc (online) | ĐH DS 12E | 33 | 1-33 | PHTT-4 | ||||||||||||||||
47 | 36 | 7 | 2/19/2022 | 13g00 | Hóa lý dược (LT) | Nguyễn Minh Kha | DS16A (CĐ-ĐH) | 32 | 1-32 | PHTT-5 | HK1 | |||||||||||||||
48 | 37 | 7 | 2/19/2022 | 15g30 | Quản lý tồn trữ thuốc | Từ Thị Thùy Linh | LTTC-ĐH D12B | 73 | 1-24 | PHTT-1 | ||||||||||||||||
49 | 38 | 7 | 2/19/2022 | 15g30 | Quản lý tồn trữ thuốc | Từ Thị Thùy Linh | LTTC-ĐH D12B | 73 | 25-48 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
50 | 39 | 7 | 2/19/2022 | 15g30 | Quản lý tồn trữ thuốc | Từ Thị Thùy Linh | LTTC-ĐH D12B | 73 | 49-73 | PHTT-3 | ||||||||||||||||
51 | 40 | 7 | 2/19/2022 | 15g30 | Dược học cổ truyền | Nguyễn Hữu Phúc | CĐ-ĐH DƯỢC HỌC 14B | 33 | 1-33 | PHTT-4 | HK3 | |||||||||||||||
52 | 41 | 7 | 2/19/2022 | 15g30 | Dược học cổ truyền | Nguyễn Hữu Phúc | DS15A (CĐ-ĐH) | 29 | 1-29 | PHTT-5 | HK3 | |||||||||||||||
53 | 42 | CN | 2/20/2022 | 9g00 | Bào chế và sinh dược học 2 | Nguyễn Ngọc Lê (online) | ĐHDVB2 - 14B | 14 | 1-14 | PHTT-1 | ||||||||||||||||
54 | 43 | CN | 2/20/2022 | 9g00 | Bào chế và sinh dược học 2 | Nguyễn Ngọc Lê (online) | ĐHDVB2 - 15A | 12 | 1-12 | PHTT-1 | ||||||||||||||||
55 | 44 | CN | 2/20/2022 | 9g00 | Công nghệ sản xuất dược phẩm | Nguyễn Hùng Anh (online) | ĐHDVB2 - 14A | 17 | 1-17 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
56 | 45 | CN | 2/20/2022 | 9g00 | Độc chất học (lý thuyết) - LT(30) | Nguyễn Phước Định | CĐ-ĐH DƯỢC HỌC 14B | 33 | 1-33 | PHTT-3 | HK3 | |||||||||||||||
57 | 46 | CN | 2/20/2022 | 9g00 | Độc chất học (lý thuyết) - LT(30) | Nguyễn Phước Định | DS15A (CĐ-ĐH) | 29 | 1-29 | PHTT-4 | HK3 | |||||||||||||||
58 | 47 | CN | 2/20/2022 | 9g00 | Kiểm nghiệm dược phẩm | Đinh Thị Thanh Loan (online) | ĐH DS 12E | 33 | 1-33 | PHTT-5 | ||||||||||||||||
59 | 48 | CN | 2/20/2022 | 13g00 | Quản lý và cung ứng thuốc | Quách Tố Loan | LTTC-ĐH D12C | 67 | 61-67 | PHTT-3 | ||||||||||||||||
60 | 49 | CN | 2/20/2022 | 13g00 | Quản lý và cung ứng thuốc | Quách Tố Loan | LTTC-ĐH D12C | 67 | 1-30 | PHTT-1 | ||||||||||||||||
61 | 50 | CN | 2/20/2022 | 13g00 | Quản lý và cung ứng thuốc | Quách Tố Loan | LTTC-ĐH D12C | 67 | 31-60 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
62 | 51 | CN | 2/20/2022 | 15g30 | Dược lý 2 | Nguyễn Ánh Nhựt | ĐHDVB2 - 14B | 14 | 1-14 | PHTT-1 | ghép VB15A | |||||||||||||||
63 | 52 | CN | 2/20/2022 | 15g30 | Dược lý 2 | Nguyễn Ánh Nhựt | ĐHDVB2 - 15A | 12 | 1-12 | PHTT-1 | ghép VB14B | |||||||||||||||
64 | 53 | CN | 2/20/2022 | 15g30 | Marketing dược | Nguyễn Tương Lai (online) | ĐHDVB2 - 14A | 17 | 1-17 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
65 | 54 | CN | 2/20/2022 | 15g30 | Phương pháp nghiên cứu khoa học - LT(30) | Thiều Văn Đường | CĐ-ĐH DƯỢC HỌC 14B | 33 | 1-33 | PHTT-3 | HK4 | |||||||||||||||
66 | 55 | CN | 2/20/2022 | 15g30 | Marketing dược | Nguyễn Tương Lai (online) | ĐH DS 12E | 33 | 1-33 | PHTT-4 | ||||||||||||||||
67 | 56 | CN | 2/20/2022 | 15g30 | Bào chế và sinh dược - LT(45) | Đoàn Thanh Trúc | DS15A (CĐ-ĐH) | 29 | 1-29 | PHTT-5 | HK3 | |||||||||||||||
68 | 57 | 7 | 2/26/2022 | 15g30 | Pháp chế dược 1 | Lâm Quang Khải (online) | ĐH DS 12E | 33 | 1-33 | PHTT-4 | ||||||||||||||||
69 | 58 | 7 | 2/26/2022 | 15g30 | Dược xã hội học (30) | Quách Tố Loan | DS15A (CĐ-ĐH) | 29 | 1-29 | PHTT-5 | HK3 | |||||||||||||||
70 | 59 | 7 | 2/26/2022 | 15g30 | Công nghệ sản xuất dược phẩm | Võ Phước Hải (online) | ĐHDVB2 - 14B | 14 | 1-14 | PHTT-1 | ghép VB15A | |||||||||||||||
71 | 60 | 7 | 2/26/2022 | 15g30 | Pháp chế dược 2 | Vũ Thị Thảo Ly (online) | ĐHDVB2 - 14A | 17 | 1-17 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
72 | 61 | 7 | 2/26/2022 | 15g30 | Pháp chế dược 2 (30) | Vũ Thị Thảo Ly | CĐ-ĐH DƯỢC HỌC 14B | 33 | 1-33 | PHTT-3 | HK4 | |||||||||||||||
73 | 62 | 7 | 2/26/2022 | 15g30 | Công nghệ sản xuất dược phẩm | Võ Phước Hải (online) | ĐHDVB2 - 15A | 12 | 1-12 | PHTT-1 | ghép VB14B | |||||||||||||||
74 | 63 | CN | 2/27/2022 | 15g30 | Hóa sinh | Huỳnh Ngọc Trung Dung (online) | ĐHDVB2 - 15A | 12 | 1-12 | PHTT-1 | ||||||||||||||||
75 | 64 | CN | 2/27/2022 | 15g30 | Công nghệ sản xuất dược phẩm - LT(30) | Võ Phước Hải | CĐ-ĐH DƯỢC HỌC 14B | 33 | 1-33 | PHTT-4 | HK4 | |||||||||||||||
76 | 65 | CN | 2/27/2022 | 15g30 | Dược lâm sàng (lý thuyết) - LT(30) | Lê Phú Nguyên Thảo | DS15A (CĐ-ĐH) | 29 | 1-29 | PHTT-3 | HK3 | |||||||||||||||
77 | 66 | CN | 2/27/2022 | 15g30 | Dược liệu 2 | Nguyễn Hữu Phúc | ĐHDVB2 - 14A | 17 | 1-17 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
78 | 67 | CN | 2/27/2022 | 15g30 | Dược liệu 2 | Nguyễn Hữu Phúc | ĐHDVB2 - 14B | 14 | 1-14 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
79 | 68 | CN | 2/27/2022 | 15g30 | Dược liệu 2 | Nguyễn Hữu Phúc | ĐH DS 12E | 33 | 1-33 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
80 | 69 | 7 | 3/5/2022 | 15g30 | Quản lý tồn trữ thuốc | Quách Tố Loan (online) | ĐHDVB2 - 15A | 12 | 1-12 | PHTT-1 | ghép VB14B | |||||||||||||||
81 | 70 | 7 | 3/5/2022 | 15g30 | Quản lý tồn trữ thuốc | Quách Tố Loan (online) | ĐHDVB2 - 14B | 14 | 1-14 | PHTT-1 | ghép VB15A | |||||||||||||||
82 | 71 | 7 | 3/5/2022 | 15g30 | Quản trị kinh doanh dược | Nguyễn Tương Lai (online) | ĐHDVB2 - 14A | 17 | 1-17 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
83 | 72 | 7 | 3/5/2022 | 15g30 | Quản trị kinh doanh dược | Nguyễn Tương Lai (online) | ĐH DS 12E | 33 | 1-33 | PHTT-3 | ||||||||||||||||
84 | 73 | CN | 3/6/2022 | 9g00 | Pháp chế dược 1 | Phạm Đoan Vi (online) | ĐHDVB2 - 14B | 14 | 1-14 | PHTT-1 | ghép VB15A | |||||||||||||||
85 | 74 | CN | 3/6/2022 | 9g00 | Pháp chế dược 1 | Phạm Đoan Vi (online) | ĐHDVB2 - 15A | 12 | 1-12 | PHTT-1 | ghép VB14B | |||||||||||||||
86 | 75 | CN | 3/6/2022 | 9g00 | Pháp chế dược 1 | Phạm Đoan Vi (online) | ĐHDVB2 - 14A | 17 | 1-17 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
87 | 76 | CN | 3/6/2022 | 15g30 | Dược lý 1 | Lê Duyên An | ĐHDVB2 - 15A | 12 | 1-12 | PHTT-1 | ||||||||||||||||
88 | 77 | CN | 3/6/2022 | 15g30 | Quản lý tồn trữ thuốc | Lâm Quang Khải (online) | ĐHDVB2 - 14A | 17 | 1-17 | PHTT-2 | ||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | Cần Thơ, ngày 07 tháng 01 năm 2022 | |||||||||||||||||||||||||
91 | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |