1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
3 | ______________ | |||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
5 | LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
6 | ||||||||
7 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017 | |||||||
8 | Địa điểm thi: Phòng 10 thuộc giảng đường 401 tầng 4 Nhà A - B | |||||||
9 | Môn thi: Hoá học | |||||||
10 | ||||||||
11 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
12 | 1 | 7 | Đỗ Trần Ngọc | Anh | Hoàng Liệt | |||
13 | 2 | 9 | Dương Châu | Anh | 26/5/2002 | |||
14 | 3 | 10 | Luyện Hồng | Anh | Lê Quý Đôn | |||
15 | 4 | 11 | Ngô Tuấn | Anh | Lai Châu | |||
16 | 5 | 15 | Phan Nguyễn | Anh | Ams | |||
17 | 6 | 17 | Tạ Quang | Anh | Lê Lợi | |||
18 | 7 | 20 | Đàm Nhật | Ánh | Khương Mai | |||
19 | 8 | 22 | Đinh Kim | Anh | Ngô Gia Tự | |||
20 | 9 | 23 | Đinh Kim | Anh | Ngô Gia Tự | |||
21 | 10 | 25 | Hoàng Minh | Anh | Đống Đa | |||
22 | 11 | 29 | Lê Phan | Anh | Kim Chung | |||
23 | 12 | 36 | Ngô Thị Thảo | Anh | Hải Dương | |||
24 | 13 | 45 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Đống Đa | |||
25 | 14 | 49 | Nguyễn Thúy | Anh | Lomonoxop | |||
26 | 15 | 52 | Nguyễn Việt | Anh | L.Thế Vinh | |||
27 | 16 | 56 | Phạm Thùy | Anh | Thái Thịnh | |||
28 | 17 | 57 | Phạm Việt | Anh | Marie | |||
29 | 18 | 74 | Đỗ Duy | Bằng | Thanh Hóa | |||
30 | 19 | 77 | Đoàn Gia | Bảo | Ams | |||
31 | 20 | 80 | Nguyễn Gia | Bảo | Giảng Võ | |||
32 | 21 | 81 | Nguyễn Gia | Bảo | Giảng Võ | |||
33 | 22 | 82 | Đức | Bình | Ngô Quyền | |||
34 | 23 | 85 | Nguyễn Quế | Châu | Ng. Tất Thành | |||
35 | 24 | 86 | Vũ Minh | Châu | Phan Đình Giót | |||
36 | 25 | 92 | Nguyễn Mai | Chi | Trưng Vương | |||
37 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
38 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | ||||||||
48 | ||||||||
49 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
50 | ______________ | |||||||
51 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
52 | LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
53 | ||||||||
54 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017 | |||||||
55 | Địa điểm thi: Phòng 11 thuộc giảng đường 402 tầng 4 Nhà A - B | |||||||
56 | Môn thi: Hoá học | |||||||
57 | ||||||||
58 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
59 | 1 | 95 | Trần Hoàng Linh | Chi | Lạng Sơn | |||
60 | 2 | 96 | Vũ Kim | Chi | Bế Văn Đàn | |||
61 | 3 | 99 | Nguyễn Xuân | Chính | L. Thế Vinh | |||
62 | 4 | 101 | Bùi Hữu Thành | Công | L. Thế Vinh | |||
63 | 5 | 102 | Nguyễn Thành | Công | Lê Lợi | |||
64 | 6 | 104 | Phạm Chiến | Công | 12/8/2002 | |||
65 | 7 | 106 | Bùi Đức | Cường | Tân Mai | |||
66 | 8 | 121 | Đỗ | Đạt | Lê Lợi | |||
67 | 9 | 122 | Dương Thành | Đạt | thạch Thất | |||
68 | 10 | 123 | Lê Tuấn | Đạt | Nhân Chính | |||
69 | 11 | 129 | Nguyễn Mỹ | Diệp | Ngô Sĩ Liên | |||
70 | 12 | 130 | Nguyễn Như | Diệp | Cầu Giấy | |||
71 | 13 | 138 | Đỗ Văn | Đức | hưng Yên | |||
72 | 14 | 147 | Nguyễn Phạm | Đức | Minh Khai | |||
73 | 15 | 153 | Vũ Minh | Đức | Đoàn Thị Điểm | |||
74 | 16 | 158 | Nguyễn Mạnh | Dũng | Tiên Du | |||
75 | 17 | 159 | Nguyễn Mạnh | Dũng | Tiên Du | |||
76 | 18 | 162 | Lã Mạnh | Dũng | Lê Lợi | |||
77 | 19 | 166 | Nguyễn Đức | Dũng | Thái Thịnh | |||
78 | 20 | 176 | Nguyễn Hoàng | Dương | Ams | |||
79 | 21 | 179 | Nguyễn Quỳnh | Dương | Gia Thụy | |||
80 | 22 | 180 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | Lê Quý Đôn | |||
81 | 23 | 183 | Trương Minh | Dương | Trưng Vương | |||
82 | 24 | 184 | Phạm Lê Hà | Duy | Ams | |||
83 | 25 | 187 | Trần Ngọc | Duy | Ngô Sĩ Liên | |||
84 | ||||||||
85 | ||||||||
86 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
87 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
88 | ||||||||
89 | ||||||||
90 | ||||||||
91 | ||||||||
92 | ||||||||
93 | ||||||||
94 | ||||||||
95 | ||||||||
96 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
97 | ______________ | |||||||
98 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
99 | LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
100 | ||||||||
101 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017 | |||||||
102 | Địa điểm thi: Phòng 12 thuộc giảng đường 403 tầng 4 Nhà A - B | |||||||
103 | Môn thi: Hoá học | |||||||
104 | ||||||||
105 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
106 | 1 | 188 | Trần Thanh | Duy | Ng. Trường Tộ | |||
107 | 2 | 190 | Đinh Phương | Duyên | Chu Văn An | |||
108 | 3 | 191 | Phạm Đặng Vân | Giang | T. Xuân Nam | |||
109 | 4 | 193 | Lê Nguyễn Hương | Giang | Lê Quý Đôn | |||
110 | 5 | 195 | Ngô Thị Kiều | Giang | Lý Thường Kiệt | |||
111 | 6 | 196 | Nguyễn Hà | Giang | Giảng Võ | |||
112 | 7 | 199 | Trần Hương | Giang | Giáp Bát | |||
113 | 8 | 202 | Nguyễn Thu | Hà | Nguyễn Trãi | |||
114 | 9 | 204 | Phương Cẩm | Hà | Nguyễn Trãi | |||
115 | 10 | 215 | Nguyễn Ngọc | Hải | Thành Công | |||
116 | 11 | 217 | Phạm Minh | Hải | Tân Mai | |||
117 | 12 | 221 | Nguyễn Hoàng Bảo | Hân | Giảng Võ | |||
118 | 13 | 223 | Lê Minh | Hằng | Chu Văn An | |||
119 | 14 | 226 | Hoàng Thị Hồng | Hạnh | Đoàn Thị Điểm | |||
120 | 15 | 231 | Nguyễn Minh | Hiền | Ái Mộ | |||
121 | 16 | 235 | Đoàn Minh | Hiển | Nam Từ Liêm | |||
122 | 17 | 240 | Bùi Mạnh | Hiếu | L. Thế Vinh | |||
123 | 18 | 244 | Hoàng Trung | Hiếu | Ngô Sĩ Liên | |||
124 | 19 | 252 | Phạm Trung | Hiếu | Văn Điển | |||
125 | 20 | 254 | Trần Trung | Hiếu | Ams | |||
126 | 21 | 256 | Trần Văn Minh | Hiếu | Tô Hiệu | |||
127 | 22 | 259 | Vũ Phạm Minh | Hiếu | Lomonoxop | |||
128 | 23 | 260 | Vương Trọng | Hiếu | Hưng Yên | |||
129 | 24 | 262 | Nguyễn Sơn | Hoa | Trâu Quỳ | |||
130 | 25 | 264 | Phí Thị Thuần | Hòa | thạch Thất | |||
131 | ||||||||
132 | ||||||||
133 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
134 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
135 | ||||||||
136 | ||||||||
137 | ||||||||
138 | ||||||||
139 | ||||||||
140 | ||||||||
141 | ||||||||
142 | ||||||||
143 | ||||||||
144 | ||||||||
145 | ||||||||
146 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
147 | ______________ | |||||||
148 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
149 | LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
150 | ||||||||
151 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017 | |||||||
152 | Địa điểm thi: Phòng 13 thuộc giảng đường 404 tầng 4 Nhà A - B | |||||||
153 | Môn thi: Hoá học | |||||||
154 | ||||||||
155 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
156 | 1 | 267 | Lê Việt Huy | Hoàng | Đống Đa | |||
157 | 2 | 270 | Nguyễn Huy | Hoàng | Trần Đăng Ninh | |||
158 | 3 | 275 | Trần Đức | Hoàng | Đống Đa | |||
159 | 4 | 279 | Trương Minh | Hoàng | Cầu Giấy | |||
160 | 5 | 282 | Hoàng Minh | Hùng | Xuân Trường | |||
161 | 6 | 287 | Thiều Nguyễn | Hùng | Trần Mai Ninh | |||
162 | 7 | 291 | Nguyễn Duy | Hưng | Ng. Trường Tộ | |||
163 | 8 | 292 | Nguyễn Gia | Hưng | Trưng Vương | |||
164 | 9 | 293 | Nguyễn Ngọc | Hưng | Gia Thụy | |||
165 | 10 | 302 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Đoàn Thị Điểm | |||
166 | 11 | 308 | Đỗ Hữu | Huy | Huy Tưởng | |||
167 | 12 | 314 | Nguyễn Quang | Huy | Tô Hoàng | |||
168 | 13 | 323 | Nguyễn Đương | Khải | Ng. Trường Tộ | |||
169 | 14 | 325 | Đào Vĩnh | Khang | Trưng Nhị | |||
170 | 15 | 329 | Lại Vũ Quốc | Khánh | Lê Lợi | |||
171 | 16 | 343 | Trần Thị Cát | Khánh | Đống Đa | |||
172 | 17 | 346 | Vũ Đức | Khánh | Ngô Gia Tự | |||
173 | 18 | 356 | Đào Lê Hiếu | Kiên | Kim Chung | |||
174 | 19 | 372 | Nguyễn Khánh | Lâm | Hà Nam | |||
175 | 20 | 373 | Hạ Hoàng | Lan | Ams | |||
176 | 21 | 388 | Nguyễn Ngọc | Linh | Giảng Võ | |||
177 | 22 | 395 | Trần Thùy | Linh | Lê Quý Đôn | |||
178 | 23 | 403 | Vũ Đình | Lộc | Đống Đa | |||
179 | 24 | 404 | Đỗ Bá Việt | Long | Trưng Vương | |||
180 | 25 | 410 | Lê Đăng Minh | Long | Marie | |||
181 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
182 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
183 | ||||||||
184 | ||||||||
185 | ||||||||
186 | ||||||||
187 | ||||||||
188 | ||||||||
189 | ||||||||
190 | ||||||||
191 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
192 | ______________ | |||||||
193 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
194 | LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
195 | ||||||||
196 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017 | |||||||
197 | Địa điểm thi: Phòng 14 thuộc giảng đường 405 tầng 4 Nhà A - B | |||||||
198 | Môn thi: Hoá học | |||||||
199 | ||||||||
200 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
201 | 1 | 413 | Ngô Ngọc | Long | Phan Chu Trinh | |||
202 | 2 | 421 | Vũ Thành | Long | Chu Văn An | |||
203 | 3 | 427 | Đào Phương | Mai | hưng Yên | |||
204 | 4 | 428 | Đinh Ngọc | Mai | Giảng Võ | |||
205 | 5 | 429 | Lại Ngọc | Mai | Cầu Giấy | |||
206 | 6 | 432 | Từ Lê | Mai | Hoàng Liệt | |||
207 | 7 | 433 | Nguyễn Đức | Mẫn | Chu Văn An | |||
208 | 8 | 439 | Nguyễn Văn | Mạnh | Ng. Tất Thành | |||
209 | 9 | 455 | Lê Ngọc | Minh | Trưng Vương | |||
210 | 10 | 456 | Lê Xuân | Minh | Ngọc Lâm | |||
211 | 11 | 458 | Lương Quân | Minh | Giảng Võ | |||
212 | 12 | 468 | Nguyễn Hoàng | Minh | Ng. Trường Tộ | |||
213 | 13 | 472 | Nguyễn Nhật | Minh | Thịnh Quang | |||
214 | 14 | 475 | Phan Quang | Minh | Giảng Võ | |||
215 | 15 | 476 | Phan Tuấn | Minh | Ngô Sĩ Liên | |||
216 | 16 | 482 | Trần Quang | Minh | Nguyễn Trãi | |||
217 | 17 | 493 | Phạm Lê Nhật | Nam | Acsimet | |||
218 | 18 | 500 | Vũ Thu | Nga | Cầu Giấy | |||
219 | 19 | 502 | Đào Trọng | Nghĩa | Lai Châu | |||
220 | 20 | 505 | Trịnh Trần Tuấn | Nghĩa | Thành Công | |||
221 | 21 | 508 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | Thực Nghiệm | |||
222 | 22 | 511 | Lưu Bảo | Ngọc | Lê Lợi | |||
223 | 23 | 513 | Phạm Công | Ngọc | Lê Quý Đôn | |||
224 | 24 | 521 | Lê Anh | Nguyên | Ams | |||
225 | 25 | 525 | Nguyễn Hữu | Nhân | Sài Sơn | |||
226 | ||||||||
227 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
228 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
229 | ||||||||
230 | ||||||||
231 | ||||||||
232 | ||||||||
233 | ||||||||
234 | ||||||||
235 | ||||||||
236 | ||||||||
237 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
238 | ______________ | |||||||
239 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
240 | LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
241 | ||||||||
242 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017 | |||||||
243 | Địa điểm thi: Phòng 15 thuộc giảng đường 406 tầng 4 Nhà A - B | |||||||
244 | Môn thi: Hoá học | |||||||
245 | ||||||||
246 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
247 | 1 | 527 | Nguyễn Quốc Minh | Nhật | Lê Quý Đôn | |||
248 | 2 | 533 | Lương Yến | Nhi | Phan Chu Trinh | |||
249 | 3 | 534 | Phạm Huệ | Nhi | Cầu Giấy | |||
250 | 4 | 537 | Bùi Trang | Nhung | Cầu Giấy | |||
251 | 5 | 541 | Phùng Phương | Nhung | Trâu Quỳ | |||
252 | 6 | 548 | Nguyễn Hải | Phong | Ams | |||
253 | 7 | 554 | Hứa Nguyễn Lan | Phương | Him Lam | |||
254 | 8 | 557 | Nguyễn Quế | Phương | Acsimet | |||
255 | 9 | 561 | Vũ Hoàng | Phương | hưng Yên | |||
256 | 10 | 564 | Nguyễn Minh | Quân | Cổ Động | |||
257 | 11 | 565 | Dương Minh | Quân | Hà Nam | |||
258 | 12 | 566 | Hoàng Minh | Quân | Ng. Trường Tộ | |||
259 | 13 | 575 | Võ Hoàng | Quân | Giảng Võ | |||
260 | 14 | 576 | Nguyễn Đức | Quang | 16/11/2002 | |||
261 | 15 | 578 | Bùi Minh | Quang | Trần Đăng Ninh | |||
262 | 16 | 579 | Đặng Nhật | Quang | Nguyễn Lương Bằng | |||
263 | 17 | 580 | Lê Tiến | Quang | Hoàng Liệt | |||
264 | 18 | 586 | Phạm Tuấn | Quang | Chu Văn An | |||
265 | 19 | 590 | Đặng Văn | Quốc | Phương Liệt | |||
266 | 20 | 591 | Đinh Ngọc Phương | Quyên | Trưng Vương | |||
267 | 21 | 612 | Đỗ Mỹ | Tâm | Việt An | |||
268 | 22 | 614 | Phạm Quang Nhật | Tân | Phú La | |||
269 | 23 | 634 | Dương Đức | Thành | Trưng Vương | |||
270 | 24 | 636 | Lê Sơn | Thành | Hoàng Liệt | |||
271 | 25 | 645 | Chu Phương | Thảo | L. Thế Vinh | |||
272 | ||||||||
273 | ||||||||
274 | ||||||||
275 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
276 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
277 | ||||||||
278 | ||||||||
279 | ||||||||
280 | ||||||||
281 | ||||||||
282 | ||||||||
283 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
284 | ______________ | |||||||
285 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
286 | LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
287 | ||||||||
288 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017 | |||||||
289 | Địa điểm thi: Phòng 16 thuộc giảng đường 501 tầng 5 Nhà A - B | |||||||
290 | Môn thi: Hoá học | |||||||
291 | ||||||||
292 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
293 | 1 | 646 | Lê Thị Phương | Thảo | gia Thụy | |||
294 | 2 | 649 | Hà Dương Phương | Thảo | Trần Phú | |||
295 | 3 | 653 | Trần Hương | Thảo | Cầu Giấy | |||
296 | 4 | 657 | Nguyễn Đức | Thiện | Ng. Đình Chiểu | |||
297 | 5 | 660 | Nguyễn Công | Thịnh | Trưng Vương | |||
298 | 6 | 663 | Nguyễn Anh | Thư | Thái Thịnh | |||
299 | 7 | 666 | Phạm Minh | Thu | Ams | |||
300 | 8 | 670 | Nguyễn Thủy | Tiên | Kim Giang | |||
301 | 9 | 677 | Lưu Nguyễn Hương | Trà | Ngô Sĩ Liên | |||
302 | 10 | 690 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | Đoàn Thị Điểm | |||
303 | 11 | 693 | Nguyễn Thu | Trang | Khương Mai | |||
304 | 12 | 694 | Trần Phương | Trang | Giảng Võ | |||
305 | 13 | 703 | Bùi Thanh | Trúc | Tân Định | |||
306 | 14 | 729 | Trần Cẩm | Tú | Ams | |||
307 | 15 | 736 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | Chu Văn An | |||
308 | 16 | 737 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | Chu Văn An | |||
309 | 18 | 740 | Vũ Mạnh | Tuấn | Giảng Võ | |||
310 | 19 | 742 | Phạm Vương | Tuệ | Thăng Long | |||
311 | 20 | 744 | Cao Thanh | Tùng | Đặng Xá | |||
312 | 21 | 760 | Đoàn Thu | Uyên | Cầu Giấy | |||
313 | 22 | 761 | Lê Tố | Uyên | Thanh Hóa | |||
314 | 23 | 775 | Lê Tuấn | Vũ | 6/4/2002 | |||
315 | 24 | 781 | Đỗ Minh Thụy | Vy | Thái Thịnh | |||
316 | 25 | 790 | Đào Duy Hà | Anh | Sơn La | |||
317 | 26 | 791 | Lê Hà Hiền | Anh | Lương Thế Vinh | |||
318 | 27 | 801 | Trương Việt | Anh | Bắc Ninh | |||
319 | 28 | 802 | Vũ Hoàng | Anh | Việt An | |||
320 | 29 | 808 | Hoàng Huy | Chiến | Nguyễn Trực | |||
321 | 30 | 814 | Ngô Gia | Đức | Ams | |||
322 | 31 | 817 | Đoàn Vũ Thùy | Dương | Acsimet | |||
323 | ||||||||
324 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
325 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
326 | ||||||||
327 | ||||||||
328 | ||||||||
329 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
330 | ______________ | |||||||
331 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
332 | LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
333 | ||||||||
334 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017 | |||||||
335 | Địa điểm thi: Phòng 17 thuộc giảng đường 502 tầng 5 Nhà A - B | |||||||
336 | Môn thi: Hoá học | |||||||
337 | ||||||||
338 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
339 | 1 | 820 | Phạm Thùy | Giang | Sơn La | |||
340 | 2 | 821 | Nguyễn Thái | Hà | 29/4/2002 | |||
341 | 3 | 828 | Nguyễn Trung | Hiếu | Ams | |||
342 | 4 | 830 | Nguyễn Khánh | Hòa | Bắc Ninh | |||
343 | 5 | 831 | Chu Lập | Hoàng | Ng. Trường Tộ | |||
344 | 6 | 833 | Nguyễn Trọng Huy | Hoàng | Hoàng Liệt | |||
345 | 7 | 837 | Nguyễn Minh | Hùng | Bắc Ninh | |||
346 | 8 | 839 | Trần Quốc | Hưng | Ams | |||
347 | 9 | 846 | Nguyễn Thị Minh | Huyền | Ams | |||
348 | 10 | 856 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | Giảng Võ | |||
349 | 11 | 864 | Nguyễn Phương | Linh | Hoàng Hoa Thám | |||
350 | 12 | 866 | Nguyễn Quỳnh | Mai | Tiên Du | |||
351 | 13 | 870 | Dương Tuấn | Minh | Ams | |||
352 | 14 | 872 | Nguyễn Đức Hà | Nam | Tiên Du | |||
353 | 15 | 876 | Phạm Hà | Ngọc | Ams | |||
354 | 16 | 877 | Trần Thảo | Nguyên | Marie | |||
355 | 17 | 878 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | Bắc Ninh | |||
356 | 18 | 881 | Trần Đăng | Quang | Cầu Giấy | |||
357 | 19 | 882 | Nguyễn Vinh | Quang | Hai Bà Trưng | |||
358 | 20 | 885 | Nguyễn Đức | Tâm | Lê Ngọc Hân | |||
359 | 21 | 886 | Đoàn Trung | Thái | Ngọc Lâm | |||
360 | 22 | 887 | Vũ Tuấn | Thành | Lê Ngọc Hân | |||
361 | 23 | 896 | Nguyễn Vũ Kiều | Trang | Tân Định | |||
362 | 24 | 901 | Nguyễn Hữu | Tuấn | Ngô Sĩ Liên | |||
363 | 25 | 909 | Đoàn Nguyên | Vũ | Nguyễn Du | |||
364 | 26 | 911 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Yên Mỹ | |||
365 | ||||||||
366 | ||||||||
367 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
368 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
369 | ||||||||
370 | ||||||||
371 | ||||||||
372 | ||||||||
373 | ||||||||
374 | ||||||||
375 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
376 | ______________ | |||||||
377 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
378 | LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
379 | ||||||||
380 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017 | |||||||
381 | Địa điểm thi: Phòng 33 thuộc giảng đường 204 tầng 2 Nhà A - B | |||||||
382 | Môn thi: Hoá học | |||||||
383 | ||||||||
384 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
385 | 1 | 913 | Đỗ Bảo | Phúc | Nghĩa Tân | |||
386 | 2 | |||||||
387 | 3 | |||||||
388 | 4 | |||||||
389 | 5 | |||||||
390 | 6 | |||||||
391 | 7 | |||||||
392 | 8 | |||||||
393 | 9 | |||||||
394 | 10 | |||||||
395 | 11 | |||||||
396 | 12 | |||||||
397 | 13 | |||||||
398 | 14 | |||||||
399 | 15 | |||||||
400 | 16 | |||||||
401 | 17 | |||||||
402 | 18 | |||||||
403 | 19 | |||||||
404 | 20 | |||||||
405 | 21 | |||||||
406 | 22 | |||||||
407 | 23 | |||||||
408 | 24 | |||||||
409 | 25 | |||||||
410 | 26 | |||||||
411 | 27 | |||||||
412 | 28 | |||||||
413 | 29 | |||||||
414 | ||||||||
415 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
416 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
417 | ||||||||
418 | ||||||||
419 | ||||||||
420 | ||||||||
421 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
422 | ______________ | |||||||
423 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC | |||||||
424 | LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
425 | ||||||||
426 | Thời gian thi: Từ 13h 30 - 16 h 00 Chiều chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017 | |||||||
427 | Địa điểm thi: Phòng 34 thuộc giảng đường 205 tầng 2 Nhà A - B | |||||||
428 | Môn thi: Hoá học | |||||||
429 | ||||||||
430 | STT | SBD | Họ và tên | Trường | Số tờ | Ký tên | Ghi chú | |
431 | 1 | |||||||
432 | 2 | |||||||
433 | 3 | |||||||
434 | 4 | |||||||
435 | 5 | |||||||
436 | 6 | |||||||
437 | 7 | |||||||
438 | 8 | |||||||
439 | 9 | |||||||
440 | 10 | |||||||
441 | 11 | |||||||
442 | 12 | |||||||
443 | 13 | |||||||
444 | 14 | |||||||
445 | 15 | |||||||
446 | 16 | |||||||
447 | 17 | |||||||
448 | 18 | |||||||
449 | 19 | |||||||
450 | 20 | |||||||
451 | 21 | |||||||
452 | 22 | |||||||
453 | 23 | |||||||
454 | 24 | |||||||
455 | 25 | |||||||
456 | 26 | |||||||
457 | 27 | |||||||
458 | 28 | |||||||
459 | 29 | |||||||
460 | 30 | |||||||
461 | ||||||||
462 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
463 | Tổng số tờ giấy thi: |
1 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | |||||||||||||||
3 | 1 | 4 | Bùi Đức | Anh | Thực nghiệm | x | x | x | |||||||
4 | 2 | 7 | Đào Quang | Anh | Ng.Thượng Hiền | x | x | ||||||||
5 | 3 | 9 | Đinh Huyền | Anh | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
6 | 4 | 16 | Lê Tuấn | Anh | Hoàng Liệt | x | x | ||||||||
7 | 5 | 21 | Nguyễn Hà | Anh | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
8 | 6 | 22 | Nguyễn Ngọc Duy | Anh | Giảng Võ | x | x | x | x | ||||||
9 | 7 | 29 | Nguyễn Tiến | Anh | Marie | x | |||||||||
10 | 8 | 35 | Phạm Quang | Anh | Ams | x | x | x | |||||||
11 | 9 | 37 | Phan Đức | Anh | Nhân Chính | x | x | x | |||||||
12 | 10 | 44 | Trịnh Hồng | Anh | Thành Công | x | x | x | |||||||
13 | 11 | 45 | Vũ Hải | Anh | Ngọc Thuỵ | x | x | x | |||||||
14 | 12 | 49 | Vương Quỳnh | Anh | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
15 | 13 | 53 | Nguyễn Huy Quốc | Bảo | Láng Hạ | x | x | x | |||||||
16 | 14 | 54 | Nguyễn Như | Bảo | Ng.Trường Tộ | x | x | ||||||||
17 | 15 | 55 | Trần Thanh | Bình | Marie | x | x | x | |||||||
18 | 16 | 57 | Nguyễn Minh | Châu | Ng.Đình Chiểu | x | x | x | |||||||
19 | 17 | 58 | Hoàng Thị Kiều | Chi | x | x | x | ||||||||
20 | 18 | 59 | Kiều Thị Mai | Chi | Xuân Mai A | x | |||||||||
21 | 19 | 60 | Nguyễn Linh | Chi | 18/01/98 | x | x | x | |||||||
22 | 20 | 61 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Tứ Hiệp | x | x | x | |||||||
23 | 1 | 63 | Nguyễn Thị | Chinh | Ng.Thượng Hiền | x | |||||||||
24 | 2 | 64 | Nguyễn Phương | Chính | Giảng Võ | x | |||||||||
25 | 3 | 66 | Trần Đình | Công | Thường Tín | x | x | x | |||||||
26 | 4 | 69 | Hoàng Minh | Cường | Đống Đa | x | x | ||||||||
27 | 5 | 72 | Trần Xuân | Đại | Ngũ Hiêp | x | x | x | |||||||
28 | 6 | 75 | Bùi Tiến | Đạt | Ng.Trường Tộ | x | |||||||||
29 | 7 | 79 | Nguyễn Tiến | Đạt | Bế Văn Đàn | x | x | x | |||||||
30 | 8 | 80 | Nguyễn Tiến | Đạt | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
31 | 9 | 82 | Trần Ngọc | Đô | Marie | x | x | x | |||||||
32 | 10 | 83 | Nguyễn Thị | ĐôNan | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
33 | 11 | 84 | Bùi Trần Chí | Đức | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
34 | 12 | 87 | Lương Minh | Đức | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
35 | 13 | 93 | Nguyễn Quang | Đức | Hạ Hoà | x | x | x | |||||||
36 | 14 | 94 | Tống Xuân | Đức | Kim Giang | x | x | x | |||||||
37 | 15 | 97 | Trần Ngọc | Đức | Cầu Giấy | x | x | ||||||||
38 | 16 | 100 | Bạch Anh | Dung | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
39 | 17 | 102 | Lê Thái Thuỳ | Dung | Thái Thịnh | x | |||||||||
40 | 18 | 103 | Lê Thuỳ | Dung | Hoàng Liệt | x | x | x | |||||||
41 | 19 | 106 | Lê Anh | Dũng | Đống Đa | x | x | x | |||||||
42 | 20 | 107 | Lưu Quốc | Dũng | Ái Mộ | x | |||||||||
43 | 21 | 110 | Trịnh Tiến | Dũng | Nghĩa Tân | x | x | x | |||||||
44 | 22 | 116 | Phùng Thuỳ | Dương | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
45 | 23 | 117 | Lê Tiến | Duy | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
46 | 24 | 120 | Nguyễn Hà | Duy | Ph. Đình Giót | x | x | x | |||||||
47 | 25 | 121 | Nguyễn Ngọc | Duy | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
48 | 26 | 127 | Phạm Lê Hà | Giang | Yên Hoà | x | x | x | |||||||
49 | 27 | 129 | Võ Hương | Giang | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
50 | 28 | 130 | Ngô Hải | Hà | Hà Nội | x | x | x | |||||||
51 | 1 | 133 | Bùi Ngọc | Hải | Bắc Ninh | x | x | x | x | ||||||
52 | 2 | 136 | Nguyễn Văn | Hải | Quốc Oai | x | x | x | |||||||
53 | 3 | 140 | Lương Ngọc | Hân | Thường Tín | x | x | x | |||||||
54 | 4 | 141 | Bùi Lệ | Hằng | Thường Tín | x | x | x | |||||||
55 | 5 | 144 | Phan Thị | Hằng | Hưng Yên | x | x | x | |||||||
56 | 6 | 145 | Đào An | Hạnh | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
57 | 7 | 162 | Đinh Minh | Hiếu | Ng.Thiện Thuật | x | x | ||||||||
58 | 8 | 165 | Nguyễn Quang | Hiếu | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
59 | 9 | 167 | Nguyễn Văn | Hiếu | Tứ Hiệp | x | x | ||||||||
60 | 10 | 174 | Trần Trung | Hiếu | Ams | x | |||||||||
61 | 11 | 175 | Vũ Minh | Hiếu | Ams | x | |||||||||
62 | 12 | 176 | Vương Đắc | Hiếu | Giảng Võ | x | |||||||||
63 | 13 | 177 | Đào Huy | Hiệu | Hà Đông | x | x | x | |||||||
64 | 14 | 187 | Nguyễn Danh | Hoàng | Lômônôxôp | x | x | x | |||||||
65 | 15 | 191 | Nguyễn Khánh | Hoàng | Lê Quý Đôn | x | |||||||||
66 | 16 | 196 | Tạ Lã Mạnh | Hoàng | Long Biên | x | x | x | |||||||
67 | 17 | 197 | Nguyễn Hữu | Huân | Trưng Vương | x | |||||||||
68 | 18 | 206 | Hoàng Mạnh | Hưng | Tam Khương | x | x | x | |||||||
69 | 19 | 207 | Lê Việt | Hưng | 11/6/1998 | x | x | ||||||||
70 | 20 | 211 | Nguyễn Phú | Hưng | Thành Công | x | x | ||||||||
71 | 21 | 213 | Hoàng Thị Linh | Hương | Thái Nguyên | x | x | x | |||||||
72 | 22 | 216 | Nguyễn Đức | Huy | Marie | x | |||||||||
73 | 23 | 217 | Nguyễn Gia | Huy | Việt - An | x | x | x | |||||||
74 | 24 | 222 | Trần Lê | Huy | Ng.Trường Tộ | x | |||||||||
75 | 25 | 227 | Nguyễn Đình | Khải | Ng. Trường Tộ | x | x | x | |||||||
76 | 26 | 228 | Nguyễn Đức | Khải | Hoà Bình | x | x | x | x | ||||||
77 | 27 | 229 | Phạm Quang | Khải | Marie | x | x | x | |||||||
78 | 28 | 231 | Lê Nam | Khánh | Hà Nội | x | x | ||||||||
79 | 1 | 232 | Nguyễn Bảo | Khánh | Hà Nội | x | x | x | |||||||
80 | 2 | 233 | Trần Quốc | Khánh | Ng. Trường Tộ | x | x | x | |||||||
81 | 3 | 238 | Vũ | Khoa | Marie | x | x | x | |||||||
82 | 4 | 240 | Nguyễn Sơn | Khuê | Đoàn Thị Điểm | x | x | x | |||||||
83 | 5 | 242 | Ng. Trương Tuấn | Kiên | Marie | x | x | x | |||||||
84 | 6 | 246 | Trần Trung | Kiên | Marie | x | x | ||||||||
85 | 7 | 248 | Chu Tấn | Kiệt | Ams | x | x | x | |||||||
86 | 8 | 253 | Nguyễn Tùng | Lâm | L. Thế Vinh | x | |||||||||
87 | 9 | 255 | Nguyễn Văn | Lâm | Thường Tín | x | x | x | |||||||
88 | 10 | 256 | Đỗ Thị Ngọc | Lan | Lê Hồng Phong | x | x | ||||||||
89 | 11 | 261 | Đặng Khánh | Linh | Xuân Mai A | x | |||||||||
90 | 12 | 262 | Đặng Quang | Linh | Phương Liệt | x | |||||||||
91 | 13 | 263 | Hồ Mỹ | Linh | Lê Lợi | x | x | x | |||||||
92 | 14 | 264 | Hoàng Khánh | Linh | Nguyễn Trãi | x | x | x | |||||||
93 | 15 | 267 | Nguyễn Hữu Nhật | Linh | Marie | x | x | ||||||||
94 | 16 | 268 | Nguyễn Quang | Linh | Ngô sĩ Liên | x | x | x | |||||||
95 | 17 | 272 | Phạm Thuỳ | Linh | Marie | x | x | x | x | ||||||
96 | 18 | 273 | Phạm Tuấn | Linh | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
97 | 19 | 274 | Trần Hoàng | Linh | P.Chu Trinh | x | x | x | |||||||
98 | 20 | 277 | Vũ Gia | Linh | Lê Lợi | x | x | x | |||||||
99 | 1 | 278 | Vũ Ngọc | Linh | Hà Nam | x | x | x | |||||||
100 | 2 | 281 | Lê Hải | Long | Ngô Gia Tự | x | x | x | |||||||
101 | 3 | 282 | Lê Hoàng | Long | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
102 | 4 | 286 | Lê Xuân | Lương | Ams | x | x | x | |||||||
103 | 5 | 288 | Vũ | Lương | Phan chu Trinh | x | |||||||||
104 | 6 | 293 | Bùi Dương Hoàng | Minh | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
105 | 7 | 295 | Dương Bình | Minh | Tây Sơn | x | |||||||||
106 | 8 | 297 | Lê Khánh | Minh | Ng.Tất Thành | x | x | x | |||||||
107 | 9 | 308 | Trần Đức | Minh | Nguyễn Trãi | x | x | x | |||||||
108 | 10 | 314 | Trịnh Lê | Minh | Trần Mai Ninh | x | x | x | |||||||
109 | 11 | 316 | Hoàng Hà | My | Ams | x | x | x | |||||||
110 | 12 | 319 | Đặng Phương | Nam | Ngũ Hiệp | x | x | ||||||||
111 | 13 | 320 | Hoàng Tùng | Nam | Thanh Hoá | x | x | x | |||||||
112 | 14 | 323 | Phan Hoài | Nam | Ams | x | |||||||||
113 | 15 | 326 | Trần Thành | Nam | Lê Lợi | x | x | x | |||||||
114 | 16 | 336 | Nguyễn Hồng | Ngọc | Marie | x | x | x | |||||||
115 | 17 | 345 | Nguyễn Đức Minh | Nhật | Tân Mai | x | x | x | |||||||
116 | 18 | 347 | Nguyễn Kiều | Oanh | Phúc Lâm | x | |||||||||
117 | 19 | 354 | Nguyễn Tuấn | Phong | Thành Công | x | x | ||||||||
118 | 20 | 355 | Trần Thanh | Phong | Việt - An | x | x | x | |||||||
119 | 1 | 362 | Nguyễn Nam | Phương | Marie | x | x | ||||||||
120 | 2 | 366 | Phạm Như Châu | Phương | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
121 | 3 | 367 | Trần Thị Bích | Phương | Ninh Bình | x | x | x | |||||||
122 | 4 | 369 | Trịnh Hoài | Phương | Việt - An | x | x | x | |||||||
123 | 5 | 370 | Vũ Ngọc Hà | Phương | Ng,Thượng Hiền | x | |||||||||
124 | 6 | 371 | Hoàng Long | Quân | Ng. Trường Tộ | x | x | x | x | ||||||
125 | 7 | 381 | Hoàng Minh | Quang | Ng.Tất Thành | x | x | ||||||||
126 | 8 | 383 | Trần Việt | Quang | Ams | x | x | ||||||||
127 | 9 | 384 | Dương Đức | Quý | Phương Liệt | x | x | x | |||||||
128 | 10 | 386 | Phạm Ngọc | Quỳnh | Lê Lợi | x | |||||||||
129 | 11 | 388 | Trương Tấn | Sang | Thường Tín | x | x | x | |||||||
130 | 12 | 390 | Kiều Thanh | Sơn | L. Thế Vinh | x | x | x | |||||||
131 | 13 | 391 | Nguyễn Đức | Sơn | Yên Hoà | x | x | x | |||||||
132 | 14 | 392 | Nguyễn Huy Tùng | Sơn | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
133 | 15 | 394 | Nguyễn Trần Thái | Sơn | Trưng Vương | x | x | x | |||||||
134 | 16 | 395 | Phạm Hải | Sơn | Chu Văn An | x | x | x | |||||||
135 | 17 | 397 | Trần Huy | Sơn | Ams | x | x | x | |||||||
136 | 18 | 404 | Nguyễn Đình | Tân | Tứ Hiệp | x | x | x | x | ||||||
137 | 19 | 405 | Đào Hoàng | Thái | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
138 | 20 | 406 | Lê Quốc | Thái | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
139 | 21 | 414 | Nguyễn Xuân | Thắng | Ng.Tất Thành | x | x | ||||||||
140 | 22 | 417 | Lê Minh | Thanh | Ams | x | |||||||||
141 | 23 | 419 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | Hưng Yên | x | x | x | |||||||
142 | 24 | 420 | Phạm Thị | Thanh | Hải Dương | x | x | x | |||||||
143 | 25 | 430 | Nguyễn Thế | Thành | Trung Văn | x | x | x | |||||||
144 | 26 | 431 | Nguyễn Tiến | Thành | Giảng Võ | x | |||||||||
145 | 27 | 434 | Phùng Gia | Thành | Bế Văn Đàn | x | x | ||||||||
146 | 28 | 435 | Tô Đức | Thành | Marie | x | x | x | |||||||
147 | 1 | 437 | Trần Tuấn | Thành | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
148 | 2 | 443 | Nguyễn Phương | Thảo | Phan Đ Giót | x | |||||||||
149 | 3 | 444 | Nguyễn Phương | Thảo | Ng.Thượng Hiền | x | |||||||||
150 | 4 | 446 | Ong Thị Phương | Thảo | Ng.Trường Tộ | x | x | x | |||||||
151 | 5 | 447 | Ông Thị Phương | Thảo | Ng.Trường Tộ | x | |||||||||
152 | 6 | 454 | Chử Thanh | Thư | Tứ Hiệp | x | |||||||||
153 | 7 | 456 | Trần Đức | Thuận | Ninh Bình | x | x | x | |||||||
154 | 8 | 459 | Phan Thuỷ | Tiên | Định Công | x | x | x | |||||||
155 | 9 | 460 | Lê Quang | Tiến | Đống Đa | x | x | x | |||||||
156 | 10 | 467 | Võ Văn | Toàn | Giảng Võ | x | x | x | |||||||
157 | 11 | 468 | Trần Thu | Trà | Hoàng Liệt | x | x | x | |||||||
158 | 12 | 469 | Bùi Thị Thu | Trang | Hưng Yên | x | x | x | |||||||
159 | 13 | 472 | Hà Thị Minh | Trang | Lê Lợi | x | x | x | |||||||
160 | 14 | 473 | Hoàng Thị Thuỳ | Trang | Thành Công | x | x | x | |||||||
161 | 15 | 475 | Nguyễn Minh | Trang | Việt - An | x | x | x | |||||||
162 | 16 | 478 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Phú Thọ | x | x | x | |||||||
163 | 17 | 483 | Hà Kiều | Trinh | Ams | x | x | x | |||||||
164 | 18 | 493 | Lê Quang Anh | Tú | Tứ Hiệp | x | x | ||||||||
165 | 19 | 495 | Nguyễn Anh | Tú | L. Thế Vinh | x | |||||||||
166 | 20 | 496 | Nguyễn Anh | Tú | Dương Nội | x | |||||||||
167 | 21 | 497 | Nguyễn Minh | Tú | Ams | x | x | x | |||||||
168 | 22 | 502 | Vũ Trần Anh | Tú | Hà Nội | x | x | x | |||||||
169 | 23 | 506 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | Thái Thịnh | x | x | x | |||||||
170 | 24 | 508 | Tô Quang | Tuấn | Sơn Tây | x | x | x | |||||||
171 | 25 | 512 | Ngô Sơn | Tùng | Marie | x | x | x | x | ||||||
172 | 26 | 526 | Nguyễn Ngọc | Tưởng | Thường Tín | x | x | x | |||||||
173 | 27 | 528 | Nguyễn Thu | Uyên | Lê Lợi | x | |||||||||
174 | 28 | 529 | Trần Thanh | Vân | Lê Quý Đôn | x | x | x | |||||||
175 | 1 | 530 | Bùi Đức | Việt | Ams | x | x | ||||||||
176 | 2 | 532 | Nguyễn Quốc | Việt | Ams | x | x | x | |||||||
177 | 3 | 533 | Trần Đình | Việt | Việt Trì | x | x | x | |||||||
178 | 4 | 538 | Nguyễn Đăng | Vũ | Marie | x | x | x | |||||||
179 | 5 | 543 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Lê Lợi | x | x | x |
1 |
---|