A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||
2 | PHỤ LỤC: THỐNG KÊ THÔNG TƯ, QUY TRÌNH, QUY ĐỊNH | ||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||
4 | STT | Tên Thông tư, quy trình, Quy định : | Cấp phê duyệt | Ngày hiệu lực (Quy trình) | Số hiệu | ||||||||||||||||||
5 | I. | Thông tư | |||||||||||||||||||||
6 | 1 | Thông tư 25 quy định hệ thống điện truyền tải | BCT | 30/11/2016 | TT 25/2016/TT-BCT | ||||||||||||||||||
7 | 2 | Thông tư 40 quy định quy trình điều độ hệ thống điện Quốc Gia | BCT | 11/05/2014 | TT 40/2014/TT-BCT | ||||||||||||||||||
8 | 3 | Thông tư 44 quy định quy trình thao tác trong hệ thống điện Quốc Gia | BCT | 28/11/2014 | TT 44/2014/TT-BCT | ||||||||||||||||||
9 | 4 | Thông tư 28 quy định quy trình xử lý sự cố trong hệ thống điện Quốc Gia | BCT | 15/09/2014 | TT 28/2014/TT-BCT | ||||||||||||||||||
10 | 5 | Thông tư 30 quy định sửa đổi, bổ sung một số điều thông tư 25 | BCT | 03/01/2020 | TT 30/2019/TT-BCT | ||||||||||||||||||
11 | 6 | Thông tư 31 sửa đổi bổ sung một số điều Thông tư 28, 40, 44 | BCT | 03/01/2020 | TT 31/2019/TT-BCT | ||||||||||||||||||
12 | 7 | Thông tư 42 Quy định đo đếm điện năng trong hệ thống điện | BCT | 18/01/2016 | TT 42/2015/TT-BCT | ||||||||||||||||||
13 | 8 | Quy phạm trang bị điện | BCN | 11/07/2006 | 19/2006/QĐ-BCN | ||||||||||||||||||
14 | II | Quy trình | |||||||||||||||||||||
15 | 1 | Quy trình Điều tra sự cố trong các nhà máy điện, lưới điện và hệ thống điện của Tập đoàn Điện lực Quốc gia Việt Nam | EVN | 01/07/2021 | 736/QĐ-EVN | ||||||||||||||||||
16 | 2 | Quy trình an toàn điện trong tập đoàn điện lực Quốc Gia Việt Nam | EVN | 26/07/2021 | 959/QĐ-EVN | ||||||||||||||||||
17 | 3 | Quy trình kế hoạch bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị điện trong hệ thống truyền tải thuộc ptc3 | PTC3 | 03/10/2017 | 5806/QĐ-PTC3 | ||||||||||||||||||
18 | 4 | Quy trình điều độ B03 | PTC3 | 16/10/2017 | 6029/QĐ-PTC3 | ||||||||||||||||||
19 | 5 | Quy trình xử lý sự cố TBA 500kV IA PET | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
20 | 6 | Quy trình thao tác TBA 500kV IA PET | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
21 | III | Quy định | |||||||||||||||||||||
22 | 1 | Quy định về công tác thiết kế dự án trạm biến áp cấp điện áp 110kV - 500kV Trong EVN | EVN | 01/11/2017 | 1289/QĐ-EVN | ||||||||||||||||||
23 | 2 | Quy định hoạt động mạng lưới an toàn vệ sinh viên trong EVNNPT | EVNNPT | 25/09/2020 | 1065/QĐ-EVNNPT | ||||||||||||||||||
24 | 3 | Quy định đặc tính kỹ thuật cơ bản máy biến áp 500kV trên lưới truyền tải điện | EVNNPT | 03/04/2019 | 31/QĐ_EVNNPT | ||||||||||||||||||
25 | 4 | Quy định quản lý vận hành hệ thống viễn thông dùng riêng và công nghệ thông tin trong PTC3 | PTC3 | 24/04/2019 | 1439/QĐ-PTC3 | ||||||||||||||||||
26 | 5 | Bộ quy định vận hành sữa chữa | EVNNPT | 08/01/2018 | 20/QĐ-EVNNPT | ||||||||||||||||||
27 | 6 | Bộ quy định đặc tính kỹ thuật cơ bản các thiết bị lưới điện truyền tải | EVNNPT | 30/01/2018 | 63/QĐ-EVNNPT | ||||||||||||||||||
28 | 7 | Quy định Hệ thống điều khiển TBA 500kV, 220kV, 110kV trong Tập đoàn Điện lực Quốc gia Việt Nam | EVN | 18/11/2021 | 1603/QĐ-EVN | ||||||||||||||||||
29 | IV | Quy trình vận hành thiết bị | |||||||||||||||||||||
30 | 1 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng máy biến áp 500kV mã hiệu ODFSZ-300000/500 (SIEMENS) | TRE | 08/2021 | |||||||||||||||||||
31 | 2 | Quy trình vận hành máy cắt 500kV mã hiệu 3AP2FI do Siemens chế tạo | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
32 | 3 | Quy trình vận hành máy cắt 220kV mã hiệu 3AP1FG do Siemens chế tạo | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
33 | 4 | Quy trình vận hành máy cắt 220kV mã hiệu 3AP1FI do Siemens chế tạo | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
34 | 4 | Quy trình vận hành máy cắt 72,5kV mã hiệu 3AP1FG do Siemens chế tạo | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
35 | 5 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng máy biến dòng điện 500kV kiểu IOSK 550, hiệu TRENCH | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
36 | 6 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng máy biến dòng điện 220kV kiểu IOSK 245, hiệu TRENCH | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
37 | 7 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng máy biến dòng điện 35kV kiểu IOSK 40.5, hiệu TRENCH | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
38 | 8 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng máy biến điện áp 500kV kiểu TCVT 550, hiệu TRENCH | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
39 | 9 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng máy biến điện áp 220kV kiểu TCVT 245, hiệu TRENCH | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
40 | 10 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng máy biến điện áp 35kV kiểu TCVT 40.5, hiệu TRENCH | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
41 | 11 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng chống sét van 500kV kiểu 3EP6 420 hiệu TRENCH | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
42 | 12 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng chống sét van 220kV kiểu 3EL2 192 hiệu TRENCH | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
43 | 13 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng chống sét van 35kV kiểu 3EL1 42 hiệu TRENCH | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
44 | 14 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng dao cách ly 500kV kiểu 3DN5550 hiệu TRENCH | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
45 | 15 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng dao cách ly 220kV kiểu 3DN1245 hiệu TRENCH | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
46 | 16 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng dao cách ly 35kV kiểu 3DN1072 hiệu TRENCH | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
47 | 17 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng máy biến áp tự dùng 3 pha 35/0,4kV 250KVA, hiệu EEMC | TRE | 08/2021 | |||||||||||||||||||
48 | 18 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng hệ thống điện tự dùng AC\DC | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
49 | 19 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng máy nạp 220VDC PMI RDAT | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
50 | 20 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng accu 220Vdc kiểu KPL300 hiệu ChangHong | TRE | 30/08/2021 | 3008/2021/IP1-QĐ-TBA500kV | ||||||||||||||||||
51 | 21 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng hệ thống PCCC T500PK3 | TRE | ||||||||||||||||||||
53 | 23 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng rơ le bảo vệ so lệch MBA F87T SIEMENS 7UT86 | TRE | ||||||||||||||||||||
54 | 24 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng rơ le bảo vệ so lệch dọc đường dây F87L SEL 411L | TRE | ||||||||||||||||||||
55 | 25 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng rơ le bảo vệ so lệch dọc đường dây F87L SEL 311L | TRE | ||||||||||||||||||||
56 | 26 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng rơ le bảo vệ so lệch dọc đường dây F87L SIEMENS 7SL87 | TRE | ||||||||||||||||||||
57 | 27 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng rơ le bảo vệ khoảng cách F21 SIEMENS 7SA87 | TRE | ||||||||||||||||||||
58 | 28 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng rơ le bảo vệ quá dòng SIEMENS 7SJ85 | TRE | ||||||||||||||||||||
59 | 29 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng rơ le bảo vệ so lệch thanh cái F87B SIEMENS 7SS85 | TRE | ||||||||||||||||||||
60 | 30 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng rơ le bảo vệ chống hư hỏng máy cắt F50BF SIEMENS 7VK87 | TRE | ||||||||||||||||||||
63 | 33 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng thiết bị điều khiển mức ngăn BCU SIEMENS 6MD85 | TRE | ||||||||||||||||||||
65 | 36 | Quy trình vận hành và bảo dưỡng rơ le cảnh báo chạm đất F59N SIEMENS | TRE | ||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||
101 | |||||||||||||||||||||||
102 | |||||||||||||||||||||||
103 | |||||||||||||||||||||||
104 | |||||||||||||||||||||||
105 | |||||||||||||||||||||||
106 | |||||||||||||||||||||||
107 | |||||||||||||||||||||||
108 | |||||||||||||||||||||||
109 | |||||||||||||||||||||||
110 |