A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TUẦN 2 - THÁNG 8 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | * Học sinh có thể lấy khẩu phần ăn theo nhu cầu cá nhân. | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | KHỐI TRUNG HỌC VÀ GIÁO VIÊN, CBNV | |||||||||||||||||||||||||
6 | Thời gian | Danh mục | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |||||||||||||||||||
7 | 7-thg 8 | 8-thg 8 | 9-thg 8 | 10-thg 8 | 11-thg 8 | |||||||||||||||||||||
8 | Ăn sáng (6h30-7h30) | Đồ ăn 1 | Phở, mỳ, mỳ vằn thắn | Phở, mỳ, mỳ vằn thắn | Phở, mỳ, mỳ vằn thắn | Phở, mỳ, mỳ vằn thắn | Phở, mỳ, mỳ vằn thắn | |||||||||||||||||||
9 | Đồ ăn 2 | Xôi thịt kho, cháo thịt | Xôi thịt kho, soup kem nấm | Xôi thịt kho, cháo thịt | Xôi thịt kho, soup kem nấm | Xôi thịt kho, cháo thịt | ||||||||||||||||||||
10 | Đồ ăn 3 | Bánh mỳ các loại | Bánh mỳ các loại | Bánh mỳ các loại | Bánh mỳ các loại | Bánh mỳ các loại | ||||||||||||||||||||
11 | Đồ ăn 4 | Cơm rang, trứng ốp | Bánh mỳ, trứng rán, xúc xích | Cơm rang, trứng ốp | Bánh mỳ, trứng rán, xúc xích | Cơm rang, trứng ốp | ||||||||||||||||||||
12 | Đồ ăn 5 | Bánh bao mặn/ngọt | Bánh bao mặn/ngọt | Bánh bao mặn/ngọt | Bánh bao mặn/ngọt | Bánh bao mặn/ngọt | ||||||||||||||||||||
13 | Đồ ăn 6 | Bánh cuốn | Bánh cuốn, bánh giò | Bánh cuốn | Bánh cuốn | Bánh cuốn, bánh giò | ||||||||||||||||||||
14 | Đồ uống 1 | Sữa chua uống | Sữa chua uống | Sữa chua uống | Sữa chua uống | Sữa chua uống | ||||||||||||||||||||
15 | Đồ uống 2 | Sữa/sữa ngũ cốc | Sữa/sữa ngũ cốc | Sữa/sữa ngũ cốc | Sữa/sữa ngũ cốc | Sữa/sữa ngũ cốc | ||||||||||||||||||||
16 | Đồ uống 3 | Nước hoa quả | Nước hoa quả | Nước hoa quả | Nước hoa quả | Nước hoa quả | ||||||||||||||||||||
17 | Ăn trưa (11h00-12h00) | Cơm trắng | Cơm gạo tám | Cơm gạo tám | Cơm gạo tám | Cơm gạo tám | Bún chả | |||||||||||||||||||
18 | Món chính 1 | Trứng chiên nấm | Đậu phụ xóc mắm tỏi | Thịt viên sốt cà chua | Ức gà sốt mật ong | Chả quế | ||||||||||||||||||||
19 | Món chính 2 | Gà nấu cà ry | Nem rán | Hải sản chiên giòn | Bò xào lúc lắc | |||||||||||||||||||||
20 | Rau | Rau muống luộc | Khoai tây xào | Đậu quả luộc | Giá xào mướp | |||||||||||||||||||||
21 | Canh | Canh chua me (sấu) | Canh cải xanh | Canh mùng tơi | Canh chua thịt | |||||||||||||||||||||
22 | Tráng miệng | Dưa hấu | Sữa chua | Bánh sukem | Chuối tiêu | Dưa hấu | ||||||||||||||||||||
23 | Ăn phụ | Bánh bao chiên | Cơm nắm muối vừng | Khoai lang luộc | Ngô luộc | |||||||||||||||||||||
24 | Cải thiện trưa | Phở, mỳ, burger, sandwich | Phở, mỳ, burger, sandwich | Phở, mỳ, burger, sandwich | Phở, mỳ, burger, sandwich | Phở, mỳ, bún | ||||||||||||||||||||
25 | KHỐI TIỂU HỌC | |||||||||||||||||||||||||
26 | Thời gian | Danh mục | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |||||||||||||||||||
27 | 7-thg 8 | 8-thg 8 | 9-thg 8 | 10-thg 8 | 11-thg 8 | |||||||||||||||||||||
28 | Ăn sáng (6h30-7h30) | Đồ ăn 1 | Phở, mỳ, mỳ vằn thắn | Phở, mỳ, mỳ vằn thắn | Phở, mỳ, mỳ vằn thắn | Phở, mỳ, mỳ vằn thắn | Phở, mỳ, mỳ vằn thắn | |||||||||||||||||||
29 | Đồ ăn 2 | Xôi thịt kho, cháo thịt | Xôi thịt kho, soup kem nấm | Xôi thịt kho, cháo thịt | Xôi thịt kho, soup kem nấm | Xôi thịt kho, cháo thịt | ||||||||||||||||||||
30 | Đồ ăn 3 | Bánh mỳ các loại | Bánh mỳ các loại | Bánh mỳ các loại | Bánh mỳ các loại | Bánh mỳ các loại | ||||||||||||||||||||
31 | Đồ ăn 4 | Cơm rang, trứng ốp | Bánh mỳ, trứng rán, xúc xích | Cơm rang, trứng ốp | Bánh mỳ, trứng rán, xúc xích | Cơm rang, trứng ốp | ||||||||||||||||||||
32 | Đồ ăn 5 | Bánh bao mặn/ngọt | Bánh bao mặn/ngọt | Bánh bao mặn/ngọt | Bánh bao mặn/ngọt | Bánh bao mặn/ngọt | ||||||||||||||||||||
33 | Đồ ăn 6 | Bánh cuốn | Bánh cuốn, bánh giò | Bánh cuốn | Bánh cuốn | Bánh cuốn, bánh giò | ||||||||||||||||||||
34 | Đồ uống 1 | Sữa chua uống | Sữa chua uống | Sữa chua uống | Sữa chua uống | Sữa chua uống | ||||||||||||||||||||
35 | Đồ uống 2 | Sữa/sữa ngũ cốc | Sữa/sữa ngũ cốc | Sữa/sữa ngũ cốc | Sữa/sữa ngũ cốc | Sữa/sữa ngũ cốc | ||||||||||||||||||||
36 | Đồ uống 3 | Nước hoa quả | Nước hoa quả | Nước hoa quả | Nước hoa quả | Nước hoa quả | ||||||||||||||||||||
37 | Ăn trưa (11h00-12h00) | Cơm trắng | Cơm gạo tám | Cơm gạo tám | Cơm gạo tám | Cơm gạo tám | Bún chả | |||||||||||||||||||
38 | Món chính 1 | Cá sốt cà chua | Bò xào quả su | Thịt băm xào xì dầu | Gà chiên mật ong | Chả quế | ||||||||||||||||||||
39 | Món chính 2 | Tôm bao sả | Đậu sốt thịt | Sườn rang mắm | Thịt kho trứng cút | |||||||||||||||||||||
40 | Rau | Rau muống luộc | Khoai tây xào | Đậu quả luộc | Giá xào mướp | |||||||||||||||||||||
41 | Canh | Canh chua me (sấu) | Canh cải xanh | Canh mùng tơi | Canh chua thịt | |||||||||||||||||||||
42 | Tráng miệng | Dưa hấu | Sữa chua | Thanh long | Chuối tiêu | Dưa hấu | ||||||||||||||||||||
43 | Ăn phụ | Bánh bao chiên | Cơm nắm muối vừng | Khoai lang luộc | Ngô luộc | |||||||||||||||||||||
44 | Cải thiện trưa | Cháo | Cháo sườn | Cháo | Cháo sườn | Cháo | ||||||||||||||||||||
45 | Ăn nhẹ chiều | K1,K2 | Kimbap cá hồi/N.Hoa quả | Váng sữa/bánh quế | Kitkat + sữa ít đường | Burger thịt nguội/N.Hoa quả | Lườn gà pho mai/N.Hoa quả | |||||||||||||||||||
46 | K3, K4, K5 | Sushi xá xíu/N.Hoa quả | Sữa chua NC | Cháo bò băm/bánh gạo | Bánh cuộn + Milo | Lườn gà pho mai/N.Hoa quả | ||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |