| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TUẦN THỨ 18 - TỪ NGÀY 20/11/2023 ĐẾN NGÀY 26/11/2023 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||||||||||||||
5 | BUỔI | NGÀY | 27/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | 02/12/2023 | 03/12/2023 | ||||||||||||||||||
6 | LỚP | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | ||||||||||||
7 | DCT20 | THI HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||||||
8 | Từ 27/11/2023 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | SÁNG | đến 09/12/2023 | |||||||||||||||||||||||||
10 | |||||||||||||||||||||||||||
11 | |||||||||||||||||||||||||||
12 | |||||||||||||||||||||||||||
13 | |||||||||||||||||||||||||||
14 | CHIỀU | ||||||||||||||||||||||||||
15 | |||||||||||||||||||||||||||
16 | |||||||||||||||||||||||||||
17 | DCT21 | THI HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||||||
18 | Từ 27/11/2023 | ||||||||||||||||||||||||||
19 | SÁNG | đến 09/12/2023 | |||||||||||||||||||||||||
20 | |||||||||||||||||||||||||||
21 | |||||||||||||||||||||||||||
22 | |||||||||||||||||||||||||||
23 | |||||||||||||||||||||||||||
24 | CHIỀU | ||||||||||||||||||||||||||
25 | |||||||||||||||||||||||||||
26 | |||||||||||||||||||||||||||
27 | DCT22 | THI HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||||||
28 | Từ 27/11/2023 | ||||||||||||||||||||||||||
29 | SÁNG | đến 09/12/2023 | |||||||||||||||||||||||||
30 | |||||||||||||||||||||||||||
31 | |||||||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||||||
33 | |||||||||||||||||||||||||||
34 | CHIỀU | ||||||||||||||||||||||||||
35 | |||||||||||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||||
37 | DCT23A | Tiếng Anh 1 | V.T.K. Hoàng | Vật lý đại cương | N.T.M. Tâm | Giải tích | N.T. Sự | ||||||||||||||||||||
38 | Tiếng Anh 1 | G106 | Vật lý đại cương | G106 | Giải tích | G106 | |||||||||||||||||||||
39 | SÁNG | Tiếng Anh 1 | Vật lý đại cương | Giải tích | |||||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||||
42 | Nhập môn tin học | Cô Quỳnh | Cơ sở lập trình | Thầy Bảo | |||||||||||||||||||||||
43 | Nhập môn tin học | H103 | Cơ sở lập trình | H103 | |||||||||||||||||||||||
44 | CHIỀU | Nhập môn tin học | Cơ sở lập trình | ||||||||||||||||||||||||
45 | Nhập môn tin học | Giáo dục thể chất 1 | N.V. Trương | Cơ sở lập trình | |||||||||||||||||||||||
46 | Giáo dục thể chất 1 | Sân GDTC | |||||||||||||||||||||||||
47 | DCT23B | Giáo dục thể chất 1 | N.N. Cang | Tiếng Anh 1 | V.T.K. Hoàng | ||||||||||||||||||||||
48 | Giáo dục thể chất 1 | Sân GDTC | Tiếng Anh 1 | G106 | |||||||||||||||||||||||
49 | SÁNG | Tiếng Anh 1 | |||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||
52 | Cơ sở lập trình | Thầy Bảo | Giải tích | N.T. Sự | Vật lý đại cương | N.T.M. Tâm | Nhập môn tin học | Cô Huệ | |||||||||||||||||||
53 | Cơ sở lập trình | H102 | Giải tích | G106 | Vật lý đại cương | G106 | Nhập môn tin học | H101 | |||||||||||||||||||
54 | CHIỀU | Cơ sở lập trình | Giải tích | Vật lý đại cương | Nhập môn tin học | ||||||||||||||||||||||
55 | Cơ sở lập trình | Nhập môn tin học | |||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||
57 | DST23 | Giáo dục thể chất 1 | L.P. Đảo | Vật lý đại cương | Đỗ Mười | ||||||||||||||||||||||
58 | Giáo dục thể chất 1 | Sân GDTC | Vật lý đại cương | G306 | |||||||||||||||||||||||
59 | SÁNG | Vật lý đại cương | |||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||
62 | Giải tích | P.B. Trình | Tiếng Anh 1 | N.V. Thắm | Tin học đại cương | Cô Phương | Lập trình Python | Thầy Vỹ | Lập trình Python | Thầy Vỹ | |||||||||||||||||
63 | Giải tích | G106 | Tiếng Anh 1 | G106 | Tin học đại cương | H103 | Lập trình Python | H103 | Lập trình Python | H103 | |||||||||||||||||
64 | CHIỀU | Giải tích | Tiếng Anh 1 | Tin học đại cương | Lập trình Python | Lập trình Python | |||||||||||||||||||||
65 | Tin học đại cương | Lập trình Python | Lập trình Python | ||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||
67 | DSTV21- ND71 | THI HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||||||
68 | Từ 27/11/2023 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | SÁNG | đến 09/12/2023 | |||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||
74 | CHIỀU | ||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||
78 | TỐI | ||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||
80 | DSTV22 | An ninh mạng | Thầy Nhân | LL&PPDH CN2 | Cô Huệ | ||||||||||||||||||||||
81 | An ninh mạng | H101 | LL&PPDH CN2 | H101 | |||||||||||||||||||||||
82 | SÁNG | An ninh mạng | LL&PPDH CN2 | ||||||||||||||||||||||||
83 | An ninh mạng | LL&PPDH CN2 | |||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||
85 | Phân tích thiết kế HTTT | Cô Quỳnh | Phân tích chương trình ... | Cô Quỳnh | |||||||||||||||||||||||
86 | Phân tích thiết kế HTTT | H101 | Phân tích chương trình ... | H101 | |||||||||||||||||||||||
87 | CHIỀU | Phân tích thiết kế HTTT | Phân tích chương trình ... | ||||||||||||||||||||||||
88 | Phân tích thiết kế HTTT | Phân tích chương trình ... | |||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | TỐI | ||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | DSTV22- ND71 | Tâm lý học LT và SPTHPT | N.V. Kính | Thiết kế và lập trình web | Thầy Việt | ||||||||||||||||||||||
94 | Tâm lý học LT và SPTHPT | G106 | Thiết kế và lập trình web | H102 | |||||||||||||||||||||||
95 | SÁNG | Tâm lý học LT và SPTHPT | Thiết kế và lập trình web | ||||||||||||||||||||||||
96 | Tâm lý học LT và SPTHPT | Thiết kế và lập trình web | |||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | Giáo dục học 2 | N.T.K. Ngọc | Thực hành dạy học... | Cô Huệ | |||||||||||||||||||||||
99 | Giáo dục học 2 | G106 | Thực hành dạy học... | H102 | |||||||||||||||||||||||
100 | CHIỀU | Giáo dục học 2 | Thực hành dạy học... | ||||||||||||||||||||||||