A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH KIỂM TRA ANH VĂN ĐẦU VÀO KHÓA 2020 (BỔ SUNG) | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | Lưu ý: ca 3: Thí sinh có mặt tại phòng thi lúc 12h45; ca 4: Thí sinh có mặt tại phòng thi lúc 14h45; ngày 18/10/2020 | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Phong | Ca | SBD | CMND | Họ và tên | Ngay sinh | Loại_CT | Mã Ngành | NganhDK | |||||||||||||||||
6 | F110 | ca 1 | 101519 | 233362053 | Phạm Bảo Anh | 28/11/2002 | CLC | 7540101CLC | Công nghệ thực phẩm (CLC) | |||||||||||||||||
7 | F110 | ca 1 | 101520 | 192135608 | Nguyễn Cửu Kỳ | 12/06/2002 | CLC | 7540101CLC | Công nghệ thực phẩm (CLC) | |||||||||||||||||
8 | F110 | ca 1 | 101521 | 187945933 | Trần Thị Khánh Ly | 19/02/2002 | CLC | 7540101CLC | Công nghệ thực phẩm (CLC) | |||||||||||||||||
9 | F110 | ca 1 | 101522 | 215624907 | Phạm Thảo Quyên | 20/12/2002 | CLC | 7540101CLC | Công nghệ thực phẩm (CLC) | |||||||||||||||||
10 | F110 | ca 1 | 101523 | 241852739 | Võ Thị Thảo Uyên | 02/09/2002 | CLC | 7540101CLC | Công nghệ thực phẩm (CLC) | |||||||||||||||||
11 | F110 | ca 1 | 101524 | 191998970 | Nguyễn Thị Thúy Hà | 30/04/2002 | CLC | 7580201CLC | Kỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành XDDD&CN CLC) | |||||||||||||||||
12 | F110 | ca 1 | 101525 | 187913378 | Đoàn Văn Lợi | 11/01/2002 | CLC | 7580201CLC | Kỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành XDDD&CN CLC) | |||||||||||||||||
13 | F110 | ca 1 | 101526 | 187908063 | Phan Công Lương | 17/03/2002 | CLC | 7580201CLC | Kỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành XDDD&CN CLC) | |||||||||||||||||
14 | F110 | ca 1 | 101527 | 187909456 | Nguyễn Đình Nghĩa | 01/07/2002 | CLC | 7580201CLC | Kỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành XDDD&CN CLC) | |||||||||||||||||
15 | F110 | ca 1 | 101528 | 206395286 | Nguyễn Văn Thuận | 20/01/2002 | CLC | 7580201CLC | Kỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành XDDD&CN CLC) | |||||||||||||||||
16 | F110 | ca 2 | 101529 | 212888825 | Nguyễn Cương | 16/04/2002 | CLC | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) | |||||||||||||||||
17 | F110 | ca 2 | 101530 | 038202014296 | Ngô Tuấn Dương | 27/05/2002 | CLC | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) | |||||||||||||||||
18 | F110 | ca 2 | 101531 | 206225758 | Kiều Hoàng Đạt | 15/09/2002 | CLC | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) | |||||||||||||||||
19 | F110 | ca 2 | 101532 | 187896941 | Nguyễn Tiến Quang | 01/11/2002 | CLC | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) | |||||||||||||||||
20 | F110 | ca 2 | 101533 | 206274908 | Lê Hồng Quân | 27/10/2002 | CLC | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) | |||||||||||||||||
21 | F110 | ca 2 | 101534 | 035202004826 | Phạm Hồng Quân | 23/01/2002 | CLC | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) | |||||||||||||||||
22 | F110 | ca 2 | 101535 | 187983168 | Trần Hữu Sáng | 26/10/2002 | CLC | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) | |||||||||||||||||
23 | F110 | ca 2 | 101536 | 241865248 | Nguyễn Huy Hoài Thịnh | 21/01/2002 | CLC | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) | |||||||||||||||||
24 | F110 | ca 2 | 101537 | 206478573 | Nguyễn Phước Triều | 19/05/2002 | CLC | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) | |||||||||||||||||
25 | F409 | ca 3 | 300049 | 192077648 | Văn Viết Bôn | 15/02/2002 | CTTT | 7905206 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành ĐTVT | |||||||||||||||||
26 | F409 | ca 3 | 300050 | 184443673 | Nguyễn Đình Đoàn | 28/09/2002 | CTTT | 7905206 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành ĐTVT | |||||||||||||||||
27 | F409 | ca 3 | 300051 | 215584077 | Trần Thị Hậu | 11/09/2002 | CTTT | 7905206 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành ĐTVT | |||||||||||||||||
28 | F409 | ca 3 | 300052 | 201823284 | Phan Nguyễn Thảo My | 23/12/2002 | CTTT | 7905206 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành ĐTVT | |||||||||||||||||
29 | F409 | ca 3 | 300053 | 206247781 | Lê Thị Thu Nga | 16/05/2002 | CTTT | 7905206 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành ĐTVT | |||||||||||||||||
30 | F409 | ca 3 | 300054 | 044202001604 | Nguyễn Trần Thái Sơn | 27/11/2002 | CTTT | 7905206 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành ĐTVT | |||||||||||||||||
31 | F409 | ca 3 | 300055 | 184373355 | Nguyễn Đào Danh Khôi | 30/09/2002 | CTTT | 7905216 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng | |||||||||||||||||
32 | F409 | ca 3 | 300056 | 187982895 | Nguyễn Thế Ngọ | 02/05/2002 | CTTT | 7905216 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng | |||||||||||||||||
33 | F409 | ca 3 | 300057 | 187967172 | Nguyễn Đức Quang | 18/09/2002 | CTTT | 7905216 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng | |||||||||||||||||
34 | F409 | ca 3 | 300058 | 187968771 | Nguyễn Trí Tài | 01/06/2002 | CTTT | 7905216 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng | |||||||||||||||||
35 | F409 | ca 3 | 300059 | 201835695 | Đặng Lê Tường Vy | 27/08/2002 | CTTT | 7905216 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng | |||||||||||||||||
36 | F210 | ca 3 | 201961 | 206377290 | Trịnh Hòa | 18/03/2002 | DT | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | |||||||||||||||||
37 | F210 | ca 3 | 201962 | 031202000850 | Nguyễn Hữu Trọng | 20/09/2002 | DT | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | |||||||||||||||||
38 | F210 | ca 3 | 201963 | 191923701 | Dương Phước Duy | 12/12/2002 | DT | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | |||||||||||||||||
39 | F210 | ca 3 | 201964 | 184420763 | Quách Hữu Định | 26/05/2002 | DT | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | |||||||||||||||||
40 | F210 | ca 3 | 201965 | 038202013799 | Bùi Ngọc Giang | 20/08/2002 | DT | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | |||||||||||||||||
41 | F210 | ca 3 | 201966 | 187959057 | Đặng Thế Hòa | 20/05/2002 | DT | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | |||||||||||||||||
42 | F210 | ca 3 | 201967 | 184402668 | Trần Long Nhật | 24/05/2002 | DT | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | |||||||||||||||||
43 | F210 | ca 3 | 201968 | 206447387 | Trịnh Phan Quyền | 22/01/2002 | DT | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | |||||||||||||||||
44 | F210 | ca 3 | 201969 | 001202034834 | Đào Ngọc Tú | 24/01/2002 | DT | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | |||||||||||||||||
45 | F210 | ca 3 | 201970 | 192078182 | Lê Thị Hoài Thương | 09/10/2002 | DT | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | |||||||||||||||||
46 | F210 | ca 3 | 201971 | 044202004146 | Nguyễn Tiến Trọng | 17/01/2002 | DT | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | |||||||||||||||||
47 | F210 | ca 3 | 201972 | 187928699 | Nguyễn Ngọc Hân | 20/10/2002 | DT | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | |||||||||||||||||
48 | F210 | ca 3 | 201973 | 206125794 | Lê Văn Lộc | 27/09/2002 | DT | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | |||||||||||||||||
49 | F210 | ca 3 | 201974 | 187892058 | Cao Văn Minh | 05/07/2002 | DT | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | |||||||||||||||||
50 | F210 | ca 3 | 201975 | 188025587 | Đặng Anh Minh | 10/11/2002 | DT | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | |||||||||||||||||
51 | F210 | ca 4 | 201976 | 192034372 | Đoàn Trọng Quốc Nhật | 04/06/2002 | DT | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | |||||||||||||||||
52 | F210 | ca 4 | 201977 | 184426726 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 25/04/2002 | DT | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | |||||||||||||||||
53 | F210 | ca 4 | 201978 | 192142786 | Nguyễn Ngọc Anh Quyền | 09/07/2002 | DT | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | |||||||||||||||||
54 | F210 | ca 4 | 201979 | 038202018428 | Bùi Sỹ Sơn | 20/08/2002 | DT | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | |||||||||||||||||
55 | F210 | ca 4 | 201980 | 212618817 | Đỗ Thị Diễm | 03/08/2002 | DT | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | |||||||||||||||||
56 | F210 | ca 4 | 201981 | 191922136 | Lê Tiến Hào | 01/10/2002 | DT | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | |||||||||||||||||
57 | F210 | ca 4 | 201982 | 188004642 | Trịnh Hữu Luyến | 02/04/2002 | DT | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | |||||||||||||||||
58 | F210 | ca 4 | 201983 | 212537109 | Nguyễn Văn Quý | 10/01/2002 | DT | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | |||||||||||||||||
59 | F210 | ca 4 | 201984 | 215573127 | Lê Hữu Tấn | 22/09/2002 | DT | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | |||||||||||||||||
60 | F210 | ca 4 | 201985 | 201867221 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 01/08/2002 | DT | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | |||||||||||||||||
61 | F210 | ca 4 | 201986 | 231395153 | Hà Văn Khánh | 12/10/2002 | DT | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | |||||||||||||||||
62 | F210 | ca 4 | 201987 | 038201017694 | Vũ Trọng Quyền | 20/12/2001 | DT | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | |||||||||||||||||
63 | F210 | ca 4 | 201988 | 197389502 | Nguyễn Thanh Như Ngọc | 22/12/2002 | DT | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | |||||||||||||||||
64 | F210 | ca 4 | 201989 | 242010641 | Đặng Văn Thêm | 20/09/2002 | DT | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | |||||||||||||||||
65 | F210 | ca 4 | 201990 | 206344300 | Lê Ngọc Thuận | 17/05/2002 | DT | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | |||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |