ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
BẢNG CÂN ĐỐI GIÁ TRỊ TÀI SẢN CÁ NHÂN
2
Cung cấp bởi:
sachgiadinh.com. Click >>> Xem thêm
3
NAMETÀI SẢN RÒNG
4
5
DATE
6
7
TÀI SẢN BẠN ĐANG SỞ HỮU
8
I. TIỀN MẶT VÀ TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG
Amount
9
10
Tiền mặt
11
Kiểm tra tài khoản
12
Tài khoản tiết kiệm
13
Tiền gửi các quỹ trên thị trường
Currency Symbol
$
14
Giá trị tiền mặt của Bảo hiểm Nhân thọ
15
Thu hồi nợ
16
Other (cụ thể) -
17
Other (cụ thể) -
18
Other (cụ thể) -
19
20
TỔNG CỘNG -
21
22
23
II. ĐẦU TƯ
(tính theo giá trị thị trường)
Amount
24
25
Giấy chứng nhận tiền gửi
-
26
Chứng khoán
27
Trái phiếu -
28
Quỹ tương hỗ
29
Tiền được trả hàng năm
-
30
Tải khoản hưu trí cá nhân
-
31
Tiền lãi từ đầu tư vào Doanh nghiệp
-
32
Kế hoạch lương hưu
33
Other (cụ thể) -
34
Other (cụ thể) -
35
Other (cụ thể) -
36
Other (cụ thể) -
37
38
TỔNG CỘNG -
39
40
41
III. TÀI SẢN CÁ NHÂN
( giá trị hiện tại)
Amount
42
43
Ô tô
44
Phương tiện khác và tàu thuyền
45
Đồ dùng trong nhà có giá trị
-
46
Thiết bị gia dụng và nội thất
-
47
Bộ sưu tập có giá trị -
48
Trang sức
49
Other (cụ thể) -
50
Other (cụ thể)
51
Other(cụ thể)
52
Other (cụ thể) -
53
54
TỔNG CỘNG -
55
56
57
TỔNG TÀI SẢN -
58
59
NỢ PHẢI TRẢ
60
61
I. NỢ HIỆN TẠI Amount
62
63
Các thiết bị trong gia đình
-
64
Điều trị Y tế -
65
Các thẻ tín dụng
66
Thẻ nợ tại các cửa hàng
-
67
Hoàn thuế -
68
Theo pháp luật -
69
Other (cụ thể) -
70
Other (cụ thể) -
71
Other (cụ thể) -
72
Other (cụ thể) -
73
74
TỔNG CỘNG -
75
76
77
78
II. THẾ CHẤP Amount
79
80
Nhà -
81
Đất đai
82
Other (cụ thể) -
83
Other (cụ thể) -
84
Other (cụ thể) -
85
Other (cụ thể) -
86
87
TỔNG CỘNG -
88
89
90
91
III. KHOẢN VAY Amount
92
Ngân hàng/Công ty tài chính #1
-
93
Ngân hàng/Công ty tài chính #2
94
Ô tô
95
Xe - Thuyền giải trí -
96
Giáo dục -
97
Bảo hiểm -
98
Vay cá nhân từ gia đình/bạn bè
-
99
Other (cụ thể) -
100
Other (cụ thể) -