| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stt | Công việc | Bộ phận phụ trách | Đầu ra mong đợi | Thời lượng (ngày) | Bắt đầu | Kết thúc | Hoàn thành (%) | ||||||||||||||||||
2 | 1 | Quản lý dự án tổng thể | PMO | Charter, timeline, báo cáo tiến độ | 90 | 01/10/2025 | 31/12/2025 | 45% | ||||||||||||||||||
3 | 1.1 | Bổ nhiệm PM & Ban dự án | HR + PMO | Quyết định nhân sự dự án | 10 | 01/10/2025 | 10/10/2025 | 0 | ||||||||||||||||||
4 | 1.2 | Lập kế hoạch tổng thể | PMO | Project Charter & Timeline | 20 | 11/10/2025 | 31/10/2025 | 0 | ||||||||||||||||||
5 | 1.3 | Theo dõi & kiểm soát tiến độ | PMO | Báo cáo định kỳ, risk log | 60 | 01/11/2025 | 31/12/2025 | 0 | ||||||||||||||||||
6 | 1,4 | Thiết lập cơ chế báo cáo & họp tiến độ | PMO | Lịch họp, mẫu báo cáo | 10 | 20/11/2025 | 30/12/2025 | |||||||||||||||||||
7 | 1,5 | Tổng hợp kết quả và trình Ban TGĐ | PMO | Báo cáo tổng kết dự án | 30 | 01/11/2025 | 31/12/2025 | |||||||||||||||||||
8 | 2 | Nghiên cứu & phát triển sản phẩm | R&D | Mẫu thử nghiệm đạt chuẩn | 120 | 01/01/2026 | 30/04/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
9 | 2.1 | Phân tích thị trường & insight | Marketing Insight | Báo cáo hành vi người tiêu dùng | 20 | 01/01/2026 | 20/01/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
10 | 2.2 | Xây dựng & thử nghiệm công thức | R&D | Sản phẩm mẫu | 40 | 21/01/2026 | 31/02/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
11 | 2.3 | Kiểm định chất lượng & chi phí | QA + Finance | Báo cáo kiểm nghiệm, chi phí sản xuất | 20 | 1/3/2026 | 20/03/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
12 | 2,4 | Nghiên cứu shelf-life & ổn định sản phẩm | R&D | Báo cáo kiểm nghiệm | 20 | 01/04/2026 | 20/04/2026 | |||||||||||||||||||
13 | 2,5 | Chuẩn bị hồ sơ đăng ký sản phẩm | R&D + Pháp chế | Hồ sơ pháp lý hoàn chỉnh | 20 | 10/4/2026 | 30/04/2026 | |||||||||||||||||||
14 | 3 | Thiết kế thương hiệu & bao bì | Marketing | Bộ nhận diện thương hiệu | 45 | 01/05/2026 | 15/06/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
15 | 3.1 | Xây dựng chiến lược thương hiệu | Marketing | Brand Strategy | 10 | 01/5/2026 | 10/5/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
16 | 3,2 | Thiết kế logo, slogan, concept bao bì | Marketing + Agency | Bộ thiết kế bao bì | 10 | 11/5/2026 | 20/05/2026 | |||||||||||||||||||
17 | 3,3 | Kiểm tra phản hồi người tiêu dùng (focus group) | Marketing | Báo cáo đánh giá bao bì | 10 | 21/05/2026 | 31/05/2026 | |||||||||||||||||||
18 | 3,4 | Chốt thiết kế & đăng ký bản quyền | Marketing + Pháp chế | File thiết kế in ấn chính thức | 10 | 1/6/2025 | 10/6/2025 | |||||||||||||||||||
19 | 3,5 | Chuẩn bị guideline thương hiệu | Marketing | Bộ nhận diện thương hiệu | 5 | 11/6/2026 | 15/06/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
20 | 4 | Chuẩn bị sản xuất & cung ứng | SCM + Sản xuất | Sản phẩm pilot đạt chuẩn | 60 | 16/06/2026 | 15/08/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
21 | 4.1 | Kiểm tra dây chuyền & nguyên liệu | Sản xuất | Báo cáo đánh giá kỹ thuật | 10 | 16/06/2026 | 25/06/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
22 | 4.2 | Đầu tư, nâng cấp thiết bị | Sản xuất | Dây chuyền sẵn sàng | 20 | 26/06/2026 | 15/07/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
23 | 4.3 | Chuẩn hóa quy trình vận hành & kiểm soát chất lượng | Sản xuất + QC | SOP & checklist | 10 | 16/07/2026 | 25/07/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
24 | 4,4 | Sản xuất thử nghiệm lô đầu tiên | Sản xuất | Sản phẩm mẫu đạt chuẩn | 10 | 26/07/2026 | 05/08/2026 | |||||||||||||||||||
25 | 4,5 | Đánh giá chi phí đơn vị & tối ưu supply chain | Finance + SCM | Báo cáo giá thành sản phẩm | 10 | 06/08/2026 | 15/08/2026 | |||||||||||||||||||
26 | 5 | Tung sản phẩm & truyền thông | Marketing + Sales | Chiến dịch ra mắt toàn quốc | 45 | 16/08/2026 | 30/09/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
27 | 5.1 | Xây dựng chiến dịch truyền thông 360° | Marketing | Kế hoạch truyền thông | 10 | 16/08/2026 | 25/08/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
28 | 5.2 | Sản xuất TVC, Digital Content, POSM | Marketing + Agency | Bộ công cụ truyền thông | 10 | 26/08/2026 | 05/09/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
29 | 5.3 | Tổ chức sự kiện ra mắt | Marketing | Lễ ra mắt sản phẩm mới | 10 | 06/09/2026 | 15/09/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
30 | 5,4 | Kế hoạch phân phối – chính sách giá | Sales | Bảng chính sách bán hàng | 5 | 16/09/2026 | 20/09/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
31 | 5,5 | Đào tạo đội ngũ bán hàng & nhà phân phối | Sales + HR | Tài liệu đào tạo và chứng nhận | 5 | 21/09/2026 | 25/09/2026 | |||||||||||||||||||
32 | 5,6 | Kích hoạt chương trình khuyến mãi & trưng bày | Sales + Trade marketing | POSM triển khai thực tế | 5 | 26/09/2026 | 30/09/2026 | |||||||||||||||||||
33 | 5,7 | Theo dõi doanh số & phản hồi thị trường | Sales + PMO | Báo cáo doanh số hàng tuần | ||||||||||||||||||||||
34 | 6 | Đánh giá sau ra mắt | PMO + Finance | Lessons Learned & ROI Report | 65 | 01/10/2026 | 05/12/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
35 | 6,1 | Thu thập dữ liệu bán hàng & phản hồi khách hàng | Sales + CRM | Báo cáo khách hàng | 60 | 1/10/2026 | 31/11/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
36 | 6,2 | Đánh giá hiệu quả truyền thông & ROI | Marketing + Finance | Báo cáo ROI marketing | 60 | 1/10/2026 | 31/11/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
37 | 6,3 | Tổng hợp kết quả so với KPI dự án | PMO | Báo cáo tổng hợp | 5 | 01/12/2026 | 04/12/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
38 | 6,4 | Rút kinh nghiệm & cải tiến quy trình | PMO + Ban TGĐ | Báo cáo rút kinh nghiệm | 1 | 05/12/2026 | 05/12/2026 | 0 | ||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |