ABCEFGHIJKLMNOPQR
1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
2
______________
3
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI
4
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015
5
6
Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015
7
Địa điểm thi: Phòng 08 Giảng đường 302, tầng 3 nhà Chuyên
8
Môn thi: Hoá học
9
TTSBDHọ và tênNgày sinhLớp
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
10
11Trần Thị Thúy An08/04/199811A1 Sinh
11
22Bùi Duy Anh19/01/199811A2 Toán
12
33Bùi Trung Anh24/11/199811A2 CLC
13
46Lại Đức Anh20/03/199811A1 Lý
14
57Lê Lương Tuấn Anh19/03/199811A1 CLC
15
68Lê Trần Nguyên Anh10/09/199811A2 Hoá
16
710Nguyễn Đình Tuấn Anh06/11/199811A2 Hoá
17
812Nguyễn Hà Anh06/10/199811A2 Hoá
18
913Nguyễn Hoàng Anh24/06/199811A2 Hoá
19
1014Nguyễn Hồng Anh27/01/199811A1 Lý
20
1115Nguyễn Huyền Anh01/06/199811A2 Tin
21
1216Nguyễn Lê Phương Anh24/07/199811A2 Hoá
22
1318Nguyễn Quyền Anh11/03/199811A1 Lý
23
1420Nguyễn Thị Lan Anh16/07/199811A2 Lý
24
1521Nguyễn Thị Vân Anh01/09/199811A2 Toán
25
1622Nguyễn Thị Vân Anh04/12/199811A2 Toán
26
1723Nguyễn Thị Vân Anh22/08/199811A1 Sinh
27
1824Nguyễn Trần Mai Anh12/08/199811A1 Sinh
28
1926Nguyễn Tuấn Anh07/05/199811A2 CLC
29
2027Nguyễn Việt Anh27/10/199811A2 Hoá
30
2128Phạm Phương Anh17/11/199811A2 Sinh
31
2229Phạm Quang Anh12/07/199811A1 Hoá
32
2330Phạm Thị Tâm Anh24/12/199811A2 Sinh
33
2431Trần Đức Anh22/03/199811A2 Tin
34
Tổng số bài thi:
35
Tổng số tờ giấy thi:
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
52
______________
53
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI
54
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015
55
56
Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015
57
Địa điểm thi: Phòng 09 Giảng đường 303, tầng 3 nhà Chuyên
58
Môn thi: Hoá học
59
TTSBDHọ và tênNgày sinhLớp
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
60
132Trần Ngọc Anh27/07/199811A2 Tin
61
233Trần Tuấn Anh24/03/199811A1 Lý
62
334Trần Tuấn Anh09/02/199811A2 Hoá
63
435Trịnh Hồng Anh04/01/199811A1 Hoá
64
536Vũ Minh Anh30/05/199811A2 Lý
65
637Nguyễn Thị Ngọc Ánh05/07/199811A1 Sinh
66
739Hoàng Gia Bảo23/05/199811A2 Toán
67
840Nguyễn Huy Quốc Bảo24/06/199811A2 CLC
68
941Nguyễn Nguyên Bình07/12/199811A2 Sinh
69
1042Phạm Tuấn Bình19/02/199811A2 Hoá
70
1143Trần Thanh Bình23/04/199811A1 Hoá
71
1244Nguyễn Minh Châu16/07/199811A2 Hoá
72
1345Nguyễn Minh Châu20/06/199811A2 Sinh
73
1446Hoàng Thị Kiều Chi16/01/199811A2 Hoá
74
1549Trịnh Hữu Chín21/02/199811A2 Tin
75
1652Nguyễn Mạnh Cường05/10/199811A1 Hoá
76
1755Vũ Lê Cường30/11/199811A1 Hoá
77
1857Kiều Tiến Đạt06/08/199811A2 Tin
78
1959Nguyễn Tiến Đạt16/01/199811A1 Hoá
79
2060Nguyễn Tiến Đạt13/07/199811A1 Hoá
80
2162Trần Xuân Đạt16/05/199811A1 Toán
81
2263Đào Ngọc Đức04/03/199811A1 Hoá
82
2364Đinh Trọng Anh Đức15/03/199811A1 CLC
83
2465Nguyễn Hồng Đức11/08/199811A1 Sinh
84
Tổng số bài thi:
85
Tổng số tờ giấy thi:
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
100
______________