ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
2
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
PHÒNG CTCT VÀ HSSV
4
5
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 41 ĐẾN KHÓA 44 BỊ CẢNH BÁO HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2022-2023
DỰ KIẾN LẦN 1
6
7
8
STTMSSVHọTênNgày sinhMã Lớp SVNgành họcLý do CBHT
9
141.01.106.024ĐỖ THỊ MAIHƯƠNG12/04/199741.01.HOA.CNBHóa họcKhông có điểm TB cần xét
10
241.01.106.029ĐẶNG NGỌCHUYỀN05/11/199741.01.HOA.CNAHóa họcKhông có điểm TB cần xét
11
341.01.106.066NGUYỄN HUỲNH TUYẾTTHẢO13/07/199741.01.HOA.CNAHóa họcKhông có điểm TB cần xét
12
441.01.106.080LÊ THỊ THÙYTRÂM11/03/199741.01.HOA.CNAHóa họcCó HK dưới 1.00
13
541.01.106.088ĐỖ THỊTRINH28/05/199741.01.HOA.CNAHóa họcKhông có điểm TB cần xét
14
641.01.201.014HỒ TRUNGĐỨC16/05/199641.01.HOA.BSư phạm Hóa họcKhông có điểm TB cần xét
15
741.01.201.020NGUYỄN KẾHẢI07/06/199741.01.HOA.BSư phạm Hóa họcKhông có điểm TB cần xét
16
841.01.201.023NGUYỄN DUYHIỀN12/06/199441.01.HOA.ASư phạm Hóa họcKhông có điểm TB cần xét
17
941.01.201.071PHAN THỊTHÚY06/12/199741.01.HOA.BSư phạm Hóa họcKhông có điểm TB cần xét
18
1042.01.106.037LỤC THỊ THANHNGA24/05/199842.01.HOA.CNAHóa họcKhông có điểm TB cần xét
19
1143.01.106.065CHÂU KIMNGÂN20/02/199943.01.HOA.CNCHoá họcKhông có điểm TB cần xét
20
1243.01.106.082NGUYỄN TẤNPHÁT07/02/199943.01.HOA.CNBHoá họcKhông có điểm TB cần xét
21
1343.01.201.001ĐOÀN NHỰTANH24/06/199943.01.HOA.ASư phạm Hóa họcKhông có điểm TB cần xét
22
1443.01.201.032LÊ KHÁNHLY13/06/199943.01.HOA.BSư phạm Hóa họcKhông có điểm TB cần xét
23
1543.01.201.033HỨA VĂNMẬU09/07/199943.01.HOA.ASư phạm Hóa họcKhông có điểm TB cần xét
24
1643.01.201.037BÙI HÀ YẾNNHI10/10/199943.01.HOA.ASư phạm Hóa họcCó HK dưới 1.00
25
1744.01.106.129NGUYỄN THUỴ THANHTRÚC30/12/200044.01.HOA.CNBHóa họcKhông có điểm TB cần xét
26
1844.01.201.077LÂM MINHTRUNG15/04/200044.01.HOA.SPSư phạm Hóa họcKhông có điểm TB cần xét
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100