A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐHSPKT TPHCM | |||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||||
3 | DỮ LIỆU IN BẰNG TỐT NGHIỆP THẠC SĨ, PHỤ LỤC VĂN BẰNG ĐỢT 2 NĂM 2023 _ ĐỢT BẢO VỆ THÁNG 5 VÀ 6 NĂM 2023 | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Anh/Chị học viên vui lòng kiểm tra thật kỹ họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi sinh, tên đề tài Tiếng Việt, Tiếng Anh. Nếu có sai sót vui lòng phản hồi qua Email saudaihoc@hcmute.edu.vn trước 10 giờ ngày 04/10/2023 để được hỗ trợ kịp thời. Phản hổi trễ sau 10 giờ ngày 04/10/2023 PĐT không giải quyết. | |||||||||||||||||||||||||
6 | STT | Mã học viên | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | CTĐT | Giới tính | Ngành | Tên đề tài TIẾNG VIỆT | Tên đề tài TIẾNG ANH | ||||||||||||||||
7 | 1 | 2080206 | Dương Thị Mỹ Duyên | 03/06/1994 | TPHCM | KGDH20 | Nữ | Giáo dục học | Dạy học môn Khoa học tự nhiên lớp 6 chương trình Giáo dục Phổ thông 2018 theo định hướng giáo dục STEM | Teaching 6th grade natural science based on the 2018 general educational curriculum orienting STEM education | ||||||||||||||||
8 | 2 | 2080207 | Quách Xuân Đạt | 20/02/1989 | Đăk Lăk | KGDH20 | Nam | Giáo dục học | Giáo dục đạo đức cho thanh thiếu niên Phật tử qua các hội trại "Tuổi trẻ và Phật giáo" ở Nam Bộ | moral education for buddhist teenagers through the "teenagers and buddhism” camp in southern vietnam | ||||||||||||||||
9 | 3 | 2080210 | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | 17/06/1982 | Bình Dương | KGDH20 | Nữ | Giáo dục học | Giáo dục môi trường cho công nhân viên tại công ty Texon Việt Nam | environmental education for employees at Texon Viet nam | ||||||||||||||||
10 | 4 | 2080229 | Lê Duy Nhã | 13/09/1997 | Bình Thuận | KGDH20 | Nam | Giáo dục học | Phát triển kĩ năng tư duy phản biện qua dạy học đọc hiểu văn bản cho học sinh trung học phổ thông Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận | Developing critical thinking skills through teaching reading comprehension for high school students in La Gi town, Binh Thuan province | ||||||||||||||||
11 | 5 | 2081305 | Nguyễn Phi Khánh | 27/09/1997 | Tiền Giang | KKMT20 | Nam | Khoa học máy tính | Giải pháp ghép nối trình tự metagenomics | An improved method for assembling metagenomic sequences | ||||||||||||||||
12 | 6 | 2080602 | Võ Tấn Danh | 18/01/1997 | Tây Ninh | KKDD20 | Nam | Kỹ thuật điện | Ứng dụng giải thuật thông minh trong sa thải phụ tải hệ thống điện | Smart algorithm application in power system load shedding | ||||||||||||||||
13 | 7 | 1920803 | Nguyễn Quang Khải | 03/09/1994 | Bình Định | KXDC19A | Nam | Kỹ thuật xây dựng | Nghiên cứu dao động tự do dầm xốp vi mô dùng lời giải Ritz | Free vibration analysis of porous beams using Ritz method | ||||||||||||||||
14 | 8 | 2080804 | Phạm Trung Hiếu | 15/03/1997 | Đồng Tháp | KXDC20 | Nam | Kỹ thuật xây dựng | Phân tích dao động tự do dầm FGM thành mỏng tiết diện kín dùng lý thuyết biến dạng cắt bậc nhất | free vibration analysis of closed thin-walled fgm beams using the first-order shear deformation theory | ||||||||||||||||
15 | 9 | 2081502 | Ngô Thị Mỵ Châu | 12/01/1970 | Thừa Thiên Huế | KQGD20 | Nữ | Quản lý giáo dục | Quản lý hoạt động phòng, chống dịch bệnh cho trẻ ở các trường mầm non trong khu vực 2, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Management of epidemic prevention and control activities for children in preschools in Area 2, Thu Duc city, Ho Chi Minh city | ||||||||||||||||
16 | 10 | 2081505 | Lê Thị Thanh Huyền | 20/03/1994 | Tp. HCM | KQGD20 | Nữ | Quản lý giáo dục | Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống trong các trường tiểu học trên địa bàn thành phố Thủ Đức | Managing life skills education activities in primary schools in Thu Duc city | ||||||||||||||||
17 | 11 | 2081507 | Võ Hoàng Kha My | 06/04/1974 | Tp. HCM | KQGD20 | Nữ | Quản lý giáo dục | Quản lý chất lượng dịch vụ giáo dục tại trường Trung học cơ sở Hoa Lư, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Educational service quality management at Hoa Lu Secondary school in Thu duc city, Ho Chi Minh City | ||||||||||||||||
18 | 12 | 2081509 | Phan Lê Phi | 06/12/1973 | Thanh Hoá | KQGD20 | Nữ | Quản lý giáo dục | Phát triển đội ngũ giáo viên ở các trường Tiểu học trên địa bàn thành phố Thủ Đức đáp ứng việc thực hiện chương trình Giáo dục phổ thông 2018 | Developing teachers in primary schools in Thu Duc city to meet the implementation of the 2018 General Education Program | ||||||||||||||||
19 | 13 | 2081512 | Cao Thanh Thảo | 07/09/1982 | Sông Bé | KQGD20 | Nữ | Quản lý giáo dục | Quản lý hoạt động của tổ chuyên môn trường tiểu học thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | Management of the activities of specialist groups at primary schools in Thu Duc City, Ho Chi Minh City | ||||||||||||||||
20 | 14 | 2081513 | Nguyễn Lynh Thy | 26/05/1980 | Tp. HCM | KQGD20 | Nữ | Quản lý giáo dục | Quản lý hoạt động dạy học môn ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực học sinh ở các trường trung học cơ sở thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Management activities of teaching Literature subject to the orientation of student capacity development at secondary schools in Thu Duc city, Ho Chi Minh city. | ||||||||||||||||
21 | 15 | 2081522 | Phan Thị Hồng Vạn | 07/11/1985 | TPHCM | KQGD20 | Nữ | Quản lý giáo dục | Quản lý hoạt động lễ hội trong các trường mầm non thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | Management of festive activities in preschools in Thu Duc city, Ho Chi Minh city | ||||||||||||||||
22 | 16 | 2001442 | Phạm Quốc Vĩnh | 17/07/1988 | An Giang | KQKT20 | Nam | Quản lý kinh tế | Đánh giá sự hài lòng của người dân đối với chất lượng dịch vụ hành chính công tại Ủy ban nhân dân huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp | Assessment of people's satisfaction with the quality of public administrative services at the People's Committee of Tam Nong district, Dong Thap province | ||||||||||||||||
23 | 17 | 2081410 | Nguyễn Hoàng Bá | 1988 | Đồng Tháp | KQKT20 | Nam | Quản lý kinh tế | Quản lý rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – chi nhánh Đồng Tháp | Credit risk management of individual customers at Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam – Dong Thap branch. | ||||||||||||||||
24 | 18 | 2081418 | Võ Thị Bích Châu | 14/02/1984 | Đồng Tháp | KQKT20 | Nữ | Quản lý kinh tế | Phát triển kinh tế dịch vụ ở huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp | Proposing solutions for the growth of the service economy in Tan Hong district, Dong Thap province | ||||||||||||||||
25 | 19 | 2081458 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 24/06/1987 | Tây Ninh | KQKT20 | Nữ | Quản lý kinh tế | Sự hài lòng của người dân đối với chất lượng dịch vụ hành chính công tại huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh | people's satisfaction for quality public administrative services in tan chau district, tay ninh province | ||||||||||||||||
26 | 20 | 2081466 | Võ Minh Hội | 10/11/1987 | Tiền Giang | KQKT20 | Nam | Quản lý kinh tế | Phân tích lợi ích - chi phí dự án năng lượng mặt trời áp mái 1.000 kWp của Công ty TNHH MTV An Bảo Chấn | analysis of benefits and costs of the 1,000 kWp rooftop solar energy project by an bao chan Co., Ltd | ||||||||||||||||
27 | 21 | 2081469 | Tạ Thị Huệ | 01/01/1981 | Đồng Tháp | KQKT20 | Nữ | Quản lý kinh tế | Công tác quản lý chi đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp | Management of capital construct ion in vestments from the state budget in Dong Thap province | ||||||||||||||||
28 | 22 | 2081474 | Nguyễn Đức Huy | 25/12/1996 | Quảng Ngãi | KQKT20 | Nam | Quản lý kinh tế | Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân đối với chất lượng dịch vụ tại bệnh viện quốc tế Hạnh Phúc | factors affecting satisfaction of patients for quality of services at hanh phuc international hospital | ||||||||||||||||
29 | 23 | 2091409 | Nguyễn Minh Lý | 13/03/1981 | Đồng Tháp | KQKT20 | Nam | Quản lý kinh tế | Nâng cao chất lượng công chức và cán bộ không chuyên trách quản lý Văn hóa huyện Châu Thành, Tây Ninh | Improve the quality of civil servants and part-time cadres in change of cultural management of chau thanh tay ninh district | ||||||||||||||||
30 | 24 | 2091423 | Đoàn Kim Ngọc | 29/10/1987 | Đồng Tháp | KQKT20 | Nữ | Quản lý kinh tế | Giải quyết việc làm cho lao động nữ thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Chưa điền thông tin: Link điền: https://forms.gle/zSYmgdV7SwU8wdun7 | ||||||||||||||||
31 | 25 | 2091425 | Chế Thị Ngọc | 13/10/1981 | Đồng Tháp | KQKT20 | Nữ | Quản lý kinh tế | Các nhân tố ảnh hưởng đến sự gắn kết của nhân viên tại Công ty Điện lực Đồng Tháp | Chưa điền thông tin: Link điền: https://forms.gle/zSYmgdV7SwU8wdun7 | ||||||||||||||||
32 | 26 | 2091428 | Nguyễn Trọng Nhân | 22/02/1974 | Cửu Long | KQKT20 | Nam | Quản lý kinh tế | Quản lý hoạt động cho vay tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh tỉnh Đồng Tháp | Management of lending activities at Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development Dong Thap Branch | ||||||||||||||||
33 | 27 | 2091431 | Nguyễn Thị Như | 01/04/1984 | Tây Ninh | KQKT20 | Nữ | Quản lý kinh tế | Tăng cường quản lý việc sử dụng vốn đầu tư xây dựng cơ bản thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | Increase management of the use of basic construction investment capital by state budget capital in Chau Thanh district, Tay Ninh province | ||||||||||||||||
34 | 28 | 2091453 | Ngô Văn Quí | 19/10/1976 | An Giang | KQKT20 | Nam | Quản lý kinh tế | Hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng cá nhân của Ngân hàng Kiên Long | management of individual credit ranking systems in kien long bank, dong thap branch | ||||||||||||||||
35 | 29 | 2091460 | Huỳnh Thanh Sơn | 20/07/1970 | Đồng Tháp | KQKT20 | Nam | Quản lý kinh tế | Huy động và sử dụng nguồn lực tài chính để xây dựng chương trình nông thôn mới tại huyện Tam Nông | mobilizing and utilizing financial resources to develop a new rural program in tam nong district | ||||||||||||||||
36 | 30 | 2091464 | Đoàn Thanh Tài | 29/09/1985 | Tây Ninh | KQKT20 | Nam | Quản lý kinh tế | Tác động của công tác khen thưởng đến động lực làm việc của nhân viên công ty Điện lực Tây Ninh | impact of rewards on employee motivation in tay ninh power company | ||||||||||||||||
37 | 31 | 2091465 | Nguyễn Thanh Tài | 25/07/1979 | Đồng Tháp | KQKT20 | Nam | Quản lý kinh tế | Phát triển điện năng lượng mặt trời tại tỉnh Đồng Tháp | DEVELOPMENT OF SOLAR POWER IN DONG THAP PROVINCE | ||||||||||||||||
38 | 32 | 2091487 | Lê Minh Thọ | 02/02/1984 | Đồng Tháp | KQKT20 | Nam | Quản lý kinh tế | Nâng cao chất lượng đội ngũ công chức cấp xã thuộc huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp | Improving the quality of the contingent of civil servants at commune level in Thap Muoi district, Dong Thap province | ||||||||||||||||
39 | 33 | 2091490 | Lê Nguyên Thông | 10/11/1980 | Đồng Tháp | KQKT20 | Nam | Quản lý kinh tế | Hiệu quả hoạt động tín dụng đối với kinh tế hộ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (Agribank) chi nhánh Đồng Tháp | Efficency of household economic credit in VietNam Bank for agriculture and rural development (Agribank) Dong Thap branch | ||||||||||||||||
40 | 34 | 2121408 | Đoàn Lê Vân Anh | 12/04/1996 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Vận dụng mô hình thẻ điểm cân bằng (BSC) để đánh giá hiệu quả hoạt động của Ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Sa Đéc | Applying the Balanced Scorecard (BSC) model to evaluate the performance of Bank for Investment and Development of Vietnam - Sa Dec Branch | ||||||||||||||||
41 | 35 | 2121409 | Phan Nguyễn Nhựt Anh | 11/12/1992 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Bưu điện tỉnh Đồng Tháp | Improving the quality of customer care DONG THAP Post | ||||||||||||||||
42 | 36 | 2121411 | Phan Nguyễn Ngọc Ánh | 16/03/1985 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Kiểm soát chi đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước qua Kho bạc nhà nước Đồng Tháp | Control from basic construction investments state budget through the treasury state of Dong Thap | ||||||||||||||||
43 | 37 | 2121413 | Cao Thanh Bạch | 08/05/1984 | Cần Thơ | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Đánh giá quản lý chi ngân sách nhà nước tại địa bàn huyện Châu Phú, tỉnh An Giang | Evaluation of state budget spending management in Chau Phu district, An Giang province | ||||||||||||||||
44 | 38 | 2121414 | Phan Đại Bằng | 06/05/1979 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Đánh giá hoạt động hệ thống kênh phân phối Vinaphone của trung tâm kinh doanh VNPT tại tỉnh Đồng Tháp | Evaluating the operation of the Vinaphone distribution channel system of VNPT Business Center in Dong Thap | ||||||||||||||||
45 | 39 | 2121415 | Lê Duy Bảo | 05/01/1994 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Rủi ro trong kê khai nộp thuế tại Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp | Risks in tax declaration and payment at Dong Thap Provincial Tax Department | ||||||||||||||||
46 | 40 | 2121418 | Hồ Ngọc Các | 20/01/1986 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Hoạt động kiểm soát nội bộ thuế thu nhập doanh nghiệp tại Cục thuế tỉnh Đồng Tháp | Internal control activities of corporate profit tax at Dong Thap Provincial Tax Department | ||||||||||||||||
47 | 41 | 2121419 | Châu Thế Cẩm | 17/08/1991 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh Đồng Tháp | developing the cashless payment services at vietnam bank for agriculture and rural development dong thap branch | ||||||||||||||||
48 | 42 | 2121420 | Đinh Văn Chắc | 01/01/1972 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh du lịch tại khu vực Núi Cấm, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang | State management of tourism business activities in Cam Mountain area. Tinh Bien district, An Giang province. | ||||||||||||||||
49 | 43 | 2121421 | Nguyễn Thị Kim Chi | 20/11/1984 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Nghiên cứu sự hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo tại trường Cao đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp | student satisfaction study about the quality of training at Dong Thap community college | ||||||||||||||||
50 | 44 | 2121422 | Huỳnh Thanh Chiến | 15/11/1979 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Phát triển các khu công nghiệp theo hướng bền vững tại tỉnh Đồng Tháp | DEVELOPING SUSTANINABEL INDUSTRIAL PARKS IN DONG THAP PROVINCE | ||||||||||||||||
51 | 45 | 2121425 | Lê Quang Cường | 25/12/1980 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Cơ cấu lại kinh tế nông nghiệp huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Agricultural economic structure cao linh district dong thap province economic management industry | ||||||||||||||||
52 | 46 | 2121429 | Phạm Thị Thúy Diễm | 27/03/1987 | An Giang | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Giải pháp phát triển hợp tác xã nông nghiệp trên địa bàn tỉnh An Giang | Solutions for development of agrculture coopperative in An Giang province | ||||||||||||||||
53 | 47 | 2121432 | Huỳnh Thị Dung | 30/07/1986 | An Giang | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Nâng cao động lực làm việc cho cán bộ, công chức cấp xã tại huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang | Improving working motivation for commune-level officials and civil servants in Tinh Bien district, An Giang province | ||||||||||||||||
54 | 48 | 2121433 | Lưu Thị Thùy Dung | 09/10/1989 | Cần Thơ | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam, chi nhánh Cần Thơ | Factors affecting individual customers' satisfaction with savings deposit service at Vietnam Maritime Bank, Can Tho branch | ||||||||||||||||
55 | 49 | 2121436 | Lê Văn Dũng | 23/09/1974 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức trên địa bàn huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang | improve the quality of cadres and civil servants in Tinh Bien district, An Giang province | ||||||||||||||||
56 | 50 | 2121437 | Nguyễn Văn Dũng | 1973 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Quản lý đất đai trên địa bàn huyện An Phú, tỉnh An Giang | Land management in An Phu district, An Giang province | ||||||||||||||||
57 | 51 | 2121444 | Lê Huỳnh Hải Đăng | 20/01/1983 | Tây Ninh | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Tạo động lực làm việc cho công nhân tại Cụm Công nghiệp Bến Kéo, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh: Nghiên cứu điển hình tại Công ty TNHH Dệt May Hòa Thành | Creating motivation for workers at Ben Keo industrial cluster, Hoa Thanh town, Tay Ninh province: A case study at Hoa Thanh | ||||||||||||||||
58 | 52 | 2121445 | Lưu Hớn Đạt | 10/04/1973 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ mạng di động Vinaphone trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp | Improving the competitiveness of Vinaphone network mobile services in Dong Thap province | ||||||||||||||||
59 | 53 | 2121446 | Nguyễn Ngọc Đầy | 28/11/1990 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp cho thanh niên trên địa bàn tỉnh An Giang | Developing startup ecosystem for young people in An Giang province | ||||||||||||||||
60 | 54 | 2121449 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 26/09/1986 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Hoàn thiện công tác quyết toán Ngân sách Nhà nước tại Sở Tài chính tỉnh Đồng Tháp | Completing the final settlement of the State budget at the Department of Finance of Dong Thap province | ||||||||||||||||
61 | 55 | 2121451 | Phan Thị Hồng Gấm | 14/06/1990 | Tây Ninh | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên điện lực cấp huyện trực thuộc công ty Điện lực Tây Ninh | Reseach on factors affecting the motivation of district level electrical employees in power company Tay Ninh | ||||||||||||||||
62 | 56 | 2121453 | Lê Thị Hằng | 01/01/1986 | Tây Ninh | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Quản lý nguồn nhân lực cấp xã trên địa bàn thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | Human resource management at commune level in Hoa Thanh town, Tay Ninh province | ||||||||||||||||
63 | 57 | 2121454 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 23/03/1987 | An Giang | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Đánh giá công tác giảm nghèo theo tiếp cận đa chiều tại huyện Châu Phú, tỉnh An Giang | assessment of poverty reduction by multi-way access in chau phu district an giang province | ||||||||||||||||
64 | 58 | 2121460 | Nguyễn Trọng Hiếu | 17/03/1990 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Đánh giá thực trạng tạo việc làm cho thanh niên nông thôn tại huyện An Phú, tỉnh An Giang | Assesses the reality to create jods for rural youth in An Phu district, An Giang province | ||||||||||||||||
65 | 59 | 2121461 | Trần Phước Hiểu | 16/10/1980 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Giải quyết việc làm cho nông dân trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn ở huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang | Creating jobs farmers in the process of industrialization and modernization of agriculture and rural areas in Tinh Bien district,An Giang province | ||||||||||||||||
66 | 60 | 2121465 | Nguyễn Xuân Hòa | 27/07/1980 | Tây Ninh | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Hoạt động hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp trên địa bàn thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | Activities to support youth start-ups in Hoa Thanh town, Tay Ninh province | ||||||||||||||||
67 | 61 | 2121476 | Lê Thanh Hường | 20/11/1989 | Thanh Hoá | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Quản lý các khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp | Managing industrial zones in Dong Thap province | ||||||||||||||||
68 | 62 | 2121478 | Đỗ Thành Hữu | 27/11/1981 | Bến Tre | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến đầu tư công trong lĩnh vực giao thông đường bộ tại tỉnh Đồng Tháp | Analysis of factors affecting public investment in road transport in Dong Thap | ||||||||||||||||
69 | 63 | 2121481 | Phan Văn Tùng Kha | 12/12/1994 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Nâng cao hiệu quả công tác quản lý đầu tư xây dựng các công trình hành chính công tỉnh Đồng Tháp | IMPROVING THE EFFECTIVENESS OF INVESTMENT MANAGEMENT IN THE CONSTRUCTION OF PROVINCIAL PUBLIC ADMINISTRATIVE WORK IN DONG THAP | ||||||||||||||||
70 | 64 | 2121482 | Lưu Thị Kim Khắc | 21/03/1985 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Đánh giá chất lượng dịch vụ cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - chi nhánh Đồng Tháp | Evaluating the quality of individual customer loan services at Asia Commercial Joint Stock Bank Dong Thap branch | ||||||||||||||||
71 | 65 | 2121492 | Hồ Lý Thanh Liễu | 15/09/1986 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Kiểm soát chi thường xuyên ngân sách Nhà nước tại Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp | Controlling state budget recurrent expenditures at Dong Thap State Treasury | ||||||||||||||||
72 | 66 | 2121497 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 26/04/1982 | An Giang | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã huyện An Phú, tỉnh An Giang | the enhacing the quality of the staff of cadres and civil servants, an phu district, an giang province | ||||||||||||||||
73 | 67 | 2131401 | Khưu Hữu Lợi | 15/06/1979 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Kiểm soát rủi ro chi đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách Nhà nước tại kho bạc Nhà nước Tháp Mười | Control the risk of spending on capital construction from the state budget at Thap Muoi State Treasury | ||||||||||||||||
74 | 68 | 2131402 | Nguyễn Hữu Lợi | 02/07/1986 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Đánh giá chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức UBND huyện Phú Tân, tỉnh An Giang | Evaluation of the quality of cadres and civil servants of the People's Committee of Phu Tan district, An Giang province | ||||||||||||||||
75 | 69 | 2131406 | Hoàng Việt Luân | 03/11/1986 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Quản lý nhà nước về bồi thường, giải phóng mặt bằng các công trình trọng điểm tại thành phố Long Xuyên | State management of compensation and site clearance for key works in long xuyen city | ||||||||||||||||
76 | 70 | 2131407 | Huỳnh Công Luận | 08/09/1973 | Tây Ninh | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Nâng cao chất lượng cán bộ, công chức hành chính thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | Improving the quality of administrative cadres and civil servants in Hoa Thanh town, Tay Ninh province. | ||||||||||||||||
77 | 71 | 2131408 | Nguyễn Thế Lương | 16/03/1983 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Đánh giá chất lượng đội ngũ cán bộ cấp xã, thị trấn tại huyện An Phú, Tỉnh An Giang | Assessment of the quality of committee and team level in An Phu district, An Giang province | ||||||||||||||||
78 | 72 | 2131411 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 19/08/1989 | An Giang | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững tại xã Thạnh Mỹ Tây, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang | Implement sustainable poverty reduction policy in Thanh My Tay village, Chau Phu district, An Giang province | ||||||||||||||||
79 | 73 | 2131417 | Lâm Thành Nam | 31/12/1979 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Phát triển nguồn nhân lực tại bệnh viện đa khoa khu vực tỉnh An Giang | Human Resource Development At An Giang Provincial General Hospital | ||||||||||||||||
80 | 74 | 2131418 | Nguyễn Xuân Nam | 08/06/1980 | Nghệ An | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Đánh giá mức độ hài lòng của du khách đối với du lịch làng hoa Sa Đéc | assess the level of visitor satisfaction for sa dec flower village tourism | ||||||||||||||||
81 | 75 | 2131419 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 10/08/1983 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Tạo động lực làm việc cho nhân viên tại ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh tỉnh Đồng Tháp | Creating motivation for employee at bank for Agriculture and rural development _ dong thap branch AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT – DONG THAP BRANCH | ||||||||||||||||
82 | 76 | 2131420 | Nguyễn Dũng Linh Ngân | 30/04/1990 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Đánh giá mức độ hài lòng của học viên về chất lượng đào tạo lái xe tại trung tâm Giáo dục nghề nghiệp kỹ thuật giao thông Đồng Tháp | Assessment of student satisfaction about the quality of driver training at Dong Thap Traffic Technical Vocational Education Center | ||||||||||||||||
83 | 77 | 2131424 | Võ Thị Tuyết Ngoa | 02/03/1970 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Phát triển loại hình kinh tế du lịch nông nghiệp, nông thôn tại tỉnh Đồng Tháp | Development of rural agritourism economy in Dong Thap Province | ||||||||||||||||
84 | 78 | 2131425 | Đoàn Thị Bích Ngọc | 20/10/1981 | Quãng Ngãi | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Quản lý thuế thu nhập cá nhân tại chi cục thuế khu vực 6, tỉnh Đồng Tháp | PERSONAL INCOME TAX MANAGEMENT AT TAX DEPARTMENT OF AREA 6, DONG THAP PROVINCE | ||||||||||||||||
85 | 79 | 2131428 | Phạm Công Nguyên | 24/11/1989 | Tây Ninh | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Gia tăng doanh thu từ dịch vụ quảng cáo tại Đài phát thanh và truyền hình Tây Ninh | Increasing revenue from advertising services at Tay Ninh Radio and Television Station | ||||||||||||||||
86 | 80 | 2131437 | Nguyễn Trần Trang Nhi | 20/06/1989 | An Giang | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Đánh giá chất lượng nguồn nhân lực tại trung tâm y tế huyện An Phú, tỉnh An Giang | Assessment of human resources quality at An Phu district health center, An Giang provin | ||||||||||||||||
87 | 81 | 2131439 | Hà Thị Cẩm Nhung | 25/02/1987 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Đánh giá công tác bồi thường - giải phóng mặt bằng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp | Evaluation of compensation and site clearance work in Dong Thap province | ||||||||||||||||
88 | 82 | 2131447 | Diệp Tấn Phong | 13/06/1981 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Đánh giá công tác Quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại huyện Châu Phú, tỉnh An Giang | Evaluation of the management of recurrent expenditures of the state budget in Chau Phu district, An Giang province | ||||||||||||||||
89 | 83 | 2131458 | Hồ Thị Hồng Phướng | 08/06/1990 | An Giang | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Hoạt động hỗ trợ thanh niên phát triển kinh tế trên địa bàn huyện Châu Phú, tỉnh An Giang | Activities to support young people for economic development in the Chau Phu district, An Giang province | ||||||||||||||||
90 | 84 | 2131463 | Nguyễn Hoàng Quân | 05/11/1994 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Quản lý chất lượng dịch vụ khám bệnh và chữa bệnh nội trú tại Bệnh viện Quốc tế Thái Hòa | Quality management of inpatient medical examination and treatment at Thai Hoa international hospital | ||||||||||||||||
91 | 85 | 2131464 | Đào Hồng Quang | 02/04/1977 | Hải Dương | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Phát triển du lịch bền vững thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp | SUSTAINABLE TOURISM DEVELOPMENT IN SA ĐÉC CITY ĐỒNG THÁP PROVINCE | ||||||||||||||||
92 | 86 | 2131465 | Nguyễn Nhựt Quang | 31/12/1981 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Phân tích hiệu quả hoạt động của các hợp tác xã nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp | Analyze the performance of agricultural cooperatives in Dong Thap province | ||||||||||||||||
93 | 87 | 2131469 | Chau Chanh Đô Ra | 25/08/1974 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Giải pháp tạo việc làm cho người dân tộc Khmer ở huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang | Solution to create jobs for Khmer ethnic people in Tinh Bien district | ||||||||||||||||
94 | 88 | 2131473 | Phan Thị Ngọc Sang | 14/01/1990 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm, tỉnh Đồng Tháp | Improving the quality of human resources at Imexpharm Corporation | ||||||||||||||||
95 | 89 | 2131474 | Huỳnh Văn Sang | 15/04/1979 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Phát triển đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức Ủy ban nhân dân huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang | Developing the contingent of cadres, civil servants and public employees of the People's Committee of Tinh Bien district, An Giang province | ||||||||||||||||
96 | 90 | 2131476 | Phan Hồng Sơn | 20/01/1971 | Đồng Tháp | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Kiểm tra thuế đối với Doanh nghiệp tại Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp | Tax inspection for Businesses at tax Department of Dong Thap Province | ||||||||||||||||
97 | 91 | 2131477 | Nguyễn Thanh Sử | 15/06/1984 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực công chức tại huyện Châu Phú, tỉnh An Giang | Improving the quality of civil servant human resources in Chau Phu district, An Giang province | ||||||||||||||||
98 | 92 | 2131483 | Nguyễn Chí Tân | 13/08/1979 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Hoàn thiện công tác quản lý chi ngân sách nhà nước tại Phòng giáo dục và Đào tạo huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang | Completing the management of state budget expenditure at the Office of Education and Training in Tinh Bien district, An Giang province | ||||||||||||||||
99 | 93 | 2131486 | Trương Thị Hồng Thắm | 10/07/1986 | An Giang | KQKT21 | Nữ | Quản lý kinh tế | Nâng cao chất lượng cán bộ, công chức ngành Thanh tra tỉnh An Giang | Enhancing the quality of officials and civil servants in the inspectorate of An Giang province | ||||||||||||||||
100 | 94 | 2131489 | Lâm Đồng Thanh | 18/07/1992 | An Giang | KQKT21 | Nam | Quản lý kinh tế | Đánh giá các yếu tố tác động đến quá trình xây dựng nông thôn mới bằng phương pháp tích hợp SWOT và AHP: Trường hợp tại huyện An Phú, tỉnh An Giang | Assessment of factors affecting the new rural construction process by integrating SWOT and AHP methods: Case in An Phu district, An Giang province |