| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa Triết học & KHXH | |||||||||||||||||||||||||
2 | DANH SÁCH THI MÔN: LOGIC HỌC | |||||||||||||||||||||||||
3 | THI NGÀY: 4/4/2023 | |||||||||||||||||||||||||
4 | STT | MÃ SV | HỌ | TÊN | LỚP | Ghi chú | MÔN | PHÒNG | NGÀY THI | GIỜ | PHÚT | ĐIỂM K.TRA | ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | 1 | 2621225974 | Hoàng Phương | Anh | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||
7 | 2 | 2621225759 | Nguyễn Thành | Đạt | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 1,3 | |||||||||||||||
8 | 3 | 2621225360 | Vũ Trần Thu | Hà | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 5,3 | |||||||||||||||
9 | 4 | 2621230457 | Vũ Đức | Hải | NH26.01 | KĐT | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 0,0 | ||||||||||||||
10 | 5 | 2621225135 | Quàng Thu | Hằng | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 5,2 | |||||||||||||||
11 | 6 | 2621225983 | Phạm Thị | Hoa | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 5,3 | |||||||||||||||
12 | 7 | 2621225434 | Đặng Ngọc Bích | Hồng | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||
13 | 8 | 2621225732 | Lưu Mạnh | Hưởng | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 4,8 | |||||||||||||||
14 | 9 | 2621225010 | Trần Thị Ngọc | Huyền | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 4,8 | |||||||||||||||
15 | 10 | 2621230547 | Đỗ Thị Khánh | Huyền | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 4,7 | |||||||||||||||
16 | 11 | 2621225518 | Nguyễn Anh | Khoa | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 8,5 | |||||||||||||||
17 | 12 | 2621225055 | Hoàng Thùy | Linh | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 9,3 | |||||||||||||||
18 | 13 | 2621225772 | Nguyễn Khánh | Linh | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 8,2 | |||||||||||||||
19 | 14 | 2621211277 | Nguyễn Phi | Long | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 7,3 | |||||||||||||||
20 | 15 | 2621225003 | Trần Thu | Lương | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||
21 | 16 | 2621225172 | Ngô Văn | Mạnh | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 7,8 | |||||||||||||||
22 | 17 | 2621225836 | Phạm Thành | Mạnh | NH26.01 | KĐT | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 0,0 | ||||||||||||||
23 | 18 | 2621225835 | Trần Danh | Minh | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||
24 | 19 | 2621226045 | Nguyễn Đại | Minh | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||
25 | 20 | 2621225358 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 7,2 | |||||||||||||||
26 | 1 | 2621225864 | Nguyễn Phương | Oanh | NH26.01 | KĐT | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 0,0 | ||||||||||||||
27 | 2 | 2621225002 | Tào Vũ Diễm | Quỳnh | NH26.01 | KĐT | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 0,0 | ||||||||||||||
28 | 3 | 2621231048 | Đậu Thị Thanh | Tâm | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 8,3 | |||||||||||||||
29 | 4 | 2520245399 | Nguyễn Đức | Thành | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 5,5 | |||||||||||||||
30 | 5 | 2621230943 | Nguyễn Tiến | Thức | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 7,8 | |||||||||||||||
31 | 6 | 2621230252 | Nguyễn Thị | Trà | NH26.01 | KĐT | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 0,0 | ||||||||||||||
32 | 7 | 2621225125 | Vũ Huyền | Trang | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 8,7 | |||||||||||||||
33 | 8 | 2621225536 | Bùi Anh | Tú | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 5,8 | |||||||||||||||
34 | 9 | 2621220398 | Nguyễn Thu | Uyên | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 3,3 | |||||||||||||||
35 | 10 | 2621225412 | Nguyễn Hải | Yến | NH26.01 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 6,8 | |||||||||||||||
36 | 11 | 2621225203 | Nguyễn Thị Mai | Anh | NH26.02 | KĐT | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 0,0 | ||||||||||||||
37 | 12 | 2621225329 | Đào Mạnh | Dũng | NH26.02 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 6,7 | |||||||||||||||
38 | 13 | 2621225288 | Phan Đình | Hiếu | NH26.02 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||
39 | 14 | 2621225786 | Lê Tiến | Hùng | NH26.02 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 7,8 | |||||||||||||||
40 | 15 | 2621225232 | Đỗ Thị Thương | Huyền | NH26.02 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 6,5 | |||||||||||||||
41 | 16 | 2621215364 | Trần Trọng | Minh | NH26.02 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 8,3 | |||||||||||||||
42 | 17 | 2621225775 | Đỗ Minh | Ngọc | NH26.02 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 8,5 | |||||||||||||||
43 | 18 | 2621225356 | Nguyễn Kiều | Oanh | NH26.02 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 7,7 | |||||||||||||||
44 | 19 | 2621225424 | Cao Bảo | Sơn | NH26.02 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||
45 | 20 | 2621225167 | Lê Bá | Sơn | NH26.02 | Logic học | D605 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 7,7 | |||||||||||||||
46 | 1 | 2621225162 | Lê Thu | Thảo | NH26.02 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||
47 | 2 | 2622300005 | Nguyễn Việt | Trà | NH26.02 | KĐT | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 0,0 | ||||||||||||||
48 | 3 | 2621225555 | Phan Thị Ngọc | Trâm | NH26.02 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 7,3 | |||||||||||||||
49 | 4 | 2621225515 | Lê Thị Thùy | Trang | NH26.02 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 5,8 | |||||||||||||||
50 | 5 | 2621225128 | Nguyễn Hà | Trang | NH26.02 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 7,7 | |||||||||||||||
51 | 6 | 2621220052 | Nguyễn Thùy | Vân | NH26.02 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 5,2 | |||||||||||||||
52 | 7 | 2621221310 | Trần Thanh | Vân | NH26.02 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 8,5 | |||||||||||||||
53 | 8 | 2621225447 | Nguyễn Kế Quang | Vinh | NH26.02 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 7,3 | |||||||||||||||
54 | 9 | 2621225624 | Phạm Thị Hải | Yến | NH26.02 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 8,3 | |||||||||||||||
55 | 10 | 2621225075 | Nguyễn Việt | Anh | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 6,5 | |||||||||||||||
56 | 11 | 2621225781 | Mai Thị Trúc | Anh | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 7,3 | |||||||||||||||
57 | 12 | 2621225315 | Trịnh Quang | Đức | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 2,3 | |||||||||||||||
58 | 13 | 2621225025 | Đồng Vũ | Dũng | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 6,3 | |||||||||||||||
59 | 14 | 2621216491 | Lê Minh | Dương | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 9,2 | |||||||||||||||
60 | 15 | 2621225764 | Nguyễn Minh | Dương | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 4,0 | |||||||||||||||
61 | 16 | 2621225344 | Nguyễn Thị Thu | Hà | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 8,2 | |||||||||||||||
62 | 17 | 2621225690 | Tạ Thị Thuý | Hằng | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 6,8 | |||||||||||||||
63 | 18 | 2621225907 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 8,7 | |||||||||||||||
64 | 19 | 2621225734 | Nguyễn Phi | Hùng | NH26.03 | KĐT | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 0,0 | ||||||||||||||
65 | 20 | 2621225674 | Nguyễn Thị Thúy | Linh | NH26.03 | KĐT | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 7 | 30 | 0,7 | ||||||||||||||
66 | 1 | 2621225542 | Nguyễn Thị | Mai | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 7,3 | |||||||||||||||
67 | 2 | 2621226021 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 3,7 | |||||||||||||||
68 | 3 | 2621225482 | Bùi Đức | Thanh | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 8,5 | |||||||||||||||
69 | 4 | 2621225333 | Trần Thị Diệu | Thương | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 8,3 | |||||||||||||||
70 | 5 | 2621225688 | Lê Ngọc | Thúy | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 8,7 | |||||||||||||||
71 | 6 | 2621225365 | Vũ Thị Thảo | Trang | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 5,8 | |||||||||||||||
72 | 7 | 2621225298 | Đỗ Xuân | Trường | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 4,8 | |||||||||||||||
73 | 8 | 2621225573 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | NH26.03 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 8,2 | |||||||||||||||
74 | 9 | 2621225834 | Trịnh Tuấn | Vũ | NH26.03 | KĐT | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 0,0 | ||||||||||||||
75 | 10 | 2621150830 | Nguyễn Thị Hải | Anh | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 8,7 | |||||||||||||||
76 | 11 | 2621150831 | Nguyễn Thị Lan | Anh | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 7,8 | |||||||||||||||
77 | 12 | 2621150832 | Nguyễn Thị Minh | Anh | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 8,7 | |||||||||||||||
78 | 13 | 2621150838 | Đỗ Quỳnh | Chi | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 8,3 | |||||||||||||||
79 | 14 | 2621211413 | Đỗ Hoàng | Dương | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 5,3 | |||||||||||||||
80 | 15 | 2621211358 | Trần Vũ Mỹ | Hạnh | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 7,2 | |||||||||||||||
81 | 16 | 2621150860 | Ngô Thu | Hồng | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 7,7 | |||||||||||||||
82 | 17 | 2621235548 | Triệu Quang | Hưng | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 7,5 | |||||||||||||||
83 | 18 | 2621211349 | Trần Thùy | Linh | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 2,3 | |||||||||||||||
84 | 19 | 2621211351 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 8,8 | |||||||||||||||
85 | 20 | 2621225023 | Ngô Phương | Linh | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 8 | 30 | 8,2 | |||||||||||||||
86 | 1 | 2621150877 | Vũ Ngọc | Nam | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 9 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||
87 | 2 | 2621235632 | Đàm Đức | Thành | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 9 | 30 | 1,3 | |||||||||||||||
88 | 3 | 2621150896 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 9 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||
89 | 4 | 2621150897 | Nguyễn Thu | Thảo | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 9 | 30 | 8,2 | |||||||||||||||
90 | 5 | 2621151383 | Phạm Đỗ Thu | Thảo | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 9 | 30 | 8,3 | |||||||||||||||
91 | 6 | 2621150898 | Bùi Đức | Thi | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 9 | 30 | 7,7 | |||||||||||||||
92 | 7 | 2621150901 | Lê Thị Thanh | Thủy | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 9 | 30 | 8,0 | |||||||||||||||
93 | 8 | 2621225016 | Ngô Phương | Thủy | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 9 | 30 | 8,7 | |||||||||||||||
94 | 9 | 2621150906 | Dương Văn | Tiến | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 9 | 30 | 8,3 | |||||||||||||||
95 | 10 | 2621150544 | Lưu Tuấn | Tú | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 9 | 30 | 8,8 | |||||||||||||||
96 | 11 | 2621150911 | Nguyễn Thị | Tuệ | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 9 | 30 | 8,7 | |||||||||||||||
97 | 12 | 2621211418 | Ngô Tuấn | Việt | NH26.04 | Logic học | D606 | 4.4.2023 | 9 | 30 | 7,7 | |||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||||