A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BIỂU CÔNG KHAI PHÍ, LỆ PHÍ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH NINH BÌNH | |||||||||||||||||||||||||
2 | (Lưu ý: Có thể thay thay đổi theo từng thời kỳ) | |||||||||||||||||||||||||
3 | Stt | Đơn vị (Sở, ban, ngành) | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Phí, lệ phí, thu khác | Chi tiết/căn cứ pháp lý (đường dẫn) | ||||||||||||||||||||
4 | Lệ phí | Phí | Thu khác | |||||||||||||||||||||||
5 | Đơn vị tình | Giá trị | Đơn vị tình | Giá trị | Đơn vị tình | Giá trị | ||||||||||||||||||||
6 | 1 | Sở Du lịch | 2.001628.000.00.00.H42 | Cấp Giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa (cấp mới) | 3.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=23424&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=C%E1%BA%A5p+Gi%E1%BA%A5y+ph%C3%A9p&maCoQuan=SDL&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=0ac4ff4453d404e7c66a1623 | ||||||||||||||||||||
7 | 2 | Sở Du lịch | 2.001622.000.00.00.H42 | Cấp đổi Giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa | 2.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=23426&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.001622.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=2f19b50e8b6d968cb608bd794043e4f7-bf0136 | ||||||||||||||||||||
8 | 3 | Sở Du lịch | 2.001616.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa | 1.500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=23425&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.001616.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=29df7551d766ce9af90c59560e5323ad-d763f3 | ||||||||||||||||||||
9 | 4 | Sở Du lịch | 1.003717.000.00.00.H42 | Cấp Giấy phép thành lập VP đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh donh dich vụ lữ hành quốc tế (cấp mới) | 3.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=23430&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.003717.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=05404194ba54d49364ee15c103897775-b7e3c1 | ||||||||||||||||||||
10 | 5 | Sở Du lịch | 1.003240.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy phép thành lập VP đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh DVLH nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của VP đại diện | 1.500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=23431&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.003240.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=63a489b36f23cfc201a51db8952a4733-3f6bf0 | ||||||||||||||||||||
11 | 6 | Sở Du lịch | 1.003275.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy phép thành lập VP đại diện của doanh nghiệp du lịch nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp giấy phép thành lâp văn phòng đại diện bị mất, bị rách nát hoặc bị tiêu hủy | 1.500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19154&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.003275.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=ed390ae66b06d7e25e0c9b0afd0b63f6-54ec56 | ||||||||||||||||||||
12 | 7 | Sở Du lịch | 1.005161.000.00.00.H42 | Điều chỉnh Giấy phép thành lập VP đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | 1.500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=23432&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.005161.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=f9182d929195eb4863e43f257cfc6990-3d37a7 | ||||||||||||||||||||
13 | 8 | Sở Du lịch | 1.003002.000.00.00.H42 | Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | 1.500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=23433&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.003002.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=064e04f303f88274b5dae6cb7eec094a-50b3f9 | ||||||||||||||||||||
14 | 9 | Sở Du lịch | 1.004628.000.00.00.H42 | Cấp thẻ Hướng dẫn viên du lịch quốc tế (cấp mới) | 650.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19156&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004628.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=a14c6942decf62273cefd1bd446c5d49-2241bd | ||||||||||||||||||||
15 | 10 | Sở Du lịch | 1.004623.000.00.00.H42 | Cấp thẻ Hướng dẫn viên du lịch nội địa (cấp mới) | 650.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19157&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004623.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=7682d1c04a44d828e38e33a5947132bd-43f419 | ||||||||||||||||||||
16 | 11 | Sở Du lịch | 1.001440.000.00.00.H42 | Cấp thẻ Hướng dẫn viên tại điểm | 200.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19160&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.001440.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=133b49200a26de97c8bb9289f4b46762-8acc2e | ||||||||||||||||||||
17 | 12 | Sở Du lịch | 1.004614.000.00.00.H42 | - Cấp lại thẻ Hướng dẫn viên (Thẻ quốc tế, nội địa) | 650.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19159&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004614.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=259b58318d760bd36e4e0d83af16d238-3598a0 | ||||||||||||||||||||
18 | - Cấp lại thẻ Hướng dẫn viên tại điểm | 200.000 | ||||||||||||||||||||||||
19 | 13 | Sở Du lịch | 1.001432.000.00.00.H42 | Cấp đổi thẻ Hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ Hướng dẫn viên du lịch nội địa | 650.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19158&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.001432.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=d1d261184480529bca5e009b6dceddae-bf3289 | ||||||||||||||||||||
20 | 14 | Sở Du lịch | 1.004594.000.00.00.H42 | - Công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch, hạng 1 sao, 2 sao đối với khách san, biệt thự du lịch, căn hộ du lich, tàu thủy lưu trú du lịch | 1.500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19165&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004594.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=4928acc427a108bbf79faf93059ff5cc-783630 | ||||||||||||||||||||
21 | - Công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch, hạng 3 sao đối với khách san, biệt thự du lịch, căn hộ du lich, tàu thủy lưu trú du lịch | 2.000.000 | ||||||||||||||||||||||||
22 | 15 | Sở Du lịch | 1.004580.000.00.00.H42 | Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25281&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004580.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=21d502eacaa9502a952d66e5c781ae67-b3b756 | ||||||||||||||||||||
23 | 16 | Sở Du lịch | 1.004572.000.00.00.H42 | Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25282&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004572.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=7ab939fa38e274a8a3ee70b65f1375b2-5d2575 | ||||||||||||||||||||
24 | 17 | Sở Du lịch | 1.004551.000.00.00.H42 | Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25283&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004551.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=82d5d8d3953d8cec8d6e4c55554e4137-1bdea6 | ||||||||||||||||||||
25 | 18 | Sở Du lịch | 1.004503.000.00.00.H42 | Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25284&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004503.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=6dc87ecbb7552f30eac83b800ef9e9fd-65ebb0 | ||||||||||||||||||||
26 | 19 | Sở Du lịch | 1.001455.000.00.00.H42 | Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25285&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.001455.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=b13b979daad392add2ec3bd9008d66c5-139f37 | ||||||||||||||||||||
27 | 1 | Sở Tư Pháp | 1.001799.000.00.00.H42 | Cấp lại Thẻ công chứng viên. | 100.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19621&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.001799.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=2be3f04cec0fad9d07a3daa7f8fc0182-3db7e0 | ||||||||||||||||||||
28 | 2 | Sở Tư Pháp | 1.001756.000.00.00.H42 | Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên | 100.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19620&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.001756.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=a004aaafcc155928a4a96e1de5da69cd-cb2af0 | ||||||||||||||||||||
29 | 3 | Sở Tư Pháp | 2.000789.000.00.00.H42 | Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21222&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.000789.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=197ea79dbf9217e09db9b9d994389de0-df16ec | ||||||||||||||||||||
30 | 4 | Sở Tư Pháp | 2.000766.000.00.00.H42 | Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21224&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.000766.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=e76119d0256e3b84f58ce3fbe37210b7-a7408a | ||||||||||||||||||||
31 | 5 | Sở Tư Pháp | 1.001721.000.00.00.H42 | Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng. | 3.500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=24398&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.001721.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=13d7e79896531444c81f86acc2c743e4-9299a7 | ||||||||||||||||||||
32 | 6 | Sở Tư Pháp | 2.000778.000.00.00.H42 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng | 500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=24397&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.000778.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=3a2ea5e3b64035f11e3e2b2f679a59d8-f28774 | ||||||||||||||||||||
33 | 7 | Sở Tư Pháp | 2.000743.000.00.00.H42 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng | 500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21228&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.000743.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=063311b4382ae4d18757e9aefdcd87a9-fa96b5 | ||||||||||||||||||||
34 | 8 | Sở Tư Pháp | 2.000758.000.00.00.H42 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập | 500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21226&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.000758.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=0ddc8810744680f9bba58b41328e14b5-7b603a | ||||||||||||||||||||
35 | 9 | Sở Tư Pháp | 2.001258.000.00.00.H42 | Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản | 500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=24392&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.001258.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=d5996b521fac76c0b091da85cdc89b9d-67730c | ||||||||||||||||||||
36 | 10 | Sở Tư Pháp | 2.001395.000.00.00.H42 | Thủ tục đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=24388&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.001395.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=d66a1a37dfd0862230d6b5958edf0727-f64a6b | ||||||||||||||||||||
37 | 11 | Sở Tư Pháp | 2.002139.000.00.00.H42 | Thủ tục đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản | 2.700.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=24395&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.002139.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=b11378864edb7d648c2028283cefd8fd-17e380 | ||||||||||||||||||||
38 | 12 | Sở Tư Pháp | 2.001333.000.00.00.H42 | Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản | 500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=24389&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.001333.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=1d1a26164bf4d8a91c1e5491874194f1-5e974b | ||||||||||||||||||||
39 | 13 | Sở Tư Pháp | 1.002368.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài | 2.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21711&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.002368.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=f6c77df555f46c275138544b867990a9-ec09a7 | ||||||||||||||||||||
40 | 14 | Sở Tư Pháp | 1.002181.000.00.00.H42 | Đăng ký hoạt động của Chi nhánh, Công ty luật nước ngoài | 2.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21701&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.002181.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=86ca8f734e96b24c191ac17474977c3d-e1dd3d | ||||||||||||||||||||
41 | 15 | Sở Tư Pháp | 1.002384.000.00.00.H42 | Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam | 600.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21710&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.002384.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=7014c457007c94c16c06d46d068faa6a-33b3c2 | ||||||||||||||||||||
42 | 16 | Sở Tư Pháp | 1.002099.000.00.00.H42 | Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư | 50.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21216&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.002099.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=2f03959ea71dbba4d60139caca126a43-fc8eb3 | ||||||||||||||||||||
43 | 17 | Sở Tư Pháp | 1.002398.000.00.00.H42 | Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài | 50.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21709&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.002398.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=93b2eb1624702ca5eb26081c2c0032cc-e56dc1 | ||||||||||||||||||||
44 | 18 | Sở Tư Pháp | 1.002010.000.00.00.H42 | Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư | 50.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21212&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.002010.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=c25ca9112deafec3cd7215eda2d29844-6bba4c | ||||||||||||||||||||
45 | 19 | Sở Tư Pháp | 1.002079.000.00.00.H42 | Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh | 50.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21215&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.002079.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=c51e8becca16ca42c81e92a754be270d-2df0d3 | ||||||||||||||||||||
46 | 20 | Sở Tư Pháp | 1.002055.000.00.00.H42 | Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên | 50.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21214&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.002055.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=87a0cbb687acfbc0ca7fad2436aaf8ad-b2ec2d | ||||||||||||||||||||
47 | 21 | Sở Tư Pháp | 1.002032.000.00.00.H42 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư | 50.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21213&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.002032.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=f404307fc3258babce4539a6ab37b1d5-e7e7af | ||||||||||||||||||||
48 | 22 | Sở Tư Pháp | 1.002198.000.00.00.H42 | Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài (hồ sơ) | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21702&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.002198.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=62ac75288285ee8719cffef410f67942-164a8b | ||||||||||||||||||||
49 | 23 | Sở Tư Pháp | 2.000488.000.00.00.H42 | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19596&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.000488.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=cba918e51e47781ba893153c91b9ffb1-9cf4b5 | |||||||||||||||||||||
50 | Phí cung cấp thông tin lý lịch tư pháp (/lần/người) | 200.000 | ||||||||||||||||||||||||
51 | Phí cung cấp thông tin lý lịch tư pháp của sinh viên, người có công với cách mạng, thân nhân liệt sỹ (gồm cha đẻ, mẹ đẻ, vợ (hoặc chồng), con (con đẻ, con nuôi), người có công nuôi dưỡng liệt sỹ) | 100.000 | ||||||||||||||||||||||||
52 | Các trường hợp miễn phí cung cấp thông tin lý lịch tư pháp gồm: Trẻ em theo quy định tại Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em; Người cao tuổi theo quy định tại Luật người cao tuổi; Người khuyết tật theo quy định tại Luật người khuyết tật; Người thuộc hộ nghèo và Người cư trú tại các xã đặc biệt khó khăn, đồng bào dân tộc thiểu số ở các xã có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, xã biên giới, xã an toàn khu theo quy định của pháp luật | |||||||||||||||||||||||||
53 | Trường hợp người được cấp Phiếu lý lịch tư pháp đề nghị cấp trên 2 Phiếu trong một lần yêu cầu, thì kể từ phiếu thứ 3 trở đi cơ quan cấp phiếu lý lịch tư pháp thu thêm 5.000đ/phiếu, để bù đắp chi phí cần thiết cho việc in mẫu Phiếu lý lịch tư pháp | 5.000 | ||||||||||||||||||||||||
54 | 24 | Sở Tư Pháp | 1.003160.000.00.00.H42 | Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. | 4.500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=19605&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.003160.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=baa7092903cff39aa7b4d1aa5329b9e9-22b13a | ||||||||||||||||||||
55 | 25 | Sở Tư Pháp | 1.003976.000.00.00.H42 | Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Thời điểm nộp lệ phí và chi phí: +) Đối với lệ phí: Người nước ngoài thường trú ở nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài và người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Việt Nam trong thời gian ít nhất là 01 năm nộp sau khi Cục Con nuôi tiếp nhận và cấp mã số hồ sơ của người nhận con nuôi. +) Đối với chi phí: Người nước ngoài thường trú ở nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài và người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Việt Nam trong thời gian ít nhất là 01 năm nộp sau khi người nhận con nuôi đồng ý với kết quả giới thiệu trẻ em. | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=29904&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.003976.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=7be432aff5bf6b628b7714253d4da465-281d24 | |||||||||||||||||||||
56 | Trường hợp nhận hai trẻ em trở lên là anh chị em ruột làm con nuôi thì từ trẻ em thứ hai trở đi được giảm 50% mức lệ phí đăng ký nuôi con nuôi nước ngoài | 9.000000; 50.0000 (không rõ phí ứng với trường hợp nào), STP xem lại | ||||||||||||||||||||||||
57 | Trường hợp nhận trẻ em bị khuyết tật, mắc bệnh hiểm nghèo thì được miễn nộp chi phí. | |||||||||||||||||||||||||
58 | 26 | Sở Tư Pháp | 1.004878.000.00.00.H42 | Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng, cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=29905&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.004878.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=de92744b27812b75be3b0f788da41862-94f5d3 | |||||||||||||||||||||
59 | - Áp dụng mức giảm 50% lệ phí đăng ký nuôi con nuôi nước ngoài (áp dụng đối với trường hợp nhận 01 trẻ em làm con nuôi) | 4.500.000 | ||||||||||||||||||||||||
60 | - Trường hợp đồng thời nhận hai trẻ em trở lên là anh chị em ruột làm con nuôi: được lựa chọn áp dụng mức giảm lệ phí như trên hoặc áp dụng mức giảm 50% lệ phí đăng ký nuôi con nuôi nước ngoài từ trẻ em thứ hai trở đi được nhận làm con nuôi ((mức lệ phí chưa giảm: 9.000.000 đồng/trường hợp)) | |||||||||||||||||||||||||
61 | - Mức thu chi phí: Không quy định. | |||||||||||||||||||||||||
62 | - Thời điểm nộp lệ phí: Nộp sau khi Cục Con nuôi tiếp nhận và cấp mã số hồ sơ của người nhận con nuôi. | |||||||||||||||||||||||||
63 | 27 | Sở Tư Pháp | 1.001842.000.00.00.H42 | Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản | 500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21728&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.001842.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=0b9d9712f816544ea567721ff30e4b71-a1ad83 | ||||||||||||||||||||
64 | 28 | Sở Tư Pháp | 1.002626.000.00.00.H42 | Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân | 500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21724&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.002626.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=6843976d547ca2f42cfef87f6abf1ab1-f83d91 | ||||||||||||||||||||
65 | 29 | Sở Tư Pháp | 1.005136.000.00.00.H42 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước | 100.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=24405&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.005136.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=6a64361bd34f4ec623ca5a2208ad958c-fbec05 | ||||||||||||||||||||
66 | 30 | Sở Tư Pháp | 2.001895.000.00.00.H42 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam | 100.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=24407&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.001895.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=6da55a6fe2977a7dad2cc6f337618dd9-8f5d7c | ||||||||||||||||||||
67 | 31 | Sở Tư Pháp | 2.002039.000.00.00.H42 | Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam | 3.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=24402&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.002039.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=818b3e098c916a2b9b8128d46651c5fc-a2b8e4 | ||||||||||||||||||||
68 | Miễn lệ phí đối với những trường hợp sau: | |||||||||||||||||||||||||
69 | + Người có công lao đặc biệt đóng góp cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc Việt Nam (phải là người được tặng thưởng Huân chương, Huy chương, danh hiệu cao quý khác của Nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hòa, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hoặc được cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam xác nhận về công lao đặc biệt đó). | |||||||||||||||||||||||||
70 | + Người không quốc tịch có hoàn cảnh kinh tế khó khăn, có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú. | |||||||||||||||||||||||||
71 | 32 | Sở Tư Pháp | 2.002036.000.00.00.H42 | Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước | 2.500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=24404&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.002036.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=e8c7a904495a902f3023510e2d1b28ba-aef15c | ||||||||||||||||||||
72 | 33 | Sở Tư Pháp | 2.002038.000.00.00.H42 | Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước | 2.500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=24403&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.002038.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=b805f7cbcf0076a5e815f6dc4c7fcb77-b6abe3 | ||||||||||||||||||||
73 | Miễn lệ phí đối với những trường hợp sau: | |||||||||||||||||||||||||
74 | - Người có công lao đặc biệt đóng góp cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc Việt Nam (phải là người được tặng thưởng Huân chương, Huy chương, danh hiệu cao quý khác của Nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hòa, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hoặc được cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam xác nhận về công lao đặc biệt đó). | |||||||||||||||||||||||||
75 | - Người mất quốc tịch có hoàn cảnh kinh tế khó khăn, có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú. | |||||||||||||||||||||||||
76 | 34 | Sở Tư Pháp | 1.008929.000.00.00.H42 | Thành lập Văn phòng Thừa phát lại | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=28887&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.008929.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=5e1d8b9504bb25492264b7c841f4e26f-28aefe | ||||||||||||||||||||
77 | 35 | Sở Tư Pháp | 1.001248.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=21750&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.001248.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=a303b1903ea3f269450fdf843c91cffe-90019b | |||||||||||||||||||||
78 | - Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài | 1.500.000 | ||||||||||||||||||||||||
79 | - Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh Trung tâm trọng tài: | 1.000.000 | ||||||||||||||||||||||||
80 | - Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam | 5.000.000 | ||||||||||||||||||||||||
81 | 36 | Sở Tư Pháp | 1.008906.000.00.00.H42 | Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh thành phố trực thuộc trung ương khác | 5.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=28859&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.008906.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=697da2edc0f495ab51076dd99a1dcb66-700048 | ||||||||||||||||||||
82 | 37 | Sở Tư Pháp | 1.008890.000.00.00.H42 | Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác | 1.000.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=28843&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.008890.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=39137f48d2587f5442a6300d4bd5e276-cca8f4 | ||||||||||||||||||||
83 | 38 | Sở Tư Pháp | 1.008889.000.00.00.H42 | Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác | 1.500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=28842&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.008889.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=3d6671f73db8a8c369cad957ceb71b24-3a1b3a | ||||||||||||||||||||
84 | 39 | Sở Tư Pháp | 1.008905.000.00.00.H42 | Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | 500.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=28858&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.008905.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=83576ef099176767d57d4c8972cd18c0-728fb5 | ||||||||||||||||||||
85 | 40 | Sở Tư Pháp | 1.008904.000.00.00.H42 | Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=28856&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=1.008904.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=a5da498d3db0ab27311d96a88a48a0c8-1d6e2b | |||||||||||||||||||||
86 | - Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài | 1.000.000 | ||||||||||||||||||||||||
87 | - Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động Chi nhánh của Trung tâm trọng tài nước ngoài tại Việt Nam | 3.000.000 | ||||||||||||||||||||||||
88 | 1 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 2.002085.000.00.00.H42 | Đăng ký thành lập công ty cổ phần từ việc chia doanh nghiệp | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25754&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.002085.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=0a4dc70750c7163e79b62e78286b4ad7-934c03 | |||||||||||||||||||||
89 | - Lệ phí thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | 50.000 | ||||||||||||||||||||||||
90 | - Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp | 100.000 | ||||||||||||||||||||||||
91 | 2 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 2.002083.000.00.00.H42 | Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc tách doanh nghiệp | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25756&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.002083.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=01868993bc76f99d5ba27b32ed09c9a7-f63dde | |||||||||||||||||||||
92 | - Lệ phí thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | 50.000 | ||||||||||||||||||||||||
93 | - Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp | 100.000 | ||||||||||||||||||||||||
94 | 3 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 2.002075.000.00.00.H42 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính | 50.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25739&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.002075.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=25fd9be13587fde9c5765e4ddb2a3101-49b24f | ||||||||||||||||||||
95 | 4 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 2.002072.000.00.00.H42 | Thông báo lập địa điểm kinh doanh | 50.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25740&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.002072.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=6c014667742a14bb93f599c4d693ceeb-033614 | ||||||||||||||||||||
96 | 5 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 2.002069.000.00.00.H42 | Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | 50.000 | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25705&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.002069.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=eb0a981ce69fe98a59434dc084de0cb9-b2fc48 | ||||||||||||||||||||
97 | 6 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 2.002059.000.00.00.H42 | Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25789&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.002059.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=498f9186b66965a31d2c208fe1e68ea8-ee2b1f | |||||||||||||||||||||
98 | - Lệ phí thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | 50.000 | ||||||||||||||||||||||||
99 | - Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp | 100.000 | ||||||||||||||||||||||||
100 | 7 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 2.002057.000.00.00.H42 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) | | https://hanhchinhcong.ninhbinh.gov.vn/ninhbinh/bothutuc/chiTietThuTuc?AllThuTuc=0&AllThuTucHcc=0&maThuTuc=25757&thutuc=&numCQ=20&dieuKienMoRong=2.002057.000.00.00.H42&maCoQuan=&maLinhVuc=&maMucDo=&maCapTT=&tokenCsrf=1a6b2b10f768164a4abb92d2da0cfb14-2b324c |