ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ TĨNH
Biểu số 46/CK-NSNN
2
3
CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2023
4
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày / /2023 của UBND tỉnh)
5
6
Đơn vị: Triệu đồng
7
STTNỘI DUNGDỰ TOÁN
8
ATỔNG NGUỒN THU NSĐP20.006.375
9
IThu NSĐP được hưởng theo phân cấp7.534.400
10
1Thu NSĐP hưởng 100%
11
2Thu NSĐP hưởng từ các khoản thu phân chia
12
IIThu bổ sung từ NSTW11.628.275
13
-Thu bổ sung cân đối7.884.160
14
-Thu bổ sung có mục tiêu3.744.115
15
IIIThu từ quỹ dự trữ tài chính
16
IVThu kết dư
17
VThu chuyển nguồn từ năm trước chuyển sang
18
BTỔNG CHI NSĐP20.006.375
19
ITổng chi cân đối NSĐP20.006.375
20
1Chi đầu tư phát triển 6.183.324
21
2Chi thường xuyên12.061.369
22
3Chi trả nợ lãi các khoản do chính quyền địa phương vay20.000
23
4Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính1.340
24
5Dự phòng ngân sách353.842
25
6Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền lương80.000
26
IIChi các chương trình mục tiêu0
27
1Chi các chương trình mục tiêu quốc gia
28
2Chi các chương trình mục tiêu, nhiệm vụ
29
CBỘI CHI NSĐP/BỘI THU NSĐP283.700
30
DCHI TRẢ NỢ GỐC CỦA NSĐP11.500
31
1Từ nguồn vay để trả nợ gốc
32
2Từ nguồn bội thu, tăng thu, tiết kiệm chi, kết dư ngân sách cấp tỉnh11.500
33
ĐTỔNG MỨC VAY CỦA NSĐP283.700
34
1Vay để bù đắp bội chi283.700
35
2Vay để trả nợ gốc
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100