ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
4
BIỂU THỐNG KÊ ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN MẦM NON TRONG BIÊN CHẾ TẠI THỜI ĐIỂM NĂM HỌC 2019 - 2020
5
6
Số TT1234567891011121314151617181920212223
7
Đơn vị:
Toàn huyện
B.LãnhB.TrịB.Đ.NamB.Đ.BắcB.QuíB.PhúB.ChánhB.TúB.TrungB.AnB.NamB.Quế
B.Nguyên
H.LamH.SenB.PhụcB.ĐàoB.TriềuB.MinhB.DuongB.GiangB.SaB.Hải
8
T.số GVBC318121291223772316202211121515914131813111014
9
Tuổi đời (độ tuổi)
10
Dưới 30 tuổi10736321124106610225328135454
11
Từ 31 - 40 t12884556228678446854994428
12
Từ 41 - 50 t52115224344342311143211
13
Trên 50 tuổi31011411113222111221121
14
Số năm công tác trong ngành
15
Dưới 10 năm14555221324147714656588455765
16
10 - 20 năm1086566522467632576785118
17
Trên 20 năm651214531536225431253331
20
KT tuổi đờiĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐ
21
KT năm CTĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐĐ
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105