ABCEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
2
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
3
4
DANH SÁCH DỰ THI : KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH
5
KHÓA THI NGÀY 20/06/2020
6
Ngày thi: 20/06/2020CBCT1:
7
Phòng thi:
B2.20CBCT2:
8
Thời gian thi: 90 phút
9
10
STTMã số sinh viênCMNDHọ và tên sinh viênMã đề thiChữ kýGhi chú
11
119521273371968051Bùi Bích Chăm
12
219521190079201032470Bùi Đức Anh
13
319520587212816758Bùi Quang Huy
14
419521560272859482Đặng Đỗ Đăng Hưng
15
519522248321789194Đào Phương Thảo
16
619520235331883048Đoàn Nguyễn Nhật Quang
17
718520086194639184Hà Nhật Linh
18
819521288197452348Hoàng Văn Chúc
19
919522571261469057Huỳnh Phạm Việt Pháp
20
1019521517301807204Lê Bùi Dĩ Hòa
21
1119521894352639788Lê Hữu Nghĩa
22
1219521656231361847Lê Quang Khải
23
1318521202261560818Lê Thị Phượng Nhi
24
1415521001261414231Lộc Sinh Vẩy
25
1519520125197386191Ngô Hữu Mạnh Khanh
26
1619521870072201000899Nguyễn Đỗ Trung Nam
27
1719521180215532616Nguyễn Hoàng Ân
28
1819522208184411852Nguyễn Hữu Thắng
29
1918521299212845198Nguyễn Minh Quang
30
2019521917352587168Nguyễn Ngọc Thái Nguyên
31
2119521360036201001142Nguyễn Tam Điệp
32
2217520546272730288Nguyễn Thanh Hưng
33
2319522064187888372Nguyễn Thị Mai Phương
34
2418520581241800719Nguyễn Thiên Đạt
35
2519521508206320412Nguyễn Trung Hiếu
36
2619520225215516336Nguyễn Vĩnh Hoàng Phúc
37
2719521772206288414Phạm Mạnh Lợi
38
2818521053241784888Phạm Trần Thành Long
39
2919521081092201001648Phan Thế Tuấn
40
3019521210079201013114Quách Tuấn Anh
41
3118521686272713953Trần Huy Win
42
3219521871264546244Trần Nguyên Tiến Nam
43
3319522527352536883Trần Thảo Vinh
44
3416521783184343151Trần Văn Quỳnh
45
3518521472366287835Trương Tài Thuận
46
3619521383212588938Võ Phạm Duy Đức
47
Tổng số thí sinh trong danh sách này: …….…….
48
trong đó: dự thi: …….……., vắng thi: …….…….
49
50
Tp. Hồ Chí Minh, ngày … tháng ... năm ……..
51
Cán bộ coi thi 1Cán bộ coi thi 2
52
(Ký, ghi rõ họ tên)(Ký, ghi rõ họ tên)
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100