ABCDEFGHI
1
500kV PLEIKU - IA LY (Tuyến 2) Cung đoạn: từ vị trí 01 đến 47
2
Số TTSố cộtKhoảng cột (m)Cộng dồn
Pleiku đến Ialy
(m)
Cộng dồn
Ialy đến Pleiku (m)
Khoảng néo (m)Công dụng cộtLoại cộtChiều cao cột
3
Pooctich 500kV của TBA 500kV Pleiku
4
1111011020.315Néo cuốiN3T525B25
5
2223034020.205Néo ĐPN3T527A + 4ÐF51425
6
3347081019.975Đỡ thẳngÐT-542B42
7
446001.41019.505Đỡ thẳngÐT-542B42
8
553501.76018.905Đỡ thẳngÐT-542B42
9
664002.16018.555Đỡ thẳngÐT-534A34
10
775202.68018.155Đỡ thẳngÐT-534A34
11
882252.90517.635Néo gócN3T525B25
12
994203.32517.410Đỡ thẳngÐT-542A42
13
10104803.80516.990Đỡ thẳngÐT-538A28
14
11114584.26316.510Đỡ thẳngÐT-538B38
15
12125064.76916.052Đỡ thẳngÐT-538B38
16
13135055.27415.546Đỡ thẳngÐT-534B34
17
14145205.79415.041Đỡ thẳngÐT-534A34
18
15154506.24414.521Đỡ thẳngÐT-534A34
19
16164256.66914.071Đỡ thẳngÐT-534A34
20
17175177.18613.646Đỡ thẳngÐT-538B38
21
18184407.62613.129Đỡ thẳngÐT-534A34
22
19194608.08612.689Đỡ thẳngÐT-534A34
23
20203528.43812.229Néo gócN3T525A25
24
21214008.83811.877Đỡ thẳngÐT-534A34
25
22224509.28811.477Đỡ thẳngÐT-534A34
26
23233509.63811.027Đỡ thẳngÐT-534A34
27
242440010.03810.677Đỡ thẳngÐT-534A34
28
252542510.46310.277Đỡ thẳngÐT-534A34
29
262641910.8829.852Đỡ thẳngÐT-534A34
30
272741011.2929.433Đỡ thẳngÐT-534A34
31
282841511.7079.023Đỡ thẳngÐT-534A34
32
292944012.1478.608Đỡ thẳngÐT-534A34
33
303042512.5728.168Đỡ thẳngÐT-538B38
34
313151013.0827.743Đỡ thẳngÐT-534B34
35
323255713.6397.233Đỡ thẳngÐT-538B38
36
333357514.2146.676Đỡ thẳngÐT-538B38
37
343438514.5996.101Đỡ thẳngÐT-534A34
38
353540014.9995.716Đỡ thẳngÐT-542A42
39
363637615.3755.316Néo gócN3T525A25
40
373742115.7964.940Đỡ thẳngÐT-534A34
41
383854516.3414.519Đỡ thẳngÐT-538B38
42
393951016.8513.974Đỡ thẳngÐT-538B38
43
404047517.3263.464Đỡ thẳngÐT-538B38
44
414150017.8262.989Đỡ thẳngÐT-534B42
45
424248518.3112.489Đỡ thẳngÐT-534A34
46
434342518.7362.004Néo gócN3T531A31
47
444444019.1761.579Đỡ thẳngÐT-538A38
48
454540519.5811.139Đỡ thẳngÐT-538A38
49
464645120.032734Đỡ thẳngÐT-538A38
50
474717320.205283Néo cuốiN3T525B25
51
11020.315110
52
Pooctich 500kV của TBA 500kV Ialy
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100