A | B | C | D | E | F | G | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||
2 | BUỔI SÁNG | SỔ ĐẦU BÀI ONLINE LỚP:10A12 | HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2021-2022 | ||||||||||||||||||
3 | TUẦN THỨ: 3 | TỪ NGÀY: …27/9……………ĐẾN NGÀY:……2/10……….. | SỸ SỐ: ……………45……………. | ||||||||||||||||||
4 | Thứ ngày | Tiết | Môn học | Tiết PPCT | TÊN BÀI DẠY | Học sinh vắng | Vắng tiết | NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN | Xếp loại | Họ và tên giáo viên | Ghi chú | ||||||||||
5 | C. phép | K. phép | Có L.do | K. L.do | |||||||||||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | ||||||||
7 | Thứ 2 ngày 27/09 | 1 | sử | 3 | bài 3 | Tốt | A | Trần Thị Thu Hằng | |||||||||||||
8 | 2 | Địa | 4 | Chuyển Động tự quay | Tốt | A | Nguyễn Đạt Thành | ||||||||||||||
9 | 3 | Sinh | 2 | các giới sinh vật | Tốt | A | Huỳnh Kim Truyền | ||||||||||||||
10 | 4 | ||||||||||||||||||||
11 | 5 | ||||||||||||||||||||
12 | Thứ 3 ngày 28/09 | 1 | Vạt Lý | 4 | Chuyển động thẳng bdd | tốt | A | Nguyễn Thị Vui | |||||||||||||
13 | 2 | GDCD | 3 | Sự vận động&pt của TGVC | Tốt | A | Nguyễn Thị Kiên Giang | ||||||||||||||
14 | 3 | Hóa học | 5 | HNNT - NTHH- Đvị | Lan Anh | Được | A | Bùi Chiến Thắng | |||||||||||||
15 | 4 | ||||||||||||||||||||
16 | 5 | ||||||||||||||||||||
17 | Thứ 4 ngày 29/09 | 1 | Văn | 6 | Văn bản | L.Anh | Lan Anh | Được | A | Ngô Quốc Hòa | |||||||||||
18 | 2 | Văn | 8 | Chiến thắng MTMX | hằng | Được | A | Ngô Quốc Hòa | |||||||||||||
19 | 3 | Hóa học | 6 | Luyệt tập TP nguyên tử | Lớp Ngoan, nhiệt tình | A | Bùi Chiến Thắng | ||||||||||||||
20 | 4 | ||||||||||||||||||||
21 | 5 | ||||||||||||||||||||
22 | Thứ 5 ngày 30/09 | 1 | Anh Văn | 6 | unit 1 | tốt | A | Tran Anh Tho | |||||||||||||
23 | 2 | Anh Văn | 7 | unit 1 | tốt | Â | Tran Anh Tho | ||||||||||||||
24 | 3 | Văn | 9 | Chiến thắng MTMX | L.Anh | tốt | A | Ngô Quốc Hòa | |||||||||||||
25 | 4 | ||||||||||||||||||||
26 | 5 | ||||||||||||||||||||
27 | Thứ 6 ngày 01/10 | 1 | Anh Van | 8 | unit 1 | tốt | Tran Anh Tho | ||||||||||||||
28 | 2 | Toán(đs) | 4 | tập hợp | tốt | A | Trần Quốc Khương | ||||||||||||||
29 | 3 | Toán(hh) | 3 | bài tập đn véc tơ | tốt | A | Trần Quốc Khương | ||||||||||||||
30 | 4 | ||||||||||||||||||||
31 | 5 | ||||||||||||||||||||
32 | Thứ 7 ngày 02/10 | 1 | tin | 6 | giới thiệu máy tính | tốt | A | Trần Quốc Khương | |||||||||||||
33 | 2 | toán (tc) | 3 | luyện tập | tốt | A | Trần Quốc Khương | ||||||||||||||
34 | 3 | vật lý | 5 | chuyển động thẳng bdd | 0 | 0 | tốt | A | Nguyễn Thị Vui | ||||||||||||
35 | 4 | ||||||||||||||||||||
36 | 5 | ||||||||||||||||||||
37 | Thể dục | ||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||
39 | Tin học | ||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||
41 | GDQP | ||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||
43 | NGLL | ||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||
45 | HIỆU TRƯỞNG (Ký duyệt) | ||||||||||||||||||||
46 | Ý kiến giáo viên chủ nhiệm................................................... | ||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||
52 | BUỔI CHIỀU | SỔ ĐẦU BÀI ONLINE LỚP 10A12 | HỌC KÌ 1- NĂM HỌC 2021-2022 | ||||||||||||||||||
53 | TUẦN THỨ: 3 | TỪ NGÀY: ………………ĐẾN NGÀY:…………….. | SỸ SỐ: …………………………. | ||||||||||||||||||
54 | Thứ ngày | Tiết | Môn học | Tiết PPCT | TÊN BÀI DẠY | Học sinh vắng | Vắng tiết | NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN | Xếp loại | Họ và tên giáo viên | Ghi chú | ||||||||||
55 | C. phép | K. phép | Có L.do | K. L.do | |||||||||||||||||
56 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | ||||||||
57 | Thứ 2 ngày …../….. | 1 | Toán | 3 | bài tập mệnh đề | tốt | A | Trần Quốc Khương | |||||||||||||
58 | 2 | Anh văn | tc | bài tập | tốt | A | Trần Anh Thơ | ||||||||||||||
59 | 3 | Thể Dục | Bài Thể Dục Giữa Giờ | Tốt | A | Nguyễn Huỳnh Quang Đức | |||||||||||||||
60 | 4 | Địa | 4 | Off lines | Tốt | A | Nguyễn Đạt Thành | ||||||||||||||
61 | 5 | ||||||||||||||||||||
62 | Thứ 3 ngày …../….. | 1 | Tin | 5 | giới thiệu về máy tính | tốt | A | Trần Quốc Khương | |||||||||||||
63 | 2 | ||||||||||||||||||||
64 | 3 | Thể Dục | Bài Thể Dục Giữa Giờ | Tốt | A | Nguyễn Huỳnh Quang Đức | |||||||||||||||
65 | 4 | ||||||||||||||||||||
66 | 5 | ||||||||||||||||||||
67 | Thứ 4 ngày …../….. | 1 | KTNN | 2 | Bài 3,4 Sản xuất giống CT | Tốt | A | ||||||||||||||
68 | 2 | ||||||||||||||||||||
69 | 3 | Vật Lý | Tc3 | BT chuyển động t bdd | tốt | A | Nguyễn Thị Vui | ||||||||||||||
70 | 4 | ||||||||||||||||||||
71 | 5 | ||||||||||||||||||||
72 | Thứ 5 ngày …../….. | 1 | |||||||||||||||||||
73 | 2 | ||||||||||||||||||||
74 | 3 | ||||||||||||||||||||
75 | 4 | ||||||||||||||||||||
76 | 5 | ||||||||||||||||||||
77 | Thứ 6 ngày …../….. | 1 | |||||||||||||||||||
78 | 2 | ||||||||||||||||||||
79 | 3 | ||||||||||||||||||||
80 | 4 | ||||||||||||||||||||
81 | 5 | ||||||||||||||||||||
82 | Thứ 7 ngày …../….. | 1 | |||||||||||||||||||
83 | 2 | ||||||||||||||||||||
84 | 3 | ||||||||||||||||||||
85 | 4 | ||||||||||||||||||||
86 | 5 | ||||||||||||||||||||
87 | Thể dục | ||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||
89 | Tin học | ||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||
91 | GDQP | 4 | 3 | Truyền thống đánh giặc | Tốt | A | Hoàng Văn Hà | ||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||
93 | NGLL | ||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||
95 | HIỆU TRƯỞNG (Ký duyệt) | ||||||||||||||||||||
96 | Ý kiến giáo viên chủ nhiệm................................................... | ||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||
100 |