A | B | |
---|---|---|
1 | Tên thủ tục hành chính | Số serie trên mạng CSDLQG |
2 | Thủ tục cấp thị thực cho người nước ngoài tại các cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài | BNG-270979 |
3 | Thủ tục cấp hộ chiếu phổ thông lần đầu tại Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài | BNG-270926 |
4 | Thủ tục cấp lại hộ chiếu phổ thông (do bị mất, bị hư hỏng, hết thời hạn sử dụng, tách trẻ em trong hộ chiếu của cha hoặc mẹ), hoặc hộ chiếu còn thời hạn nhưng có nhu cầu cấp đổi | BNG-270867 |
5 | Thủ tục bổ sung, sửa đổi hộ chiếu phổ thông (điều chỉnh họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi sinh, giới tính, số giấy chứng minh nhân dân trong hộ chiếu), hoặc bổ sung trẻ em dưới 09 tuổi vào hộ chiếu Việt Nam của cha hoặc mẹ tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài | BNG-270863 |
6 | Thủ tục cấp giấy thông hành | BNG-270865 |
7 | Thủ tục cấp giấy miễn thị thực | BNG-270960 |
8 | Thủ tục chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ, tài liệu | BNG-270959 |
9 | Thủ tục đăng ký công dân Việt Nam ở nước ngoài | BNG-270859 |
10 | Thủ tục cập nhật thông tin đăng ký công dân Việt Nam ở nước ngoài | BNG-270862 |
11 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho trẻ em sinh ra ở nước ngoài và có quốc tịch Việt Nam | BNG-270967 |
12 | Thủ tục đăng ký lại việc khai sinh cho trẻ em sinh ra ở nước ngoài và có quốc tịch Việt Nam | BNG-270860 |
13 | Thủ tục đăng ký kết hôn giữa công dân Việt Nam tạm trú ở nước ngoài với nhau hoặc giữa công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài với người nước ngoài | BNG-270848 |
14 | Thủ tục đăng ký lại việc kết hôn | BNG-270856 |
15 | Thủ tục đăng ký khai tử cho công dân Việt Nam chết ở nước ngoài | BNG-270855 |
16 | Thủ tục đăng ký lại việc khai tử | BNG-270858 |
17 | Thủ tục đăng ký việc nhận nuôi con nuôi giữa người nhận nuôi là công dân Việt Nam tạm trú ở nước ngoài với trẻ em được nhận làm con nuôi là công dân Việt Nam tạm trú ở nước ngoài | BNG-270973 |
18 | Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi cho công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài, mà việc hộ tịch đó trước đây đã được đăng ký tại Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài | BNG-270854 |
19 | Thủ tục đăng ký việc nhận cha, mẹ, con giữa các công dân Việt Nam tạm trú ở nước ngoài với nhau | BNG-270853 |
20 | Thủ tục đăng ký việc giám hộ giữa công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài với nhau hoặc giữa công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài với người nước ngoài | BNG-270852 |
21 | Thủ tục đăng ký chấm dứt, thay đổi việc giám hộ giữa công dân Việt Nam với nhau cư trú ở nước ngoài, hoặc giữa công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài với người nước ngoài | BNG-270851 |
22 | Thủ tục đăng ký việc thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc, xác định lại giới tính, điều chỉnh hộ tịch | BNG-270920 |
23 | Thủ tục cấp Giấy phép nhập cảnh thi hài, hài cốt, tro cốt về Việt Nam | BNG-270967 |
24 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân cho công dân Việt Nam trong thời gian cư trú ở nước ngoài | BNG-270847 |
25 | Thủ tục cấp trích lục bản sao các giấy tờ hộ tịch | BNG-270974 |
26 | Thủ tục ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | BNG-270975 |
27 | Thủ tục ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | BNG-270845 |
28 | Thủ tục ghi vào sổ hộ tịch việc khai sinh đã đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | BNG-270843 |
29 | Thủ tục ghi vào sổ hộ tịch các việc hộ tịch đã đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử) | BNG-270844 |
30 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp hoặc chứng nhận | BNG-270840 |
31 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản | BNG-270842 |
32 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch trong các văn bản dịch từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt hoặc từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | BNG-270838 |
33 | Thủ tục công chứng tính xác thực, tính hợp pháp của hợp đồng, giao dịch | BNG-270826 |
34 | Thủ tục xác định có quốc tịch Việt Nam và cấp hộ chiếu Việt Nam | BNG-270825 |
35 | Thủ tục cấp giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam | BNG-270839 |
36 | Thủ tục xin thôi quốc tịch Việt Nam | BNG-270823 |
37 | Thủ tục xin trở lại quốc tịch Việt Nam | BNG-270822 |
38 | Thị thực điện tử | |
39 | ||
40 | ||
41 | ||
42 | ||
43 | ||
44 | ||
45 | ||
46 | ||
47 | ||
48 | ||
49 | ||
50 | ||
51 | ||
52 | ||
53 | ||
54 | ||
55 | ||
56 | ||
57 | ||
58 | ||
59 | ||
60 | ||
61 | ||
62 | ||
63 | ||
64 | ||
65 | ||
66 | ||
67 | ||
68 | ||
69 | ||
70 | ||
71 | ||
72 | ||
73 | ||
74 | ||
75 | ||
76 | ||
77 | ||
78 | ||
79 | ||
80 | ||
81 | ||
82 | ||
83 | ||
84 | ||
85 | ||
86 | ||
87 | ||
88 | ||
89 | ||
90 | ||
91 | ||
92 | ||
93 | ||
94 | ||
95 | ||
96 | ||
97 | ||
98 | ||
99 | ||
100 |