| A | B | D | E | F | G | H | I | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH MỤC HỒ SƠ PHÁP LÝ VÀ HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN TÒA NHÀ | |||||||
3 | ||||||||
4 | Stt | Diễn giải | Số hiệu | Ngày | Số lượng | Bản gốc | Thời hạn hồ sơ | HS đính kèm |
5 | ||||||||
11 | I | HỒ SƠ HỆ THỐNG PCCC | ||||||
12 | 1 | Giấy chứng nhận thẩm duyệt về PCCC của tòa nhà | ||||||
13 | 2 | Thẩm duyệt về PCCC, Hệ thống tăng áp, hệ thống thông gió hút khói | ||||||
14 | 3 | Biên bản kiểm tra PCCC trong quá trình xây dựng | ||||||
15 | 4 | Báo cáo chấp hành luật về PCCC trong quá trình xây dựng | ||||||
16 | 5 | Bản cam kết (Đảm báo an toàn phòng cháy chữa cháy cho tòa nhà trong quá trình xây dựng) | ||||||
17 | 6 | Phương án chữa cháy, cứu hộ tòa nhà lập trong quá trình xây dựng | ||||||
18 | 7 | Quyết định thành lập đội PCCC cơ sở. Bảng thống kê PCCC. Độ chữa cháy tại chỗ trong quá trình xây dựng | ||||||
19 | 8 | Quyết định về việc chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy trong quá trình xây dựng | ||||||
20 | 9 | Danh sách học viên cấp giấy chứng nhận trong quá trình xây dựng ( đã huấn luyện nghiệp vu PCCC) | ||||||
21 | 10 | Giấy phép chứng nhận đủ điều kiện PCCC của tòa nhà | ||||||
22 | 11 | Giấy chứng nhận kiểm định phương tiện phòng cháy và chữa cháy cho tòa nhà. | ||||||
23 | 12 | Hợp đồng ký với nhà thầu thi công hệ thống PCCC | 01 | 17/11/2023 | 1 | Bản sao | 45230 | https://drive.google.com/open?id=1wnjNXMzu59tGxZAfwiLWTiaewYQGaWN8 |
24 | 13 | Bản vẽ hoàn công hệ thống PCCC | ||||||
25 | 14 | Biên bản nghiêm thu hệ thống | ||||||
26 | 15 | Danh mục thiết bị hệ thống PCCC | ||||||
27 | 16 | Catalogue, CO, CQ thiết bị PCCC | ||||||
28 | 17 | Giấy bảo hành của nhà sản xuất | ||||||
29 | 18 | Khác... | ||||||
30 | II | HỒ SƠ HỆ THỐNG THANG MÁY | ||||||
31 | 1 | Quy trình hướng dẫn vận hành – Bảo trì hệ thống thang máy | ||||||
32 | 2 | Biên bản kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy | ||||||
33 | 3 | Bản vẽ hoàn công lắp đặt hệ thống thang máy | ||||||
34 | 4 | Hợp đồng lắp đặt hệ thống Thang máy | ||||||
35 | 5 | Hợp đồng bảo trì hệ thống thang máy | ||||||
36 | 6 | Nhật ký vận hành, bảo trì hệ thống thang máy | ||||||
37 | 7 | Giấy chứng nhận kiểm định thang máy | ||||||
38 | 8 | Khác... | ||||||
39 | III | HỒ SƠ HỆ THỐNG ĐIỆN NẶNG - CHỐNG SÉT | ||||||
40 | 1 | Bản vẽ hoàn công hệ thống điện | ||||||
41 | 2 | Biên bản nghiêm thu hệ thống điện | ||||||
42 | 3 | Danh mục thiết bị hệ thống điện | ||||||
43 | 4 | Giấy bảo hành của nhà SX | ||||||
44 | 5 | Hợp đồng bảo trì hệ thống thang máy | ||||||
45 | 6 | Biên bản thử nghiệm máy biến áp, Giấy chứng nhận máy biến áp | ||||||
46 | 7 | Biên bản thí nghiêm hệ thống thanh cái và hệ thống Busway | ||||||
47 | 8 | Biên bản thí nghiệm máy cắt, Rơ le trung thế. (Hệ thống tủ RMU) | ||||||
48 | 9 | Biên bản nghiêm thu hệ thống tủ hạ thế, tủ phân phối. | ||||||
49 | 10 | Biên bản nghiệm thu, thí nghiệm máy phát điện | ||||||
50 | 11 | Biên bản kết quả đo, kiểm tra hệ thống chống sét | ||||||
51 | 12 | Biên bản kết quả đo, kiểm tra hệ thống tiếp địa | ||||||
52 | 13 | Biên bản kiểm định hệ thống chống sét | ||||||
53 | 14 | Biên bản kiểm định chống sét van | ||||||
54 | 15 | Kết quả đo, kiểm tra điện trởt iếp đất hệ thống chống sét đánh thẳng | ||||||
55 | 16 | Khác... | ||||||
56 | IV | HỒ SƠ HỆ THỐNG ĐIỆN, MÁY BIẾN ÁP | ||||||
57 | 1 | Bản vẽ Hệ thống máy phát điện | ||||||
58 | 2 | Quy trình hướng dẫn vận hành – – Bảo trì hệ thống máy phát điện. | ||||||
59 | 3 | Quy trình hướng dẫn vận hành – – Bảo trì hệ thống điện. | ||||||
60 | 4 | Biên bản thí nghiệm máy biến áp, máy cắt, hệ thống tủ trung thế RMU, hệ thống tủ phân phối, Thanh cái, hệ thống Busway | ||||||
61 | 5 | Giấy phép kiểm định máy phát điện theo tiêu chuẩn | ||||||
62 | 6 | Giấy phép kiểm định đồng đo điện | ||||||
63 | 7 | Giấy kiểm định máy biến dòng đo lường hạ thế | ||||||
64 | 8 | Biên bản thí nghiệm apstomat, máy cắt hạ thế, contactor, tụ điện, cáp hạ thế, cáp lực. | ||||||
65 | 9 | Khác... | ||||||
66 | V | HỒ SƠ HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI | ||||||
67 | 1 | Báo cáo đánh giá tác động môi trường kèm quyết định phê duyệt báo cáo tác động môi trường của dự án | ||||||
68 | 2 | Giấy phép hoạt động kinh doanh /Giấy phép đầu tư dự án | ||||||
69 | 3 | Kết quả giám sát quan trắc môi trường nước thải , Khí thải hàng năm ( đối với tòa nhà đã đi vào hoạt động hoặc trong quá trình xây dựng ) | ||||||
70 | 4 | Sơ đồ mặt bằng có hệ thống thoát nước mưa, nước thải của cơ sở | ||||||
71 | 5 | Hợp đồng thuê đơn vị thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải nguy hại, rác thải sinh hoạt, phế thaỉ xây dựng | ||||||
72 | 6 | Giấy phép hành nghề của đơn vị vận chuyển, xử lý chất thải nguy hại ( đề nghi cung cấp cả giấy phép, vị trí xử lý chất thải) | ||||||
73 | 7 | Sổ đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại theo quy định | ||||||
74 | 8 | Giấy phép xả thải vào nguồn nước | ||||||
75 | 9 | Báo cáo tình hình triển khai thực hiện dự án và các biện pháp bảo vệ môi trường (kèm mẫu gửi kèm công văn) | ||||||
76 | 10 | Hồ sơ các cuộc kiểm tra và thanh tra về bảo vệ môi trường | ||||||
77 | 11 | Biên bản kiểm tra về việc chấp hành pháp luật về bảo vệ môi trường ( Trong quá trình xây dựng) | ||||||
78 | 12 | Biên bản lắp đồng hồ đo lưu lượng nước thải (theo thông tư nghị định 142/2013/NĐ-CP, 35-2015 - TT-BTNMT) | ||||||
79 | 13 | Giấy chứng nhận kiểm định đồng hồ nước ( đo lưu lượng nước thải) HTXLNT | ||||||
80 | 14 | Bản vẽ hoàn công hệ thống XLNT | ||||||
81 | 15 | Danh mục thiết bị hệ thống XLNT | ||||||
82 | 16 | Catalogue, CO, CQ thiết bị XLNT | ||||||
83 | 17 | Giấy bảo hành của nhà sản xuất | ||||||
84 | 18 | Biên bản nghiêm thu hệ thống XLNT | ||||||
85 | 19 | Hợp đồng ký với nhà thầu thi công hệ thống XLNT | ||||||
86 | 20 | Giấy kiểm định đồng hồ đo lưu lượng nước xả thải | ||||||
87 | 21 | Kết quả thử nghiệm mẫu nước | ||||||
88 | 22 | Quan trắc môi trường | ||||||
89 | 23 | Khác... | ||||||
90 | VI | HỒ SƠ BẢO HIỂM | ||||||
91 | 1 | Hợp đồng bảo hiểm Cháy nổ của Tòa nhà | ||||||
92 | 2 | Hợp đồng bảo hiểm mọi rủi ro của Tòa nhà | ||||||
93 | 3 | Hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm Công cộng | ||||||
94 | 4 | Giấy chứng nhận bảo hiểm cháy nổ bắt buộc | ||||||
95 | 5 | Giấy chứng nhận bảo hiểm mọi rủi ro | ||||||
96 | 6 | Khác... | ||||||
97 | ||||||||