ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐGMH_BM 15
2
3
4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
5
HỘI ĐỒNG THI HỌC KỲ
6
7
8
9
Số: 24-2020/LT-NN
10
11
12
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN
13
Học kỳ 1, năm học 2020-2021
14
15
Ngày đánh giá: từ ngày 30/11/2020 đến ngày 06/12/2020
16
17
TTNhómCBGDLớpMôn thiNgày thiPhòng thiBuổi thiGiờ thiSố lượng SVGhi chú
18
105Tô Thị Ngọc HuyềnDA17NNAEPhiên dịch 311/30/2020B31.101Sáng7:0029Dịch nói
19
201CAMILLE QUIGNONDA19NNAANgoại ngữ 2 - Cơ bản 211/30/2020B21.207Chiều13:0022Tiếng Pháp
20
301Ngô Thị LộcDA19NNABNgoại ngữ 2 - Cơ bản 211/30/2020B31.104Tối18:3016Tiếng Hoa
21
401Ngô Thị LộcDA19NNABNgoại ngữ 2 - Cơ bản 211/30/2020B31.105Tối18:3016Tiếng Hoa
22
503Tô Thị Ngọc HuyềnDA18NNABBiên dịch 111/30/2020B31.101Tối18:3016
23
603Tô Thị Ngọc HuyềnDA18NNABBiên dịch 111/30/2020B31.102Tối18:3016
24
702Khâu Hoàng AnhDA17NNABPhiên dịch 312/1/2020B21.302Sáng7:0030Dịch nói
25
801CAMILLE QUIGNONDA18NNAANgoại ngữ 2 - Cơ bản 412/1/2020B21.202Chiều13:0017Tiếng Pháp
26
901CAMILLE QUIGNONDA18NNAANgoại ngữ 2 - Cơ bản 412/1/2020B21.205Chiều13:0017Tiếng Pháp
27
1001Phạm Thị Thúy DuyDA19NNAAĐọc hiểu 312/1/2020B31.101Chiều13:0020
28
1106Phạm Như LoanVB19NNA06Nghe nói 312/1/2020B31.301Tối18:3025Thi nghe
29
1202Khâu Hoàng AnhDA19NNABNghe nói 312/2/2020B31.103Chiều13:0023Thi nói
30
1304Nguyễn Hiếu ThảoDA18NNADPhiên dịch 212/3/2020B31.201Sáng7:0025Dịch nói
31
1401Khâu Hoàng AnhDA19NNAANghe nói 312/4/2020B31.104Tối18:3016thi nghe
32
1501Khâu Hoàng AnhDA19NNAANghe nói 312/4/2020B31.105Tối18:3016Thi nghe
33
1602Khâu Hoàng AnhDA19NNABNghe nói 312/4/2020B31.107Tối18:3023Thi nghe
34
1708Nguyễn Minh NhựtVB18NNA10Đọc hiểu 512/5/2020B31.101Tối18:3016
35
36
Ghi chú: Cb giám sát phòng thi: Nguyễn Anh Tuấn
37
- Sinh viên vào phòng thi phải mang theo bảng tên, không mang điện thoại vào khu vực thi.
- Khi vào phòng thi sinh viên phải hoàn thành học phí theo quy định.
- Sinh viên phải mặc trang phục đúng quy định và có mặt tại phòng thi đúng giờ.
38
39
LẬP BẢNGTM. HỘI ĐỒNG
40
(ĐÃ KÝ)
41
42
NGUYỄN ANH TUẤN NGUYỄN VĂN TÙNG LÂM
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100