A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH NỘP GIẤY GIỚI THIỆU THỰC TẬP THÁNG 06.2024 | |||||||||||||||||||||||||
2 | KHOA KINH TẾ- TÀI CHÍNH | CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH + NGÂN HÀNG( KO CÓ SV- HP) | ||||||||||||||||||||||||
3 | STT | Mã Sinh viên | Họ Lót | Tên | Ngày sinh | Lớp | Giới Tính | Số Đ.Thoại SV | Ngày đăng kí Giấy Gthiệu | Kí tên | Con Dấu Tên Đơn vị thực tập | Ghi chú (Khóa luận hay Chuyên đề) | Số TC SV còn nợ (Môn đang học vẫn xét là môn nợ) | |||||||||||||
4 | Ví dụ: | 25202600449 | Lê Thùy | My | 4/30/2000 | K26KDN1 | Nữ | 0909042350 | 1/15/2024 | My | Công Ty Cổ Phần Tâm Minh Phát | KL | 3(chờ điểm) | |||||||||||||
5 | 1 | 26207236295 | Trương Thị Khánh | Trang | 25/07/2002 | K26QNH1 | Nữ | 343131380 | 16/01/2024 | Trang | Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Đà Nẵng - Phòng Giao dịch Bắc Đà Nẵng | KL+CĐ | 3 ( chờ có điểm ) | |||||||||||||
6 | 2 | 26207140839 | Nguyễn Thị | Mỹ | 27/04/2002 | K26QNH | Nữ | 777423153 | 16/01/2024 | Mỹ | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam-Chi nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | 3 ( chờ có điểm ) | |||||||||||||
7 | 3 | 26202438235 | Võ An | Hoàng | 6/29/2002 | K26HPQTC | Nữ | 0912042357 | 01/16/2024 | Hoàng | Kho Bạc nhà nước Thanh Khê | KL+CĐ | 6 ( chờ có điểm) | |||||||||||||
8 | 4 | 26202434058 | Trần Ngọc Khánh | Ly | 10/19/2001 | K26QNH | Nữ | 373755199 | 19/1/2024 | Ly | Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam - chi nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | ||||||||||||||
9 | 5 | 26202432117 | Võ Thị Bích | Lan | 13/04/2002 | K26QNH | Nữ | 782687243 | 17/1/2024 | Lan | Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam Chi Nhánh Khu Công Nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc Quảng Nam | KL+CĐ | 2 | |||||||||||||
10 | 6 | 26202435104 | Hà Thị | Tịnh | 28/11/2002 | K26QNH | Nữ | 787666359 | 18/01/2024 | Tịnh | Ngân Hàng TMCP Bản Việt - chi nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | ||||||||||||||
11 | 7 | 26202331749 | Đặng Thị | Bình | 8/1/2002 | K26QTC | Nữ | 0946047505 | 17/01/2024 | Bình | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh tỉnh Quảng Trị | KL+CĐ | 11 (9 chỉ chờ điểm, 2 chỉ đang học) | |||||||||||||
12 | 8 | 26202133587 | Nguyễn Thị Xuân | Ngân | 3/26/2002 | K26QNH | Nữ | 329455199 | 17/01/2024 | Ngân | Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | 1 (chờ có điểm) | |||||||||||||
13 | 9 | 26202341976 | Nguyễn Thị Huỳnh | Tiến | 1/9/2002 | K26QNH | Nữ | 787615239 | 17/01/2024 | Tiến | Ngân hàng TMCP Quân Đội-CN Đà Nẵng-PGD Bắc Đà Nẵng | KL+CĐ | 5(3 chỉ chờ điểm,2 chỉ đang học) | |||||||||||||
14 | 10 | 26202400638 | Trần Nguyễn Lê | Thùy | 10/22/2001 | K26QNH | Nữ | 0946867708 | 18/01/2024 | Thùy | Ngân hàng TMCP Quân Đội-CN Đà Nẵng-PGD Bắc Đà Nẵng | KL+CĐ | 3 chỉ đang chờ điểm | |||||||||||||
15 | 11 | 26202438309 | Hồ Thị | Yến | 9/7/2002 | K26QNH | Nữ | 358354602 | 17/01/2024 | Yến | Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam - Chi Nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | 3 chỉ đang chờ điểm | |||||||||||||
16 | 12 | 26202132222 | Trần Thị Kim | Oanh | 4/3/2002 | K26QNH | Nữ | 987875429 | 18/01/2024 | Oanh | Ngân hàng TMCP Quân Đội- Chi Nhánh Đà Nẵng - Phòng Giao Dịch Bắc Đà Nẵng | KL+CĐ | 8(6 chỉ chờ điểm, 2 chỉ đang học) | |||||||||||||
17 | 13 | 26202442584 | Đào Thị Hoài | Thương | 6/20/2002 | K26QNH | Nữ | 363773394 | 18/01/2024 | Thương | Phòng giao dịch Thanh Khê CN.Trung Việt Ngân hàng TMCP Phương Đông | KL+CĐ | Đã học hết | |||||||||||||
18 | 14 | 26212435311 | Mai Thanh | Trung | 9/8/2002 | K26QNH | Nam | 708236043 | 19/01/2024 | Trung | Ngân hàng Thương Mại TNHH Một Thành Viên Đại Dương-Chi Nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | 8(6 chỉ chờ điểm,2chỉ đang học) | |||||||||||||
19 | 15 | 26212428474 | Lê Thành | Trung | 2/24/2002 | K26QNH | Nam | 563714627 | 18/01/2024 | Trung | Ngân hàng Thương Mại TNHH Một Thành Viên Đại Dương -Chi Nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | 8(2 chỉ đang học , 6 chỉ chờ điểm ) | |||||||||||||
20 | 16 | 26212441534 | Trần Thanh | Tùng | 8/29/2002 | K26QNH | Nam | 935460998 | 18/01/2024 | Tùng | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - Chi Nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | 8( 2 chỉ đang học , 6 chỉ chờ điểm) | |||||||||||||
21 | 17 | 26202100691 | Dương Thị Khánh | Nhi | 11/9/2002 | K26QNH | Nữ | 859775009 | 17/01/2024 | Nhi | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam-CN Sông Hàn | KL+CĐ | 9 chỉ đang chờ điểm, 4 chỉ đang học | |||||||||||||
22 | 18 | 26212441617 | Lê Anh | Hào | 10/10/2002 | K26QNH | Nam | 907560714 | 17/1/2024 | Hào | Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam-CN Ngũ Hành Sơn | KL+CĐ | 6 chỉ đang chờ,5 chỉ đang học | |||||||||||||
23 | 19 | 26202426585 | Lê Trúc | Anh | 6/13/2002 | K26QNH | Anh | 945745258 | 17/01/2024 | Anh | Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | 3 ( Chờ có điểm ) | |||||||||||||
24 | 20 | 26207135390 | Nguyễn Thị Kim | Duyên | 7/26/2002 | K26QNH | Nữ | 702415351 | 18/01/2024 | Duyên | Ngân hàng TMCP Phương Đông - Chi nhánh Trung Việt | KL+CĐ | 2 ( chờ có điểm ) | |||||||||||||
25 | 21 | 26212127679 | Nguyễn Thanh | Phát | 1/18/2002 | K26QNH | Nam | 353641043 | 18/01/2024 | Phát | Ngân Hàng TMCP Tiên Phong - Chi Nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | 5(3 chỉ đang chờ điểm,2 chỉ đang học) | |||||||||||||
26 | 22 | 26202442449 | Huỳnh Đức Thanh | Tùng | 4/15/2002 | K26QNH | Nam | 901124652 | 19/01/2024 | Tùng | Ngân hàng TMCP xuất nhập khẩu Việt Nam - Chi nhánh Nam Đà Năng | KL+CĐ | 6(5 chỉ chờ có điểm, 1 chỉ đang học) | |||||||||||||
27 | 23 | 26202435933 | Đinh Thị Kim | Chi | 7/25/2002 | K26QNH | Nữ | 702384348 | 18/01/2024 | Chi | Ngân hàng TMCP Quân Đội-Chi Nhánh Đà Nẵng-Phòng Giao dịch Bắc Đà Nẵng | KL+CĐ | 3 chỉ (đang chờ có điểm) | |||||||||||||
28 | 24 | 26202432350 | Nguyễn Ngọc Hải | Nhi | 11/11/2002 | K26QNH | Nữ | 833567246 | 19/1/2024 | Nhi | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt- Chi nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | 11(6 chỉ chờ có điểm+ 5 chỉ đang học) | |||||||||||||
29 | 25 | 26202442510 | Trần Thị Mai | Ly | 8/19/2002 | K26QNH | Nữ | 878824500 | 19/01/2024 | Ly | Ngân hàng TMCP Quân Đội-Chi Nhánh Đà Nẵng-Phòng Giao dịch Bắc Đà Nẵng | KL+CĐ | 5 (3 chỉ chờ có điểm, 2 chỉ đang học) | |||||||||||||
30 | 26 | 26202428236 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 10/14/2002 | K26QNH | Nữ | 839357539 | 19/01/2024 | Phương | Ngân hàng TMCP Tiên Phong - Chi Nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | 3 ( chờ có điểm ) | |||||||||||||
31 | 27 | 26202435594 | Nguyễn Thanh Trà | My | 5/13/2002 | K26QNH | Nữ | 901517567 | 19/01/2024 | My | Ngân hàng TMCP ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hội An - PGD Đại Lộc | KL+CĐ | 3 ( chờ có điểm ) | |||||||||||||
32 | 28 | 25212402029 | Lê Quang | Trường | 7/21/2001 | K25QNH1 | Nam | 377257230 | 19/01/2024 | Trường | Ngân hàng thương mại cổ phần Bản Việt- Chi nhánh thành phố Đà Nẵng- Địa điểm kinh doanh-Phòng giao dịch Sông Hàn | KL+CĐ | 3 ( đang học) | |||||||||||||
33 | 29 | 26202400736 | Lê Thị | Hồng | 14/05/2002 | K26QNH | Nữ | 0395915079 | 19/1/2024 | Hồng | Ngân Hàng TMCP Bắc Á - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Điện Biên Phủ | KL+CĐ | 6 (Chờ có điểm) | |||||||||||||
34 | 30 | 26202425575 | Mai Như | Quỳnh | 12/3/2002 | K26QNH | Nữ | 335890906 | 19/01/2024 | Quỳnh | Ngân Hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng-Chi nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | 6 ( Chờ có điểm ) | |||||||||||||
35 | 31 | 26202428026 | Lê Uyên | Thi | 9/28/2002 | K26QNH | Nữ | 767546656 | 19/01/2024 | Thi | Ngân Hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng-Chi nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | 10 chỉ ( 6 chỉ chờ có điểm, 4 chỉ đang học ) | |||||||||||||
36 | 32 | 26202426815 | Quảng Nguyễn Nhã | Uyên | 12/4/2002 | K26QNH | Nữ | 0935210097 | 19/1/2024 | Uyên | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu - Chi nhánh Đà Nẵng - Phòng giao dịch Thanh Khê | KL+CĐ | 10(6 chỉ đang chờ điểm, 4 chỉ đang học) | |||||||||||||
37 | 33 | 26212341944 | Nguyễn Bá | Thạch | 7/16/2002 | K26QTC | Nam | 364553876 | 18/01/2024 | Thạch | Ngân hàng thương mại cổ phần Nam Á chi nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | 10 (3 chỉ chờ có điểm, 7 chỉ đang học) | |||||||||||||
38 | 34 | 25212409019 | Nguyễn Khánh | Hưng | 11/5/2000 | K25QNH | Nam | 702567917 | 22/01/2024 | Hưng | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Phương Đông- phòng giao dịch Thanh Khê-Chi nhánh Trung Việt | KL+CĐ | 0 | |||||||||||||
39 | 35 | 26202141892 | Lương Tuyết Đăng | Vy | 8/6/2002 | K26QNH | Nữ | 978287402 | 20/1/2021 | Vy | Ngân hàng thương mại cổ phần Quốc Tế Việt Nam- Chi nhánh Đà Nẵng- Phòng giao dịch Hải Châu | KL+CĐ | ||||||||||||||
40 | 36 | 26212334162 | Nguyễn Việt | Hoàng | 24/2/2002 | K26QTC | Nam | 762661457 | 20/1/2024 | Hoàng | Công Ty Cổ Phần ô tô Vận hội Mới | KL+CĐ | 8(6 chỉ chờ điểm, 2 chỉ dang học) | |||||||||||||
41 | 37 | 26202429335 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 9/29/2002 | K26QNH | Nữ | 387352078 | 22/1/2024 | Duyên | Ngân hàng TMCP Quân Đội-Chi Nhánh Đà Nẵng-Phòng Giao dịch Bắc Đà Nẵng | KL+CĐ | 6 ( Chờ có điểm) | |||||||||||||
42 | 38 | 26212137963 | Huỳnh Bá | Thanh | 1/26/2002 | K26QTC | Nam | 902398167 | 21/01/2024 | Thanh | Công Ty Cổ Phần ô tô Vận hội Mới | KL+CĐ | 11 chỉ ( 9 chỉ đang chờ điểm; 2 chỉ đang học ) | |||||||||||||
43 | 39 | 26207124584 | Trần Thị Ngọc | Vy | 5/25/2002 | K26QNH | Nữ | 799373842 | 22/01/2024 | Vy | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Ngũ Hành Sơn | KL+CĐ | 14 chỉ ( 8 đang chờ điểm, 6 chỉ đang học) | |||||||||||||
44 | 40 | 26202141558 | Lê Thị | Huyền | 8/12/2002 | K26QNH | Nữ | 703691850 | 1/22/2024 | Huyền | Ngân hàng TMCP Đầu Tư và phát Triển Việt Nam Chi nhánh Hải Vân - Đà Nẵng | KL+CĐ | 6 (Chờ có điểm) | |||||||||||||
45 | 41 | 25207215646 | Nguyễn Lê Như | Ý | 9/24/2001 | K25QNH | Nữ | 932494828 | 22/1/2024 | Ý | Chi nhánh Ngân hàng Chính Sách Xã Hội Thành Phố Đà Nẵng | KL+CĐ | 6 ( chờ có điểm) | |||||||||||||
46 | 42 | 26202427438 | Lê Trần Thuý | Kiều | 7/26/2002 | K26QNH | Nữ | 976746617 | 22/1/2024 | Kiều | Chi Nhánh Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội Thành Phố Đà Nẵng | KL+CĐ | 5 ( chờ có điểm ) | |||||||||||||
47 | 43 | 26202428041 | Lê Nguyên | Thảo | 1/15/2002 | K26QNH | Nữ | 935146160 | 22/01/2024 | Thảo | Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt nam - Chi nhánh Đà Nẵng - Địa điểm kinh doanh - PGD Hải Châu | KL+CĐ | 13 (8C đang học, 5C chưa ĐK được) | |||||||||||||
48 | 44 | 26212335941 | Dương Thân | Sinh | 11/4/2002 | K26QTC | Nam | 816431413 | Sinh | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam-chi nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | 11( 9 chờ có điểm, 2 đang học) | ||||||||||||||
49 | 45 | 26207129681 | Lê Thị Xuân | Diệu | 4/15/2002 | K26QTC | Nữ | 942062047 | 18/01/2024 | Diệu | DDI - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đà Thành | KL+CĐ | 11(9C đang chờ điểm , 3 chỉ đang học) | |||||||||||||
50 | 46 | 26202137924 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 1/6/2002 | K26QNH | Nữ | 325063612 | 22/01/2024 | Quỳnh | Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Sông Hàn | KL+CĐ | 3 chỉ (chờ có điểm) | |||||||||||||
51 | 47 | 26202433529 | Nguyễn Thị Trúc | Quỳnh | 8/24/2002 | K26QNH | Nữ | 988384926 | 22/1/2024 | Quỳnh | Ngân Hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Sông Hàn | KL+CĐ | 3 chỉ (chờ có điểm) | |||||||||||||
52 | 48 | 26212442646 | Lê Anh | Tài | 7/19/2001 | K26QNH | Nam | 833071103 | 1/22/2024 | Tài | Ngân Hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Sông Hàn | KL+CĐ | 12 ( chờ điểm ) | |||||||||||||
53 | 49 | 26201228277 | Bùi Huỳnh Bích | Trâm | 5/28/2002 | K26QNH | Nữ | 905954272 | 1/22/2024 | Trâm | Ngân Hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Sông Hàn | KL+CĐ | 0 | |||||||||||||
54 | 50 | 26202341728 | Nguyễn Thị Diệu | Ngân | 2/9/2002 | K26QNH | Nữ | 354303657 | 22/01/2024 | Ngân | Ngân Hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Sông Hàn | KL+CĐ | 8 chỉ ( chờ có điểm) | |||||||||||||
55 | 51 | 26212141913 | Lê Tuấn | Kiệt | 2/1/2002 | K26QNH | Nam | 358790328 | 22/01/2024 | Kiệt | Ngân hàng TMCP An Bình- Chi nhánh Đà Nẵng- PGD Liên Chiểu | KL+CĐ | 5 chỉ( chờ điểm) | |||||||||||||
56 | 52 | 26202400539 | Mai Phương | Thảo | 7/18/2002 | K26QNH | Nữ | 845621979 | 22/01/2024 | Thảo | Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam-CN Đà Nẵng-PGD Sông Hàn | KL+CĐ | 0 | |||||||||||||
57 | 53 | 26202327171 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 2/10/2002 | K26QTC | Nữ | 366603796 | 19/01/2024 | Thủy | Công Ty TNHH Thanh Long Đất Quảng | KL+CĐ | 13 chỉ (9 chỉ đang chờ điểm, 4 chỉ đang học) | |||||||||||||
58 | 54 | 26202928274 | Võ Thị Khánh | Huyền | 12/1/2002 | K26QNH | Nữ | 839969557 | 18/01/2024 | Huyền | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Sông Hàn | KL+CĐ | 3 chỉ ( chờ điểm ) | |||||||||||||
59 | 55 | 26202222354 | Dương Thị Hương | Giang | 4/2/2001 | K26QNH | Nữ | 972177672 | 22/01/2024 | Giang | Ngân hàng TMCP Quân Đội-Chi Nhánh Đà Nẵng-Phòng Giao dịch Bắc Đà Nẵng | KL+CĐ | 6 chỉ ( 6 chỉ đang học) | |||||||||||||
60 | 56 | 26214324054 | Lê Quốc | Huy | 2/24/2002 | K26QNH | Nam | 924373540 | 19/1/2024 | Huy | Ngân Hàng TMCP Phương Đông-Chi nhánh Trung Việt -PGD Sơn Trà | KL+CĐ | 3 chỉ ( chờ điểm ) | |||||||||||||
61 | 57 | 26202438222 | Trương Thị Ánh | Chung | 4/4/2002 | K26QNH | Nữ | 981035581 | 1/22/2024 | Chung | Ngân Hàng TMCP Phương Đông-Chi nhánh Trung Việt -PGD Sơn Trà | KL+CĐ | 5 chỉ đang học | |||||||||||||
62 | 58 | 26212134467 | Phạm Văn | Bảo | 2/16/2002 | K26QNH | Nam | 832555662 | 19/1/2024 | Bảo | Ngân Hàng TMCP Phương Đông-Chi nhánh Trung Việt -PGD Sơn Trà | KL+CĐ | 5 chỉ đang học | |||||||||||||
63 | 59 | 26202442019 | Hoàng Thị Diệu | Huyền | 3/30/2002 | K26QNH | Nữ | 335772204 | 1/22/2024 | Huyền | Ngân Hàng TMCP Phương Đông-Chi nhánh Trung Việt -PGD Sơn Trà | KL+CĐ | 3 chỉ đang học | |||||||||||||
64 | 60 | 26212442608 | Đoàn Hoài | Sơn | 11/6/2002 | K26QNH | Nam | 349508504 | 19/1/2024 | Sơn | Ngân Hàng TMCP Phương Đông-Chi nhánh Trung Việt -PGD Sơn Trà | KL+CĐ | 3 chỉ đang học | |||||||||||||
65 | 61 | 26203529391 | Nguyễn Thị Trà | My | 9/16/2002 | K26QNH | Nữ | 987465537 | 22/1/2024 | My | Ngân Hàng TMCP Phương Đông-Chi nhánh Trung Việt -PGD Sơn Trà | KL+CĐ | 3 chỉ đang học | |||||||||||||
66 | 62 | 26212435353 | Hồ Công | Vỹ | 9/2/2002 | K26QNH | Nam | 702466750 | 22/1/2024 | Vy | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín -PGD Hội An-Quảng Nam | KL+CĐ | 4 chỉ đang học | |||||||||||||
67 | 63 | 26202432957 | Đoàn Ngọc | Lai | 7/19/2000 | K26QNH | Nam | 905972892 | 22/01/2024 | Lai | Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam-CN Đà Nẵng-PGD Sông Hàn | KL+CĐ | 0 chỉ | |||||||||||||
68 | 64 | 25208602153 | Trần Thị Mỹ | Tiền | 8/10/2001 | K26QNH | Nữ | 374051651 | 22/1/2024 | Tiền | Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Sông Hàn | KL+CĐ | 0 chỉ | |||||||||||||
69 | 65 | 26202442080 | Nguyễn Thanh | Bình | 4/1/2002 | K26QNH | Nữ | 919973490 | 22/1/2024 | Bình | Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Sông Hàn | KL+CĐ | 6 chỉ chờ có điểm | |||||||||||||
70 | 66 | 26202227392 | Nguyễn Thị Mỹ | Nguyên | 6/21/2002 | K26QTC | Nữ | 964508523 | 22/1/2024 | Nguyen | Công Ty Cổ Phần Chứng Khoán Mirae Asset- Chi nhánh Đà Nẵng | KL+CĐ | 6 chỉ chờ có điểm | |||||||||||||
71 | 67 | 26207226875 | Trương Hoàng Phương | Trinh | 13/04/2002 | K26QTC | Nữ | 898229024 | 22/1/2024 | Trinh | Công ty TNHH MTV Minh Khánh Trung | KL+CĐ | 6 chỉ đang học, 3 chủ chưa đk | |||||||||||||
72 | 68 | 26212441715 | Nguyễn Minh | Thiện | 5/28/2002 | K26QNH | Nam | 777545677 | 22/1/2024 | Thien | Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam-CN Đà Nẵng-PGD Sông Hàn | KL+CĐ | 8 chỉ ( 2 chỉ đang học , 6 chỉ đang đợi điểm) | |||||||||||||
73 | 69 | 26202438297 | Ngô Thanh | Tuyền | 11/23/2002 | K26QNH | Nữ | 795542311 | 23/1/2024 | Tuyền | Ngân hàng TMCP Quân Đội- CN Bắc Đà Nẵng- PGD Bắc Đà Nẵng | KL+ CĐ | 3 chỉ đang học | |||||||||||||
74 | 70 | 25212307036 | Nguyễn Lê Bá | Phúc | 5/9/2001 | K26QTC | Nam | 789474900 | 18/01/2024 | Phúc | Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | KL + CĐ | 10 chỉ ( 9 chờ điểm + 1 kì này không mở lớp) | |||||||||||||
75 | 71 | 26202342351 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 8/23/2002 | K26QTC | Nữ | 839185508 | 18/01/2024 | Nhung | Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | KL + CĐ | ||||||||||||||
76 | 72 | 26212441594 | Nguyễn Phạm Quốc | Thắng | 4/30/2002 | K26QTC | Nam | 868404968 | 22/01/2024 | Thắng | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát triển Du Lịch AION | KL + CĐ | 9 (9 tín chỉ đang chờ điểm) | |||||||||||||
77 | 73 | 26208635335 | Trần Đoàn Minh | Thảo | 4/13/2002 | K26QTC | Nữ | 834231063 | 22/01/2024 | Thảo | Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Nhất Tín - Chi nhánh Đà Nẵng | KL + CĐ | 6 (chờ có điểm) | |||||||||||||
78 | 74 | 26202438208 | Nguyễn Thị Hương | An | 3/4/2002 | K26QTC | Nữ | 905318064 | 22/1/2024 | An | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Phát triển Nhất Tín - Chi nhánh Đà Nẵng | KL + CĐ | 9 (chờ có điểm) | |||||||||||||
79 | 75 | 26202441956 | Lê Thị Thuý | Ngân | 12/26/2002 | K26QTC | Nữ | 911474260 | 22/1/2021 | Ngân | Công ty TNHH MTV Bình Garden | KL + CĐ | 11 chỉ(9 chỉ chờ có điểm, 2 chỉ đang học) | |||||||||||||
80 | 76 | |||||||||||||||||||||||||
81 | 77 | |||||||||||||||||||||||||
82 | 78 | |||||||||||||||||||||||||
83 | 79 | |||||||||||||||||||||||||
84 | 80 | |||||||||||||||||||||||||
85 | 81 | |||||||||||||||||||||||||
86 | 82 | |||||||||||||||||||||||||
87 | 83 | |||||||||||||||||||||||||
88 | 84 | |||||||||||||||||||||||||
89 | 85 | |||||||||||||||||||||||||
90 | 86 | |||||||||||||||||||||||||
91 | 87 | |||||||||||||||||||||||||
92 | 88 | |||||||||||||||||||||||||
93 | 89 | |||||||||||||||||||||||||
94 | 90 | |||||||||||||||||||||||||
95 | 91 | |||||||||||||||||||||||||
96 | 92 | |||||||||||||||||||||||||
97 | 93 | |||||||||||||||||||||||||
98 | 94 | |||||||||||||||||||||||||
99 | 95 | |||||||||||||||||||||||||
100 | 96 |