ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
DANH SÁCH NỘP GIẤY GIỚI THIỆU THỰC TẬP THÁNG 06.2024
2
KHOA KINH TẾ- TÀI CHÍNH
CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH + NGÂN HÀNG( KO CÓ SV- HP)
3
STTMã Sinh viênHọ LótTênNgày sinhLớpGiới TínhSố Đ.Thoại SVNgày đăng kí
Giấy Gthiệu
Kí tênCon Dấu Tên Đơn vị thực tậpGhi chú
(Khóa luận hay Chuyên đề)
Số TC SV còn nợ
(Môn đang học vẫn xét là môn nợ)
4
Ví dụ:25202600449Lê ThùyMy4/30/2000K26KDN1Nữ09090423501/15/2024MyCông Ty Cổ Phần Tâm Minh PhátKL3(chờ điểm)
5
126207236295Trương Thị KhánhTrang25/07/2002K26QNH1Nữ34313138016/01/2024TrangNgân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Đà Nẵng - Phòng Giao dịch Bắc Đà NẵngKL+CĐ3 ( chờ có điểm )
6
226207140839Nguyễn Thị Mỹ27/04/2002K26QNHNữ77742315316/01/2024MỹNgân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam-Chi nhánh Đà NẵngKL+CĐ3 ( chờ có điểm )
7
326202438235Võ AnHoàng6/29/2002K26HPQTCNữ091204235701/16/2024HoàngKho Bạc nhà nước Thanh KhêKL+CĐ6 ( chờ có điểm)
8
426202434058Trần Ngọc Khánh Ly10/19/2001K26QNHNữ37375519919/1/2024LyNgân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam - chi nhánh Đà NẵngKL+CĐ
9
526202432117Võ Thị BíchLan13/04/2002K26QNHNữ78268724317/1/2024LanNgân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam Chi Nhánh Khu Công Nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc Quảng NamKL+CĐ2
10
626202435104Hà Thị Tịnh28/11/2002K26QNHNữ78766635918/01/2024TịnhNgân Hàng TMCP Bản Việt - chi nhánh Đà NẵngKL+CĐ
11
726202331749Đặng ThịBình8/1/2002K26QTCNữ094604750517/01/2024BìnhNgân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh tỉnh Quảng TrịKL+CĐ11 (9 chỉ chờ điểm, 2 chỉ đang học)
12
826202133587Nguyễn Thị XuânNgân3/26/2002K26QNHNữ32945519917/01/2024NgânNgân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Đà Nẵng KL+CĐ1 (chờ có điểm)
13
926202341976Nguyễn Thị Huỳnh Tiến1/9/2002K26QNHNữ78761523917/01/2024TiếnNgân hàng TMCP Quân Đội-CN Đà Nẵng-PGD Bắc Đà NẵngKL+CĐ5(3 chỉ chờ điểm,2 chỉ đang học)
14
1026202400638Trần Nguyễn Lê Thùy10/22/2001K26QNHNữ094686770818/01/2024ThùyNgân hàng TMCP Quân Đội-CN Đà Nẵng-PGD Bắc Đà NẵngKL+CĐ3 chỉ đang chờ điểm
15
1126202438309Hồ Thị Yến9/7/2002K26QNHNữ35835460217/01/2024YếnNgân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam - Chi Nhánh Đà NẵngKL+CĐ3 chỉ đang chờ điểm
16
1226202132222Trần Thị KimOanh4/3/2002K26QNHNữ98787542918/01/2024OanhNgân hàng TMCP Quân Đội- Chi Nhánh Đà Nẵng - Phòng Giao Dịch Bắc Đà NẵngKL+CĐ8(6 chỉ chờ điểm, 2 chỉ đang học)
17
1326202442584Đào Thị Hoài Thương6/20/2002K26QNHNữ36377339418/01/2024ThươngPhòng giao dịch Thanh Khê CN.Trung Việt Ngân hàng TMCP Phương ĐôngKL+CĐĐã học hết
18
1426212435311Mai Thanh Trung9/8/2002K26QNHNam70823604319/01/2024TrungNgân hàng Thương Mại TNHH Một Thành Viên Đại Dương-Chi Nhánh Đà NẵngKL+CĐ8(6 chỉ chờ điểm,2chỉ đang học)
19
1526212428474Lê Thành Trung2/24/2002K26QNHNam56371462718/01/2024TrungNgân hàng Thương Mại TNHH Một Thành Viên Đại Dương -Chi Nhánh Đà NẵngKL+CĐ8(2 chỉ đang học , 6 chỉ chờ điểm )
20
1626212441534Trần Thanh Tùng8/29/2002K26QNHNam93546099818/01/2024TùngNgân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - Chi Nhánh Đà NẵngKL+CĐ8( 2 chỉ đang học , 6 chỉ chờ điểm)
21
1726202100691Dương Thị KhánhNhi11/9/2002K26QNHNữ85977500917/01/2024NhiNgân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam-CN Sông Hàn KL+CĐ9 chỉ đang chờ điểm, 4 chỉ đang học
22
1826212441617Lê AnhHào10/10/2002K26QNHNam90756071417/1/2024HàoNgân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam-CN Ngũ Hành SơnKL+CĐ6 chỉ đang chờ,5 chỉ đang học
23
1926202426585Lê TrúcAnh6/13/2002K26QNHAnh94574525817/01/2024AnhNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Đà NẵngKL+CĐ3 ( Chờ có điểm )
24
2026207135390Nguyễn Thị Kim Duyên7/26/2002K26QNHNữ70241535118/01/2024DuyênNgân hàng TMCP Phương Đông - Chi nhánh Trung ViệtKL+CĐ2 ( chờ có điểm )
25
2126212127679Nguyễn ThanhPhát1/18/2002K26QNHNam35364104318/01/2024PhátNgân Hàng TMCP Tiên Phong - Chi Nhánh Đà Nẵng KL+CĐ5(3 chỉ đang chờ điểm,2 chỉ đang học)
26
2226202442449Huỳnh Đức ThanhTùng4/15/2002K26QNHNam90112465219/01/2024TùngNgân hàng TMCP xuất nhập khẩu Việt Nam - Chi nhánh Nam Đà NăngKL+CĐ6(5 chỉ chờ có điểm, 1 chỉ đang học)
27
2326202435933Đinh Thị KimChi7/25/2002K26QNHNữ70238434818/01/2024ChiNgân hàng TMCP Quân Đội-Chi Nhánh Đà Nẵng-Phòng Giao dịch Bắc Đà NẵngKL+CĐ3 chỉ (đang chờ có điểm)
28
2426202432350Nguyễn Ngọc Hải Nhi11/11/2002K26QNHNữ83356724619/1/2024NhiNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt- Chi nhánh Đà NẵngKL+CĐ11(6 chỉ chờ có điểm+ 5 chỉ đang học)
29
2526202442510Trần Thị Mai Ly8/19/2002K26QNHNữ87882450019/01/2024LyNgân hàng TMCP Quân Đội-Chi Nhánh Đà Nẵng-Phòng Giao dịch Bắc Đà NẵngKL+CĐ5 (3 chỉ chờ có điểm, 2 chỉ đang học)
30
2626202428236Nguyễn Thị Mai Phương10/14/2002K26QNHNữ83935753919/01/2024PhươngNgân hàng TMCP Tiên Phong - Chi Nhánh Đà NẵngKL+CĐ3 ( chờ có điểm )
31
2726202435594Nguyễn Thanh Trà My5/13/2002K26QNHNữ90151756719/01/2024MyNgân hàng TMCP ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hội An - PGD Đại LộcKL+CĐ3 ( chờ có điểm )
32
2825212402029Lê Quang Trường7/21/2001K25QNH1Nam37725723019/01/2024Trường
Ngân hàng thương mại cổ phần Bản Việt- Chi nhánh thành phố Đà Nẵng- Địa điểm kinh doanh-Phòng giao dịch Sông Hàn
KL+CĐ3 ( đang học)
33
2926202400736Lê ThịHồng14/05/2002K26QNHNữ039591507919/1/2024HồngNgân Hàng TMCP Bắc Á - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Điện Biên PhủKL+CĐ6 (Chờ có điểm)
34
3026202425575Mai NhưQuỳnh12/3/2002K26QNHNữ33589090619/01/2024QuỳnhNgân Hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng-Chi nhánh Đà NẵngKL+CĐ6 ( Chờ có điểm )
35
3126202428026Lê UyênThi9/28/2002K26QNHNữ76754665619/01/2024ThiNgân Hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng-Chi nhánh Đà NẵngKL+CĐ10 chỉ ( 6 chỉ chờ có điểm, 4 chỉ đang học )
36
3226202426815Quảng Nguyễn NhãUyên12/4/2002K26QNHNữ093521009719/1/2024UyênNgân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu - Chi nhánh Đà Nẵng - Phòng giao dịch Thanh KhêKL+CĐ10(6 chỉ đang chờ điểm, 4 chỉ đang học)
37
3326212341944Nguyễn BáThạch7/16/2002K26QTCNam36455387618/01/2024ThạchNgân hàng thương mại cổ phần Nam Á chi nhánh Đà NẵngKL+CĐ10 (3 chỉ chờ có điểm, 7 chỉ đang học)
38
3425212409019Nguyễn Khánh Hưng11/5/2000K25QNHNam70256791722/01/2024HưngNgân hàng Thương Mại Cổ Phần Phương Đông- phòng giao dịch Thanh Khê-Chi nhánh Trung ViệtKL+CĐ0
39
3526202141892Lương Tuyết ĐăngVy8/6/2002K26QNHNữ97828740220/1/2021VyNgân hàng thương mại cổ phần Quốc Tế Việt Nam- Chi nhánh Đà Nẵng- Phòng giao dịch Hải Châu KL+CĐ
40
3626212334162Nguyễn ViệtHoàng24/2/2002K26QTCNam76266145720/1/2024HoàngCông Ty Cổ Phần ô tô Vận hội MớiKL+CĐ8(6 chỉ chờ điểm, 2 chỉ dang học)
41
3726202429335Trần Thị MỹDuyên9/29/2002K26QNHNữ38735207822/1/2024Duyên
Ngân hàng TMCP Quân Đội-Chi Nhánh Đà Nẵng-Phòng Giao dịch Bắc Đà Nẵng
KL+CĐ6 ( Chờ có điểm)
42
3826212137963Huỳnh BáThanh1/26/2002K26QTCNam90239816721/01/2024ThanhCông Ty Cổ Phần ô tô Vận hội MớiKL+CĐ11 chỉ ( 9 chỉ đang chờ điểm; 2 chỉ đang học )
43
3926207124584Trần Thị NgọcVy5/25/2002K26QNHNữ79937384222/01/2024VyNgân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Ngũ Hành SơnKL+CĐ14 chỉ ( 8 đang chờ điểm, 6 chỉ đang học)
44
4026202141558Lê Thị Huyền8/12/2002K26QNHNữ7036918501/22/2024HuyềnNgân hàng TMCP Đầu Tư và phát Triển Việt Nam Chi nhánh Hải Vân - Đà NẵngKL+CĐ6 (Chờ có điểm)
45
4125207215646Nguyễn Lê NhưÝ9/24/2001K25QNHNữ93249482822/1/2024ÝChi nhánh Ngân hàng Chính Sách Xã Hội Thành Phố Đà NẵngKL+CĐ6 ( chờ có điểm)
46
4226202427438Lê Trần Thuý Kiều7/26/2002K26QNHNữ97674661722/1/2024KiềuChi Nhánh Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội Thành Phố Đà NẵngKL+CĐ5 ( chờ có điểm )
47
4326202428041Lê NguyênThảo1/15/2002K26QNHNữ93514616022/01/2024ThảoNgân hàng TMCP Quốc Tế Việt nam - Chi nhánh Đà Nẵng - Địa điểm kinh doanh - PGD Hải ChâuKL+CĐ13 (8C đang học, 5C chưa ĐK được)
48
4426212335941Dương ThânSinh11/4/2002K26QTCNam816431413SinhNgân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam-chi nhánh Đà NẵngKL+CĐ11( 9 chờ có điểm, 2 đang học)
49
4526207129681Lê Thị XuânDiệu4/15/2002K26QTCNữ94206204718/01/2024DiệuDDI - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đà ThànhKL+CĐ11(9C đang chờ điểm , 3 chỉ đang học)
50
4626202137924Nguyễn Thị NhưQuỳnh1/6/2002K26QNHNữ32506361222/01/2024QuỳnhNgân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Sông HànKL+CĐ3 chỉ (chờ có điểm)
51
4726202433529Nguyễn Thị TrúcQuỳnh8/24/2002K26QNHNữ98838492622/1/2024QuỳnhNgân Hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Sông HànKL+CĐ3 chỉ (chờ có điểm)
52
4826212442646Lê AnhTài7/19/2001K26QNHNam8330711031/22/2024TàiNgân Hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Sông HànKL+CĐ12 ( chờ điểm )
53
4926201228277Bùi Huỳnh BíchTrâm5/28/2002K26QNHNữ9059542721/22/2024TrâmNgân Hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Sông HànKL+CĐ0
54
5026202341728Nguyễn Thị Diệu Ngân2/9/2002K26QNHNữ35430365722/01/2024NgânNgân Hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Sông HànKL+CĐ8 chỉ ( chờ có điểm)
55
5126212141913Lê TuấnKiệt2/1/2002K26QNHNam35879032822/01/2024KiệtNgân hàng TMCP An Bình- Chi nhánh Đà Nẵng- PGD Liên ChiểuKL+CĐ5 chỉ( chờ điểm)
56
5226202400539Mai PhươngThảo7/18/2002K26QNHNữ84562197922/01/2024ThảoNgân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam-CN Đà Nẵng-PGD Sông HànKL+CĐ0
57
5326202327171Nguyễn Thị ThuThủy2/10/2002K26QTCNữ36660379619/01/2024ThủyCông Ty TNHH Thanh Long Đất QuảngKL+CĐ13 chỉ (9 chỉ đang chờ điểm, 4 chỉ đang học)
58
5426202928274Võ Thị KhánhHuyền12/1/2002K26QNHNữ83996955718/01/2024HuyềnNgân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Sông HànKL+CĐ3 chỉ ( chờ điểm )
59
5526202222354Dương Thị Hương Giang4/2/2001K26QNHNữ97217767222/01/2024Giang
Ngân hàng TMCP Quân Đội-Chi Nhánh Đà Nẵng-Phòng Giao dịch Bắc Đà Nẵng
KL+CĐ6 chỉ ( 6 chỉ đang học)
60
5626214324054Lê QuốcHuy2/24/2002K26QNHNam92437354019/1/2024HuyNgân Hàng TMCP Phương Đông-Chi nhánh Trung Việt -PGD Sơn Trà KL+CĐ3 chỉ ( chờ điểm )
61
5726202438222Trương Thị Ánh Chung 4/4/2002K26QNHNữ9810355811/22/2024ChungNgân Hàng TMCP Phương Đông-Chi nhánh Trung Việt -PGD Sơn Trà KL+CĐ5 chỉ đang học
62
5826212134467Phạm Văn Bảo2/16/2002K26QNHNam83255566219/1/2024BảoNgân Hàng TMCP Phương Đông-Chi nhánh Trung Việt -PGD Sơn Trà KL+CĐ5 chỉ đang học
63
5926202442019Hoàng Thị DiệuHuyền3/30/2002K26QNHNữ3357722041/22/2024HuyềnNgân Hàng TMCP Phương Đông-Chi nhánh Trung Việt -PGD Sơn Trà KL+CĐ3 chỉ đang học
64
6026212442608Đoàn Hoài Sơn11/6/2002K26QNHNam34950850419/1/2024SơnNgân Hàng TMCP Phương Đông-Chi nhánh Trung Việt -PGD Sơn Trà KL+CĐ3 chỉ đang học
65
6126203529391Nguyễn Thị TràMy9/16/2002K26QNHNữ98746553722/1/2024MyNgân Hàng TMCP Phương Đông-Chi nhánh Trung Việt -PGD Sơn Trà KL+CĐ3 chỉ đang học
66
6226212435353Hồ Công Vỹ9/2/2002K26QNHNam70246675022/1/2024Vy
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín -PGD Hội An-Quảng Nam
KL+CĐ4 chỉ đang học
67
6326202432957Đoàn NgọcLai7/19/2000K26QNHNam90597289222/01/2024LaiNgân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam-CN Đà Nẵng-PGD Sông HànKL+CĐ0 chỉ
68
6425208602153Trần Thị Mỹ Tiền8/10/2001K26QNHNữ37405165122/1/2024TiềnNgân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Sông HànKL+CĐ0 chỉ
69
6526202442080Nguyễn ThanhBình4/1/2002K26QNHNữ91997349022/1/2024BìnhNgân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng - PGD Sông HànKL+CĐ6 chỉ chờ có điểm
70
6626202227392Nguyễn Thị MỹNguyên6/21/2002K26QTCNữ96450852322/1/2024NguyenCông Ty Cổ Phần Chứng Khoán Mirae Asset- Chi nhánh Đà NẵngKL+CĐ6 chỉ chờ có điểm
71
6726207226875Trương Hoàng PhươngTrinh13/04/2002K26QTCNữ89822902422/1/2024TrinhCông ty TNHH MTV Minh Khánh TrungKL+CĐ6 chỉ đang học, 3 chủ chưa đk
72
6826212441715Nguyễn MinhThiện5/28/2002K26QNHNam77754567722/1/2024ThienNgân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam-CN Đà Nẵng-PGD Sông HànKL+CĐ8 chỉ ( 2 chỉ đang học , 6 chỉ đang đợi điểm)
73
6926202438297Ngô ThanhTuyền11/23/2002 K26QNHNữ79554231123/1/2024TuyềnNgân hàng TMCP Quân Đội- CN Bắc Đà Nẵng- PGD Bắc Đà NẵngKL+ CĐ3 chỉ đang học
74
7025212307036Nguyễn Lê Bá Phúc5/9/2001K26QTCNam78947490018/01/2024PhúcCông ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECTKL + CĐ10 chỉ ( 9 chờ điểm + 1 kì này không mở lớp)
75
7126202342351Nguyễn Thị Hồng Nhung8/23/2002K26QTCNữ83918550818/01/2024NhungCông ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECTKL + CĐ
76
7226212441594Nguyễn Phạm Quốc Thắng4/30/2002K26QTCNam86840496822/01/2024ThắngCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát triển Du Lịch AIONKL + CĐ9 (9 tín chỉ đang chờ điểm)
77
7326208635335Trần Đoàn MinhThảo4/13/2002K26QTCNữ83423106322/01/2024ThảoCông ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Nhất Tín - Chi nhánh Đà NẵngKL + CĐ6 (chờ có điểm)
78
7426202438208Nguyễn Thị Hương An3/4/2002K26QTCNữ90531806422/1/2024AnCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Phát triển Nhất Tín - Chi nhánh Đà Nẵng KL + CĐ9 (chờ có điểm)
79
7526202441956Lê Thị Thuý Ngân12/26/2002K26QTCNữ91147426022/1/2021NgânCông ty TNHH MTV Bình GardenKL + CĐ11 chỉ(9 chỉ chờ có điểm, 2 chỉ đang học)
80
76
81
77
82
78
83
79
84
80
85
81
86
82
87
83
88
84
89
85
90
86
91
87
92
88
93
89
94
90
95
91
96
92
97
93
98
94
99
95
100
96