A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường | THPT BẾN CÁT | ||||||||||||||||||||||||
2 | Học kỳ | 1 | ||||||||||||||||||||||||
3 | Năm học | 2022-2023 | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Lớp | 10C1 | ||||||||||||||||||||||||
6 | Có tác dụng từ ngày | 20/02/2023 | ||||||||||||||||||||||||
7 | Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
8 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
9 | 1 | Ngoại ngữ | Vật lí | |||||||||||||||||||||||
10 | 2 | Ngoại ngữ | Vật lí | |||||||||||||||||||||||
11 | 3 | Hoạt động trải nghiệm | Toán | Quốc phòng AN | Hóa học | |||||||||||||||||||||
12 | 4 | Hoạt động trải nghiệm | Toán | Lịch sử | Hóa học | |||||||||||||||||||||
13 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
14 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
15 | Buổi chiều | |||||||||||||||||||||||||
16 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
17 | 1 | Công nghệ | Sinh học | Toán | Giáo dục địa phương | Ngữ văn | Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||
18 | 2 | Ngữ văn | Sinh học | CĐ Toán | Giáo dục địa phương | Ngữ văn | Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||
19 | 3 | Hóa học | Hóa học | Vật lí | Toán | Vật lí | ||||||||||||||||||||
20 | 4 | CĐ Hóa | Công nghệ | Lịch sử | Toán | CĐ Lý | ||||||||||||||||||||
21 | 5 | Sinh hoạt | Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||||
22 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
23 | ||||||||||||||||||||||||||
24 | Lớp | 10C2 | ||||||||||||||||||||||||
25 | Có tác dụng từ ngày | 20/02/2023 | ||||||||||||||||||||||||
26 | Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
27 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
28 | 1 | Toán | Quốc phòng AN | |||||||||||||||||||||||
29 | 2 | Toán | Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||||
30 | 3 | Ngoại ngữ | Vật lí | Hóa học | ||||||||||||||||||||||
31 | 4 | Ngoại ngữ | Vật lí | Hóa học | ||||||||||||||||||||||
32 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
33 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
34 | Buổi chiều | |||||||||||||||||||||||||
35 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
36 | 1 | Ngữ văn | Công nghệ | Toán | Hoạt động trải nghiệm | Giáo dục địa phương | Toán | |||||||||||||||||||
37 | 2 | Ngữ văn | Vật lí | Toán | Hoạt động trải nghiệm | Giáo dục địa phương | CĐ Toán | |||||||||||||||||||
38 | 3 | Hóa học | Vật lí | Sinh học | Sinh học | CĐ Lý | ||||||||||||||||||||
39 | 4 | Công nghệ | Ngoại ngữ | Hóa học | Lịch sử | Ngữ văn | ||||||||||||||||||||
40 | 5 | Sinh hoạt | Ngoại ngữ | CĐ Hóa | Lịch sử | |||||||||||||||||||||
41 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | Lớp | 10C3 | ||||||||||||||||||||||||
44 | Có tác dụng từ ngày | 20/02/2023 | ||||||||||||||||||||||||
45 | Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
46 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
47 | 1 | Toán | Vật lí | CĐ Lý | ||||||||||||||||||||||
48 | 2 | Toán | Vật lí | Quốc phòng AN | ||||||||||||||||||||||
49 | 3 | Hóa học | Lịch sử | Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||||
50 | 4 | Hóa học | Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||||
51 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
52 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
53 | Buổi chiều | |||||||||||||||||||||||||
54 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
55 | 1 | Giáo dục địa phương | Hóa học | Ngữ văn | Hoạt động trải nghiệm | Toán | Sinh học | |||||||||||||||||||
56 | 2 | Công nghệ | Hóa học | Ngữ văn | Hoạt động trải nghiệm | CĐ Toán | Công nghệ | |||||||||||||||||||
57 | 3 | Vật lí | Sinh học | Toán | CĐ Hóa | Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||
58 | 4 | Vật lí | Giáo dục địa phương | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||
59 | 5 | Sinh hoạt | Ngữ văn | Lịch sử | ||||||||||||||||||||||
60 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | Lớp | 10C4 | ||||||||||||||||||||||||
63 | Có tác dụng từ ngày | 20/02/2023 | ||||||||||||||||||||||||
64 | Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
65 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
66 | 1 | Quốc phòng AN | ||||||||||||||||||||||||
67 | 2 | Sinh học | ||||||||||||||||||||||||
68 | 3 | Lịch sử | Vật lí | CĐ Lý | Hóa học | |||||||||||||||||||||
69 | 4 | Lịch sử | Vật lí | Toán | Hóa học | |||||||||||||||||||||
70 | 5 | CĐ Toán | ||||||||||||||||||||||||
71 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
72 | Buổi chiều | |||||||||||||||||||||||||
73 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
74 | 1 | Vật lí | Giáo dục địa phương | Toán | Hoạt động trải nghiệm | Toán | Ngữ văn | |||||||||||||||||||
75 | 2 | Vật lí | Giáo dục địa phương | Toán | Hoạt động trải nghiệm | Toán | Ngữ văn | |||||||||||||||||||
76 | 3 | Hóa học | Sinh học | CĐ Hóa | Tin học | Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||
77 | 4 | Hóa học | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Tin học | Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||
78 | 5 | Sinh hoạt | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||||
79 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | Lớp | 10C5 | ||||||||||||||||||||||||
82 | Có tác dụng từ ngày | 20/02/2023 | ||||||||||||||||||||||||
83 | Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
84 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
85 | 1 | Toán | ||||||||||||||||||||||||
86 | 2 | Toán | ||||||||||||||||||||||||
87 | 3 | Quốc phòng AN | Ngoại ngữ | Vật lí | Hóa học | |||||||||||||||||||||
88 | 4 | Toán | Ngoại ngữ | Vật lí | Hóa học | |||||||||||||||||||||
89 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
90 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
91 | Buổi chiều | |||||||||||||||||||||||||
92 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
93 | 1 | Toán | Sinh học | Vật lí | Giáo dục địa phương | Tin học | Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||
94 | 2 | Toán | Ngoại ngữ | Vật lí | Giáo dục địa phương | Tin học | CĐ Lý | |||||||||||||||||||
95 | 3 | Lịch sử | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Sinh học | Hoạt động trải nghiệm | ||||||||||||||||||||
96 | 4 | Hóa học | Ngữ văn | Hóa học | Lịch sử | Hoạt động trải nghiệm | ||||||||||||||||||||
97 | 5 | Sinh hoạt | Ngữ văn | CĐ Hóa | CĐ Toán | |||||||||||||||||||||
98 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | Lớp | 10C6 |