ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TP. Hỗ CHÍ MINH
2
BẢNG TỔNG HỢP KHẨU PHẦN DINH DƯỠNG TRONG TUẦN
3
Gôvâp
4
Tuần lễ từ ngày 28-09-2015 đến ngày 03-10-2015
5
Phưởng 17
6
Hoa Thanh Binh
Mấu Giáo (Buổi Trưa - Xê) Mau 1
7
8
Ngây in: 02-102015
9
10
MẪU 1
11
12
STTTên thực phẩmT2T3T4T5T6T7CộngBQ1 suất (9)/ ngayChát đạm(g)Chát béoChất đường (9)Cak> (Kcal)Thực đơn
13
28/0929/0930/091-thg 1002/105Động vậtThực vậtĐộng vậtThực vật
14
4544464730212Xuất
15
1Gao 14(VDO)3,334,50thg 3-513,762-20173581-386,430,8161,77287,17Thứ 2: 28-09-2015
Lưu ý: Những số liệu về chỉ số chất lượng của thực phẩm, tham khảo trực tiếp từ GG
16
2Mì gói1,201,205330,640,6633022,31Món Sáng:
17
3Rau óén0,500,502X20,070,010,140,93Món canh :
18
4HưỏpCVDO)0,500-280,784,120,040,010,120,70Món mặn :
19
5Cái nptt0,4O0,401,780,040,070,45Món Xế:
20
6Khoai tivCVDO)0,400,203,501,104,860,101,024,61Món tráng miệng
21
Canot(VDO)0,430,450-500,700X92,3410,920,160,020,854,37Thứ 3: 29-09-2015
22
8HanhTkXVDO)0,200,150,400,753310,060,071,39Món sáng:
23
9Rau ciu kh6(VCO)0,020,020X90X10,030,18Món canh :
24
10Con gà0,200,200,890,040,320X63,37Món mặn :
25
11Nưôc Aữa tư*6,w1X07,8334,850,141,677,43Món xế
26
12Kinh lã(VDO)0,050,050X50,050X30,231,090,010,050,25Món tráng miệng:
27
13Rau npõtVDO)0,050,050X50X30,180X80,020,020,14Thứ 4: 30-09-2015
28
14Toi0,150,150,150,150,100,703X80X00,773,96Món sáng:
29
15Thtb6lo> 1(VDO)1,001,004,440,930,175,40Món canh:
30
16Tht Mo n<K1,200-301,506,641,860,479,50Món mặn :
31
17Tôm<Jo*g(VDO)0,700,500,401,607,911,450,147,29Món xế
32
18Dương ck(VDO)1,401,300,501354,5523X622,6592X8Món tráng miệng:
33
19Dâu thực vie0,390,640-500,500382,4111,4711,34105,64Thử 5: 01-10-2015
34
20HuôiCVDO)0,700,320-700,702,421037Món sáng:
35
21Hat óèu bhóCvOO)0,050,050,100,430,080X10,072,61Món canh:
36
22Sừab4<0,700,700,702,109,132,472,383,4746,43Món mặn :
37
ỉ ỉSusu(va»0,930,701,607X70,06 0,010,061,34Món xế
38
24DẬU t4ng(VC0)0,220,221X20X40,020,353,4)Món tráng miệng:
39
25Khoai rrôXVDO)0,700,703,180,050,01C-803,54Thớ 6:02-10-2015
40
26Chuó* sứ2,832,305,1022310,163,4914,95Món sáng:
41
27Sâu xanbp/DO)0,500,502X70,040,070,45Món canh:
42
28Kinh cũ tư*(VCO)0,050X50,050X30,180X70,010,040,24Món mặn :
43
29ChanKVDO)0,150,150,680,010,030,17Món xế
44
30DẬU xanh(V CO)0,200,430X50,652-940,690X71,569,89Món tráng miệng:
45
31Tht g* giỏ loai 10,930,904,090,40,435,75
46
32Luw(va»0,450,452X50,380X43,79
47
33ThtnacMm1,430X21X03X016,432,7135343,98
48
34Tõmbíén(VDO)0,450,452,050,360X20,021,72
49
35TòmkhÔ(V0O>0,270X00,472,561,940,100,069,11
50
36Ca ba sa2,502,204,7020X35,671,4236,46
51
37Tiu hù ky0,300,301310,660X70X85,56
52
38Thcm1,003,034,0017,110,141,115,12
53
39Gã đáu xanh(V00)0,500,502,170,120,110,99
54
40CàchuKVỮO)1X01,004350,030,010,170,90
55
41Đâu bóp0-500,502,170,050,170,91
56
42Dưa hâiXVDO)2-701,964,6624,770300,050374,02
57
435ừab6tJ»{VDO)0-700,703,040,120,130,152,33
58
44CarybXCVCO)0X10,010,040X20,13
59
45C4n>c(VDO)0-500,502-170,380021,78
60
46Dương1,951,958,488X232X8
61
47Cái tháo0,500,502,130,030X60,35
62
49&r khô1,001,004X60X943819,12
63
49B đo(hngô)2,032,008310,030,532X7
64
50Go sòng0300,302,000,430,112,79
65
518« np5 vang?/DO)0X00,201330,110,050,974,94
66
52Mọ tư*0X00,201330X50,030,532,68
67
53Rau mỏng t*(VDO)0,900,906,000,120,080X4
68
54Dâu cô ve0 800,805330X70,714,CO
69
55Quãt0,480,483X00,030,180X4
70
Tổng cộng2,260003300
Tổng cộng: Sử dụng hàm SUM
71
Tổng tiền chi trong tuần4,851,425Tỷ lệ P-L-G142660
72
Bình quân chi 1 suất22X84Định mức30,1220,0824,6616,44215,121.470
73
Giá thành 1 calo27,43Tỷ lệ từng loại61,5257,4237,15844756,2756,75
74
Tỷ lệ đạt598856,16
75
76
Ngươi lập Hiệu plio bán tru
77
78
Trân Thị Giàu
79
80
Nguyền Ihị Xuân lan
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100