ABCDE
1
2
3
4
5
6
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN HỌC, MIỄN THI (CÔNG NHẬN KẾT QUẢ)
7
HỌC PHẦN TIN HỌC CĂN BẢN
8
9
STTMã số sinh viênHọ và tênĐợt xét duyệtGhi chú
10
142.01.614.176Văn Tôn Hoàng PhươngT9/2022
11
243.01.611.079Phan Thị Tuyết NhưngT9/2022
12
344.01.106.070Trần Thị Hồng LệT9/2022
13
443.01.614.009Phạm Thị Tú AnhT9/2022
14
542.01.903.050Lưu Phú KhảiT9/2022
15
644.01.904.042Đoàn Minh SangT9/2022
16
747.01.905.083Nguyễn Đoàn Bảo TrânT9/2022
17
844.01.601.088Nguyễn Ánh HồngT9/2022
18
947.01.901.272Lâm TiếnT9/2022
19
1044.01.756.111Phạm Hương QuỳnhT9/2022
20
1142.01.756.158Vân Thị Phương DinhT9/2022
21
1247.01.612.081Nguyễn Thị Tuyết TrinhT9/2022
22
1344.01.902.168Y Bé TuyếtT9/2022
23
1444.01.602.032Đoàn An Trường KhangT9/2022
24
1542.01.614.211Dương Tuyết AnhT9/2022
25
1644.01.903.065Lê Trường ThọT9/2022
26
1744.01.614.068Nguyễn Khang HyT9/2022
27
1841.01.611.098Trần Thiện TâmT9/2022
28
1944.01.753.148Nguyễn Phạm Thuyên ThanhT9/2022
29
2041.01.611.058Võ Phạm Anh KhoaT9/2022
30
2143.01.105.051Nguyễn Thị Như ÝT9/2022
31
2244.01.903.036Trương Tiểu LongT9/2022
32
2344.01.614.075Trần Quế LâmT9/2022
33
2447.01.605.022Nguyễn Minh TâmT9/2022
34
2544.01.605.031Ka LyT9/2022
35
2644.01.605.039Y NhungT9/2022
36
2741.01.608.023Lê Thị HiềnT9/2022
37
2844.01.614.039Nguyễn Thị Thảo ÂnT9/2022
38
2944.01.608.076Nguyễn Trần Phương HoaT9/2022
39
3044.01.756.147Võ Lan Anh VũT9/2022
40
3144.01.608.068Bùi Thị Mỹ HạnhT9/2022
41
324501751325Châu Thị Diễm XuânT9/2022
42
3344.01.754.089Đỗ Phương HàT9/2022
43
344501756008Nguyễn Thị Ngọc ÁnhT9/2022
44
3543.01.614.082Nguyễn Thị Minh PhươngT9/2022
45
3642.01.756.208Lâm Thị Bích PhượngT9/2022
46
3741.01.103.090Đoàn Anh TuấnT9/2022
47
3844.01.756.104Trương Thị Quỳnh NhưT9/2022
48
3942.01.756.233Trần Thị Thùy TrangT9/2022
49
4044.01.753.093Nguyễn Hoàng LinhT9/2022
50
4144.01.903.015Võ Duy CườngT9/2022
51
4244.01.903.031Võ Bảo Thanh KhangT9/2022
52
4344.01.903.039Cao Trường NghĩaT9/2022
53
4444.01.903.018Nguyễn Công DanhT9/2022
54
4544.01.756.034Ngô Ngọc Thiên ÂnT9/2022
55
4643.01.614.018Võ Công DanhT9/2022
56
4744.01.608.073Lê Thị Thanh HậuT9/2022
57
4846.01.701.145Nguyễn Minh TríT9/2022
58
4946.01.701.067Phan Thanh LộcT9/2022
59
5044.01.753.076Hồ Ngọc Đức HuyT9/2022
60
5144.01.753.120Nguyễn Thị Thúy NhiT9/2022
61
5243.01.607.177Nguyễn Thanh TùngT9/2022
62
5343.01.903.011Lê Mạnh ĐứcT9/2022
63
5444.01.614.109Thái Ngọc PhụngT9/2022
64
5544.01.614.121Nguyễn Hồng TiênT9/2022
65
5646.01.701.064Nguyễn Thị Phương LanT10/2022
66
5746.01.701.011Vũ Lưu Ngọc ẢnhT10/2022
67
5846.01.701.055Trần Hưng KhảiT10/2022
68
5946.01.701.034Lê Thu HằngT10/2022
69
6046.01.701.008Phạm Thị Tâm AnhT10/2022
70
6146.01.701.060Phan Huỳnh Đăng KhoaT10/2022
71
6246.01.701.026Nguyễn Tuấn Thảo Duy T10/2022
72
6346.01.701.077Nguyễn Nhựt MinhT10/2022
73
6446.01.701.046Mai HươngT10/2022
74
6546.01.701.156Nguyễn Hoàng VânT10/2022
75
6646.01.701.044Trần Đình HưngT10/2022
76
6744.01.903.005Nguyễn Chí KhangT10/2022
77
6841.01.101.010Ngô Minh Ngọc BảoT03/2023
78
6941.01.101.117Hà Thị Phương ThúyT03/2023
79
7041.01.103.059Phạm Hải SơnT03/2023
80
7141.01.608.043Nguyễn Thuỳ Mai LinhT03/2023
81
7241.01.611.116Thân Thị ThủyT03/2023
82
7341.01.704.031Đặng Minh ThanhT03/2023
83
7441.01.751.052Lê Hồng HiênT03/2023
84
7541.01.753.044Nguyễn Phương Bảo NgọcT03/2023
85
7641.01.902.044Trần Thị HằngT03/2023
86
7741.01.903.033Văn Triệu HuyT03/2023
87
7842.01.605.106Lâm Ngọc VàngT03/2023
88
7942.01.608.010Trịnh Đào Phương AnhT03/2023
89
8042.01.609.106Đoàn Thị Mai TrânT03/2023
90
8142.01.611.045Trần Kiều Thiên KimT03/2023
91
8242.01.611.096Nguyễn Văn TamT03/2023
92
8342.01.614.045Đinh Thị HồngT03/2023
93
8442.01.614.135Châu Nhật VyT03/2023
94
8542.01.752.105Võ Minh ĐứcT03/2023
95
8642.01.755.035Trương Vân HàT03/2023
96
8743.01.608.069Vũ Ngọc LợiT03/2023
97
8843.01.608.159Đào Thị Kiều TrangT03/2023
98
8943.01.608.163Cao Văn Diểm TrinhT03/2023
99
9043.01.612.010Tạ Minh CườngT03/2023
100
9143.01.612.097Lê Thị Kiều OanhT03/2023