ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
STTHọ và tênÐiểmLớp
2
1Nguyễn Kim Anh5.6711/1
3
2Văn Phú Chương6.6711/1
4
3Ngô Nguyễn Thùy Dung5.3311/1
5
4Nguyễn Thị Dung6.6711/1
6
5Nguyễn Thị Dung6.3311/1
7
6
Nguyễn Ngọc Thùy Dương
6.0011/1
8
7Lý Thanh Hằng5.0011/1
9
8Phạm Nguyễn Thu Hiền6.0011/1
10
9Lưu Hoàng5.3311/1
11
10Lưu Văn Thành Huy6.3311/1
12
11Võ Thị Diễm Kiều6.0011/1
13
12Đặng Thị Ngọc Linh5.3311/1
14
13Nguyễn Thị Kim Loan5.6711/1
15
14Bùi Phan Thảo Ly5.6711/1
16
15Nguyễn Thị Cẩm Ly6.0011/1
17
16Nguyễn Nhật Minh6.0011/1
18
17Lê Thị Triều My5.3311/1
19
18Võ Ly Na (A)5.6711/1
20
19Võ Ly Na (B)5.0011/1
21
20Lưu Thị Thanh Nga6.6711/1
22
21Hồ Thị Cẩm Nhung7.0011/1
23
22Lưu Nguyễn Quỳnh Như6.6711/1
24
23Phạm Vũ Quỳnh Như6.3311/1
25
24
Nguyễn Thị Phương Oanh
6.0011/1
26
25Nguyễn Đắc Phước5.6711/1
27
26Lưu Thùy Bích Quyên5.3311/1
28
27Nguyễn Thị Như Quỳnh6.3311/1
29
28
Nguyễn Trần Ngọc Sương
5.6711/1
30
29Nguyễn Thị Ánh Tuyết6.0011/1
31
30Ngô Thanh Thảo5.6711/1
32
31Nguyễn Thị Hồng Thắm6.0011/1
33
32Phạm Thị Hồng Thắm6.6711/1
34
33Lê Văn Thư6.0011/1
35
34Trần Phước Trà6.6711/1
36
35Huỳnh Thị Trường Vi6.0011/1
37
36Lưu Thị Mỹ Viên6.6711/1
38
37Nguyễn Thanh Việt6.0011/1
39
38Thái Vinh6.3311/1
40
39Nguyễn Hòa Vy4.3311/1
41
40Nguyễn Vũ Nhật Vy6.3311/1
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100