ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
ĐIỂM THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH FAST 2019 (Thi ngày: 25/08/2019)
3
PhòngSBDHọ lótTênLớpNghe
(20)
Đọc hiểu - Văn phạm
(70)
Nói
(10)
Điểm tổng
(100)
Định hướng xếp lớp
4
C302102806Nguyễn QuangPhương19ES1161880NHÓM 01

IELTS 5.5

(17 SV, đã tính SV Lê Quang Khải)
5
C301102777Hồ XuânĐạt19ECE12598,579,5
6
C301102789Vũ NhậtHuy19ECE11597,577,5
7
C302102797Trần VănLong19ECE12586,576,5
8
C302102800Nguyễn Đặng LyNa19ECE10578,575,5
9
C302102820Hoàng KimUyên19ECE6557,568,5
10
C301102795Trương QuốcKhánh19ES4576,567,5
11
C302102799Vũ CôngMinh19ECE2576,565,5
12
C302102801Trình Công DuyNguyên19ES0568,564,5
13
C302102823Tôn Thất Trần19ECE451762
14
C301102785Nguyễn Khắc NgọcHoan19ECE853061
15
C301102772Nguyễn DuyBảo19ES747660
16
C301102780Trần Thị Nguyệt19ECE547759
17
C301102788Nguyễn Thanh QuốcHuy19ES547759
18
C301102769Hoàng TuấnAnh19ES347858
19
C302102803Nguyễn TrungNhân19ECE547658
20
C301102791Đỗ Lê XuânKiên19ES147654NHÓM 02

IELTS 5.0

(18 SV)
21
C302102811Nguyễn MinhSáng19ECE048654
22
C301102792Trương TuấnKiệt19ECE2464,552,5
23
C302102810Phạm XuânSang19ES0446,550,5
24
C301102796Lê BảoLâm19ECE2435,550,5
25
C302102824Nguyễn BáVương19ES4415,550,5
26
C301102779Trần HảiĐăng19ES3424,549,5
27
C302102805Nguyễn HoàngPhúc19ES2386,546,5
28
C302102818Trương CôngThắng19ECE139545
29
C302102816Nguyễn PhướcTuấn19ECE535444
30
C301102776Ngô ĐặngĐạo19ECE631643
31
C301102790Vũ TrọngHuy19ECE137543
32
C301102775Hoàng NghĩaDũng19ES2355,542,5
33
C302102804Đinh Viết ĐạiPhúc19ECE0356,541,5
34
C302102821Nguyễn QuốcViệt19ECE133640
35
C302102809NguyễN Tá BảoQuân19ECE0326,538,5
36
C302102807Ngô Nguyễn KimPhượng19ECE133539
37
C302102822Nguyễn ThànhViệt19ECE134439
38
C301102782Trần Lý ChíHải19ECE2305,537,5NHÓM 03

IELTS 5.0

(18SV)
39
C301102786Dương ViệtHoàng19ECE4294,537,5
40
C302102814Nguyễn ĐứcTín19ECE130637
41
C301102774Nguyễn Thị PhươngDiệu19ECE032537
42
C302102808Lê GiaQuang19ECE132437
43
C302102815Lê Bá19ES427334
44
C301102781Nguyễn HoàngHải19ES031233
45
C301102794Châu Lê QuânKhang19ECE029433
46
C302102802Lưu QuangNhân19ECE030232
47
C301102784Bùi MinhHiệp19ECE029231
48
C302102798Nguyễn DuyLộc19ES027431
49
C301102787Lê ThanhHuy19ES025429
50
C302102817Đặng HữuThành19ES024428
51
C302102813Tô TấnTài19ES025227
52
C301102770Phạm QuốcAnh19ECE219425
53
C301102773Nguyễn VệBình19ES022325
54
C301102778Phạm MinhĐạt19ES0182,520,5
55
C302102812Đặng Thị ThảoSương19ECE0066
56
C301102771Lê TrọngÂn19ECExxxxVắng thi
57
C301102783Nguyễn VănHậu19ECExxxxVắng thi
58
C301102793Lê QuangKhải19ESxxxxXếp lớp IE5.5
59
C302102819Nguyễn HữuThuận19ECExxxxVắng thi
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100