1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | ||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI | ||||||||||||||||
4 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | ||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||
6 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | ||||||||||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 404, tầng 4 nhà Chuyên | ||||||||||||||||
8 | Môn thi: Tiếng Anh | ||||||||||||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | ||||||||||
10 | 1 | 4 | Hồ Quỳnh Anh | 30/10/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
11 | 2 | 5 | Hoàng Phương Anh | 15/10/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
12 | 3 | 6 | Lại Đức Anh | 20/03/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
13 | 4 | 9 | Mai Thế Nam Anh | 22/12/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
14 | 5 | 11 | Nguyễn Đức Anh | 24/11/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
15 | 6 | 12 | Nguyễn Hà Anh | 06/10/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
16 | 7 | 13 | Nguyễn Hoàng Anh | 24/06/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
17 | 8 | 15 | Nguyễn Huyền Anh | 01/06/1998 | 11A2 Tin | ||||||||||||
18 | 9 | 17 | Nguyễn Ngọc Duy Anh | 30/09/1998 | 11A1 Tin | ||||||||||||
19 | 10 | 18 | Nguyễn Quyền Anh | 11/03/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
20 | 11 | 19 | Nguyễn Thị Đan Anh | 22/12/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
21 | 12 | 20 | Nguyễn Thị Lan Anh | 16/07/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
22 | 13 | 25 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/01/1998 | 11A1 Tin | ||||||||||||
23 | 14 | 26 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/05/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
24 | 15 | 27 | Nguyễn Việt Anh | 27/10/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
25 | 16 | 29 | Phạm Quang Anh | 12/07/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
26 | 17 | 30 | Phạm Thị Tâm Anh | 24/12/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
27 | 18 | 31 | Trần Đức Anh | 22/03/1998 | 11A2 Tin | ||||||||||||
28 | 19 | 33 | Trần Tuấn Anh | 24/03/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
29 | 20 | 33 | Trần Tuấn Anh | 24/03/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
30 | 21 | 35 | Trịnh Hồng Anh | 04/01/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
31 | 22 | 35 | Trịnh Hồng Anh | 04/01/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
32 | 23 | 36 | Vũ Minh Anh | 30/05/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
33 | 24 | 36 | Vũ Minh Anh | 30/05/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
34 | Tổng số bài thi: | ||||||||||||||||
35 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||
37 | |||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||
51 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||
52 | ______________ | ||||||||||||||||
53 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI | ||||||||||||||||
54 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | ||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||
56 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | ||||||||||||||||
57 | Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 501, tầng 5 nhà Chuyên | ||||||||||||||||
58 | Môn thi: Tiếng Anh | ||||||||||||||||
59 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | ||||||||||
60 | 1 | 38 | Nguyễn Thiện Bách | 10/01/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
61 | 2 | 40 | Nguyễn Huy Quốc Bảo | 24/06/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
62 | 3 | 40 | Nguyễn Huy Quốc Bảo | 24/06/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
63 | 4 | 42 | Phạm Tuấn Bình | 19/02/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
64 | 5 | 42 | Phạm Tuấn Bình | 19/02/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
65 | 6 | 43 | Trần Thanh Bình | 23/04/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
66 | 7 | 43 | Trần Thanh Bình | 23/04/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
67 | 8 | 44 | Nguyễn Minh Châu | 16/07/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
68 | 9 | 44 | Nguyễn Minh Châu | 16/07/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
69 | 10 | 45 | Nguyễn Minh Châu | 20/06/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
70 | 11 | 45 | Nguyễn Minh Châu | 20/06/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
71 | 12 | 46 | Hoàng Thị Kiều Chi | 16/01/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
72 | 13 | 46 | Hoàng Thị Kiều Chi | 16/01/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
73 | 14 | 47 | Nguyễn Thị Phương Chi | 08/10/1998 | 11A2 Tin | ||||||||||||
74 | 15 | 48 | Vũ Quỳnh Chi | 18/10/1998 | 11A1 Tin | ||||||||||||
75 | 16 | 50 | Vũ Thị Chinh | 25/01/1998 | 11A1 Sinh | ||||||||||||
76 | 17 | 51 | Phạm Vũ Minh Cương | 28/11/1998 | 11A1 Tin | ||||||||||||
77 | 18 | 52 | Nguyễn Mạnh Cường | 05/10/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
78 | 19 | 53 | Nguyễn Mạnh Cường | 15/04/1998 | 11A1 Sinh | ||||||||||||
79 | 20 | 54 | Nguyễn Mạnh Cường | 07/01/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
80 | 21 | 56 | Nguyễn Hải Đăng | 07/01/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
81 | 22 | 57 | Kiều Tiến Đạt | 06/08/1998 | 11A2 Tin | ||||||||||||
82 | 23 | 57 | Kiều Tiến Đạt | 06/08/1998 | 11A2 Tin | ||||||||||||
83 | 24 | 58 | Lại Tuấn Đạt | 23/06/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
84 | Tổng số bài thi: | ||||||||||||||||
85 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||
99 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||
100 | ______________ | ||||||||||||||||
101 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI | ||||||||||||||||
102 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | ||||||||||||||||
103 | |||||||||||||||||
104 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | ||||||||||||||||
105 | Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 502, tầng 5 nhà Chuyên | ||||||||||||||||
106 | Môn thi: Tiếng Anh | ||||||||||||||||
107 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | ||||||||||
108 | 1 | 59 | Nguyễn Tiến Đạt | 16/01/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
109 | 2 | 60 | Nguyễn Tiến Đạt | 13/07/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
110 | 3 | 61 | Phạm Tiến Đạt | 28/11/1998 | 11A1 Tin | ||||||||||||
111 | 4 | 62 | Trần Xuân Đạt | 16/05/1998 | 11A1 Toán | ||||||||||||
112 | 5 | 62 | Trần Xuân Đạt | 16/05/1998 | 11A1 Toán | ||||||||||||
113 | 6 | 63 | Đào Ngọc Đức | 04/03/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
114 | 7 | 63 | Đào Ngọc Đức | 04/03/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
115 | 8 | 64 | Đinh Trọng Anh Đức | 15/03/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
116 | 9 | 64 | Đinh Trọng Anh Đức | 15/03/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
117 | 10 | 65 | Nguyễn Hồng Đức | 11/08/1998 | 11A1 Sinh | ||||||||||||
118 | 11 | 65 | Nguyễn Hồng Đức | 11/08/1998 | 11A1 Sinh | ||||||||||||
119 | 12 | 68 | Trần Vũ Đức | 15/03/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
120 | 13 | 70 | Vũ Minh Đức | 09/03/1998 | 11A2 Toán | ||||||||||||
121 | 14 | 71 | Nguyễn Thùy Dung | 28/05/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
122 | 15 | 72 | Đào Lê Dũng | 28/02/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
123 | 16 | 75 | Nguyễn Việt Dũng | 19/06/1998 | 11A2 Toán | ||||||||||||
124 | 17 | 79 | Nguyễn Thùy Dương | 11/05/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
125 | 18 | 86 | Trịnh Lê Duy | 07/11/1998 | 11A1 Tin | ||||||||||||
126 | 19 | 92 | Phạm Thị Trà Giang | 20/01/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
127 | 20 | 98 | Trịnh Nhật Hà | 29/07/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
128 | 21 | 99 | Nguyễn Tiến Hải | 08/09/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
129 | 22 | 101 | Vũ Đức Hải | 12/09/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
130 | 23 | 102 | Đặng Thu Hằng | 11/02/1998 | 11A2 Toán | ||||||||||||
131 | 24 | 105 | Phan Thị Hằng | 04/02/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
132 | 25 | 109 | Ngô Doãn Hiến | 08/07/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
133 | 26 | 112 | Lê Quý Hiển | 21/03/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
134 | 27 | 113 | Đặng Hoàng Hiệp | 06/04/1998 | 11A1 Toán | ||||||||||||
135 | 28 | 114 | Đỗ Hoàng Hiệp | 10/11/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
136 | |||||||||||||||||
137 | |||||||||||||||||
138 | |||||||||||||||||
139 | |||||||||||||||||
140 | |||||||||||||||||
141 | |||||||||||||||||
142 | |||||||||||||||||
143 | |||||||||||||||||
144 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||
145 | ______________ | ||||||||||||||||
146 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI | ||||||||||||||||
147 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | ||||||||||||||||
148 | |||||||||||||||||
149 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | ||||||||||||||||
150 | Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 503, tầng 5 nhà Chuyên | ||||||||||||||||
151 | Môn thi: Tiếng Anh | ||||||||||||||||
152 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | ||||||||||
153 | 1 | 115 | Kim Trung Hiếu | 26/10/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
154 | 2 | 116 | Ngô Xuân Hiếu | 22/02/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
155 | 3 | 117 | Nguyễn Minh Hiếu | 03/11/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
156 | 4 | 120 | Vương Đắc Hiếu | 03/04/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
157 | 5 | 121 | Lê Hồng Hoa | 04/07/1998 | 11A1 Sinh | ||||||||||||
158 | 6 | 126 | Nguyễn Nguyên Hoàng | 04/02/1998 | 11A2 Toán | ||||||||||||
159 | 7 | 127 | Phạm Đức Hoàng | 27/05/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
160 | 8 | 129 | Hoàng Thu Huệ | 21/05/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
161 | 9 | 131 | Nguyễn Hữu Hùng | 17/06/1998 | 11A1 Tin | ||||||||||||
162 | 10 | 133 | Lê Việt Hưng | 11/06/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
163 | 11 | 135 | Nguyễn Mạnh Hưng | 22/01/1998 | 11A1 Toán | ||||||||||||
164 | 12 | 138 | Bạch Quang Huy | 09/01/1998 | 11A1 Tin | ||||||||||||
165 | 13 | 142 | Nguyễn Phương Huy | 30/05/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
166 | 14 | 143 | Nguyễn Trung Quốc Huy | 21/11/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
167 | 15 | 144 | Phạm Lê Huy | 25/09/1998 | 11A2 Toán | ||||||||||||
168 | 16 | 145 | Phạm Quốc Huy | 29/06/1998 | 11A2 Tin | ||||||||||||
169 | 17 | 146 | Trần Lê Huy | 28/02/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
170 | 18 | 148 | Trương Tuấn Huy | 27/08/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
171 | 19 | 150 | Nguyễn Minh Huyền | 20/02/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
172 | 20 | 151 | Nguyễn Thị Huyền | 27/03/1998 | 11A2 Tin | ||||||||||||
173 | 21 | 152 | Nguyễn Công Khang | 07/02/1998 | 11A1 Tin | ||||||||||||
174 | 22 | 153 | Nguyễn Thọ Khang | 20/11/1998 | 11A1 Toán | ||||||||||||
175 | 23 | 154 | Nguyễn Trung Khanh | 04/09/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
176 | 24 | 155 | Đặng Xuân Khánh | 03/12/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
177 | 25 | 157 | Phạm Ngọc Khánh | 13/10/1998 | 11A2 Toán | ||||||||||||
178 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||
179 | |||||||||||||||||
180 | |||||||||||||||||
181 | |||||||||||||||||
182 | |||||||||||||||||
183 | |||||||||||||||||
184 | |||||||||||||||||
185 | |||||||||||||||||
186 | |||||||||||||||||
187 | |||||||||||||||||
188 | |||||||||||||||||
189 | |||||||||||||||||
190 | |||||||||||||||||
191 | |||||||||||||||||
192 | |||||||||||||||||
193 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||
194 | ______________ | ||||||||||||||||
195 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI | ||||||||||||||||
196 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | ||||||||||||||||
197 | |||||||||||||||||
198 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | ||||||||||||||||
199 | Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 01, Nhà 1 tầng sân C3 | ||||||||||||||||
200 | Môn thi: Tiếng Anh | ||||||||||||||||
201 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | ||||||||||
202 | 1 | 158 | Nguyễn Đình Khoa | 15/11/1998 | 11A1 Toán | ||||||||||||
203 | 2 | 160 | Nguyễn Trung Kiên | 01/08/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
204 | 3 | 161 | Đỗ Tuấn Kiệt | 12/08/1998 | 11A1 Tin | ||||||||||||
205 | 4 | 162 | Trần Thanh Lam | 26/02/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
206 | 5 | 164 | Nguyễn Tùng Lâm | 05/05/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
207 | 6 | 165 | Nguyễn Tùng Lâm | 15/10/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
208 | 7 | 167 | Nguyễn Ngọc Chi Lan | 05/01/1998 | 11A1 Toán | ||||||||||||
209 | 8 | 168 | Nguyễn Thu Lan | 06/03/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
210 | 9 | 169 | An Hồng Liên | 24/03/1998 | 11A1 Sinh | ||||||||||||
211 | 10 | 171 | Phạm Phương Liên | 26/08/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
212 | 11 | 172 | Cấn Khánh Linh | 04/03/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
213 | 12 | 173 | Chử Quang Linh | 08/06/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
214 | 13 | 174 | Đặng Quang Linh | 08/11/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
215 | 14 | 175 | Hoàng Diệu Linh | 01/08/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
216 | 15 | 176 | Hoàng Thủy Linh | 11/01/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
217 | 16 | 177 | Kiều Phương Linh | 14/03/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
218 | 17 | 179 | Nguyễn Diệu Linh | 27/08/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
219 | 18 | 180 | Nguyễn Hoàng Linh | 13/01/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
220 | 19 | 181 | Nguyễn Quang Linh | 12/01/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
221 | 20 | 182 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 18/02/1998 | 11A1 Toán | ||||||||||||
222 | |||||||||||||||||
223 | Tổng số bài thi: | ||||||||||||||||
224 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||
225 | |||||||||||||||||
226 | |||||||||||||||||
227 | |||||||||||||||||
228 | |||||||||||||||||
229 | |||||||||||||||||
230 | |||||||||||||||||
231 | |||||||||||||||||
232 | |||||||||||||||||
233 | |||||||||||||||||
234 | |||||||||||||||||
235 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||
236 | ______________ | ||||||||||||||||
237 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI | ||||||||||||||||
238 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | ||||||||||||||||
239 | |||||||||||||||||
240 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | ||||||||||||||||
241 | Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 02, Nhà 1 tầng Sân C3 | ||||||||||||||||
242 | Môn thi: Tiếng Anh | ||||||||||||||||
243 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | ||||||||||
244 | 1 | 183 | Nguyễn Thùy Linh | 12/05/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
245 | 2 | 185 | Phạm Tuấn Linh | 13/02/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
246 | 3 | 186 | Trần Hoàng Linh | 02/10/1998 | 11A2 Tin | ||||||||||||
247 | 4 | 188 | Trịnh Thị Thùy Linh | 01/01/1998 | 11A1 Toán | ||||||||||||
248 | 5 | 189 | Võ Diệu Linh | 24/10/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
249 | 6 | 190 | Vũ Ngọc Linh | 08/06/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
250 | 7 | 191 | Nguyễn Đình Lộc | 04/01/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
251 | 8 | 192 | Lê Hoàng Long | 14/10/1997 | 11A1 Lý | ||||||||||||
252 | 9 | 194 | Nguyễn Thành Long | 26/01/1998 | 11A2 Toán | ||||||||||||
253 | 10 | 196 | Trần Đức Lương | 27/01/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
254 | 11 | 197 | Vũ Lương | 07/11/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
255 | 12 | 200 | Mai Thị Thu Ly | 25/01/1998 | 11A2 Toán | ||||||||||||
256 | 13 | 201 | Nguyễn Anh Ly | 14/10/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
257 | 14 | 202 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 22/06/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
258 | 15 | 204 | Hoàng Ngọc Mai | 30/08/1998 | 11A1 Sinh | ||||||||||||
259 | 16 | 205 | Lê Tảo Mai | 04/01/1998 | 11A1 Sinh | ||||||||||||
260 | 17 | 206 | Nguyễn Hoàng Chi Mai | 22/09/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
261 | 18 | 207 | Nguyễn Sao Mai | 23/09/1998 | 11A2 Tin | ||||||||||||
262 | 19 | 209 | Vũ Phương Mai | 22/09/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
263 | 20 | 210 | Đàm Tiến Mạnh | 20/10/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
264 | 21 | 211 | Đồng Tiến Minh | 20/12/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
265 | 22 | 212 | Lê Anh Minh | 04/08/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
266 | 23 | 214 | Nguyễn Hoàng Minh | 20/08/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
267 | 24 | 215 | Nguyễn Nhật Minh | 07/07/1998 | 11A1 Tin | ||||||||||||
268 | |||||||||||||||||
269 | |||||||||||||||||
270 | Tổng số bài thi: | ||||||||||||||||
271 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||
272 | |||||||||||||||||
273 | |||||||||||||||||
274 | |||||||||||||||||
275 | |||||||||||||||||
276 | |||||||||||||||||
277 | |||||||||||||||||
278 | |||||||||||||||||
279 | |||||||||||||||||
280 | |||||||||||||||||
281 | |||||||||||||||||
282 | |||||||||||||||||
283 | |||||||||||||||||
284 | |||||||||||||||||
285 | |||||||||||||||||
286 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||
287 | ______________ | ||||||||||||||||
288 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI | ||||||||||||||||
289 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | ||||||||||||||||
290 | |||||||||||||||||
291 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | ||||||||||||||||
292 | Địa điểm thi: Phòng 18 Giảng đường 03, Nhà 1 tầng Sân C3 | ||||||||||||||||
293 | Môn thi: Tiếng Anh | ||||||||||||||||
294 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | ||||||||||
295 | 1 | 217 | Nguyễn Tuấn Minh | 19/10/1998 | 11A2 Tin | ||||||||||||
296 | 2 | 219 | Phạm Quốc Minh | 16/09/1998 | 11A2 Toán | ||||||||||||
297 | 3 | 221 | Phan Đức Nhật Minh | 14/11/1998 | 11A1 Toán | ||||||||||||
298 | 4 | 222 | Trần Hoàng Minh | 22/04/1998 | 11A1 Toán | ||||||||||||
299 | 5 | 223 | Trần Nguyệt Minh | 27/12/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
300 | 6 | 224 | Vũ Hoàng Anh Minh | 06/01/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
301 | 7 | 227 | Hoàng Thị Giang My | 12/04/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
302 | 8 | 228 | Kiều Hà My | 06/09/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
303 | 9 | 230 | Lê Thảo My | 11/02/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
304 | 10 | 231 | Nguyễn Thị Trà My | 02/08/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
305 | 11 | 234 | Phạm Thị Kim Ngân | 18/01/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
306 | 12 | 236 | Trương Mai Ngọc | 29/04/1998 | 11A2 Toán | ||||||||||||
307 | 13 | 238 | Trần Lan Nhi | 14/06/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
308 | 14 | 239 | Nguyễn Hồng Nhung | 09/03/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
309 | 15 | 242 | Phạm Thị Oanh | 01/02/1998 | 11A2 Toán | ||||||||||||
310 | 16 | 245 | Hoàng Thu Phương | 14/11/1998 | 11A1 Sinh | ||||||||||||
311 | 17 | 246 | Khuất Việt Phương | 18/11/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
312 | 18 | 247 | Lê Thu Phương | 18/06/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
313 | 19 | 248 | Nguyễn Hoài Phương | 07/10/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
314 | 20 | 249 | Nguyễn Nam Phương | 17/07/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
315 | 21 | 252 | Phạm Như Châu Phương | 19/01/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
316 | 22 | 253 | Trần Nam Phương | 28/04/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
317 | 23 | 257 | Nguyễn Nhật Quân | 16/09/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
318 | 24 | 258 | Phạm Hoàng Quân | 18/04/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
319 | Tổng số bài thi: | ||||||||||||||||
320 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||
321 | |||||||||||||||||
322 | |||||||||||||||||
323 | |||||||||||||||||
324 | |||||||||||||||||
325 | |||||||||||||||||
326 | |||||||||||||||||
327 | |||||||||||||||||
328 | |||||||||||||||||
329 | |||||||||||||||||
330 | |||||||||||||||||
331 | |||||||||||||||||
332 | |||||||||||||||||
333 | |||||||||||||||||
334 | |||||||||||||||||
335 | |||||||||||||||||
336 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||
337 | ______________ | ||||||||||||||||
338 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI | ||||||||||||||||
339 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | ||||||||||||||||
340 | |||||||||||||||||
341 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | ||||||||||||||||
342 | Địa điểm thi: Phòng 19 Giảng đường 04, Nhà 1 tầng Sân C3 | ||||||||||||||||
343 | Môn thi: Tiếng Anh | ||||||||||||||||
344 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | ||||||||||
345 | 1 | 259 | Vũ Mạnh Quân | 15/11/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
346 | 2 | 260 | Hà Trịnh Quang | 16/01/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
347 | 3 | 261 | Lương Thế Minh Quang | 29/10/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
348 | 4 | 266 | Phạm Ngọc Quỳnh | 23/12/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
349 | 5 | 267 | Trương Tấn Sang | 14/10/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
350 | 6 | 268 | Nguyễn Huy Tùng Sơn | 24/11/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
351 | 7 | 270 | Nguyễn Trường Sơn | 08/05/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
352 | 8 | 271 | Phạm Hoàng Sơn | 13/08/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
353 | 9 | 273 | Đỗ Đức Tâm | 11/04/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
354 | 10 | 276 | Nguyễn Quang Thạch | 01/03/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
355 | 11 | 277 | Đào Hoàng Thái | 09/07/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
356 | 12 | 279 | Nguyễn Thị Hồng Thái | 26/08/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
357 | 13 | 280 | Đỗ Xuân Thắng | 18/06/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
358 | 14 | 281 | Đỗ Tuấn Thanh Thanh | 09/04/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
359 | 15 | 284 | Nguyễn Phúc Thành | 10/05/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
360 | 16 | 286 | Phùng Gia Thành | 20/03/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
361 | 17 | 287 | Trần Công Thành | 23/07/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
362 | 18 | 288 | Trần Đăng Thành | 30/03/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
363 | 19 | 289 | Nguyễn Phương Thảo | 19/03/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
364 | 20 | 290 | Nguyễn Phương Thảo | 16/07/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
365 | 21 | 292 | Phạm Vũ Phương Thảo | 18/10/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
366 | 22 | 296 | Trần Thị Thư | 25/03/1998 | 11A2 Toán | ||||||||||||
367 | 23 | 298 | Nguyễn Thu Thủy | 17/03/1998 | 11A2 Tin | ||||||||||||
368 | 24 | 299 | Nguyễn Minh Tiến | 15/07/1998 | 11A2 Tin | ||||||||||||
369 | Tổng số bài thi: | ||||||||||||||||
370 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||
371 | |||||||||||||||||
372 | |||||||||||||||||
373 | |||||||||||||||||
374 | |||||||||||||||||
375 | |||||||||||||||||
376 | |||||||||||||||||
377 | |||||||||||||||||
378 | |||||||||||||||||
379 | |||||||||||||||||
380 | |||||||||||||||||
381 | |||||||||||||||||
382 | |||||||||||||||||
383 | |||||||||||||||||
384 | |||||||||||||||||
385 | |||||||||||||||||
386 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||
387 | ______________ | ||||||||||||||||
388 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI | ||||||||||||||||
389 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | ||||||||||||||||
390 | |||||||||||||||||
391 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | ||||||||||||||||
392 | Địa điểm thi: Phòng 20 Giảng đường 05, Nhà 1 tầng Sân C3 | ||||||||||||||||
393 | Môn thi: Tiếng Anh | ||||||||||||||||
394 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | ||||||||||
395 | 1 | 300 | Nguyễn Ngọc Tiến | 13/01/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
396 | 2 | 302 | Trương Đỗ Tiến | 30/06/1998 | 11A1 Sinh | ||||||||||||
397 | 3 | 307 | Trần Thu Trà | 17/11/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
398 | 4 | 309 | Dương Thu Trang | 13/01/1998 | 11A2 Sinh | ||||||||||||
399 | 5 | 311 | Nguyễn Hà Trang | 20/09/1998 | 11A1 Tin | ||||||||||||
400 | 6 | 313 | Nguyễn Mai Trang | 30/11/1998 | 11A2 Toán | ||||||||||||
401 | 7 | 317 | Lê Thành Trung | 31/01/1998 | 11A2 Tin | ||||||||||||
402 | 8 | 319 | Vũ Phạm Hiếu Trung | 25/01/1998 | 11A1 Hoá | ||||||||||||
403 | 9 | 322 | Phạm Tuấn Minh Tú | 01/07/1998 | 11A2 Toán | ||||||||||||
404 | 10 | 323 | Nguyễn Vũ Tuấn | 24/08/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
405 | 11 | 324 | Hoàng Lê Nhật Tùng | 12/06/1998 | 11A2 Toán | ||||||||||||
406 | 12 | 325 | Lê Nguyễn Tùng | 13/03/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
407 | 13 | 326 | Lều Thọ Tùng | 01/08/1998 | 11A2 CLC | ||||||||||||
408 | 14 | 328 | Nguyễn Đức Tùng | 04/07/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
409 | 15 | 329 | Phạm Thanh Tùng | 27/03/1998 | 11A1 Toán | ||||||||||||
410 | 16 | 330 | Phạm Thanh Tùng | 21/12/1998 | 11A1 CLC | ||||||||||||
411 | 17 | 332 | Lê Phương Uyên | 29/05/1998 | 11A1 Lý | ||||||||||||
412 | 18 | 335 | Lý Quảng Văn | 26/07/1998 | 11A2 Lý | ||||||||||||
413 | 19 | 339 | Hà Đình Gia Vinh | 14/09/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
414 | 20 | 340 | Nguyễn Đăng Vũ | 20/10/1998 | 11A1 Toán | ||||||||||||
415 | 21 | 341 | Nguyễn Đăng Vũ | 24/12/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
416 | 22 | 344 | Hồ Thị Hà Vy | 03/06/1998 | 11A2 Hoá | ||||||||||||
417 | 23 | 345 | Đinh Hải Yến | 22/12/1998 | 11A1 CLC |