| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||
2 | KHOA KINH TẾ | ||||||||||||||||||||||||||
3 | TUẦN LỄ THỨ: 19 TỪ NGÀY 05/12/2022 ĐẾN NGÀY 10/12/2022 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||||||||||||||
5 | LỚP | BUỔI | NGÀY | 5/12/2022 | 6/12/2022 | 7/12/2022 | 8/12/2022 | 9/12/2022 | 10/12/2022 | 11/12/2022 | |||||||||||||||||
6 | TIẾT | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | ||||||||||||
7 | DQK 22 | 1 | Tin học Đại cương | N.T.T. Trang | Quản trị học | N.T.T. Hằng | Kinh tế vi mô 1 | N.T.Huyền | Tiếng Anh 1 | N.T.N. Liên | |||||||||||||||||
8 | 2 | Tin học Đại cương | Khu H | Quản trị học | (A103) | Kinh tế vi mô 1 | (A103) | Tiếng Anh 1 | Ghép DCĐ 22 | ||||||||||||||||||
9 | SÁNG | 3 | Tin học Đại cương | Ghép DCĐ 22 | Kinh tế vi mô 1 | Tiếng Anh 1 | (A101) | ||||||||||||||||||||
10 | 4 | Tin học Đại cương | |||||||||||||||||||||||||
11 | 5 | Phòng | |||||||||||||||||||||||||
12 | 1 | Tài chính tiền tệ | L.T.H.Thương | Toán cao cấp 1 | P. B. Trình | Theo từng buổi học | |||||||||||||||||||||
13 | 2 | Tài chính tiền tệ | (A104) | Toán cao cấp 1 | (A101) | ||||||||||||||||||||||
14 | CHIỀU | 3 | GDTC 1 | L. P. Đảo | Toán cao cấp 1 | ||||||||||||||||||||||
15 | 4 | GDTC 1 | Ghép DCĐ 22 | ||||||||||||||||||||||||
16 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | DKP 19 | 1 | THI HỌC KỲ I | ||||||||||||||||||||||||
18 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
19 | SÁNG | 3 | |||||||||||||||||||||||||
20 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
21 | 5 | Phòng | |||||||||||||||||||||||||
22 | 1 | A104 | |||||||||||||||||||||||||
23 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
24 | CHIỀU | 3 | |||||||||||||||||||||||||
25 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
26 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | DKP 20 | 1 | Thống kê kinh tế | N.T.P.Hảo | Pháp luật ĐC | (PLĐ1) | Pháp luật ĐC | (PLĐ2) | Tư tưởng HCM | (TTĐ1) | Kinh tế đầu tư | H.Đ.Phát | |||||||||||||||
28 | 2 | Thống kê kinh tế | N.T.P.Hảo | Pháp luật ĐC | Giảng đường 2 | Pháp luật ĐC | Giảng đường 2 | Tư tưởng HCM | Giảng đường 3 | Kinh tế đầu tư | H.Đ.Phát | ||||||||||||||||
29 | SÁNG | 3 | Thống kê kinh tế | N.T.P.Hảo | Tư tưởng HCM | (TTĐ2) | Kinh tế đầu tư | H.Đ.Phát | |||||||||||||||||||
30 | 4 | Tư tưởng HCM | Giảng đường 3 | Kinh tế đầu tư | H.Đ.Phát | ||||||||||||||||||||||
31 | 5 | Phòng | |||||||||||||||||||||||||
32 | 1 | Kinh tế đầu tư | H.Đ.Phát | Kinh tế vùng | N.T.T.Hằng | Kinh tế quốc tế | L.T.H.Thương | A103 | |||||||||||||||||||
33 | 2 | Kinh tế đầu tư | H.Đ.Phát | Kinh tế vùng | N.T.T.Hằng | Kinh tế quốc tế | L.T.H.Thương | ||||||||||||||||||||
34 | CHIỀU | 3 | Kinh tế đầu tư | H.Đ.Phát | Kinh tế vùng | N.T.T.Hằng | |||||||||||||||||||||
35 | 4 | Kinh tế vùng | N.T.T.Hằng | ||||||||||||||||||||||||
36 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | DQK 19 | 1 | THI HỌC KỲ I | ||||||||||||||||||||||||
38 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | SÁNG | 3 | |||||||||||||||||||||||||
40 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | 5 | Phòng | |||||||||||||||||||||||||
42 | 1 | A102 | |||||||||||||||||||||||||
43 | CHIỀU | 3 | |||||||||||||||||||||||||
44 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | DQK 20 | 1 | Giao tiếp trong KD | N.T.H.Đào | Kế toán quản trị | T.M.L.Ái | Pháp luật ĐC | (PLĐ2) | Tư tưởng HCM | (TTĐ1) | |||||||||||||||||
47 | 2 | Giao tiếp trong KD | N.T.H.Đào | Kế toán quản trị | T.M.L.Ái | Pháp luật ĐC | Giảng đường 2 | Tư tưởng HCM | Giảng đường 3 | Thương mại điện tử | B.T.Toàn | ||||||||||||||||
48 | SÁNG | 3 | Quản trị sản xuất | N.T.Huyền | Thương mại điện tử | B.T.Toàn | Tư tưởng HCM | (TTĐ2) | Thương mại điện tử | B.T.Toàn | |||||||||||||||||
49 | 4 | Quản trị sản xuất | N.T.Huyền | Thương mại điện tử | B.T.Toàn | Tư tưởng HCM | Giảng đường 3 | ||||||||||||||||||||
50 | 5 | Quản trị sản xuất | N.T.Huyền | Thương mại điện tử | B.T.Toàn | Phòng | |||||||||||||||||||||
51 | 1 | Kinh tế quốc tế | L.T.H.Thương | Quản trị sản xuất | N.T.Huyền | A101 | |||||||||||||||||||||
52 | 2 | Kinh tế quốc tế | L.T.H.Thương | Quản trị sản xuất | N.T.Huyền | ||||||||||||||||||||||
53 | CHIỀU | 3 | (Ghép DKP20) | Quản trị sản xuất | N.T.Huyền | ||||||||||||||||||||||
54 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | DQK 21 | 1 | THI HỌC KỲ I | ||||||||||||||||||||||||
57 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | SÁNG | 3 | |||||||||||||||||||||||||
59 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | 5 | Phòng | |||||||||||||||||||||||||
61 | 1 | A201 | |||||||||||||||||||||||||
62 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | CHIỀU | 3 | |||||||||||||||||||||||||
64 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | DDL 20 | 1 | Tiến trình lịch sử VN | B.T.L. Huyền | Tiếng Anh chuyên ngành DL | N.H.Chấn | Tư tưởng HCM | (TTĐ1) | Quản trị KD lữ hành | C.A.Thảo | |||||||||||||||||
67 | 2 | Tiến trình lịch sử VN | Tiếng Anh chuyên ngành DL | N.H.Chấn | Tư tưởng HCM | Giảng đường 3 | Quản trị KD lữ hành | C.A.Thảo | |||||||||||||||||||
68 | SÁNG | 3 | Tiến trình lịch sử VN | Tiếng Anh chuyên ngành DL | N.H.Chấn | Luật du lịch | L.T. Lộc | Quản trị KD lữ hành | C.A.Thảo | ||||||||||||||||||
69 | 4 | Luật du lịch | |||||||||||||||||||||||||
70 | 5 | Luật du lịch | Phòng | ||||||||||||||||||||||||
71 | 1 | Văn hoá ẩm thực | T.T.T.Hường | A202 | |||||||||||||||||||||||
72 | 2 | Văn hoá ẩm thực | T.T.T.Hường | ||||||||||||||||||||||||
73 | CHIỀU | 3 | |||||||||||||||||||||||||
74 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | DKL 21 | 1 | Kinh tế vi mô 2 | N.T.Huyền | Phân tích DL và DBKT | B.T.Toàn | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | Phân tích DL và DBKT | B.T.Toàn | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | Phòng G101 | ||||||||||||||
77 | TỐI | 2 | Kinh tế vi mô 2 | N.T.Huyền | Phân tích DL và DBKT | B.T.Toàn | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | Phân tích DL và DBKT | B.T.Toàn | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | |||||||||||||||
78 | 3 | Kinh tế vi mô 2 | N.T.Huyền | Phân tích DL và DBKT | B.T.Toàn | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | Phân tích DL và DBKT | B.T.Toàn | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | ||||||||||||||||
79 | 1 | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | Kinh tế vi mô 2 | N.T.Huyền | ||||||||||||||||||||||
80 | SÁNG | 2 | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | Kinh tế vi mô 2 | N.T.Huyền | |||||||||||||||||||||
81 | 3 | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | Kinh tế vi mô 2 | N.T.Huyền | ||||||||||||||||||||||
82 | 4 | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | Kinh tế vi mô 2 | N.T.Huyền | ||||||||||||||||||||||
83 | 5 | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | Kinh tế vi mô 2 | N.T.Huyền | ||||||||||||||||||||||
84 | 1 | Kinh tế vi mô 2 | N.T.Huyền | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | ||||||||||||||||||||||
85 | CHIỀU | 2 | Kinh tế vi mô 2 | N.T.Huyền | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | |||||||||||||||||||||
86 | 3 | Kinh tế vi mô 2 | N.T.Huyền | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | ||||||||||||||||||||||
87 | 4 | Kinh tế vi mô 2 | N.T.Huyền | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | ||||||||||||||||||||||
88 | 5 | Kinh tế vi mô 2 | N.T.Huyền | Kinh tế vĩ mô 2 | N.T.H.Đào | ||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||||