ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXY
1
2
BẢNG ĐỊNH MỨC VĂN PHÒNG PHẨM MỖI NHÂN VIÊNBẢNG ĐỊNH MỨC VĂN PHÒNG PHẨM MỖI BỘ PHẬN
3
Định mức duyệt: 70%
Nhân sự bộ phận:
5
4
5
STTTên loạiĐơn vịSố lượngThời gian sử dụngGhi chúSTTTên loạiĐơn vịĐịnh mứcSố lượngThời gian sử dụngGhi chúSố lượng nhân sự bộ phậnĐịnh mức duyệt
6
7
1Bút biCây12 tháng1Bút biCây70%42 tháng75
8
2Bút chìCây12 tháng2Bút chìCây20%12 tháng71
9
3Bút dấu dòngCây12 tháng3Bút dấu dòngCây20%12 tháng92
10
4Bút dạ bảngCây12 tháng4Bút dạ bảngCây30%22 tháng52
11
5Bút xóaCây12 tháng5Bút xóaCây20%12 tháng306
12
6Giấy NoteTập11 tháng6Giấy NoteTập70%41 tháng2518
13
7Note trình kýTập11 tháng7Note trình kýTập30%21 tháng268
14
8Ruột sổ A5 AUMCuốn12 tháng8Ruột sổ A5 AUMCuốn70%12 tháng0
15
9Sổ A5Cuốn12 tháng9Sổ A5Cuốn70%42 tháng0
16
10Sổ A6Cuốn12 tháng10Sổ A6Cuốn30%22 tháng0
17
11Bìa trình kýCái11 năm11Bìa trình kýCái20%11 năm0
18
12Túi clear-bagCái12 tháng12Túi clear-bagCái30%22 tháng0
19
13TẩyCái12 tháng13TẩyCái30%22 tháng0
20
14KéoCái11 năm14KéoCái30%21 năm0
21
15Hồ dánỐng12 tháng15Hồ dánỐng30%22 tháng0
22
16Thước kẻCái16 tháng16Thước kẻCái30%26 tháng0
23
17Lau bảngCái12 tháng17Lau bảngCái30%22 tháng0
24
18Giấy thanTờ11 tháng18Giấy thanTờ30%21 tháng0
25
19Dập ghimCái13 tháng19Dập ghimCái30%23 tháng0
26
20Ghim bấmHộp12 tháng20Ghim bấmHộp30%22 tháng0
27
21Ghim vòngHộp11 tháng21Ghim vòngHộp70%41 tháng0
28
22Kẹp bướmHộp12 tháng22Kẹp bướmHộp70%42 tháng0
29
23Băng dínhCuộn13 tháng23Băng dínhCuộn70%43 tháng0
30
24File đựng hồ sơCái11 nămTheo yêu cầu bộ phận24File đựng hồ sơCái30%21 nămTheo yêu cầu bộ phận0
31
25File đục lỗCái201 nămTheo yêu cầu bộ phận25File đục lỗCái30%21 nămTheo yêu cầu bộ phận0
32
26File càng cuaCái11 năm26File càng cuaCái30%21 năm0
33
27Khay đựng tài liệu 1 ngănCái12 năm27
Khay đựng tài liệu 1 ngăn
Cái30%22 năm0
34
Tổng cộngTổng cộng
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100