ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAK
1
8TrườngTiểu họcTHCS
2
Tổng sốLớp 1Lớp2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Phòng học, bàn ghế giáo viên và học sinh hiện cóNhu cầu năm 2023-2024Tổng sốLớp 6Lớp7Lớp 8Lớp 9Phòng học, bàn ghế giáo viên và học sinhNhu cầu năm 2023-2024
3
LớpHSLớpHSLớpHSLớpHSLớpHSLớpHSPhòngBàn ghế GV (bộ)Bàn ghế HS ( bộ)PhòngBàn ghế GV (bộ)Bàn ghế HS ( bộ)LớpHSLớpHSLớpHSLớpHSLớpHSPhòngBàn ghế GV (bộ)Bàn ghế HS ( bộ)PhòngBàn ghế GV (bộ)Bàn ghế HS ( bộ)
4
Tổng8721111841316367174241842218485878712616121205617691857314442143971035743437882248
5
1 TH&THCS Phong Đông17482410738648839231091515239224082853982852521504475000
6
2 TH&THCS Tân Thuận 1111932272322473402471111210000113854122411239126099180000
7
3 TH&THCS Tân Thuận 21527534835835535835617172071320621626525714914566110000
8
4 TH&THCS Vĩnh Bình Nam112272432402492453501010105223061472481322361316683000
9
5 TH&THCS Vĩnh Bình Nam 11854831003803113412141341818275000144894141311241233113992162248
10
6 TH&THCS Vĩnh Bình Bắc1638648837137236638916162251530924739924424625899124000
11
12
13
8TrườngTiểu họcTHCS
14
Tổng sốLớp 1Lớp2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Phòng học, bàn ghế giáo viên và học sinh hiện cóNhu cầu năm 2024-2025Tổng sốLớp 6Lớp7Lớp 8Lớp 9Phòng học, bàn ghế giáo viên và học sinhNhu cầu năm 2024-2025
15
LớpHSLớpHSLớpHSLớpHSLớpHSLớpHSPhòngBàn ghế GV (bộ)Bàn ghế HS ( bộ)PhòngBàn ghế GV (bộ)Bàn ghế HS ( bộ)LớpHSLớpHSLớpHSLớpHSLớpHSPhòngBàn ghế GV (bộ)Bàn ghế HS ( bộ)PhòngBàn ghế GV (bộ)Bàn ghế HS ( bộ)Ghi chú
16
Tổng1751741133110395385411417182400001452341604159412228210102166030
17
5 TH&THCS Vĩnh Bình Nam 11751741133110395385411417182400001452341604159412228210102166030(ghế ngồi)
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100