A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 19/4/2024 Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 16/4/2024 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam). | |||||||||||
2 | Ca đấu buổi sáng | |||||||||||
3 | Thời gian đấu giá: 8h30'-8h55' | Thời gian đấu giá: 9h15'-9h40' | Thời gian đấu giá: 10h00'-10h25' | Thời gian đấu giá: 10h45'-11h10' | ||||||||
4 | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố |
5 | 1 | 28C-111.11 | Hòa Bình | 1501 | 26A-222.22 | Sơn La | 3001 | 15K-333.33 | Hải Phòng | 4501 | 30L-444.44 | Hà Nội |
6 | 2 | 11A-126.66 | Cao Bằng | 1502 | 14A-905.55 | Quảng Ninh | 3002 | 11A-126.69 | Cao Bằng | 4502 | 15K-333.68 | Hải Phòng |
7 | 3 | 17A-458.68 | Thái Bình | 1503 | 15K-299.99 | Hải Phòng | 3003 | 15K-333.89 | Hải Phòng | 4503 | 24A-276.66 | Lào Cai |
8 | 4 | 18A-453.33 | Nam Định | 1504 | 19A-641.11 | Phú Thọ | 3004 | 15K-333.99 | Hải Phòng | 4504 | 24A-276.86 | Lào Cai |
9 | 5 | 19A-639.99 | Phú Thọ | 1505 | 19A-643.33 | Phú Thọ | 3005 | 17A-461.11 | Thái Bình | 4505 | 24A-279.79 | Lào Cai |
10 | 6 | 19A-642.22 | Phú Thọ | 1506 | 20A-766.86 | Thái Nguyên | 3006 | 20A-772.22 | Thái Nguyên | 4506 | 25A-076.86 | Lai Châu |
11 | 7 | 21A-198.99 | Yên Bái | 1507 | 20A-768.68 | Thái Nguyên | 3007 | 21A-198.88 | Yên Bái | 4507 | 27A-111.22 | Điện Biên |
12 | 8 | 22A-236.86 | Tuyên Quang | 1508 | 22A-236.66 | Tuyên Quang | 3008 | 21A-199.99 | Yên Bái | 4508 | 27A-111.55 | Điện Biên |
13 | 9 | 22A-241.11 | Tuyên Quang | 1509 | 22A-239.99 | Tuyên Quang | 3009 | 24A-275.55 | Lào Cai | 4509 | 27A-111.99 | Điện Biên |
14 | 10 | 23A-146.86 | Hà Giang | 1510 | 23A-149.99 | Hà Giang | 3010 | 24A-289.99 | Lào Cai | 4510 | 27A-115.55 | Điện Biên |
15 | 11 | 23A-148.88 | Hà Giang | 1511 | 24A-278.88 | Lào Cai | 3011 | 26A-206.86 | Sơn La | 4511 | 28A-234.44 | Hòa Bình |
16 | 12 | 24A-285.85 | Lào Cai | 1512 | 24C-155.55 | Lào Cai | 3012 | 27A-111.23 | Điện Biên | 4512 | 28A-236.66 | Hòa Bình |
17 | 13 | 24A-289.89 | Lào Cai | 1513 | 27A-111.39 | Điện Biên | 3013 | 27A-113.33 | Điện Biên | 4513 | 29D-588.86 | Hà Nội |
18 | 14 | 25A-075.55 | Lai Châu | 1514 | 27A-111.68 | Điện Biên | 3014 | 28A-235.55 | Hòa Bình | 4514 | 30L-399.98 | Hà Nội |
19 | 15 | 28A-233.33 | Hòa Bình | 1515 | 27A-112.22 | Điện Biên | 3015 | 30L-417.77 | Hà Nội | 4515 | 30L-424.44 | Hà Nội |
20 | 16 | 30L-399.63 | Hà Nội | 1516 | 28A-234.58 | Hòa Bình | 3016 | 30L-418.86 | Hà Nội | 4516 | 30L-431.11 | Hà Nội |
21 | 17 | 30L-399.93 | Hà Nội | 1517 | 30L-399.94 | Hà Nội | 3017 | 30L-422.22 | Hà Nội | 4517 | 34A-806.66 | Hải Dương |
22 | 18 | 30L-416.68 | Hà Nội | 1518 | 30L-402.22 | Hà Nội | 3018 | 30L-426.69 | Hà Nội | 4518 | 34C-399.99 | Hải Dương |
23 | 19 | 30L-426.68 | Hà Nội | 1519 | 30L-408.68 | Hà Nội | 3019 | 30L-429.96 | Hà Nội | 4519 | 37K-345.67 | Nghệ An |
24 | 20 | 30L-519.89 | Hà Nội | 1520 | 30L-418.88 | Hà Nội | 3020 | 34A-804.44 | Hải Dương | 4520 | 37K-366.88 | Nghệ An |
25 | 21 | 35A-414.44 | Ninh Bình | 1521 | 30L-428.89 | Hà Nội | 3021 | 34A-816.68 | Hải Dương | 4521 | 37K-366.99 | Nghệ An |
26 | 22 | 36K-056.86 | Thanh Hóa | 1522 | 34A-806.69 | Hải Dương | 3022 | 35A-416.66 | Ninh Bình | 4522 | 37K-368.68 | Nghệ An |
27 | 23 | 37K-356.78 | Nghệ An | 1523 | 34A-808.68 | Hải Dương | 3023 | 37K-377.79 | Nghệ An | 4523 | 37K-368.88 | Nghệ An |
28 | 24 | 38A-636.66 | Hà Tĩnh | 1524 | 34A-818.18 | Hải Dương | 3024 | 37K-386.88 | Nghệ An | 4524 | 37K-368.99 | Nghệ An |
29 | 25 | 38C-228.88 | Hà Tĩnh | 1525 | 37K-357.99 | Nghệ An | 3025 | 38A-616.66 | Hà Tĩnh | 4525 | 38A-616.69 | Hà Tĩnh |
30 | 26 | 43D-008.88 | Đà Nẵng | 1526 | 37K-366.69 | Nghệ An | 3026 | 38A-626.66 | Hà Tĩnh | 4526 | 38A-616.86 | Hà Tĩnh |
31 | 27 | 47C-349.99 | Đắk Lắk | 1527 | 51L-566.67 | Hồ Chí Minh | 3027 | 38A-628.88 | Hà Tĩnh | 4527 | 49C-367.89 | Lâm Đồng |
32 | 28 | 51L-571.11 | Hồ Chí Minh | 1528 | 61C-579.79 | Bình Dương | 3028 | 38A-633.33 | Hà Tĩnh | 4528 | 51L-572.22 | Hồ Chí Minh |
33 | 29 | 51L-576.69 | Hồ Chí Minh | 1529 | 62A-426.66 | Long An | 3029 | 48A-232.22 | Đắk Nông | 4529 | 51L-577.79 | Hồ Chí Minh |
34 | 30 | 51L-578.89 | Hồ Chí Minh | 1530 | 63A-295.55 | Tiền Giang | 3030 | 48A-234.55 | Đắk Nông | 4530 | 51L-578.88 | Hồ Chí Minh |
35 | 31 | 51L-579.79 | Hồ Chí Minh | 1531 | 64A-185.55 | Vĩnh Long | 3031 | 51L-567.80 | Hồ Chí Minh | 4531 | 51L-581.11 | Hồ Chí Minh |
36 | 32 | 62A-422.24 | Long An | 1532 | 64A-186.68 | Vĩnh Long | 3032 | 51L-568.79 | Hồ Chí Minh | 4532 | 51L-585.85 | Hồ Chí Minh |
37 | 33 | 65A-438.68 | Cần Thơ | 1533 | 64A-186.89 | Vĩnh Long | 3033 | 51L-569.79 | Hồ Chí Minh | 4533 | 51L-599.99 | Hồ Chí Minh |
38 | 34 | 66A-266.69 | Đồng Tháp | 1534 | 65A-436.68 | Cần Thơ | 3034 | 64A-186.66 | Vĩnh Long | 4534 | 60B-067.89 | Đồng Nai |
39 | 35 | 66A-266.86 | Đồng Tháp | 1535 | 65A-436.86 | Cần Thơ | 3035 | 65A-488.88 | Cần Thơ | 4535 | 62A-422.22 | Long An |
40 | 36 | 68A-339.39 | Kiên Giang | 1536 | 65A-444.49 | Cần Thơ | 3036 | 66A-266.68 | Đồng Tháp | 4536 | 62A-423.33 | Long An |
41 | 37 | 68C-168.68 | Kiên Giang | 1537 | 65A-456.78 | Cần Thơ | 3037 | 68A-333.39 | Kiên Giang | 4537 | 64A-188.88 | Vĩnh Long |
42 | 38 | 69A-161.61 | Cà Mau | 1538 | 65A-469.99 | Cần Thơ | 3038 | 68A-333.68 | Kiên Giang | 4538 | 65A-466.66 | Cần Thơ |
43 | 39 | 70A-529.99 | Tây Ninh | 1539 | 66D-008.88 | Đồng Tháp | 3039 | 68C-167.89 | Kiên Giang | 4539 | 68A-333.88 | Kiên Giang |
44 | 40 | 70A-531.11 | Tây Ninh | 1540 | 71C-125.55 | Bến Tre | 3040 | 69C-098.88 | Cà Mau | 4540 | 73A-338.68 | Quảng Bình |
45 | 41 | 70A-552.52 | Tây Ninh | 1541 | 72A-789.99 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3041 | 70A-526.68 | Tây Ninh | 4541 | 73A-342.22 | Quảng Bình |
46 | 42 | 70A-555.59 | Tây Ninh | 1542 | 73A-344.44 | Quảng Bình | 3042 | 73A-345.55 | Quảng Bình | 4542 | 73A-343.33 | Quảng Bình |
47 | 43 | 73A-339.99 | Quảng Bình | 1543 | 74A-256.66 | Quảng Trị | 3043 | 73A-345.67 | Quảng Bình | 4543 | 73C-177.77 | Quảng Bình |
48 | 44 | 73A-341.11 | Quảng Bình | 1544 | 75A-366.69 | Thừa Thiên Huế | 3044 | 75A-366.68 | Thừa Thiên Huế | 4544 | 75A-365.55 | Thừa Thiên Huế |
49 | 45 | 73A-346.66 | Quảng Bình | 1545 | 76A-302.22 | Quảng Ngãi | 3045 | 76A-301.23 | Quảng Ngãi | 4545 | 75A-367.89 | Thừa Thiên Huế |
50 | 46 | 89A-467.77 | Hưng Yên | 1546 | 89A-469.96 | Hưng Yên | 3046 | 88A-716.66 | Vĩnh Phúc | 4546 | 76A-303.33 | Quảng Ngãi |
51 | 47 | 89A-467.89 | Hưng Yên | 1547 | 90A-261.11 | Hà Nam | 3047 | 90A-268.88 | Hà Nam | 4547 | 88A-717.77 | Vĩnh Phúc |
52 | 48 | 90A-267.89 | Hà Nam | 1548 | 90A-266.68 | Hà Nam | 3048 | 98A-756.69 | Bắc Giang | 4548 | 90A-268.86 | Hà Nam |
53 | 49 | 98A-754.44 | Bắc Giang | 1549 | 90A-268.68 | Hà Nam | 3049 | 98A-777.79 | Bắc Giang | 4549 | 98A-755.55 | Bắc Giang |
54 | 50 | 99A-767.67 | Bắc Ninh | 1550 | 90A-268.89 | Hà Nam | 3050 | 98A-789.99 | Bắc Giang | 4550 | 98A-777.89 | Bắc Giang |
55 | 51 | 99A-777.99 | Bắc Ninh | 1551 | 90A-268.99 | Hà Nam | 3051 | 99A-767.77 | Bắc Ninh | 4551 | 99A-788.99 | Bắc Ninh |
56 | 52 | 30L-399.52 | Hà Nội | 1552 | 30L-400.26 | Hà Nội | 3052 | 30L-399.72 | Hà Nội | 4552 | 30L-399.45 | Hà Nội |
57 | 53 | 30L-399.65 | Hà Nội | 1553 | 30L-400.60 | Hà Nội | 3053 | 30L-399.78 | Hà Nội | 4553 | 30L-399.58 | Hà Nội |
58 | 54 | 30L-400.62 | Hà Nội | 1554 | 30L-401.25 | Hà Nội | 3054 | 30L-399.81 | Hà Nội | 4554 | 30L-399.83 | Hà Nội |
59 | 55 | 30L-401.82 | Hà Nội | 1555 | 30L-401.75 | Hà Nội | 3055 | 30L-400.33 | Hà Nội | 4555 | 30L-399.89 | Hà Nội |
60 | 56 | 30L-402.34 | Hà Nội | 1556 | 30L-402.37 | Hà Nội | 3056 | 30L-401.04 | Hà Nội | 4556 | 30L-400.73 | Hà Nội |
61 | 57 | 30L-403.18 | Hà Nội | 1557 | 30L-402.43 | Hà Nội | 3057 | 30L-402.03 | Hà Nội | 4557 | 30L-401.01 | Hà Nội |
62 | 58 | 30L-404.29 | Hà Nội | 1558 | 30L-402.55 | Hà Nội | 3058 | 30L-402.14 | Hà Nội | 4558 | 30L-401.16 | Hà Nội |
63 | 59 | 30L-404.53 | Hà Nội | 1559 | 30L-402.99 | Hà Nội | 3059 | 30L-402.50 | Hà Nội | 4559 | 30L-401.68 | Hà Nội |
64 | 60 | 30L-405.30 | Hà Nội | 1560 | 30L-404.20 | Hà Nội | 3060 | 30L-402.93 | Hà Nội | 4560 | 30L-401.85 | Hà Nội |
65 | 61 | 30L-405.61 | Hà Nội | 1561 | 30L-405.31 | Hà Nội | 3061 | 30L-403.08 | Hà Nội | 4561 | 30L-402.27 | Hà Nội |
66 | 62 | 30L-405.83 | Hà Nội | 1562 | 30L-405.37 | Hà Nội | 3062 | 30L-403.50 | Hà Nội | 4562 | 30L-402.58 | Hà Nội |
67 | 63 | 30L-405.91 | Hà Nội | 1563 | 30L-406.91 | Hà Nội | 3063 | 30L-403.51 | Hà Nội | 4563 | 30L-402.61 | Hà Nội |
68 | 64 | 30L-406.01 | Hà Nội | 1564 | 30L-407.04 | Hà Nội | 3064 | 30L-404.10 | Hà Nội | 4564 | 30L-403.02 | Hà Nội |
69 | 65 | 30L-406.03 | Hà Nội | 1565 | 30L-407.15 | Hà Nội | 3065 | 30L-405.14 | Hà Nội | 4565 | 30L-403.78 | Hà Nội |
70 | 66 | 30L-406.49 | Hà Nội | 1566 | 30L-407.61 | Hà Nội | 3066 | 30L-405.17 | Hà Nội | 4566 | 30L-403.95 | Hà Nội |
71 | 67 | 30L-407.42 | Hà Nội | 1567 | 30L-408.42 | Hà Nội | 3067 | 30L-405.21 | Hà Nội | 4567 | 30L-404.62 | Hà Nội |
72 | 68 | 30L-407.66 | Hà Nội | 1568 | 30L-408.87 | Hà Nội | 3068 | 30L-405.47 | Hà Nội | 4568 | 30L-404.74 | Hà Nội |
73 | 69 | 30L-408.27 | Hà Nội | 1569 | 30L-408.91 | Hà Nội | 3069 | 30L-405.78 | Hà Nội | 4569 | 30L-405.16 | Hà Nội |
74 | 70 | 30L-409.00 | Hà Nội | 1570 | 30L-409.15 | Hà Nội | 3070 | 30L-405.85 | Hà Nội | 4570 | 30L-405.71 | Hà Nội |
75 | 71 | 30L-409.07 | Hà Nội | 1571 | 30L-409.16 | Hà Nội | 3071 | 30L-406.09 | Hà Nội | 4571 | 30L-406.45 | Hà Nội |
76 | 72 | 30L-409.11 | Hà Nội | 1572 | 30L-409.17 | Hà Nội | 3072 | 30L-406.17 | Hà Nội | 4572 | 30L-406.92 | Hà Nội |
77 | 73 | 30L-409.52 | Hà Nội | 1573 | 30L-409.32 | Hà Nội | 3073 | 30L-406.26 | Hà Nội | 4573 | 30L-407.36 | Hà Nội |
78 | 74 | 30L-410.12 | Hà Nội | 1574 | 30L-409.44 | Hà Nội | 3074 | 30L-406.83 | Hà Nội | 4574 | 30L-407.53 | Hà Nội |
79 | 75 | 30L-410.17 | Hà Nội | 1575 | 30L-409.73 | Hà Nội | 3075 | 30L-406.84 | Hà Nội | 4575 | 30L-407.81 | Hà Nội |
80 | 76 | 30L-410.57 | Hà Nội | 1576 | 30L-410.00 | Hà Nội | 3076 | 30L-406.97 | Hà Nội | 4576 | 30L-409.39 | Hà Nội |
81 | 77 | 30L-411.20 | Hà Nội | 1577 | 30L-410.22 | Hà Nội | 3077 | 30L-407.30 | Hà Nội | 4577 | 30L-410.08 | Hà Nội |
82 | 78 | 30L-411.29 | Hà Nội | 1578 | 30L-410.36 | Hà Nội | 3078 | 30L-407.69 | Hà Nội | 4578 | 30L-410.21 | Hà Nội |
83 | 79 | 30L-413.41 | Hà Nội | 1579 | 30L-410.53 | Hà Nội | 3079 | 30L-408.64 | Hà Nội | 4579 | 30L-410.46 | Hà Nội |
84 | 80 | 30L-414.30 | Hà Nội | 1580 | 30L-411.49 | Hà Nội | 3080 | 30L-408.82 | Hà Nội | 4580 | 30L-410.81 | Hà Nội |
85 | 81 | 30L-414.37 | Hà Nội | 1581 | 30L-411.63 | Hà Nội | 3081 | 30L-409.06 | Hà Nội | 4581 | 30L-410.90 | Hà Nội |
86 | 82 | 30L-414.80 | Hà Nội | 1582 | 30L-412.24 | Hà Nội | 3082 | 30L-409.42 | Hà Nội | 4582 | 30L-411.15 | Hà Nội |
87 | 83 | 30L-415.20 | Hà Nội | 1583 | 30L-412.41 | Hà Nội | 3083 | 30L-409.58 | Hà Nội | 4583 | 30L-411.56 | Hà Nội |
88 | 84 | 30L-416.48 | Hà Nội | 1584 | 30L-413.02 | Hà Nội | 3084 | 30L-409.61 | Hà Nội | 4584 | 30L-412.06 | Hà Nội |
89 | 85 | 30L-416.74 | Hà Nội | 1585 | 30L-413.30 | Hà Nội | 3085 | 30L-410.13 | Hà Nội | 4585 | 30L-412.13 | Hà Nội |
90 | 86 | 30L-416.93 | Hà Nội | 1586 | 30L-414.04 | Hà Nội | 3086 | 30L-410.39 | Hà Nội | 4586 | 30L-413.03 | Hà Nội |
91 | 87 | 30L-417.17 | Hà Nội | 1587 | 30L-414.08 | Hà Nội | 3087 | 30L-410.42 | Hà Nội | 4587 | 30L-413.44 | Hà Nội |
92 | 88 | 30L-417.44 | Hà Nội | 1588 | 30L-414.26 | Hà Nội | 3088 | 30L-410.56 | Hà Nội | 4588 | 30L-413.48 | Hà Nội |
93 | 89 | 30L-417.71 | Hà Nội | 1589 | 30L-414.51 | Hà Nội | 3089 | 30L-410.85 | Hà Nội | 4589 | 30L-413.60 | Hà Nội |
94 | 90 | 30L-419.32 | Hà Nội | 1590 | 30L-415.60 | Hà Nội | 3090 | 30L-410.89 | Hà Nội | 4590 | 30L-413.93 | Hà Nội |
95 | 91 | 30L-419.36 | Hà Nội | 1591 | 30L-415.62 | Hà Nội | 3091 | 30L-411.10 | Hà Nội | 4591 | 30L-413.97 | Hà Nội |
96 | 92 | 30L-419.37 | Hà Nội | 1592 | 30L-416.18 | Hà Nội | 3092 | 30L-411.69 | Hà Nội | 4592 | 30L-414.33 | Hà Nội |
97 | 93 | 30L-419.47 | Hà Nội | 1593 | 30L-416.45 | Hà Nội | 3093 | 30L-411.92 | Hà Nội | 4593 | 30L-414.38 | Hà Nội |
98 | 94 | 30L-419.55 | Hà Nội | 1594 | 30L-416.95 | Hà Nội | 3094 | 30L-413.05 | Hà Nội | 4594 | 30L-414.97 | Hà Nội |
99 | 95 | 30L-419.59 | Hà Nội | 1595 | 30L-417.18 | Hà Nội | 3095 | 30L-413.06 | Hà Nội | 4595 | 30L-415.48 | Hà Nội |
100 | 96 | 30L-419.74 | Hà Nội | 1596 | 30L-417.36 | Hà Nội | 3096 | 30L-413.38 | Hà Nội | 4596 | 30L-415.51 | Hà Nội |