| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC | DANH SÁCH THI MÔN PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG | ||||||||||||||||||||||||
2 | KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA LUẬT KINH TẾ | KHOÁ 28 NGÀNH QUẢN LÝ KINH DOANH CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024, THI NGÀY 12/03/2024 | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | LẦN | MÔN | PHÒNG | GIỜ | PHÚT | ĐIỂM TB | GHI CHÚ | THI LẠI | ||||||||||||||
6 | 1 | 2823215189 | Đinh Thị Lan Anh | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
7 | 2 | 2823215367 | Nguyễn Chí Công | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
8 | 3 | 2823225331 | Phạm Minh Đức | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
9 | 4 | 2823235204 | Bùi Thị Hồng Nhung | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
10 | 5 | 2823245084 | Trần Quang Triệu | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
11 | 6 | 2823235325 | Trần Thị Huyền Trang | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
12 | 7 | 2823230763 | Nguyễn Phương Thùy | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
13 | 8 | 2823210703 | Nguyễn Đức Minh | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
14 | 9 | 2823215952 | Tạ Phương Anh | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
15 | 10 | 2823210871 | Nguyễn Thị Sáng | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
16 | 11 | 2823245409 | Nguyễn Thị Thúy | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
17 | 12 | 2823245429 | Mai Thị Thùy | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
18 | 13 | 2823220771 | Trần Thủy Nguyên | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
19 | 14 | 2823231488 | Lê Quỳnh Phương | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
20 | 15 | 2823211492 | Nguyễn Văn Quang | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
21 | 16 | 2823240548 | Đặng Thị Lan Anh | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
22 | 17 | 2823226396 | Bùi Thị Huyền Trang | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
23 | 18 | 2823240664 | Hoàng Văn Công | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
24 | 19 | 2823240813 | Nguyễn Ngọc Minh | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
25 | 20 | 2823240897 | Vũ Thị Ngọc Linh | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
26 | 21 | 2823151465 | Nguyễn Thị Chinh | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
27 | 22 | 2823151587 | Hán Thị Ngọc Mai | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
28 | 23 | 2823154714 | Phan Trần Chung | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
29 | 24 | 2823155781 | Phạm Tuấn Anh | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
30 | 25 | 2823155837 | Đỗ Thành Đạt | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
31 | 26 | 2823155972 | Phạm Thùy Linh | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 13 | 0 | 6,5 | ||||||||||||||||
32 | 1 | 2823156014 | Chu Nguyễn Quỳnh Nga | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
33 | 2 | 2823156138 | Bùi Thanh Trúc | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
34 | 3 | 2823156178 | Đinh Thị Hải Yến | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
35 | 4 | 2823216739 | Trần Thu Hồng | QL28.01 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
36 | 5 | 2823230120 | Ngô Quang Huy | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
37 | 6 | 2823225142 | Nguyễn Đỗ Tuấn Anh | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
38 | 7 | 2823235122 | Đỗ Thị Diễm Quỳnh | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
39 | 8 | 2823235130 | Ứng Minh Hoan | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
40 | 9 | 2823225332 | Đỗ Thị Kiều Trang | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
41 | 10 | 2823210135 | Hoàng Thuỳ Linh | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
42 | 11 | 2823210156 | Nguyễn Duy Trung | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
43 | 12 | 2823210185 | Nguyễn Hồng Quân | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
44 | 13 | 2823240133 | Nguyễn Đức Duy | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 7 | ||||||||||||||||
45 | 14 | 2823225455 | Nguyễn Văn Khoa | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8 | * | |||||||||||||||
46 | 15 | 2823225456 | Ngô Thế Khuê | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 6,5 | * | |||||||||||||||
47 | 16 | 2823225518 | Nguyễn Thị Thùy Dương | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
48 | 17 | 2823210329 | Đặng Thị Thu Thủy | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
49 | 18 | 2823250270 | Nguyễn Ngọc Anh | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
50 | 19 | 2823230766 | Trịnh Thị Ly | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8 | * | |||||||||||||||
51 | 20 | 2823210436 | Nguyễn Thành Công | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
52 | 21 | 2823230849 | Phạm Đức Mạnh | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
53 | 22 | 2823230870 | Ngô Thùy Ngân | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 9 | * | |||||||||||||||
54 | 23 | 2823235494 | Nguyễn Văn Nam | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
55 | 24 | 2823210787 | Nguyễn Tường Vi | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
56 | 25 | 2823210788 | Nguyễn Tường Vân | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
57 | 26 | 2823226135 | Kiều Thị Ngọc Ánh | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
58 | 1 | 2823211486 | Ngô Thị Mai | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
59 | 2 | 2823240535 | Phạm Thị Xuân Mai | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
60 | 3 | 2823226378 | Trần Thị Ngọc Duyên | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
61 | 4 | 2823211593 | Nguyễn Hương Giang | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
62 | 5 | 2823211756 | Nguyễn Thị Kim Anh | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 9 | * | |||||||||||||||
63 | 6 | 2823151513 | Lê Thu Hiền | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
64 | 7 | 2823151514 | Nguyễn Thị Thu Hiền | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
65 | 8 | 2823154779 | Nguyễn Thị Hải Yến | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
66 | 9 | 2823155888 | Lê Thu Hoài | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
67 | 10 | 2823220986 | Nguyễn Thị Hương Giang | QL28.02 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 7,5 | * | |||||||||||||||
68 | 11 | 2823230114 | Lê Việt Phương | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
69 | 12 | 2823230165 | Nguyễn Hồng Phong | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
70 | 13 | 2823230337 | Nguyễn Viết Dũng | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
71 | 14 | 2823230366 | Quang Đức Thành | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
72 | 15 | 2823225343 | Mai Quyết Thắng | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
73 | 16 | 2823240088 | Nguyễn Thu Phương | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
74 | 17 | 2823210143 | Nguyễn Văn Hùng | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
75 | 18 | 2823215452 | Đặng Thị Thanh Thuỷ | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
76 | 19 | 2823225428 | Lê Thúy Hiền | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
77 | 20 | 2823210223 | Nguyễn Văn Hiệp | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
78 | 21 | 2823240166 | Nguyễn Minh Nguyệt | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
79 | 22 | 2823235318 | Hà Sỹ Nhật | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
80 | 23 | 2823220339 | Nguyễn Duy Tuấn | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
81 | 24 | 2823245140 | Đặng Thị Ninh | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | KĐT | ||||||||||||||||
82 | 25 | 2823250384 | Nguyễn Thúy Hiền | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
83 | 26 | 2823240301 | Đinh Thị Trà My | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 15 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
84 | 1 | 2823225840 | Lê Thị Ngọc | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 7,5 | ||||||||||||||||
85 | 2 | 2823235677 | Trịnh Thị Hồng Thêm | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
86 | 3 | 2823231319 | Lưu Thị Ly | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
87 | 4 | 2823216170 | Bùi Như Quỳnh | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 9 | ||||||||||||||||
88 | 5 | 2823226372 | Phạm Thị Nhật Lan | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
89 | 6 | 2823216518 | Đỗ Phương Thảo | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
90 | 7 | 2823246048 | Nguyễn Hà Vy | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
91 | 8 | 2823151444 | Nguyễn Thị Lan Anh | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||||
92 | 9 | 2823151464 | Phạm Minh Chiến | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
93 | 10 | 2823151485 | Nguyễn Thành Đạt | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
94 | 11 | 2823155213 | Trần Tiến Đạt | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
95 | 12 | 2823155905 | Đặng Quang Hùng | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
96 | 13 | 2823155940 | Vũ Đức Khánh | QL28.03 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
97 | 14 | 2722245288 | Vũ Xuân Việt | QL28.04 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
98 | 15 | 2722216226 | Nguyễn Xuân Quyền | QL28.04 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
99 | 16 | 2722212097 | Nguyễn Văn Trường | QL28.04 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||
100 | 17 | 2823230170 | Vũ Thị Thanh Mai | QL28.04 | Lần 1 | PLĐC | D703 | 16 | 0 | 8 | ||||||||||||||||