ABCDEFGIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
DANH SÁCH NGHIÊN CỨU SINH ĐÓNG HỌC PHÍ TRỄ HẠN TRONG HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022
2
3
STTMSNCSHọChuyên ngànhKhóaĐợtHình thức đào tạoThời gian đào tạo theo QĐ công nhậnHọc phí trễ hạn
4
1P1014003Phan Kim Thanh
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
20141
4 năm, không tập trung
6/2014 đến 6/20186,125,000
5
2P1014005Trương Phúc Vinh
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
20141
4 năm, không tập trung
6/2014 đến 6/20186,125,000
6
3P0914001Lê Quốc DuyCông nghệ sinh học20141
4 năm, không tập trung
6/2014 đến 6/20187,312,500
7
4P1114003Phạm Quang TrungCông nghệ thực phẩm20141
4 năm, không tập trung
6/2014 đến 6/20187,312,500
8
5P0214001Trương Thị Hồng ThắmKhoa học cây trồng20141
4 năm, không tập trung
6/2014 đến 6/20186,125,000
9
6P0614003Trần Hữu LễNuôi trồng thủy sản20141
4 năm, không tập trung
6/2014 đến 6/20186,125,000
10
7P1214002Đoàn Thị Nguyệt MinhPhát triển nông thôn20141
4 năm, không tập trung
6/2014 đến 6/20186,125,000
11
8P1214003Đặng Thị Thanh QuỳnhPhát triển nông thôn20141
4 năm, không tập trung
6/2014 đến 6/20186,125,000
12
9P0314005Đinh Ngọc TrúcBảo vệ thực vật20142
4 năm, không tập trung
10/2014 đến 10/20186,125,000
13
10P1014006Nguyễn Thị Chúc
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
20142
4 năm, không tập trung
10/2014 đến 10/20186,125,000
14
11P1014007Huỳnh Minh Trí
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
20142
4 năm, không tập trung
10/2014 đến 10/20186,125,000
15
12P0414002Trương Văn PhướcChăn nuôi20142
4 năm, không tập trung
10/2014 đến 10/20186,125,000
16
13P1114007Đào Văn ThanhCông nghệ thực phẩm20142
4 năm, không tập trung
10/2014 đến 10/20187,312,500
17
14P1114008Nguyễn Huỳnh Đình ThuấnCông nghệ thực phẩm20142
4 năm, không tập trung
10/2014 đến 10/20187,312,500
18
15P0114003Nguyễn Ngọc ThanhKhoa học đất20142
4 năm, không tập trung
10/2014 đến 10/20186,125,000
19
16P0614009Trần Thị Phương LanNuôi trồng thủy sản20142
4 năm, không tập trung
10/2014 đến 10/20186,125,000
20
17P0614011Trần Việt TiênNuôi trồng thủy sản20142
4 năm, không tập trung
10/2014 đến 10/20186,125,000
21
18P0614013Huỳnh Thị Ngọc ThanhNuôi trồng thủy sản20142
4 năm, không tập trung
10/2014 đến 10/20186,125,000
22
19P1214005Trần Minh HùngPhát triển nông thôn20142
4 năm, không tập trung
10/2014 đến 10/20186,125,000
23
20P1214006Lê Văn TínhPhát triển nông thôn20142
4 năm, không tập trung
10/2014 đến 10/20186,125,000
24
21P0514001Nguyễn Phúc TrườngVi sinh vật học20142
4 năm, không tập trung
10/2014 đến 10/20187,312,500
25
22P0315001Đinh Thị ChiBảo vệ thực vật20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
26
23P0315002Đoàn Thị Kiều TiênBảo vệ thực vật20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
27
24P0915001Trần Ngọc ChiCông nghệ sinh học20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20197,312,500
28
25P0915002Phan Kim ĐịnhCông nghệ sinh học20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20197,312,500
29
26P0915005Nguyễn Thị Ngọc NhiCông nghệ sinh học20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20197,312,500
30
27P0915006Huỳnh Ngọc TâmCông nghệ sinh học20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20197,312,500
31
28P0915008Lê Uyển ThanhCông nghệ sinh học20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20197,312,500
32
29P1115001Trần Quốc BìnhCông nghệ thực phẩm20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20197,312,500
33
30P0215003Lâm Mỹ NgọcKhoa học cây trồng20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
34
31P0215005Trần Hữu PhúcKhoa học cây trồng20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
35
32P0215006Trịnh Xuân ViệtKhoa học cây trồng20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
36
33P0115001Trần Văn HùngKhoa học đất20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
37
34P0815001Trần Thanh CaoKinh tế nông nghiệp20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
38
35P0815002Lê Thị ChiKinh tế nông nghiệp20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
39
36P0815003Bùi Lê Thái HạnhKinh tế nông nghiệp20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
40
37P0815005Nguyễn Thị LươngKinh tế nông nghiệp20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
41
38P0615001Lê Văn BìnhNuôi trồng thủy sản20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
42
39P0615002Đỗ Văn BướcNuôi trồng thủy sản20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
43
40P0615005Nguyễn Hoàng ThanhNuôi trồng thủy sản20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
44
41P0615006Nguyễn Hoàng VinhNuôi trồng thủy sản20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
45
42P1215001Nguyễn Hoàng KhảiPhát triển nông thôn20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
46
43P1215002Tô Tuấn NghĩaPhát triển nông thôn20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
47
44P1215005Lâm Thành SĩPhát triển nông thôn20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
48
45P1215006Đoàn Ngọc TốPhát triển nông thôn20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
49
46P1215007Vinoth VansyPhát triển nông thôn20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
50
47P1415001Nguyễn Văn Út BéQuản lý đất đai20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20197,312,500
51
48P1415002Lê Tiến DũngQuản lý đất đai20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20197,312,500
52
49P1415005Phạm Thanh ThảoQuản lý đất đai20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20197,312,500
53
50P1415006Nguyễn Minh ThôngQuản lý đất đai20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20197,312,500
54
51P1315003Nguyễn Thị Hằng NgaQuản trị kinh doanh20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
55
52P1315004Trương Thị Hoàng OanhQuản trị kinh doanh20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
56
53P1315005Nguyễn Thanh TúQuản trị kinh doanh20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
57
54P1315006Hà Thị Thanh TuyềnQuản trị kinh doanh20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
58
55P1315007Nguyễn Minh ThươngQuản trị kinh doanh20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
59
56P1515002Đặng Thị Kim PhượngTài chính - Ngân hàng20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
60
57P1515004Trần Phú Lộc ThànhTài chính - Ngân hàng20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
61
58P1515005Lý Phương ThùyTài chính - Ngân hàng20151
4 năm, không tập trung
6/2015 đến 6/20196,125,000
62
59P0315001Đinh Thị ChiBảo vệ thực vật20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20196,125,000
63
60P0315004Đặng Nguyệt QuếBảo vệ thực vật20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20196,125,000
64
61P0315006Đặng Thị Kim UyênBảo vệ thực vật20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20196,125,000
65
62P0315005Nguyễn Văn TậpBảo vệ thực vật20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20196,125,000
66
63P0915011Lê Thị Kim LoanCông nghệ sinh học20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20197,312,500
67
64P0915012Nguyễn Ngọc TraiCông nghệ sinh học20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20197,312,500
68
65P0915010Nguyễn Quốc CườngCông nghệ sinh học20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20197,312,500
69
66P1115003Lê Hoàng PhượngCông nghệ thực phẩm20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20197,312,500
70
67P0215007Lê Thị Bảo ChâuKhoa học cây trồng20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20196,125,000
71
68P0115004Lê Phước ToànKhoa học đất20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20196,125,000
72
69P0115003Nguyễn Ngọc KhánhKhoa học đất20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20196,125,000
73
70P0115002Võ Hoài ChânKhoa học đất201523 năm, tập trung12/2015 đến 12/20196,125,000
74
71P0615007Lê Hoàng VũNuôi trồng thủy sản20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20196,125,000
75
72P1215009Phạm Mỹ PhươngPhát triển nông thôn20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20196,125,000
76
73P1415008Nguyễn Tấn TrungQuản lý đất đai20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20197,312,500
77
74P1315009Bùi Đăng KhoaQuản trị kinh doanh20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20196,125,000
78
75P1515007Trương Diễm KiềuTài chính - Ngân hàng20152
4 năm, không tập trung
12/2015 đến 12/20196,125,000
79
76P0316001Mai Như PhươngBảo vệ thực vật20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000
80
77P0316002Ngô Thành TríBảo vệ thực vật20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000
81
78P1016001Lê Văn Đông
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000
82
79P0416002Nguyễn Bình TrườngChăn nuôi20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000
83
80P0916001Thái Thành ĐượcCông nghệ sinh học20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20207,312,500
84
81P0916003Trần Vũ PhươngCông nghệ sinh học20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20207,312,500
85
82P1116001Nguyễn Tấn HùngCông nghệ thực phẩm20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20207,312,500
86
83P1116002Phạm Thành LễCông nghệ thực phẩm20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20207,312,500
87
84P1116003Nguyễn Thị Hồng ThắmCông nghệ thực phẩm20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20207,312,500
88
85P0216002Trần Thị Thanh ThúyKhoa học cây trồng20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000
89
86P0816003Nguyễn Thanh NhànKinh tế nông nghiệp20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000
90
87P0816004Võ Thị Bé ThơKinh tế nông nghiệp20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000
91
88P0816005Ngô Anh TuấnKinh tế nông nghiệp20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000
92
89P0816006Ngô Thanh VũKinh tế nông nghiệp20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000
93
90P0716001Nguyễn Văn SoMôi trường đất và nước20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20207,312,500
94
91P0616001Huỳnh Hữu ĐiềnNuôi trồng thủy sản20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000
95
92P0616002Tô Thị Mỹ HoàngNuôi trồng thủy sản20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000
96
93P0616003Nguyễn Hoàng HuyNuôi trồng thủy sản20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000
97
94P0616004Nguyễn Thị Hồng NhoNuôi trồng thủy sản20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000
98
95P0616005Trương Minh ÚtNuôi trồng thủy sản20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000
99
96P1216001Lê Huy VũPhát triển nông thôn20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000
100
97P1316002Nguyễn Thị HườngQuản trị kinh doanh20161
4 năm, không tập trung
7/2016 đến 7/20206,125,000