A | B | C | D | E | F | G | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH NGHIÊN CỨU SINH ĐÓNG HỌC PHÍ TRỄ HẠN TRONG HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 | ||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||
3 | STT | MSNCS | Họ | Chuyên ngành | Khóa | Đợt | Hình thức đào tạo | Thời gian đào tạo theo QĐ công nhận | Học phí trễ hạn | ||||||||||||||||
4 | 1 | P1014003 | Phan Kim Thanh | Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi | 2014 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2014 đến 6/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
5 | 2 | P1014005 | Trương Phúc Vinh | Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi | 2014 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2014 đến 6/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
6 | 3 | P0914001 | Lê Quốc Duy | Công nghệ sinh học | 2014 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2014 đến 6/2018 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
7 | 4 | P1114003 | Phạm Quang Trung | Công nghệ thực phẩm | 2014 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2014 đến 6/2018 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
8 | 5 | P0214001 | Trương Thị Hồng Thắm | Khoa học cây trồng | 2014 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2014 đến 6/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
9 | 6 | P0614003 | Trần Hữu Lễ | Nuôi trồng thủy sản | 2014 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2014 đến 6/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
10 | 7 | P1214002 | Đoàn Thị Nguyệt Minh | Phát triển nông thôn | 2014 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2014 đến 6/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
11 | 8 | P1214003 | Đặng Thị Thanh Quỳnh | Phát triển nông thôn | 2014 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2014 đến 6/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
12 | 9 | P0314005 | Đinh Ngọc Trúc | Bảo vệ thực vật | 2014 | 2 | 4 năm, không tập trung | 10/2014 đến 10/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
13 | 10 | P1014006 | Nguyễn Thị Chúc | Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi | 2014 | 2 | 4 năm, không tập trung | 10/2014 đến 10/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
14 | 11 | P1014007 | Huỳnh Minh Trí | Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi | 2014 | 2 | 4 năm, không tập trung | 10/2014 đến 10/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
15 | 12 | P0414002 | Trương Văn Phước | Chăn nuôi | 2014 | 2 | 4 năm, không tập trung | 10/2014 đến 10/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
16 | 13 | P1114007 | Đào Văn Thanh | Công nghệ thực phẩm | 2014 | 2 | 4 năm, không tập trung | 10/2014 đến 10/2018 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
17 | 14 | P1114008 | Nguyễn Huỳnh Đình Thuấn | Công nghệ thực phẩm | 2014 | 2 | 4 năm, không tập trung | 10/2014 đến 10/2018 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
18 | 15 | P0114003 | Nguyễn Ngọc Thanh | Khoa học đất | 2014 | 2 | 4 năm, không tập trung | 10/2014 đến 10/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
19 | 16 | P0614009 | Trần Thị Phương Lan | Nuôi trồng thủy sản | 2014 | 2 | 4 năm, không tập trung | 10/2014 đến 10/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
20 | 17 | P0614011 | Trần Việt Tiên | Nuôi trồng thủy sản | 2014 | 2 | 4 năm, không tập trung | 10/2014 đến 10/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
21 | 18 | P0614013 | Huỳnh Thị Ngọc Thanh | Nuôi trồng thủy sản | 2014 | 2 | 4 năm, không tập trung | 10/2014 đến 10/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
22 | 19 | P1214005 | Trần Minh Hùng | Phát triển nông thôn | 2014 | 2 | 4 năm, không tập trung | 10/2014 đến 10/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
23 | 20 | P1214006 | Lê Văn Tính | Phát triển nông thôn | 2014 | 2 | 4 năm, không tập trung | 10/2014 đến 10/2018 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
24 | 21 | P0514001 | Nguyễn Phúc Trường | Vi sinh vật học | 2014 | 2 | 4 năm, không tập trung | 10/2014 đến 10/2018 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
25 | 22 | P0315001 | Đinh Thị Chi | Bảo vệ thực vật | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
26 | 23 | P0315002 | Đoàn Thị Kiều Tiên | Bảo vệ thực vật | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
27 | 24 | P0915001 | Trần Ngọc Chi | Công nghệ sinh học | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
28 | 25 | P0915002 | Phan Kim Định | Công nghệ sinh học | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
29 | 26 | P0915005 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | Công nghệ sinh học | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
30 | 27 | P0915006 | Huỳnh Ngọc Tâm | Công nghệ sinh học | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
31 | 28 | P0915008 | Lê Uyển Thanh | Công nghệ sinh học | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
32 | 29 | P1115001 | Trần Quốc Bình | Công nghệ thực phẩm | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
33 | 30 | P0215003 | Lâm Mỹ Ngọc | Khoa học cây trồng | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
34 | 31 | P0215005 | Trần Hữu Phúc | Khoa học cây trồng | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
35 | 32 | P0215006 | Trịnh Xuân Việt | Khoa học cây trồng | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
36 | 33 | P0115001 | Trần Văn Hùng | Khoa học đất | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
37 | 34 | P0815001 | Trần Thanh Cao | Kinh tế nông nghiệp | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
38 | 35 | P0815002 | Lê Thị Chi | Kinh tế nông nghiệp | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
39 | 36 | P0815003 | Bùi Lê Thái Hạnh | Kinh tế nông nghiệp | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
40 | 37 | P0815005 | Nguyễn Thị Lương | Kinh tế nông nghiệp | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
41 | 38 | P0615001 | Lê Văn Bình | Nuôi trồng thủy sản | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
42 | 39 | P0615002 | Đỗ Văn Bước | Nuôi trồng thủy sản | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
43 | 40 | P0615005 | Nguyễn Hoàng Thanh | Nuôi trồng thủy sản | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
44 | 41 | P0615006 | Nguyễn Hoàng Vinh | Nuôi trồng thủy sản | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
45 | 42 | P1215001 | Nguyễn Hoàng Khải | Phát triển nông thôn | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
46 | 43 | P1215002 | Tô Tuấn Nghĩa | Phát triển nông thôn | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
47 | 44 | P1215005 | Lâm Thành Sĩ | Phát triển nông thôn | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
48 | 45 | P1215006 | Đoàn Ngọc Tố | Phát triển nông thôn | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
49 | 46 | P1215007 | Vinoth Vansy | Phát triển nông thôn | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
50 | 47 | P1415001 | Nguyễn Văn Út Bé | Quản lý đất đai | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
51 | 48 | P1415002 | Lê Tiến Dũng | Quản lý đất đai | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
52 | 49 | P1415005 | Phạm Thanh Thảo | Quản lý đất đai | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
53 | 50 | P1415006 | Nguyễn Minh Thông | Quản lý đất đai | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
54 | 51 | P1315003 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Quản trị kinh doanh | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
55 | 52 | P1315004 | Trương Thị Hoàng Oanh | Quản trị kinh doanh | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
56 | 53 | P1315005 | Nguyễn Thanh Tú | Quản trị kinh doanh | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
57 | 54 | P1315006 | Hà Thị Thanh Tuyền | Quản trị kinh doanh | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
58 | 55 | P1315007 | Nguyễn Minh Thương | Quản trị kinh doanh | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
59 | 56 | P1515002 | Đặng Thị Kim Phượng | Tài chính - Ngân hàng | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
60 | 57 | P1515004 | Trần Phú Lộc Thành | Tài chính - Ngân hàng | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
61 | 58 | P1515005 | Lý Phương Thùy | Tài chính - Ngân hàng | 2015 | 1 | 4 năm, không tập trung | 6/2015 đến 6/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
62 | 59 | P0315001 | Đinh Thị Chi | Bảo vệ thực vật | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
63 | 60 | P0315004 | Đặng Nguyệt Quế | Bảo vệ thực vật | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
64 | 61 | P0315006 | Đặng Thị Kim Uyên | Bảo vệ thực vật | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
65 | 62 | P0315005 | Nguyễn Văn Tập | Bảo vệ thực vật | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
66 | 63 | P0915011 | Lê Thị Kim Loan | Công nghệ sinh học | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
67 | 64 | P0915012 | Nguyễn Ngọc Trai | Công nghệ sinh học | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
68 | 65 | P0915010 | Nguyễn Quốc Cường | Công nghệ sinh học | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
69 | 66 | P1115003 | Lê Hoàng Phượng | Công nghệ thực phẩm | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
70 | 67 | P0215007 | Lê Thị Bảo Châu | Khoa học cây trồng | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
71 | 68 | P0115004 | Lê Phước Toàn | Khoa học đất | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
72 | 69 | P0115003 | Nguyễn Ngọc Khánh | Khoa học đất | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
73 | 70 | P0115002 | Võ Hoài Chân | Khoa học đất | 2015 | 2 | 3 năm, tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
74 | 71 | P0615007 | Lê Hoàng Vũ | Nuôi trồng thủy sản | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
75 | 72 | P1215009 | Phạm Mỹ Phương | Phát triển nông thôn | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
76 | 73 | P1415008 | Nguyễn Tấn Trung | Quản lý đất đai | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
77 | 74 | P1315009 | Bùi Đăng Khoa | Quản trị kinh doanh | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
78 | 75 | P1515007 | Trương Diễm Kiều | Tài chính - Ngân hàng | 2015 | 2 | 4 năm, không tập trung | 12/2015 đến 12/2019 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
79 | 76 | P0316001 | Mai Như Phương | Bảo vệ thực vật | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
80 | 77 | P0316002 | Ngô Thành Trí | Bảo vệ thực vật | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
81 | 78 | P1016001 | Lê Văn Đông | Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
82 | 79 | P0416002 | Nguyễn Bình Trường | Chăn nuôi | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
83 | 80 | P0916001 | Thái Thành Được | Công nghệ sinh học | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
84 | 81 | P0916003 | Trần Vũ Phương | Công nghệ sinh học | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
85 | 82 | P1116001 | Nguyễn Tấn Hùng | Công nghệ thực phẩm | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
86 | 83 | P1116002 | Phạm Thành Lễ | Công nghệ thực phẩm | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
87 | 84 | P1116003 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Công nghệ thực phẩm | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
88 | 85 | P0216002 | Trần Thị Thanh Thúy | Khoa học cây trồng | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
89 | 86 | P0816003 | Nguyễn Thanh Nhàn | Kinh tế nông nghiệp | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
90 | 87 | P0816004 | Võ Thị Bé Thơ | Kinh tế nông nghiệp | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
91 | 88 | P0816005 | Ngô Anh Tuấn | Kinh tế nông nghiệp | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
92 | 89 | P0816006 | Ngô Thanh Vũ | Kinh tế nông nghiệp | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
93 | 90 | P0716001 | Nguyễn Văn So | Môi trường đất và nước | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 7,312,500 | ||||||||||||||||
94 | 91 | P0616001 | Huỳnh Hữu Điền | Nuôi trồng thủy sản | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
95 | 92 | P0616002 | Tô Thị Mỹ Hoàng | Nuôi trồng thủy sản | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
96 | 93 | P0616003 | Nguyễn Hoàng Huy | Nuôi trồng thủy sản | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
97 | 94 | P0616004 | Nguyễn Thị Hồng Nho | Nuôi trồng thủy sản | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
98 | 95 | P0616005 | Trương Minh Út | Nuôi trồng thủy sản | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
99 | 96 | P1216001 | Lê Huy Vũ | Phát triển nông thôn | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 | ||||||||||||||||
100 | 97 | P1316002 | Nguyễn Thị Hường | Quản trị kinh doanh | 2016 | 1 | 4 năm, không tập trung | 7/2016 đến 7/2020 | 6,125,000 |